XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB - XSTD - SXMB - XSMB Hôm Nay



XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (27-04-2024)

Ketqua24h.net > XSMB > XSMB Thứ bảy

Đặc biệtĐB
25842
Giải nhấtG1
31827
Giải nhìG2
51849
73421
Giải baG3
08418
64960
34316
24391
16970
95866
Giải tưG4
9943
8648
2356
6102
Giải nămG5
1611
8897
8947
2599
7671
9757
Giải sáuG6
380
430
919
Giải bảyG7
93
89
25
35
Ký tự đặc biệtKT
6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0022
111, 16, 18, 191, 6, 8, 9
221, 25, 271, 5, 7
330, 350, 5
442, 43, 47, 48, 492, 3, 7, 8, 9
556, 576, 7
660, 660, 6
770, 710, 1
880, 890, 9
991, 93, 97, 991, 3, 7, 9
Đầu Đuôi
30, 60, 70, 803, 6, 7, 80
11, 21, 71, 911, 2, 7, 91
02, 420, 42
43, 934, 93
4
25, 352, 35
16, 56, 661, 5, 66
27, 47, 57, 972, 4, 5, 97
18, 481, 48
19, 49, 89, 991, 4, 8, 99

Thống Kê Nhanh XSMB

12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)

7921 lần
7120 lần
2219 lần
5719 lần
6919 lần
8917 lần
6117 lần
9016 lần
6015 lần
5215 lần
1015 lần
4915 lần

12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)

763 lần
344 lần
884 lần
455 lần
315 lần
685 lần
645 lần
756 lần
466 lần
046 lần
586 lần
727 lần

Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)

3410 ngày
4010 ngày
7211 ngày
8711 ngày
8314 ngày
5517 ngày

Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)

604 ngày
574 ngày
303 ngày
492 ngày
182 ngày
022 ngày
192 ngày
932 ngày
352 ngày

Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua

020 lần
126 lần
229 lần
323 lần
421 lần
532 lần
629 lần
728 lần
824 lần
938 lần

Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua

031 lần
129 lần
235 lần
325 lần
421 lần
523 lần
628 lần
729 lần
820 lần
929 lần

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (26-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu

Đặc biệtĐB
57620
Giải nhấtG1
82135
Giải nhìG2
88910
47085
Giải baG3
31718
65482
84174
34977
84592
37002
Giải tưG4
6912
2359
7064
9067
Giải nămG5
0230
3557
4878
4292
3179
3749
Giải sáuG6
551
477
460
Giải bảyG7
19
93
77
37
Ký tự đặc biệtKT
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0022
110, 12, 18, 190, 2, 8, 9
2200
330, 35, 370, 5, 7
4499
551, 57, 591, 7, 9
660, 64, 670, 4, 7
774, 77, 77, 77, 78, 794, 7, 7, 7, 8, 9
882, 852, 5
992, 92, 932, 2, 3
Đầu Đuôi
10, 20, 30, 601, 2, 3, 60
5151
02, 12, 82, 92, 920, 1, 8, 9, 92
9393
64, 746, 74
35, 853, 85
6
37, 57, 67, 77, 77, 773, 5, 6, 7, 7, 77
18, 781, 78
19, 49, 59, 791, 4, 5, 79

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (25-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm

Đặc biệtĐB
36594
Giải nhấtG1
90713
Giải nhìG2
48830
35403
Giải baG3
24376
63350
49922
46764
82390
56362
Giải tưG4
0777
9136
6698
2988
Giải nămG5
7581
7323
4178
9700
7530
1657
Giải sáuG6
095
465
777
Giải bảyG7
08
62
71
60
Ký tự đặc biệtKT
2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
000, 03, 080, 3, 8
1133
222, 232, 3
330, 30, 360, 0, 6
4
550, 570, 7
660, 62, 62, 64, 650, 2, 2, 4, 5
771, 76, 77, 77, 781, 6, 7, 7, 8
881, 881, 8
990, 94, 95, 980, 4, 5, 8
Đầu Đuôi
00, 30, 30, 50, 60, 900, 3, 3, 5, 6, 90
71, 817, 81
22, 62, 622, 6, 62
03, 13, 230, 1, 23
64, 946, 94
65, 956, 95
36, 763, 76
57, 77, 775, 7, 77
08, 78, 88, 980, 7, 8, 98
9

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (24-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư

Đặc biệtĐB
69952
Giải nhấtG1
12165
Giải nhìG2
74557
28269
Giải baG3
17544
31458
29961
71554
18326
20760
Giải tưG4
6441
9828
9610
1054
Giải nămG5
3082
9422
4364
8493
2653
5224
Giải sáuG6
382
567
101
Giải bảyG7
82
60
50
47
Ký tự đặc biệtKT
8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0011
1100
222, 24, 26, 282, 4, 6, 8
3
441, 44, 471, 4, 7
550, 52, 53, 54, 54, 57, 580, 2, 3, 4, 4, 7, 8
660, 60, 61, 64, 65, 67, 690, 0, 1, 4, 5, 7, 9
7
882, 82, 822, 2, 2
9933
Đầu Đuôi
10, 50, 60, 601, 5, 6, 60
01, 41, 610, 4, 61
22, 52, 82, 82, 822, 5, 8, 8, 82
53, 935, 93
24, 44, 54, 54, 642, 4, 5, 5, 64
6565
2626
47, 57, 674, 5, 67
28, 582, 58
6969

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (23-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba

Đặc biệtĐB
12681
Giải nhấtG1
26928
Giải nhìG2
84568
79326
Giải baG3
60597
77441
98277
62191
30322
97918
Giải tưG4
5890
9394
6338
8901
Giải nămG5
4916
9771
1007
2806
5292
8652
Giải sáuG6
815
466
192
Giải bảyG7
33
16
08
17
Ký tự đặc biệtKT
16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
001, 06, 07, 081, 6, 7, 8
115, 16, 16, 17, 185, 6, 6, 7, 8
222, 26, 282, 6, 8
333, 383, 8
4411
5522
666, 686, 8
771, 771, 7
8811
990, 91, 92, 92, 94, 970, 1, 2, 2, 4, 7
Đầu Đuôi
9090
01, 41, 71, 81, 910, 4, 7, 8, 91
22, 52, 92, 922, 5, 9, 92
3333
9494
1515
06, 16, 16, 26, 660, 1, 1, 2, 66
07, 17, 77, 970, 1, 7, 97
08, 18, 28, 38, 680, 1, 2, 3, 68
9

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (22-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai

Đặc biệtĐB
15525
Giải nhấtG1
29914
Giải nhìG2
83400
68369
Giải baG3
96522
74106
84523
66484
76563
65685
Giải tưG4
7662
3493
5151
9395
Giải nămG5
6856
6643
1321
4108
2153
6831
Giải sáuG6
369
495
636
Giải bảyG7
82
93
79
37
Ký tự đặc biệtKT
9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
000, 06, 080, 6, 8
1144
221, 22, 23, 251, 2, 3, 5
331, 36, 371, 6, 7
4433
551, 53, 561, 3, 6
662, 63, 69, 692, 3, 9, 9
7799
882, 84, 852, 4, 5
993, 93, 95, 953, 3, 5, 5
Đầu Đuôi
0000
21, 31, 512, 3, 51
22, 62, 822, 6, 82
23, 43, 53, 63, 93, 932, 4, 5, 6, 9, 93
14, 841, 84
25, 85, 95, 952, 8, 9, 95
06, 36, 560, 3, 56
3737
0808
69, 69, 796, 6, 79

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (21-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật

Đặc biệtĐB
19980
Giải nhấtG1
85986
Giải nhìG2
47577
69280
Giải baG3
98092
25825
81059
57932
33830
71715
Giải tưG4
5543
1384
6975
5836
Giải nămG5
2326
4322
0703
7162
4509
0470
Giải sáuG6
191
392
571
Giải bảyG7
11
59
91
39
Ký tự đặc biệtKT
16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
003, 093, 9
111, 151, 5
222, 25, 262, 5, 6
330, 32, 36, 390, 2, 6, 9
4433
559, 599, 9
6622
770, 71, 75, 770, 1, 5, 7
880, 80, 84, 860, 0, 4, 6
991, 91, 92, 921, 1, 2, 2
Đầu Đuôi
30, 70, 80, 803, 7, 8, 80
11, 71, 91, 911, 7, 9, 91
22, 32, 62, 92, 922, 3, 6, 9, 92
03, 430, 43
8484
15, 25, 751, 2, 75
26, 36, 862, 3, 86
7777
8
09, 39, 59, 590, 3, 5, 59

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (20-04-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy

Đặc biệtĐB
29379
Giải nhấtG1
29822
Giải nhìG2
24933
27395
Giải baG3
63254
65829
39579
26917
20063
91422
Giải tưG4
9186
1763
9385
1320
Giải nămG5
5451
3289
0892
4290
1448
7357
Giải sáuG6
899
689
390
Giải bảyG7
05
60
99
33
Ký tự đặc biệtKT
3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0055
1177
220, 22, 22, 290, 2, 2, 9
333, 333, 3
4488
551, 54, 571, 4, 7
660, 63, 630, 3, 3
779, 799, 9
885, 86, 89, 895, 6, 9, 9
990, 90, 92, 95, 99, 990, 0, 2, 5, 9, 9
Đầu Đuôi
20, 60, 90, 902, 6, 9, 90
5151
22, 22, 922, 2, 92
33, 33, 63, 633, 3, 6, 63
5454
05, 85, 950, 8, 95
8686
17, 571, 57
4848
29, 79, 79, 89, 89, 99, 992, 7, 7, 8, 8, 9, 99