XSDT - xổ số Đồng Tháp - KQXSDT
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78848 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23089 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17597 84172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2465 5294 1957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 177 |
2 | 211 |
3 | 366 |
4 | 40, 43, 45, 480, 3, 5, 8 |
5 | 53, 56, 57, 573, 6, 7, 7 |
6 | 655 |
7 | 722 |
8 | 899 |
9 | 90, 94, 970, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
212 | 1 |
727 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
04, 940, 9 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
17, 57, 57, 971, 5, 5, 9 | 7 |
484 | 8 |
898 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4915 lần
1314 lần
2614 lần
6514 lần
4314 lần
0213 lần
5613 lần
1512 lần
6712 lần
7712 lần
2112 lần
1912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
601 lần
353 lần
183 lần
573 lần
514 lần
664 lần
754 lần
614 lần
634 lần
165 lần
035 lần
925 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4176 ngày
7076 ngày
8076 ngày
8676 ngày
2883 ngày
4783 ngày
7597 ngày
03111 ngày
16111 ngày
05118 ngày
07118 ngày
71118 ngày
73118 ngày
92132 ngày
91139 ngày
96153 ngày
09160 ngày
62188 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
482 ngày
432 ngày
532 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
014 lần
126 lần
236 lần
328 lần
436 lần
527 lần
620 lần
727 lần
827 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
123 lần
220 lần
323 lần
435 lần
524 lần
628 lần
733 lần
832 lần
926 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 746822 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51884 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26044 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91127 49515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5414 6950 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 18, 194, 5, 8, 9 |
2 | 22, 22, 272, 2, 7 |
3 | 333 |
4 | 41, 43, 44, 48, 491, 3, 4, 8, 9 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
414 | 1 |
22, 222, 2 | 2 |
33, 43, 533, 4, 5 | 3 |
14, 44, 841, 4, 8 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
27, 672, 6 | 7 |
18, 48, 881, 4, 8 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25639 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54419 78499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3115 3225 0078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 24, 25, 26, 27, 294, 5, 6, 7, 9 |
3 | 37, 397, 9 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 566 |
6 | 688 |
7 | 788 |
8 | 855 |
9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
24, 44, 942, 4, 9 | 4 |
15, 25, 851, 2, 8 | 5 |
26, 46, 562, 4, 5 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
19, 29, 39, 991, 2, 3, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34258 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41043 41859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5717 4668 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 040, 1, 4 |
1 | 177 |
2 | 266 |
3 | 311 |
4 | 433 |
5 | 51, 56, 58, 591, 6, 8, 9 |
6 | 61, 68, 69, 691, 8, 9, 9 |
7 | 777 |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 31, 51, 610, 3, 5, 6 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
5 | |
26, 562, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
58, 68, 885, 6, 8 | 8 |
59, 69, 695, 6, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 860915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07015 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34654 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84681 47066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5327 3426 3156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 15, 15, 171, 5, 5, 7 |
2 | 26, 26, 276, 6, 7 |
3 | 33, 363, 6 |
4 | |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 81, 83, 841, 3, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 811, 8 | 1 |
929 | 2 |
33, 83, 933, 8, 9 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
26, 26, 36, 56, 662, 2, 3, 5, 6 | 6 |
17, 271, 2 | 7 |
080 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70983 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79146 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45499 12144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9266 8610 8060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 200 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 |
5 | |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 83, 83, 883, 3, 8 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 40, 601, 1, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
32, 423, 4 | 2 |
83, 838, 8 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
5 | |
46, 664, 6 | 6 |
979 | 7 |
38, 78, 883, 7, 8 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (11-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94695 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72594 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84421 99921 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4220 0777 8194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 100 |
2 | 20, 21, 21, 210, 1, 1, 1 |
3 | 31, 311, 1 |
4 | 40, 42, 440, 2, 4 |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 644 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 94, 94, 954, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 40, 501, 2, 4, 5 | 0 |
21, 21, 21, 31, 31, 512, 2, 2, 3, 3, 5 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
3 | |
44, 64, 94, 944, 6, 9, 9 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
777 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (04-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10253 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58030 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65293 35227 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99487 27542 81655 14489 33056 86612 83040 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5337 7021 5601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 122 |
2 | 21, 271, 7 |
3 | 30, 34, 37, 370, 4, 7, 7 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 53, 55, 563, 5, 6 |
6 | 699 |
7 | |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
343 | 4 |
555 | 5 |
565 | 6 |
27, 37, 37, 87, 972, 3, 3, 8, 9 | 7 |
8 | |
69, 896, 8 | 9 |