XSHG - xổ số Hậu Giang - KQXSHG
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32650 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53000 72959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7339 7987 1499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | |
2 | |
3 | 399 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 50, 51, 52, 590, 1, 2, 9 |
6 | 63, 64, 693, 4, 9 |
7 | |
8 | 84, 85, 87, 894, 5, 7, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
525 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
858 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
484 | 8 |
39, 59, 69, 89, 993, 5, 6, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5616 lần
9015 lần
7515 lần
6814 lần
2814 lần
1714 lần
3113 lần
5013 lần
4112 lần
7812 lần
4712 lần
9312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
582 lần
493 lần
043 lần
724 lần
024 lần
304 lần
984 lần
374 lần
864 lần
874 lần
245 lần
845 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2270 ngày
7270 ngày
4270 ngày
9477 ngày
9777 ngày
0277 ngày
0477 ngày
2677 ngày
2977 ngày
9184 ngày
7484 ngày
9298 ngày
2598 ngày
36105 ngày
14112 ngày
37112 ngày
49119 ngày
58175 ngày
88196 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
012 ngày
482 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
032 lần
126 lần
224 lần
328 lần
428 lần
528 lần
631 lần
726 lần
824 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
035 lần
135 lần
223 lần
329 lần
415 lần
528 lần
627 lần
726 lần
830 lần
922 lần
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89532 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36843 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48928 39716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 8801 1977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 081, 7, 8 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 70, 74, 770, 4, 7 |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 802, 7, 8 | 0 |
010 | 1 |
32, 32, 823, 3, 8 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
08, 28, 38, 480, 2, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29616 97767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5973 6277 3360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 11, 13, 15, 15, 16, 191, 3, 5, 5, 6, 9 |
2 | 233 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | 60, 66, 670, 6, 7 |
7 | 73, 75, 773, 5, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
2 | |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
4 | |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01145 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13064 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69431 30679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1590 4393 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 681 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 40, 41, 450, 1, 5 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 90, 92, 930, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
31, 41, 813, 4, 8 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
939 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
05, 05, 45, 650, 0, 4, 6 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
7 | |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42046 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07838 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11254 20733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 9789 0065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 277 |
3 | 31, 33, 381, 3, 8 |
4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 60, 61, 650, 1, 5 |
7 | |
8 | 82, 89, 892, 9, 9 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
828 | 2 |
33, 43, 93, 933, 4, 9, 9 | 3 |
545 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
464 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
383 | 8 |
89, 898, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76476 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42750 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85363 30668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0933 4669 3201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 188 |
2 | 21, 21, 281, 1, 8 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 477 |
5 | 500 |
6 | 63, 63, 68, 693, 3, 8, 9 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 85, 865, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 21, 21, 31, 710, 2, 2, 3, 7 | 1 |
2 | |
33, 63, 633, 6, 6 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
474 | 7 |
18, 28, 681, 2, 6 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (16-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89395 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26909 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88162 65400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 7578 7410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 07, 09, 090, 6, 7, 9, 9 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 211 |
3 | 32, 34, 382, 4, 8 |
4 | 488 |
5 | |
6 | 61, 62, 651, 2, 5 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
131 | 3 |
343 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
060 | 6 |
070 | 7 |
38, 48, 78, 983, 4, 7, 9 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (09-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24566 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68253 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00223 87008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03707 25096 38255 48568 62208 02868 46717 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9057 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1617 1078 5919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08, 087, 8, 8 |
1 | 17, 17, 197, 7, 9 |
2 | 233 |
3 | 300 |
4 | |
5 | 53, 53, 55, 573, 3, 5, 7 |
6 | 66, 68, 686, 8, 8 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 91, 961, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
23, 53, 532, 5, 5 | 3 |
4 | |
555 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
07, 17, 17, 570, 1, 1, 5 | 7 |
08, 08, 68, 68, 780, 0, 6, 6, 7 | 8 |
191 | 9 |