XSQNA - xổ số Quảng Nam - KQXSQNA
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78736 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23044 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49631 49033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1665 6138 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | |
3 | 31, 33, 36, 36, 38, 38, 391, 3, 6, 6, 8, 8, 9 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 522 |
6 | 64, 65, 684, 5, 8 |
7 | 733 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 813, 8 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
14, 44, 641, 4, 6 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
36, 363, 3 | 6 |
474 | 7 |
38, 38, 683, 3, 6 | 8 |
393 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3715 lần
2814 lần
3814 lần
9814 lần
5514 lần
6214 lần
3414 lần
0313 lần
5113 lần
3113 lần
4413 lần
8212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
763 lần
143 lần
854 lần
274 lần
074 lần
204 lần
684 lần
805 lần
085 lần
245 lần
635 lần
525 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3588 ngày
4688 ngày
8595 ngày
5495 ngày
6095 ngày
8395 ngày
17102 ngày
70102 ngày
71102 ngày
32109 ngày
14116 ngày
22123 ngày
78130 ngày
84137 ngày
09144 ngày
80144 ngày
75151 ngày
86158 ngày
07172 ngày
27179 ngày
13193 ngày
08207 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
472 ngày
522 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
121 lần
224 lần
334 lần
442 lần
526 lần
626 lần
718 lần
820 lần
935 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
131 lần
235 lần
334 lần
424 lần
523 lần
620 lần
723 lần
830 lần
926 lần
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 133147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30241 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39406 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31279 47858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4949 8737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 063, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 377 |
4 | 41, 47, 48, 491, 7, 8, 9 |
5 | 52, 53, 58, 592, 3, 8, 9 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 799 |
8 | 899 |
9 | 90, 97, 990, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
414 | 1 |
525 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 660, 6 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
49, 59, 69, 79, 89, 994, 5, 6, 7, 8, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94433 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84023 02064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0969 5444 1882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 16, 18, 180, 6, 8, 8 |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 44, 44, 48, 484, 4, 8, 8 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 62, 64, 692, 4, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
44, 44, 644, 4, 6 | 4 |
5 | |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
18, 18, 48, 48, 581, 1, 4, 4, 5 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49625 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72294 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29781 42845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8842 3710 7965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 100 |
2 | 23, 25, 263, 5, 6 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 50, 56, 570, 6, 7 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 501, 3, 5 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
424 | 2 |
03, 23, 33, 930, 2, 3, 9 | 3 |
949 | 4 |
25, 45, 652, 4, 6 | 5 |
26, 562, 5 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
494 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882163 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96859 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74090 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41093 65957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3704 4319 6501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 722 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 93, 960, 0, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
01, 21, 610, 2, 6 | 1 |
727 | 2 |
43, 43, 63, 934, 4, 6, 9 | 3 |
040 | 4 |
151 | 5 |
969 | 6 |
575 | 7 |
888 | 8 |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86223 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45040 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43694 15306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2576 8003 5744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 062, 3, 6 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 40, 41, 44, 470, 1, 4, 7 |
5 | |
6 | 622 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
03, 23, 33, 730, 2, 3, 7 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
959 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
474 | 7 |
989 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (27-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72248 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61542 66706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9467 0810 1542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 100 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | |
4 | 41, 42, 42, 47, 481, 2, 2, 7, 8 |
5 | 500 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 72, 74, 772, 4, 7 |
8 | 87, 897, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
42, 42, 724, 4, 7 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
27, 47, 67, 77, 872, 4, 6, 7, 8 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Nam (20-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66491 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51991 11701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9738 0524 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 005 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 050, 1, 5 |
1 | 188 |
2 | 244 |
3 | 30, 31, 380, 1, 8 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 91, 92, 96, 981, 1, 2, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 31, 41, 91, 910, 3, 4, 9, 9 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
737 | 3 |
242 | 4 |
050 | 5 |
969 | 6 |
7 | |
18, 38, 48, 58, 981, 3, 4, 5, 9 | 8 |
9 |