XSDN - xổ số Đà Nẵng - KQXSDN
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36140 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31258 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85278 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8695 1110 7886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 10, 15, 150, 5, 5 |
2 | |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 91, 95, 951, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
919 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
15, 15, 95, 951, 1, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
676 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
09, 09, 590, 0, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9917 lần
6517 lần
2416 lần
0915 lần
1514 lần
7414 lần
2613 lần
9513 lần
0713 lần
5413 lần
3113 lần
9113 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
112 lần
293 lần
833 lần
713 lần
383 lần
464 lần
624 lần
414 lần
694 lần
664 lần
185 lần
365 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1749 ngày
8149 ngày
7949 ngày
3749 ngày
6949 ngày
2652 ngày
5052 ngày
8952 ngày
1452 ngày
5456 ngày
6656 ngày
5756 ngày
6256 ngày
9756 ngày
2159 ngày
4559 ngày
3659 ngày
3963 ngày
5663 ngày
9273 ngày
6077 ngày
6880 ngày
9480 ngày
82101 ngày
12115 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
912 ngày
402 ngày
842 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
040 lần
125 lần
230 lần
320 lần
424 lần
528 lần
616 lần
732 lần
826 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
120 lần
223 lần
330 lần
426 lần
534 lần
625 lần
726 lần
826 lần
930 lần
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98251 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78452 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01223 46530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5740 6001 5428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 111 |
2 | 22, 23, 28, 282, 3, 8, 8 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 655 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 844 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 11, 51, 910, 1, 5, 9 | 1 |
22, 52, 72, 722, 5, 7, 7 | 2 |
232 | 3 |
848 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
28, 282, 2 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68799 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70715 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81924 37244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3901 0674 1813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 13, 15, 15, 16, 163, 5, 5, 6, 6 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 74, 744, 4 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
13, 531, 5 | 3 |
04, 24, 44, 74, 740, 2, 4, 7, 7 | 4 |
15, 15, 851, 1, 8 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
8 | |
99, 999, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736465 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62304 46859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8676 7880 4647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 094, 4, 9 |
1 | 100 |
2 | |
3 | |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 75, 76, 76, 785, 6, 6, 8 |
8 | 80, 840, 4 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 801, 5, 8 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
04, 04, 840, 0, 8 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
46, 76, 764, 7, 7 | 6 |
474 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48131 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75373 10690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1684 8873 4175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 06, 096, 6, 9 |
1 | 166 |
2 | |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 422 |
5 | 599 |
6 | |
7 | 73, 73, 753, 3, 5 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 90, 93, 93, 980, 3, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
313 | 1 |
424 | 2 |
33, 73, 73, 93, 933, 7, 7, 9, 9 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
757 | 5 |
06, 06, 160, 0, 1 | 6 |
7 | |
88, 988, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21522 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70216 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60110 21638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2348 6200 6299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 000, 0 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 22, 22, 232, 2, 3 |
3 | 388 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 51, 55, 591, 5, 9 |
6 | |
7 | 72, 772, 7 |
8 | |
9 | 92, 99, 992, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 100, 0, 1 | 0 |
515 | 1 |
22, 22, 72, 922, 2, 7, 9 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
555 | 5 |
161 | 6 |
777 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
49, 59, 99, 994, 5, 9, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18949 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03724 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05823 88295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 7820 6665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 199 |
2 | 20, 22, 23, 24, 25, 25, 290, 2, 3, 4, 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 44, 46, 494, 6, 9 |
5 | 533 |
6 | 655 |
7 | 733 |
8 | 888 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
222 | 2 |
23, 53, 732, 5, 7 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
25, 25, 65, 952, 2, 6, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
888 | 8 |
19, 29, 491, 2, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đà Nẵng (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72370 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06241 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74455 05907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3275 8010 7406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 22, 272, 7 |
3 | |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 52, 53, 552, 3, 5 |
6 | |
7 | 70, 71, 72, 750, 1, 2, 5 |
8 | 83, 87, 883, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
22, 52, 722, 5, 7 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
4 | |
55, 755, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 27, 870, 2, 8 | 7 |
48, 884, 8 | 8 |
191 | 9 |