XSMB Chủ Nhật - Xổ Số Miền Bắc Ngày CN Hàng Tuần
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37696 |
Giải nhấtG1 | 21957 |
Giải nhìG2 | 22046 36692 |
Giải baG3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tưG4 | 8645 6772 3361 2640 |
Giải nămG5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáuG6 | 601 374 875 |
Giải bảyG7 | 79 73 02 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 2 | 25, 25, 275, 5, 7 | 3 | 355 | 4 | 40, 45, 46, 490, 5, 6, 9 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 61, 660, 1, 6 | 7 | 71, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 791, 2, 3, 3, 4, 5, 5, 9 | 8 | 866 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19980 |
Giải nhấtG1 | 85986 |
Giải nhìG2 | 47577 69280 |
Giải baG3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tưG4 | 5543 1384 6975 5836 |
Giải nămG5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáuG6 | 191 392 571 |
Giải bảyG7 | 11 59 91 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 22, 25, 262, 5, 6 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 433 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 | 8 | 80, 80, 84, 860, 0, 4, 6 | 9 | 91, 91, 92, 921, 1, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71396 |
Giải nhấtG1 | 20801 |
Giải nhìG2 | 73470 83615 |
Giải baG3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tưG4 | 2581 6371 8850 1300 |
Giải nămG5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáuG6 | 496 635 489 |
Giải bảyG7 | 52 22 89 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 15, 16, 18, 185, 6, 8, 8 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 355 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 52, 570, 2, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 70, 710, 0, 1 | 8 | 81, 89, 891, 9, 9 | 9 | 90, 94, 96, 960, 4, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93374 |
Giải nhấtG1 | 18300 |
Giải nhìG2 | 59549 37037 |
Giải baG3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tưG4 | 1734 8632 0757 2118 |
Giải nămG5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáuG6 | 185 275 044 |
Giải bảyG7 | 65 17 72 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 24, 24, 25, 274, 4, 5, 7 | 3 | 32, 34, 37, 392, 4, 7, 9 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 61, 65, 66, 69, 691, 5, 6, 9, 9 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 855 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36909 |
Giải nhấtG1 | 46217 |
Giải nhìG2 | 56679 32203 |
Giải baG3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tưG4 | 5581 4902 3035 7503 |
Giải nămG5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáuG6 | 183 311 228 |
Giải bảyG7 | 69 90 28 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 092, 3, 3, 9 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 26, 27, 28, 286, 7, 8, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 699 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 81, 81, 83, 87, 881, 1, 3, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88274 |
Giải nhấtG1 | 06693 |
Giải nhìG2 | 53350 57784 |
Giải baG3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tưG4 | 9003 5952 0115 9805 |
Giải nămG5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáuG6 | 935 713 633 |
Giải bảyG7 | 29 09 32 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 093, 5, 9 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 299 | 3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 50, 52, 540, 2, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 71, 74, 741, 4, 4 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 93, 970, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39399 |
Giải nhấtG1 | 50264 |
Giải nhìG2 | 05861 93264 |
Giải baG3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tưG4 | 4711 8630 7059 6601 |
Giải nămG5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáuG6 | 639 625 190 |
Giải bảyG7 | 02 50 20 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 07, 091, 2, 5, 7, 9 | 1 | 111 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 30, 30, 390, 0, 9 | 4 | 5 | 50, 52, 54, 57, 590, 2, 4, 7, 9 | 6 | 61, 64, 641, 4, 4 | 7 | 799 | 8 | 83, 833, 3 | 9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98352 |
Giải nhấtG1 | 69888 |
Giải nhìG2 | 07390 71903 |
Giải baG3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tưG4 | 7379 8073 8480 8743 |
Giải nămG5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáuG6 | 906 799 400 |
Giải bảyG7 | 57 88 64 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 12GZ-6GZ-8GZ-13GZ-7GZ-20GZ-3GZ-16GZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 080, 3, 5, 6, 8 | 1 | 155 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 55, 57, 582, 5, 7, 8 | 6 | 63, 64, 683, 4, 8 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 80, 80, 88, 880, 0, 8, 8 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17632 |
Giải nhấtG1 | 94774 |
Giải nhìG2 | 16188 17377 |
Giải baG3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tưG4 | 4505 3347 3003 7595 |
Giải nămG5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáuG6 | 695 008 399 |
Giải bảyG7 | 40 14 44 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 080, 3, 5, 8 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 44, 470, 4, 7 | 5 | 6 | 63, 63, 643, 3, 4 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 83, 86, 883, 6, 8 | 9 | 93, 95, 95, 99, 993, 5, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15545 |
Giải nhấtG1 | 85710 |
Giải nhìG2 | 17410 30692 |
Giải baG3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tưG4 | 5607 7989 8806 1262 |
Giải nămG5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáuG6 | 204 487 280 |
Giải bảyG7 | 16 06 98 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 06, 074, 6, 6, 7 | 1 | 10, 10, 10, 16, 190, 0, 0, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 41, 45, 46, 47, 471, 5, 6, 7, 7 | 5 | 511 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 700 | 8 | 80, 80, 87, 87, 89, 890, 0, 7, 7, 9, 9 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39903 |
Giải nhấtG1 | 64007 |
Giải nhìG2 | 94691 49556 |
Giải baG3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tưG4 | 0270 5179 3109 4524 |
Giải nămG5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáuG6 | 093 429 132 |
Giải bảyG7 | 56 97 14 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 24, 28, 294, 8, 9 | 3 | 322 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 50, 51, 56, 560, 1, 6, 6 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 93, 97, 980, 1, 3, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13300 |
Giải nhấtG1 | 06268 |
Giải nhìG2 | 67798 98842 |
Giải baG3 | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tưG4 | 4278 1420 5112 9414 |
Giải nămG5 | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáuG6 | 446 627 656 |
Giải bảyG7 | 44 04 97 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 12, 14, 142, 4, 4 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 42, 44, 461, 2, 4, 6 | 5 | 51, 56, 591, 6, 9 | 6 | 61, 64, 66, 681, 4, 6, 8 | 7 | 78, 788, 8 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68274 |
Giải nhấtG1 | 93911 |
Giải nhìG2 | 25484 47616 |
Giải baG3 | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tưG4 | 1710 1445 4678 9751 |
Giải nămG5 | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáuG6 | 221 438 853 |
Giải bảyG7 | 87 65 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 030, 2, 3 | 1 | 10, 11, 16, 160, 1, 6, 6 | 2 | 21, 26, 281, 6, 8 | 3 | 388 | 4 | 41, 43, 45, 491, 3, 5, 9 | 5 | 51, 531, 3 | 6 | 655 | 7 | 74, 78, 78, 794, 8, 8, 9 | 8 | 84, 86, 87, 894, 6, 7, 9 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45819 |
Giải nhấtG1 | 88820 |
Giải nhìG2 | 92317 88686 |
Giải baG3 | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tưG4 | 1349 0927 3528 0716 |
Giải nămG5 | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáuG6 | 765 742 034 |
Giải bảyG7 | 28 76 18 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 191, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 9 | 2 | 20, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8 | 3 | 32, 34, 35, 372, 4, 5, 7 | 4 | 41, 42, 491, 2, 9 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 866 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91138 |
Giải nhấtG1 | 42203 |
Giải nhìG2 | 16727 62518 |
Giải baG3 | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Giải tưG4 | 8841 4036 0947 9799 |
Giải nămG5 | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Giải sáuG6 | 115 313 503 |
Giải bảyG7 | 71 91 34 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 033, 3 | 1 | 12, 13, 14, 15, 16, 18, 182, 3, 4, 5, 6, 8, 8 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 34, 34, 36, 384, 4, 6, 8 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 81, 84, 851, 4, 5 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69618 |
Giải nhấtG1 | 77903 |
Giải nhìG2 | 10601 27302 |
Giải baG3 | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tưG4 | 2465 5299 8705 5568 |
Giải nămG5 | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáuG6 | 615 603 561 |
Giải bảyG7 | 85 67 75 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 03, 03, 05, 081, 2, 2, 3, 3, 5, 8 | 1 | 12, 12, 13, 15, 18, 192, 2, 3, 5, 8, 9 | 2 | 3 | 4 | 41, 421, 2 | 5 | 6 | 61, 65, 67, 68, 691, 5, 7, 8, 9 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 98, 998, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73758 |
Giải nhấtG1 | 80689 |
Giải nhìG2 | 75152 42067 |
Giải baG3 | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tưG4 | 3277 9831 1686 1236 |
Giải nămG5 | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáuG6 | 292 586 465 |
Giải bảyG7 | 42 82 02 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 090, 2, 5, 9 | 1 | 177 | 2 | 3 | 31, 36, 36, 381, 6, 6, 8 | 4 | 42, 43, 43, 482, 3, 3, 8 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 65, 65, 67, 685, 5, 7, 8 | 7 | 777 | 8 | 82, 86, 86, 89, 892, 6, 6, 9, 9 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01243 |
Giải nhấtG1 | 37916 |
Giải nhìG2 | 59482 35038 |
Giải baG3 | 84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tưG4 | 7854 3336 9083 7212 |
Giải nămG5 | 1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáuG6 | 498 694 995 |
Giải bảyG7 | 65 92 44 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 16, 192, 6, 9 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 43, 43, 44, 46, 47, 483, 3, 4, 6, 7, 8 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 62, 65, 652, 5, 5 | 7 | 788 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 | 92, 94, 95, 982, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03257 |
Giải nhấtG1 | 14988 |
Giải nhìG2 | 21865 30155 |
Giải baG3 | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tưG4 | 6066 8357 7220 9032 |
Giải nămG5 | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáuG6 | 347 930 724 |
Giải bảyG7 | 90 59 43 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 43, 47, 493, 7, 9 | 5 | 55, 57, 57, 58, 595, 7, 7, 8, 9 | 6 | 61, 62, 63, 65, 66, 66, 681, 2, 3, 5, 6, 6, 8 | 7 | 700 | 8 | 888 | 9 | 90, 92, 98, 990, 2, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87360 |
Giải nhấtG1 | 29463 |
Giải nhìG2 | 59670 85173 |
Giải baG3 | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tưG4 | 4173 1112 3763 1888 |
Giải nămG5 | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáuG6 | 163 177 086 |
Giải bảyG7 | 95 45 08 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 12, 13, 18, 182, 3, 8, 8 | 2 | 3 | 377 | 4 | 455 | 5 | 52, 55, 582, 5, 8 | 6 | 60, 63, 63, 63, 63, 690, 3, 3, 3, 3, 9 | 7 | 70, 72, 73, 73, 770, 2, 3, 3, 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 91, 92, 951, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01716 |
Giải nhấtG1 | 77561 |
Giải nhìG2 | 47720 88355 |
Giải baG3 | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tưG4 | 5620 5047 0428 6339 |
Giải nămG5 | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáuG6 | 663 164 416 |
Giải bảyG7 | 13 07 17 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 13, 16, 16, 17, 193, 6, 6, 7, 9 | 2 | 20, 20, 21, 280, 0, 1, 8 | 3 | 30, 30, 34, 37, 37, 390, 0, 4, 7, 7, 9 | 4 | 477 | 5 | 555 | 6 | 61, 63, 63, 641, 3, 3, 4 | 7 | 744 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11873 |
Giải nhấtG1 | 79812 |
Giải nhìG2 | 47282 88599 |
Giải baG3 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tưG4 | 1123 4002 3496 2068 |
Giải nămG5 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáuG6 | 706 799 886 |
Giải bảyG7 | 20 53 07 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 072, 6, 7 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 4 | 43, 43, 453, 3, 5 | 5 | 52, 52, 53, 53, 572, 2, 3, 3, 7 | 6 | 60, 67, 680, 7, 8 | 7 | 733 | 8 | 82, 82, 84, 86, 882, 2, 4, 6, 8 | 9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38429 |
Giải nhấtG1 | 02633 |
Giải nhìG2 | 37498 40297 |
Giải baG3 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tưG4 | 1243 0254 8383 9997 |
Giải nămG5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáuG6 | 062 766 980 |
Giải bảyG7 | 28 19 90 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 199 | 2 | 23, 23, 24, 28, 293, 3, 4, 8, 9 | 3 | 31, 32, 33, 33, 36, 381, 2, 3, 3, 6, 8 | 4 | 433 | 5 | 544 | 6 | 62, 64, 662, 4, 6 | 7 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 92, 94, 94, 97, 97, 980, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98375 |
Giải nhấtG1 | 76516 |
Giải nhìG2 | 96169 75327 |
Giải baG3 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tưG4 | 9431 1962 5810 4897 |
Giải nămG5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáuG6 | 290 942 079 |
Giải bảyG7 | 29 03 05 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 11, 16, 190, 1, 6, 9 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 30, 31, 35, 360, 1, 5, 6 | 4 | 422 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 62, 64, 692, 4, 9 | 7 | 74, 75, 794, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 90, 90, 970, 0, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13484 |
Giải nhấtG1 | 62472 |
Giải nhìG2 | 97647 30290 |
Giải baG3 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Giải tưG4 | 6452 9102 3170 3977 |
Giải nămG5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáuG6 | 698 485 457 |
Giải bảyG7 | 02 44 33 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 155 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 333 | 4 | 44, 45, 45, 474, 5, 5, 7 | 5 | 52, 572, 7 | 6 | 644 | 7 | 70, 72, 77, 770, 2, 7, 7 | 8 | 82, 82, 82, 83, 83, 84, 852, 2, 2, 3, 3, 4, 5 | 9 | 90, 96, 980, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38050 |
Giải nhấtG1 | 04168 |
Giải nhìG2 | 83796 74143 |
Giải baG3 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Giải tưG4 | 4498 5248 3927 6097 |
Giải nămG5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáuG6 | 521 297 393 |
Giải bảyG7 | 20 26 73 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 22, 24, 26, 270, 1, 2, 4, 6, 7 | 3 | 4 | 40, 43, 480, 3, 8 | 5 | 50, 53, 540, 3, 4 | 6 | 61, 67, 681, 7, 8 | 7 | 73, 74, 74, 753, 4, 4, 5 | 8 | 844 | 9 | 93, 96, 97, 97, 98, 983, 6, 7, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91918 |
Giải nhấtG1 | 71417 |
Giải nhìG2 | 88769 04327 |
Giải baG3 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
Giải tưG4 | 6133 5179 2610 9379 |
Giải nămG5 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
Giải sáuG6 | 740 282 296 |
Giải bảyG7 | 92 25 24 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 14, 17, 180, 1, 4, 7, 8 | 2 | 21, 24, 25, 271, 4, 5, 7 | 3 | 30, 32, 33, 360, 2, 3, 6 | 4 | 40, 400, 0 | 5 | 544 | 6 | 699 | 7 | 75, 76, 79, 795, 6, 9, 9 | 8 | 82, 83, 882, 3, 8 | 9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15013 |
Giải nhấtG1 | 43153 |
Giải nhìG2 | 40745 63082 |
Giải baG3 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Giải tưG4 | 2455 0971 5175 1254 |
Giải nămG5 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Giải sáuG6 | 999 997 294 |
Giải bảyG7 | 29 60 79 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 133 | 2 | 24, 26, 294, 6, 9 | 3 | 322 | 4 | 43, 45, 453, 5, 5 | 5 | 50, 53, 54, 550, 3, 4, 5 | 6 | 600 | 7 | 71, 72, 73, 75, 77, 791, 2, 3, 5, 7, 9 | 8 | 82, 86, 872, 6, 7 | 9 | 90, 93, 94, 97, 990, 3, 4, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75188 |
Giải nhấtG1 | 80266 |
Giải nhìG2 | 52602 61671 |
Giải baG3 | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Giải tưG4 | 9062 2622 7482 2405 |
Giải nămG5 | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Giải sáuG6 | 920 046 064 |
Giải bảyG7 | 14 18 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 050, 2, 5, 5 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 344 | 4 | 466 | 5 | 511 | 6 | 60, 62, 64, 66, 68, 690, 2, 4, 6, 8, 9 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 81, 82, 88, 891, 2, 8, 9 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07289 |
Giải nhấtG1 | 57908 |
Giải nhìG2 | 18906 69144 |
Giải baG3 | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tưG4 | 0871 5315 5694 7563 |
Giải nămG5 | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáuG6 | 359 623 838 |
Giải bảyG7 | 03 74 25 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 08, 083, 6, 7, 8, 8 | 1 | 155 | 2 | 23, 25, 293, 5, 9 | 3 | 32, 33, 33, 33, 382, 3, 3, 3, 8 | 4 | 444 | 5 | 52, 56, 56, 592, 6, 6, 9 | 6 | 633 | 7 | 70, 71, 740, 1, 4 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 944 |
---|