XSMB 300 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 300 ngày gần đây
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70130 |
Giải nhấtG1 | 95232 |
Giải nhìG2 | 64491 09749 |
Giải baG3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Giải tưG4 | 4736 6566 8937 1046 |
Giải nămG5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Giải sáuG6 | 661 962 541 |
Giải bảyG7 | 80 76 18 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 3 | 30, 32, 34, 36, 36, 370, 2, 4, 6, 6, 7 | 4 | 40, 41, 45, 46, 490, 1, 5, 6, 9 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 61, 62, 66, 661, 2, 6, 6 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 80, 86, 88, 890, 6, 8, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53609 |
Giải nhấtG1 | 93499 |
Giải nhìG2 | 58959 71774 |
Giải baG3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Giải tưG4 | 4111 7277 6559 0348 |
Giải nămG5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Giải sáuG6 | 199 730 684 |
Giải bảyG7 | 47 31 64 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FU-12FU-10FU-4FU-15FU-11FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 30, 31, 310, 1, 1 | 4 | 47, 487, 8 | 5 | 51, 54, 58, 59, 591, 4, 8, 9, 9 | 6 | 644 | 7 | 72, 74, 77, 782, 4, 7, 8 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62640 |
Giải nhấtG1 | 14561 |
Giải nhìG2 | 53264 18044 |
Giải baG3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Giải tưG4 | 3174 8928 1989 0010 |
Giải nămG5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Giải sáuG6 | 945 388 789 |
Giải bảyG7 | 30 55 57 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 086, 7, 8 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 40, 44, 450, 4, 5 | 5 | 55, 57, 595, 7, 9 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 71, 74, 76, 791, 4, 6, 9 | 8 | 88, 89, 898, 9, 9 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00177 |
Giải nhấtG1 | 52567 |
Giải nhìG2 | 68101 82803 |
Giải baG3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Giải tưG4 | 4886 5239 5431 5609 |
Giải nămG5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Giải sáuG6 | 192 268 018 |
Giải bảyG7 | 32 76 38 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 091, 3, 4, 9 | 1 | 188 | 2 | 3 | 31, 31, 32, 34, 38, 391, 1, 2, 4, 8, 9 | 4 | 44, 45, 484, 5, 8 | 5 | 577 | 6 | 67, 687, 8 | 7 | 73, 76, 76, 773, 6, 6, 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 90, 92, 92, 940, 2, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74022 |
Giải nhấtG1 | 01104 |
Giải nhìG2 | 68869 08704 |
Giải baG3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
Giải tưG4 | 2494 7000 6119 4431 |
Giải nămG5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
Giải sáuG6 | 612 003 000 |
Giải bảyG7 | 88 30 24 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 02, 03, 04, 04, 06, 080, 0, 1, 2, 3, 4, 4, 6, 8 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 400 | 5 | 566 | 6 | 62, 62, 63, 65, 692, 2, 3, 5, 9 | 7 | 711 | 8 | 888 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62809 |
Giải nhấtG1 | 11870 |
Giải nhìG2 | 67499 21131 |
Giải baG3 | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
Giải tưG4 | 8050 5156 6991 2974 |
Giải nămG5 | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
Giải sáuG6 | 569 981 973 |
Giải bảyG7 | 72 09 75 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 2 | 222 | 3 | 311 | 4 | 41, 43, 481, 3, 8 | 5 | 50, 55, 56, 580, 5, 6, 8 | 6 | 60, 63, 64, 64, 690, 3, 4, 4, 9 | 7 | 70, 72, 73, 74, 74, 75, 76, 780, 2, 3, 4, 4, 5, 6, 8 | 8 | 811 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34102 |
Giải nhấtG1 | 83628 |
Giải nhìG2 | 93572 68158 |
Giải baG3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
Giải tưG4 | 1633 3504 1936 1010 |
Giải nămG5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
Giải sáuG6 | 756 045 658 |
Giải bảyG7 | 93 14 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EA-14EA-7EA-12EA-11EA-10EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 072, 4, 7 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 288 | 3 | 33, 35, 36, 38, 393, 5, 6, 8, 9 | 4 | 45, 475, 7 | 5 | 56, 56, 58, 586, 6, 8, 8 | 6 | 60, 63, 680, 3, 8 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 81, 82, 851, 2, 5 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45794 |
Giải nhấtG1 | 90210 |
Giải nhìG2 | 83637 57560 |
Giải baG3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
Giải tưG4 | 2979 0836 2110 6698 |
Giải nămG5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
Giải sáuG6 | 258 933 342 |
Giải bảyG7 | 37 80 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EB-7EB-13EB-12EB-6EB-3EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 10, 10, 11, 180, 0, 1, 8 | 2 | 3 | 30, 33, 36, 37, 370, 3, 6, 7, 7 | 4 | 40, 42, 45, 45, 46, 490, 2, 5, 5, 6, 9 | 5 | 58, 598, 9 | 6 | 60, 620, 2 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 800 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22024 |
Giải nhấtG1 | 47421 |
Giải nhìG2 | 54078 94032 |
Giải baG3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Giải tưG4 | 2976 1999 2854 3419 |
Giải nămG5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Giải sáuG6 | 432 455 662 |
Giải bảyG7 | 02 54 63 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EC-5EC-3EC-15EC-11EC-7EC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 10, 15, 18, 190, 5, 8, 9 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 45, 455, 5 | 5 | 54, 54, 554, 4, 5 | 6 | 62, 63, 632, 3, 3 | 7 | 70, 72, 74, 76, 780, 2, 4, 6, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48513 |
Giải nhấtG1 | 77453 |
Giải nhìG2 | 43477 35472 |
Giải baG3 | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
Giải tưG4 | 5139 6572 1289 1522 |
Giải nămG5 | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
Giải sáuG6 | 771 354 693 |
Giải bảyG7 | 15 03 78 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ED-8ED-4ED-3ED-5ED-15ED |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 13, 15, 173, 5, 7 | 2 | 22, 222, 2 | 3 | 30, 30, 33, 390, 0, 3, 9 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 71, 71, 72, 72, 75, 77, 781, 1, 2, 2, 5, 7, 8 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78666 |
Giải nhấtG1 | 08264 |
Giải nhìG2 | 95851 51319 |
Giải baG3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
Giải tưG4 | 6590 4383 5627 5751 |
Giải nămG5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
Giải sáuG6 | 233 065 606 |
Giải bảyG7 | 40 53 63 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 10, 190, 9 | 2 | 24, 27, 274, 7, 7 | 3 | 333 | 4 | 400 | 5 | 51, 51, 52, 53, 56, 571, 1, 2, 3, 6, 7 | 6 | 63, 64, 65, 66, 663, 4, 5, 6, 6 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 833 | 9 | 90, 91, 92, 930, 1, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97599 |
Giải nhấtG1 | 18557 |
Giải nhìG2 | 37863 15837 |
Giải baG3 | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
Giải tưG4 | 7754 3461 8996 0994 |
Giải nămG5 | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
Giải sáuG6 | 334 585 854 |
Giải bảyG7 | 15 67 94 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EG-11EG-5EG-12EG-10EG-15EG |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 09, 097, 9, 9 | 1 | 155 | 2 | 3 | 34, 374, 7 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 51, 54, 54, 571, 4, 4, 7 | 6 | 61, 63, 671, 3, 7 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 84, 85, 86, 884, 5, 6, 8 | 9 | 94, 94, 95, 96, 994, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72624 |
Giải nhấtG1 | 30110 |
Giải nhìG2 | 84955 63236 |
Giải baG3 | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
Giải tưG4 | 6718 0563 4190 9936 |
Giải nămG5 | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
Giải sáuG6 | 543 840 637 |
Giải bảyG7 | 63 89 75 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EH-15EH-11EH-3EH-8EH-6EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 244 | 3 | 36, 36, 37, 37, 396, 6, 7, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 44, 450, 1, 3, 4, 5 | 5 | 55, 555, 5 | 6 | 61, 62, 63, 63, 681, 2, 3, 3, 8 | 7 | 70, 750, 5 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15031 |
Giải nhấtG1 | 94271 |
Giải nhìG2 | 10174 60744 |
Giải baG3 | 84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Giải tưG4 | 9321 6923 8206 0219 |
Giải nămG5 | 1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Giải sáuG6 | 629 690 989 |
Giải bảyG7 | 06 04 11 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 7EK-1EK-9EK-13EK-11EK-5EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 06, 094, 6, 6, 9 | 1 | 11, 13, 191, 3, 9 | 2 | 21, 21, 21, 23, 291, 1, 1, 3, 9 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 444 | 5 | 588 | 6 | 7 | 71, 74, 74, 75, 77, 791, 4, 4, 5, 7, 9 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 91, 990, 1, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53078 |
Giải nhấtG1 | 38822 |
Giải nhìG2 | 93316 70828 |
Giải baG3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Giải tưG4 | 6822 2507 6624 1906 |
Giải nămG5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Giải sáuG6 | 886 921 159 |
Giải bảyG7 | 75 27 38 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 7EL-13EL-5EL-3EL-14EL-4EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 21, 22, 22, 24, 27, 28, 281, 2, 2, 4, 7, 8, 8 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 655 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 85, 865, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77558 |
Giải nhấtG1 | 76621 |
Giải nhìG2 | 05745 68001 |
Giải baG3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Giải tưG4 | 3314 1724 1857 5460 |
Giải nămG5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Giải sáuG6 | 098 906 352 |
Giải bảyG7 | 21 02 88 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 10EM-7EM-2EM-15EM-14EM-3EM-11EM-12EM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 06, 081, 2, 2, 6, 8 | 1 | 14, 15, 194, 5, 9 | 2 | 21, 21, 24, 261, 1, 4, 6 | 3 | 4 | 42, 45, 482, 5, 8 | 5 | 52, 56, 57, 57, 582, 6, 7, 7, 8 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 94, 98, 984, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75140 |
Giải nhấtG1 | 16674 |
Giải nhìG2 | 26182 65386 |
Giải baG3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tưG4 | 9561 8879 5035 9376 |
Giải nămG5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáuG6 | 818 873 697 |
Giải bảyG7 | 19 73 22 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 20EN-19EN-4EN-16EN-15EN-8EN-17EN-11EN |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 18, 18, 198, 8, 9 | 2 | 222 | 3 | 31, 32, 35, 381, 2, 5, 8 | 4 | 400 | 5 | 54, 544, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 73, 74, 74, 76, 77, 78, 793, 3, 4, 4, 6, 7, 8, 9 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27368 |
Giải nhấtG1 | 23908 |
Giải nhìG2 | 68161 95882 |
Giải baG3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Giải tưG4 | 9732 3557 2298 8543 |
Giải nămG5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Giải sáuG6 | 386 210 833 |
Giải bảyG7 | 57 48 49 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 084, 7, 8 | 1 | 10, 150, 5 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 32, 33, 382, 3, 8 | 4 | 43, 48, 48, 49, 49, 493, 8, 8, 9, 9, 9 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 61, 63, 681, 3, 8 | 7 | 733 | 8 | 81, 82, 84, 861, 2, 4, 6 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38497 |
Giải nhấtG1 | 05420 |
Giải nhìG2 | 77564 30022 |
Giải baG3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
Giải tưG4 | 5903 5297 7048 4268 |
Giải nămG5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
Giải sáuG6 | 024 236 885 |
Giải bảyG7 | 67 45 04 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EQ-9EQ-13EQ-2EQ-6EQ-15EQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 061, 3, 4, 6 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 20, 22, 24, 290, 2, 4, 9 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 41, 42, 45, 47, 481, 2, 5, 7, 8 | 5 | 588 | 6 | 60, 64, 67, 680, 4, 7, 8 | 7 | 744 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48177 |
Giải nhấtG1 | 59647 |
Giải nhìG2 | 20415 23215 |
Giải baG3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
Giải tưG4 | 1012 0223 4790 7278 |
Giải nămG5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
Giải sáuG6 | 833 104 782 |
Giải bảyG7 | 13 66 12 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 12, 12, 13, 15, 152, 2, 3, 5, 5 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 333 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 70, 76, 77, 780, 6, 7, 8 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 91, 96, 96, 970, 1, 6, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85514 |
Giải nhấtG1 | 73654 |
Giải nhìG2 | 19350 01852 |
Giải baG3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
Giải tưG4 | 0205 3087 9067 5584 |
Giải nămG5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
Giải sáuG6 | 382 305 904 |
Giải bảyG7 | 60 56 71 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ES-8ES-1ES-7ES-14ES-4ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 054, 5, 5 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 266 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 56, 570, 2, 3, 4, 4, 6, 7 | 6 | 60, 66, 66, 670, 6, 6, 7 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 82, 84, 872, 4, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74529 |
Giải nhấtG1 | 03639 |
Giải nhìG2 | 06922 50756 |
Giải baG3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
Giải tưG4 | 2606 4366 2038 7630 |
Giải nămG5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
Giải sáuG6 | 954 419 615 |
Giải bảyG7 | 79 42 55 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ET-2ET-8ET-10ET-4ET-9ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 063, 6, 6 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 22, 23, 28, 292, 3, 8, 9 | 3 | 30, 38, 38, 39, 390, 8, 8, 9, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 54, 55, 564, 5, 6 | 6 | 61, 61, 661, 1, 6 | 7 | 75, 77, 795, 7, 9 | 8 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95609 |
Giải nhấtG1 | 96558 |
Giải nhìG2 | 64443 06818 |
Giải baG3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
Giải tưG4 | 3579 0956 2232 9796 |
Giải nămG5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
Giải sáuG6 | 766 898 245 |
Giải bảyG7 | 05 62 09 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 09, 095, 9, 9 | 1 | 188 | 2 | 244 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 43, 43, 44, 45, 493, 3, 4, 5, 9 | 5 | 54, 56, 584, 6, 8 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 74, 77, 78, 78, 794, 7, 8, 8, 9 | 8 | 9 | 92, 96, 96, 982, 6, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74906 |
Giải nhấtG1 | 76418 |
Giải nhìG2 | 31723 37024 |
Giải baG3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
Giải tưG4 | 3982 4919 7233 1669 |
Giải nămG5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
Giải sáuG6 | 292 744 224 |
Giải bảyG7 | 49 50 83 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 06, 066, 6, 6 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 23, 24, 243, 4, 4 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 44, 44, 494, 4, 9 | 5 | 50, 52, 55, 56, 590, 2, 5, 6, 9 | 6 | 60, 64, 690, 4, 9 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24692 |
Giải nhấtG1 | 35550 |
Giải nhìG2 | 60460 92338 |
Giải baG3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tưG4 | 5157 6348 6294 2944 |
Giải nămG5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáuG6 | 120 953 787 |
Giải bảyG7 | 54 15 87 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 12EX-7EX-8EX-1EX-3EX-2EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 080, 0, 8 | 1 | 155 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 388 | 4 | 43, 43, 44, 483, 3, 4, 8 | 5 | 50, 50, 53, 53, 54, 54, 570, 0, 3, 3, 4, 4, 7 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 8 | 87, 877, 7 | 9 | 92, 92, 93, 942, 2, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59508 |
Giải nhấtG1 | 45905 |
Giải nhìG2 | 48036 66057 |
Giải baG3 | 75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
Giải tưG4 | 8945 0151 7533 7614 |
Giải nămG5 | 8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
Giải sáuG6 | 680 131 662 |
Giải bảyG7 | 66 92 82 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 144 | 2 | 3 | 31, 33, 35, 361, 3, 5, 6 | 4 | 42, 42, 45, 452, 2, 5, 5 | 5 | 51, 52, 56, 57, 591, 2, 6, 7, 9 | 6 | 62, 63, 662, 3, 6 | 7 | 70, 73, 770, 3, 7 | 8 | 80, 82, 83, 890, 2, 3, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45992 |
Giải nhấtG1 | 56139 |
Giải nhìG2 | 84594 30470 |
Giải baG3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
Giải tưG4 | 1595 8118 4806 2291 |
Giải nămG5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
Giải sáuG6 | 887 014 149 |
Giải bảyG7 | 47 40 09 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-14EZ-4EZ-6EZ-2EZ-3EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 11, 14, 16, 18, 181, 4, 6, 8, 8 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 40, 44, 47, 490, 0, 4, 7, 9 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 633 | 7 | 700 | 8 | 877 | 9 | 91, 92, 94, 94, 95, 961, 2, 4, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36923 |
Giải nhấtG1 | 07843 |
Giải nhìG2 | 75875 74635 |
Giải baG3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
Giải tưG4 | 0162 3104 0957 5557 |
Giải nămG5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
Giải sáuG6 | 238 932 164 |
Giải bảyG7 | 03 53 54 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DA-11DA-6DA-12DA-2DA-8DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 13, 163, 6 | 2 | 21, 23, 231, 3, 3 | 3 | 32, 33, 35, 382, 3, 5, 8 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 53, 54, 57, 573, 4, 7, 7 | 6 | 62, 64, 69, 692, 4, 9, 9 | 7 | 71, 75, 781, 5, 8 | 8 | 833 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19409 |
Giải nhấtG1 | 43686 |
Giải nhìG2 | 95698 11630 |
Giải baG3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
Giải tưG4 | 1339 1663 1679 0296 |
Giải nămG5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
Giải sáuG6 | 388 553 179 |
Giải bảyG7 | 89 73 76 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DB-1DB-11DB-15DB-13DB-12DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 13, 160, 3, 6 | 2 | 3 | 30, 30, 390, 0, 9 | 4 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 71, 73, 76, 77, 77, 78, 79, 791, 3, 6, 7, 7, 8, 9, 9 | 8 | 81, 85, 86, 88, 891, 5, 6, 8, 9 | 9 | 91, 96, 981, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68908 |
Giải nhấtG1 | 91676 |
Giải nhìG2 | 18319 83976 |
Giải baG3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Giải tưG4 | 8955 3111 2148 7486 |
Giải nămG5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Giải sáuG6 | 209 904 079 |
Giải bảyG7 | 37 35 91 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DC-12DC-2DC-14DC-7DC-4DC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 05, 08, 090, 0, 4, 5, 8, 9 | 1 | 11, 18, 19, 191, 8, 9, 9 | 2 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 488 | 5 | 55, 57, 58, 58, 595, 7, 8, 8, 9 | 6 | 7 | 71, 76, 76, 77, 791, 6, 6, 7, 9 | 8 | 86, 866, 6 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46935 |
Giải nhấtG1 | 76071 |
Giải nhìG2 | 08866 77999 |
Giải baG3 | 28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
Giải tưG4 | 2965 5032 6805 8755 |
Giải nămG5 | 7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
Giải sáuG6 | 025 442 188 |
Giải bảyG7 | 74 03 68 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10DE-4DE-6DE-7DE-2DE-14DE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 05, 053, 5, 5, 5 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 20, 22, 250, 2, 5 | 3 | 32, 32, 352, 2, 5 | 4 | 40, 42, 430, 2, 3 | 5 | 54, 554, 5 | 6 | 65, 66, 68, 695, 6, 8, 9 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 888 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67860 |
Giải nhấtG1 | 29079 |
Giải nhìG2 | 88928 66303 |
Giải baG3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
Giải tưG4 | 9010 2734 0343 4768 |
Giải nămG5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
Giải sáuG6 | 947 881 657 |
Giải bảyG7 | 70 04 07 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 8DF-14DF-11DF-4DF-3DF-7DF |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 073, 4, 7 | 1 | 10, 11, 130, 1, 3 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 52, 572, 2, 7 | 6 | 60, 67, 68, 680, 7, 8, 8 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 81, 82, 87, 871, 2, 7, 7 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03050 |
Giải nhấtG1 | 35364 |
Giải nhìG2 | 93394 12040 |
Giải baG3 | 83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
Giải tưG4 | 8543 9045 8712 0853 |
Giải nămG5 | 4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
Giải sáuG6 | 532 042 744 |
Giải bảyG7 | 82 52 60 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 8DG-4DG-17DG-13DG-16DG-1DG-2DG-6DG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 08, 091, 8, 9 | 1 | 12, 14, 172, 4, 7 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 322 | 4 | 40, 42, 43, 44, 44, 45, 460, 2, 3, 4, 4, 5, 6 | 5 | 50, 52, 530, 2, 3 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 90, 940, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75850 |
Giải nhấtG1 | 58053 |
Giải nhìG2 | 41238 56310 |
Giải baG3 | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tưG4 | 3097 0665 4427 7709 |
Giải nămG5 | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáuG6 | 665 739 035 |
Giải bảyG7 | 90 80 48 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 07, 091, 3, 7, 9 | 1 | 10, 100, 0 | 2 | 277 | 3 | 31, 32, 35, 38, 391, 2, 5, 8, 9 | 4 | 488 | 5 | 50, 51, 530, 1, 3 | 6 | 65, 65, 65, 675, 5, 5, 7 | 7 | 777 | 8 | 800 | 9 | 90, 91, 91, 92, 970, 1, 1, 2, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23147 |
Giải nhấtG1 | 63090 |
Giải nhìG2 | 90267 60958 |
Giải baG3 | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Giải tưG4 | 6617 7108 7035 2407 |
Giải nămG5 | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Giải sáuG6 | 923 858 049 |
Giải bảyG7 | 99 53 14 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 3DK-15DK-5DK-8DK-2DK-1DK |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 087, 8 | 1 | 14, 14, 174, 4, 7 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 33, 35, 37, 373, 5, 7, 7 | 4 | 45, 47, 47, 495, 7, 7, 9 | 5 | 53, 58, 583, 8, 8 | 6 | 63, 673, 7 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 90, 91, 990, 1, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00159 |
Giải nhấtG1 | 91760 |
Giải nhìG2 | 74428 74019 |
Giải baG3 | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Giải tưG4 | 9226 6463 4240 6222 |
Giải nămG5 | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Giải sáuG6 | 889 416 313 |
Giải bảyG7 | 52 17 42 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DL-3DL-2DL-13DL-11DL-5DL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 13, 15, 16, 17, 18, 18, 193, 3, 5, 6, 7, 8, 8, 9 | 2 | 22, 22, 26, 282, 2, 6, 8 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 52, 56, 592, 6, 9 | 6 | 60, 630, 3 | 7 | 8 | 80, 86, 890, 6, 9 | 9 | 91, 96, 971, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85584 |
Giải nhấtG1 | 92460 |
Giải nhìG2 | 94309 80339 |
Giải baG3 | 38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Giải tưG4 | 3565 8493 0599 1906 |
Giải nămG5 | 5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Giải sáuG6 | 925 792 328 |
Giải bảyG7 | 09 49 47 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DM-12DM-2DM-1DM-3DM-15DM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 06, 09, 093, 5, 6, 9, 9 | 1 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 31, 32, 35, 391, 2, 5, 9 | 4 | 41, 43, 45, 47, 491, 3, 5, 7, 9 | 5 | 6 | 60, 62, 650, 2, 5 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 92, 93, 98, 992, 3, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11965 |
Giải nhấtG1 | 48340 |
Giải nhìG2 | 77981 34283 |
Giải baG3 | 25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Giải tưG4 | 5721 6167 3394 9807 |
Giải nămG5 | 0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Giải sáuG6 | 916 246 131 |
Giải bảyG7 | 15 53 13 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DN-13DN-12DN-2DN-14DN-10DN |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 13, 15, 15, 16, 173, 5, 5, 6, 7 | 2 | 21, 251, 5 | 3 | 311 | 4 | 40, 44, 45, 46, 48, 490, 4, 5, 6, 8, 9 | 5 | 53, 55, 583, 5, 8 | 6 | 63, 65, 673, 5, 7 | 7 | 755 | 8 | 81, 831, 3 | 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99779 |
Giải nhấtG1 | 55356 |
Giải nhìG2 | 64985 40310 |
Giải baG3 | 01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Giải tưG4 | 3751 0965 2149 0312 |
Giải nămG5 | 9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Giải sáuG6 | 395 603 140 |
Giải bảyG7 | 52 97 72 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DP-12DP-5DP-7DP-6DP-4DP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 06, 092, 3, 6, 9 | 1 | 10, 10, 120, 0, 2 | 2 | 277 | 3 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 60, 65, 660, 5, 6 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 81, 81, 85, 851, 1, 5, 5 | 9 | 90, 93, 95, 970, 3, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60687 |
Giải nhấtG1 | 79644 |
Giải nhìG2 | 84840 72645 |
Giải baG3 | 59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
Giải tưG4 | 0934 5460 2647 0786 |
Giải nămG5 | 2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
Giải sáuG6 | 418 782 424 |
Giải bảyG7 | 12 85 07 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DQ-3DQ-9DQ-4DQ-15DQ-5DQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 07, 084, 7, 7, 8 | 1 | 11, 12, 13, 14, 181, 2, 3, 4, 8 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 344 | 4 | 40, 44, 45, 46, 470, 4, 5, 6, 7 | 5 | 6 | 600 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 82, 85, 86, 86, 87, 882, 5, 6, 6, 7, 8 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16409 |
Giải nhấtG1 | 33878 |
Giải nhìG2 | 13931 64289 |
Giải baG3 | 73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
Giải tưG4 | 5644 7068 4197 2659 |
Giải nămG5 | 2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
Giải sáuG6 | 702 935 765 |
Giải bảyG7 | 69 23 09 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DR-12DR-2DR-9DR-5DR-1DR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 09, 092, 2, 9, 9 | 1 | 2 | 233 | 3 | 31, 35, 35, 391, 5, 5, 9 | 4 | 40, 42, 44, 470, 2, 4, 7 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 65, 65, 68, 695, 5, 8, 9 | 7 | 74, 78, 784, 8, 8 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37696 |
Giải nhấtG1 | 83636 |
Giải nhìG2 | 47676 23805 |
Giải baG3 | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
Giải tưG4 | 9699 0790 4119 0564 |
Giải nămG5 | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
Giải sáuG6 | 671 682 307 |
Giải bảyG7 | 78 53 60 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DS-1DS-14DS-11DS-12DS-6DS |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 07, 085, 7, 7, 8 | 1 | 199 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 400 | 5 | 53, 533, 3 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 71, 76, 77, 781, 6, 7, 8 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 90, 90, 96, 98, 98, 990, 0, 6, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12033 |
Giải nhấtG1 | 81875 |
Giải nhìG2 | 97200 45677 |
Giải baG3 | 47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
Giải tưG4 | 9001 0595 0564 3128 |
Giải nămG5 | 1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
Giải sáuG6 | 872 889 543 |
Giải bảyG7 | 18 69 92 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 8DT-6DT-13DT-1DT-12DT-2DT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 060, 1, 6 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 50, 57, 580, 7, 8 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 80, 85, 890, 5, 9 | 9 | 92, 92, 93, 952, 2, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13371 |
Giải nhấtG1 | 03039 |
Giải nhìG2 | 09983 61824 |
Giải baG3 | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
Giải tưG4 | 2662 5431 1297 0572 |
Giải nămG5 | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
Giải sáuG6 | 552 429 121 |
Giải bảyG7 | 25 90 33 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 153, 5 | 2 | 21, 24, 25, 291, 4, 5, 9 | 3 | 31, 33, 35, 391, 3, 5, 9 | 4 | 499 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 71, 72, 781, 2, 8 | 8 | 81, 81, 83, 88, 891, 1, 3, 8, 9 | 9 | 90, 97, 980, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97315 |
Giải nhấtG1 | 81167 |
Giải nhìG2 | 47695 84725 |
Giải baG3 | 05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
Giải tưG4 | 4966 4484 0217 4239 |
Giải nămG5 | 8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
Giải sáuG6 | 451 827 547 |
Giải bảyG7 | 06 96 43 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 8DV-15DV-19DV-2DV-17DV-18DV-13DV-4DV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 15, 17, 18, 195, 7, 8, 9 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 43, 43, 47, 473, 3, 7, 7 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 63, 66, 67, 673, 6, 7, 7 | 7 | 733 | 8 | 844 | 9 | 91, 95, 96, 98, 981, 5, 6, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80716 |
Giải nhấtG1 | 32409 |
Giải nhìG2 | 15908 06416 |
Giải baG3 | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
Giải tưG4 | 7122 0566 8891 2659 |
Giải nămG5 | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
Giải sáuG6 | 381 872 548 |
Giải bảyG7 | 25 58 85 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4DX-18DX-19DX-12DX-20DX-16DX-2DX-10DX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 09, 090, 8, 9, 9 | 1 | 15, 16, 165, 6, 6 | 2 | 22, 25, 252, 5, 5 | 3 | 4 | 43, 43, 48, 493, 3, 8, 9 | 5 | 58, 58, 598, 8, 9 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 80, 81, 82, 83, 850, 1, 2, 3, 5 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09761 |
Giải nhấtG1 | 53965 |
Giải nhìG2 | 39937 64731 |
Giải baG3 | 11267 95253 18563 74291 44688 16813 |
Giải tưG4 | 3280 7200 1742 7543 |
Giải nămG5 | 4363 2283 6676 8771 8225 6371 |
Giải sáuG6 | 098 704 712 |
Giải bảyG7 | 09 10 76 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DY-6DY-11DY-3DY-13DY-8DY-16DY-20DY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 090, 4, 9 | 1 | 10, 12, 130, 2, 3 | 2 | 255 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 42, 432, 3 | 5 | 53, 563, 6 | 6 | 61, 63, 63, 65, 671, 3, 3, 5, 7 | 7 | 71, 71, 76, 761, 1, 6, 6 | 8 | 80, 83, 880, 3, 8 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53412 |
Giải nhấtG1 | 65866 |
Giải nhìG2 | 60556 15741 |
Giải baG3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
Giải tưG4 | 3634 4854 1153 3974 |
Giải nămG5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
Giải sáuG6 | 921 844 756 |
Giải bảyG7 | 92 14 88 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DZ-17DZ-3DZ-18DZ-14DZ-7DZ-13DZ-20DZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 12, 14, 19, 192, 2, 4, 9, 9 | 2 | 21, 22, 281, 2, 8 | 3 | 344 | 4 | 41, 43, 44, 471, 3, 4, 7 | 5 | 52, 53, 54, 56, 56, 572, 3, 4, 6, 6, 7 | 6 | 66, 69, 696, 9, 9 | 7 | 744 | 8 | 82, 882, 8 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50960 |
Giải nhấtG1 | 53125 |
Giải nhìG2 | 45388 51962 |
Giải baG3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
Giải tưG4 | 0921 2517 6916 8280 |
Giải nămG5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
Giải sáuG6 | 774 454 485 |
Giải bảyG7 | 45 31 61 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 8CA-5CA-9CA-10CA-17CA-2CA-14CA-16CA |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 16, 16, 176, 6, 7 | 2 | 21, 251, 5 | 3 | 31, 31, 33, 381, 1, 3, 8 | 4 | 455 | 5 | 52, 54, 552, 4, 5 | 6 | 60, 61, 620, 1, 2 | 7 | 744 | 8 | 80, 85, 85, 87, 87, 880, 5, 5, 7, 7, 8 | 9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23518 |
Giải nhấtG1 | 83150 |
Giải nhìG2 | 50718 86217 |
Giải baG3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
Giải tưG4 | 8865 5642 4531 1031 |
Giải nămG5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
Giải sáuG6 | 997 225 507 |
Giải bảyG7 | 76 90 22 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CB-3CB-14CB-12CB-9CB-6CB-8CB-13CB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 092, 3, 7, 9 | 1 | 17, 18, 18, 197, 8, 8, 9 | 2 | 22, 24, 252, 4, 5 | 3 | 31, 311, 1 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 50, 52, 590, 2, 9 | 6 | 65, 685, 8 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 84, 874, 7 | 9 | 90, 93, 970, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69409 |
Giải nhấtG1 | 35561 |
Giải nhìG2 | 82144 76927 |
Giải baG3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Giải tưG4 | 6305 0571 7116 6524 |
Giải nămG5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Giải sáuG6 | 290 993 716 |
Giải bảyG7 | 68 69 02 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CD-10CD-18CD-16CD-3CD-15CD-13CD-2CD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 05, 06, 09, 092, 3, 5, 6, 9, 9 | 1 | 15, 16, 165, 6, 6 | 2 | 24, 27, 274, 7, 7 | 3 | 35, 35, 395, 5, 9 | 4 | 444 | 5 | 511 | 6 | 61, 66, 68, 691, 6, 8, 9 | 7 | 71, 72, 791, 2, 9 | 8 | 899 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91988 |
Giải nhấtG1 | 95219 |
Giải nhìG2 | 44873 37375 |
Giải baG3 | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
Giải tưG4 | 3144 7961 3132 6643 |
Giải nămG5 | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
Giải sáuG6 | 511 882 662 |
Giải bảyG7 | 44 68 85 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CE-12CE-10CE-6CE-15CE-3CE-5CE-16CE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 10, 10, 11, 17, 19, 190, 0, 1, 7, 9, 9 | 2 | 299 | 3 | 32, 33, 342, 3, 4 | 4 | 43, 44, 443, 4, 4 | 5 | 544 | 6 | 61, 61, 62, 681, 1, 2, 8 | 7 | 70, 73, 750, 3, 5 | 8 | 82, 85, 882, 5, 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98613 |
Giải nhấtG1 | 05469 |
Giải nhìG2 | 56322 53829 |
Giải baG3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Giải tưG4 | 2799 8482 4224 4547 |
Giải nămG5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Giải sáuG6 | 268 170 390 |
Giải bảyG7 | 31 08 54 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CF-8CF-16CF-9CF-11CF-18CF-3CF-17CF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 22, 24, 292, 4, 9 | 3 | 31, 32, 371, 2, 7 | 4 | 47, 487, 8 | 5 | 53, 53, 543, 3, 4 | 6 | 61, 68, 691, 8, 9 | 7 | 70, 72, 74, 780, 2, 4, 8 | 8 | 822 | 9 | 90, 92, 99, 990, 2, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67411 |
Giải nhấtG1 | 76269 |
Giải nhìG2 | 09566 70821 |
Giải baG3 | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
Giải tưG4 | 9683 2509 1563 5848 |
Giải nămG5 | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
Giải sáuG6 | 106 938 486 |
Giải bảyG7 | 06 51 15 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CG-12CG-10CG-3CG-15CG-6CG-11CG-16CG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 06, 09, 091, 6, 6, 9, 9 | 1 | 11, 14, 151, 4, 5 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 31, 38, 381, 8, 8 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 511 | 6 | 61, 63, 66, 691, 3, 6, 9 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 83, 86, 893, 6, 9 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04036 |
Giải nhấtG1 | 71107 |
Giải nhìG2 | 92363 65009 |
Giải baG3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Giải tưG4 | 1103 2398 8353 3891 |
Giải nămG5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Giải sáuG6 | 522 377 348 |
Giải bảyG7 | 84 80 74 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 10, 15, 150, 5, 5 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 31, 36, 36, 36, 391, 6, 6, 6, 9 | 4 | 44, 484, 8 | 5 | 53, 533, 3 | 6 | 63, 673, 7 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 80, 84, 860, 4, 6 | 9 | 91, 92, 981, 2, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44025 |
Giải nhấtG1 | 37697 |
Giải nhìG2 | 15242 79057 |
Giải baG3 | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tưG4 | 4782 3605 5314 9268 |
Giải nămG5 | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáuG6 | 158 605 534 |
Giải bảyG7 | 75 71 37 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CK-17CK-9CK-20CK-15CK-18CK-16CK-14CK |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 053, 5, 5 | 1 | 144 | 2 | 25, 25, 265, 5, 6 | 3 | 34, 37, 374, 7, 7 | 4 | 42, 432, 3 | 5 | 54, 57, 584, 7, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 80, 81, 82, 83, 830, 1, 2, 3, 3 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82163 |
Giải nhấtG1 | 74989 |
Giải nhìG2 | 42963 17526 |
Giải baG3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Giải tưG4 | 8890 5706 2356 2204 |
Giải nămG5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Giải sáuG6 | 100 086 344 |
Giải bảyG7 | 17 13 40 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 18CL-6CL-1CL-7CL-10CL-4CL-3CL-20CL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 06, 070, 1, 4, 6, 7 | 1 | 13, 173, 7 | 2 | 266 | 3 | 355 | 4 | 40, 40, 44, 45, 490, 0, 4, 5, 9 | 5 | 50, 54, 54, 54, 560, 4, 4, 4, 6 | 6 | 60, 60, 63, 630, 0, 3, 3 | 7 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48130 |
Giải nhấtG1 | 66421 |
Giải nhìG2 | 73844 41421 |
Giải baG3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Giải tưG4 | 9526 7565 2651 1660 |
Giải nămG5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Giải sáuG6 | 119 731 059 |
Giải bảyG7 | 63 26 78 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 20, 21, 21, 21, 23, 26, 260, 1, 1, 1, 3, 6, 6 | 3 | 30, 30, 30, 31, 360, 0, 0, 1, 6 | 4 | 44, 484, 8 | 5 | 51, 52, 591, 2, 9 | 6 | 60, 61, 63, 650, 1, 3, 5 | 7 | 72, 782, 8 | 8 | 866 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37573 |
Giải nhấtG1 | 84764 |
Giải nhìG2 | 22471 51407 |
Giải baG3 | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Giải tưG4 | 8886 7948 6859 5450 |
Giải nămG5 | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Giải sáuG6 | 468 624 195 |
Giải bảyG7 | 83 34 90 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 18CN-7CN-9CN-1CN-6CN-10CN-2CN-8CN |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 488 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 61, 64, 681, 4, 8 | 7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 780, 1, 1, 1, 3, 4, 5, 5, 8 | 8 | 83, 86, 863, 6, 6 | 9 | 90, 95, 990, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53850 |
Giải nhấtG1 | 27446 |
Giải nhìG2 | 07668 20824 |
Giải baG3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Giải tưG4 | 2130 6376 5425 5528 |
Giải nămG5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Giải sáuG6 | 414 867 595 |
Giải bảyG7 | 17 82 62 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 14, 17, 194, 7, 9 | 2 | 24, 25, 284, 5, 8 | 3 | 30, 33, 37, 380, 3, 7, 8 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 62, 64, 66, 67, 68, 692, 4, 6, 7, 8, 9 | 7 | 71, 76, 791, 6, 9 | 8 | 82, 832, 3 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97404 |
Giải nhấtG1 | 05695 |
Giải nhìG2 | 20901 29614 |
Giải baG3 | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Giải tưG4 | 5911 9682 1161 5011 |
Giải nămG5 | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Giải sáuG6 | 674 062 957 |
Giải bảyG7 | 60 32 13 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 041, 4, 4 | 1 | 10, 11, 11, 13, 140, 1, 1, 3, 4 | 2 | 222 | 3 | 322 | 4 | 499 | 5 | 577 | 6 | 60, 61, 62, 630, 1, 2, 3 | 7 | 73, 74, 77, 79, 793, 4, 7, 9, 9 | 8 | 82, 85, 852, 5, 5 | 9 | 95, 99, 995, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32069 |
Giải nhấtG1 | 56222 |
Giải nhìG2 | 03974 68402 |
Giải baG3 | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Giải tưG4 | 4670 4186 3688 7278 |
Giải nămG5 | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Giải sáuG6 | 151 999 908 |
Giải bảyG7 | 44 26 45 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 2 | 21, 22, 24, 26, 281, 2, 4, 6, 8 | 3 | 31, 34, 381, 4, 8 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 64, 65, 67, 694, 5, 7, 9 | 7 | 70, 73, 74, 780, 3, 4, 8 | 8 | 86, 88, 886, 8, 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60881 |
Giải nhấtG1 | 80549 |
Giải nhìG2 | 86246 66179 |
Giải baG3 | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tưG4 | 7930 2796 1905 1270 |
Giải nămG5 | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáuG6 | 256 902 496 |
Giải bảyG7 | 15 46 88 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 092, 5, 9 | 1 | 15, 16, 175, 6, 7 | 2 | 23, 25, 293, 5, 9 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 46, 46, 496, 6, 9 | 5 | 53, 54, 56, 583, 4, 6, 8 | 6 | 699 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 96, 966, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80738 |
Giải nhấtG1 | 75919 |
Giải nhìG2 | 32398 19173 |
Giải baG3 | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Giải tưG4 | 8992 0944 7760 3444 |
Giải nămG5 | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Giải sáuG6 | 967 076 980 |
Giải bảyG7 | 72 25 57 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 199 | 2 | 255 | 3 | 33, 34, 383, 4, 8 | 4 | 44, 44, 46, 474, 4, 6, 7 | 5 | 577 | 6 | 60, 65, 67, 670, 5, 7, 7 | 7 | 72, 73, 76, 762, 3, 6, 6 | 8 | 80, 82, 84, 850, 2, 4, 5 | 9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31235 |
Giải nhấtG1 | 42157 |
Giải nhìG2 | 56404 94492 |
Giải baG3 | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Giải tưG4 | 6699 7359 2732 2305 |
Giải nămG5 | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Giải sáuG6 | 195 154 259 |
Giải bảyG7 | 24 33 17 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CU-17CU-4CU-19CU-11CU-13CU-16CU-2CU |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 074, 5, 7 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 32, 32, 33, 352, 2, 3, 5 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 54, 57, 59, 594, 7, 9, 9 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 92, 94, 95, 992, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02761 |
Giải nhấtG1 | 00282 |
Giải nhìG2 | 40535 29443 |
Giải baG3 | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Giải tưG4 | 8985 2951 8776 3720 |
Giải nămG5 | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Giải sáuG6 | 193 965 934 |
Giải bảyG7 | 63 91 64 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 122 | 2 | 200 | 3 | 30, 34, 35, 39, 390, 4, 5, 9, 9 | 4 | 43, 45, 463, 5, 6 | 5 | 51, 51, 551, 1, 5 | 6 | 61, 63, 64, 65, 681, 3, 4, 5, 8 | 7 | 72, 73, 762, 3, 6 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59818 |
Giải nhấtG1 | 05279 |
Giải nhìG2 | 19975 14431 |
Giải baG3 | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Giải tưG4 | 3288 5342 5703 0431 |
Giải nămG5 | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Giải sáuG6 | 240 832 878 |
Giải bảyG7 | 23 83 77 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 188 | 2 | 233 | 3 | 31, 31, 32, 34, 391, 1, 2, 4, 9 | 4 | 40, 41, 420, 1, 2 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 622 | 7 | 70, 75, 77, 77, 78, 78, 790, 5, 7, 7, 8, 8, 9 | 8 | 83, 84, 86, 883, 4, 6, 8 | 9 | 95, 965, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26689 |
Giải nhấtG1 | 02663 |
Giải nhìG2 | 44250 63215 |
Giải baG3 | 75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
Giải tưG4 | 8425 3409 6222 0727 |
Giải nămG5 | 7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
Giải sáuG6 | 350 489 023 |
Giải bảyG7 | 88 29 47 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 14CY-17CY-2CY-5CY-6CY-20CY-10CY-12CY |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 20, 22, 23, 25, 27, 28, 290, 2, 3, 5, 7, 8, 9 | 3 | 311 | 4 | 44, 46, 474, 6, 7 | 5 | 50, 50, 52, 570, 0, 2, 7 | 6 | 633 | 7 | 799 | 8 | 81, 88, 89, 891, 8, 9, 9 | 9 | 95, 985, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45272 |
Giải nhấtG1 | 84217 |
Giải nhìG2 | 89868 50973 |
Giải baG3 | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
Giải tưG4 | 1561 2321 8132 2433 |
Giải nămG5 | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
Giải sáuG6 | 523 472 518 |
Giải bảyG7 | 12 38 69 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 12, 15, 16, 16, 17, 182, 5, 6, 6, 7, 8 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 31, 32, 32, 33, 381, 2, 2, 3, 8 | 4 | 444 | 5 | 6 | 61, 62, 68, 691, 2, 8, 9 | 7 | 72, 72, 732, 2, 3 | 8 | 800 | 9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97177 |
Giải nhấtG1 | 18927 |
Giải nhìG2 | 80393 81810 |
Giải baG3 | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Giải tưG4 | 6326 3318 9495 5107 |
Giải nămG5 | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Giải sáuG6 | 963 367 588 |
Giải bảyG7 | 14 50 85 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 19BA-5BA-6BA-15BA-2BA-8BA-13BA-14BA |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 096, 7, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 26, 27, 276, 7, 7 | 3 | 4 | 40, 40, 460, 0, 6 | 5 | 500 | 6 | 63, 63, 65, 67, 67, 683, 3, 5, 7, 7, 8 | 7 | 71, 72, 771, 2, 7 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 92, 93, 952, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70997 |
Giải nhấtG1 | 95181 |
Giải nhìG2 | 04894 09002 |
Giải baG3 | 91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Giải tưG4 | 2461 6766 5548 8159 |
Giải nămG5 | 9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Giải sáuG6 | 858 266 948 |
Giải bảyG7 | 12 98 76 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BC-1BC-7BC-9BC-2BC-4BC-12BC-15BC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 030, 0, 2, 3 | 1 | 122 | 2 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 46, 47, 48, 486, 7, 8, 8 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 61, 63, 66, 66, 671, 3, 6, 6, 7 | 7 | 766 | 8 | 811 | 9 | 94, 97, 97, 984, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86953 |
Giải nhấtG1 | 76787 |
Giải nhìG2 | 00505 48117 |
Giải baG3 | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Giải tưG4 | 6839 5295 7491 3228 |
Giải nămG5 | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Giải sáuG6 | 457 915 312 |
Giải bảyG7 | 85 39 41 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 15BD-16BD-18BD-20BD-10BD-7BD-4BD-3BD |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 10, 12, 13, 15, 170, 2, 3, 5, 7 | 2 | 288 | 3 | 39, 399, 9 | 4 | 41, 41, 42, 45, 46, 471, 1, 2, 5, 6, 7 | 5 | 53, 57, 593, 7, 9 | 6 | 655 | 7 | 722 | 8 | 81, 85, 85, 871, 5, 5, 7 | 9 | 91, 95, 961, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84575 |
Giải nhấtG1 | 28908 |
Giải nhìG2 | 31140 61052 |
Giải baG3 | 40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Giải tưG4 | 5668 1124 2272 4432 |
Giải nămG5 | 6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Giải sáuG6 | 274 250 148 |
Giải bảyG7 | 66 93 40 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BE-19BE-7BE-5BE-4BE-6BE-15BE-14BE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 082, 8, 8 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 22, 24, 252, 4, 5 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 40, 47, 48, 480, 0, 7, 8, 8 | 5 | 50, 52, 53, 570, 2, 3, 7 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 877 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22165 |
Giải nhấtG1 | 90047 |
Giải nhìG2 | 57379 10285 |
Giải baG3 | 95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Giải tưG4 | 4147 1418 2127 8249 |
Giải nămG5 | 3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Giải sáuG6 | 360 508 405 |
Giải bảyG7 | 61 05 27 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 19BF-8BF-12BF-10BF-2BF-11BF-17BF-9BF |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 05, 05, 082, 2, 5, 5, 8 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 23, 27, 273, 7, 7 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 44, 46, 47, 47, 494, 6, 7, 7, 9 | 5 | 6 | 60, 61, 61, 650, 1, 1, 5 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-03-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83683 |
Giải nhấtG1 | 77268 |
Giải nhìG2 | 72648 96979 |
Giải baG3 | 99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Giải tưG4 | 8413 7481 8916 1294 |
Giải nămG5 | 4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Giải sáuG6 | 917 953 061 |
Giải bảyG7 | 52 94 28 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 13, 16, 173, 6, 7 | 2 | 21, 25, 27, 281, 5, 7, 8 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 44, 45, 484, 5, 8 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 61, 68, 681, 8, 8 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 81, 83, 831, 3, 3 | 9 | 91, 94, 94, 981, 4, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41121 |
Giải nhấtG1 | 38258 |
Giải nhìG2 | 14387 33928 |
Giải baG3 | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
Giải tưG4 | 5402 2553 6511 5848 |
Giải nămG5 | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
Giải sáuG6 | 397 957 093 |
Giải bảyG7 | 42 79 24 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 092, 8, 9 | 1 | 10, 110, 1 | 2 | 21, 24, 281, 4, 8 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 42, 48, 482, 8, 8 | 5 | 51, 53, 57, 581, 3, 7, 8 | 6 | 611 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 91, 91, 93, 97, 991, 1, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66228 |
Giải nhấtG1 | 01402 |
Giải nhìG2 | 72081 40940 |
Giải baG3 | 36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Giải tưG4 | 9604 5297 5766 7548 |
Giải nămG5 | 6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Giải sáuG6 | 221 994 888 |
Giải bảyG7 | 02 57 23 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 04, 041, 2, 2, 4, 4 | 1 | 111 | 2 | 21, 23, 28, 281, 3, 8, 8 | 3 | 388 | 4 | 40, 42, 47, 480, 2, 7, 8 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 666 | 7 | 777 | 8 | 81, 82, 84, 86, 881, 2, 4, 6, 8 | 9 | 94, 95, 974, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45933 |
Giải nhấtG1 | 65435 |
Giải nhìG2 | 74581 36044 |
Giải baG3 | 88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Giải tưG4 | 6351 1125 1017 0251 |
Giải nămG5 | 8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Giải sáuG6 | 650 677 890 |
Giải bảyG7 | 95 16 91 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 11BL-10BL-15BL-16BL-12BL-5BL-7BL-19BL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 32, 33, 352, 3, 5 | 4 | 40, 40, 41, 440, 0, 1, 4 | 5 | 50, 51, 51, 580, 1, 1, 8 | 6 | 62, 692, 9 | 7 | 777 | 8 | 80, 81, 810, 1, 1 | 9 | 90, 91, 92, 95, 98, 990, 1, 2, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95870 |
Giải nhấtG1 | 61433 |
Giải nhìG2 | 98649 12065 |
Giải baG3 | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
Giải tưG4 | 2680 6524 7053 0291 |
Giải nămG5 | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
Giải sáuG6 | 718 465 527 |
Giải bảyG7 | 94 36 17 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 8BM-10BM-9BM-6BM-16BM-19BM-7BM-5BM |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 24, 24, 27, 274, 4, 7, 7 | 3 | 33, 36, 36, 393, 6, 6, 9 | 4 | 42, 44, 47, 492, 4, 7, 9 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 65, 65, 675, 5, 7 | 7 | 70, 72, 750, 2, 5 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41066 |
Giải nhấtG1 | 64396 |
Giải nhìG2 | 84825 27639 |
Giải baG3 | 66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
Giải tưG4 | 7455 2112 8808 1850 |
Giải nămG5 | 1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
Giải sáuG6 | 184 350 390 |
Giải bảyG7 | 24 30 11 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BN-11BN-10BN-12BN-8BN-18BN-13BN-4BN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 080, 8 | 1 | 11, 12, 13, 181, 2, 3, 8 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 30, 31, 37, 39, 390, 1, 7, 9, 9 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 50, 50, 55, 550, 0, 5, 5 | 6 | 666 | 7 | 733 | 8 | 844 | 9 | 90, 91, 92, 960, 1, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72660 |
Giải nhấtG1 | 88904 |
Giải nhìG2 | 93939 33741 |
Giải baG3 | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
Giải tưG4 | 3430 4479 3759 5727 |
Giải nămG5 | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
Giải sáuG6 | 691 537 493 |
Giải bảyG7 | 94 04 36 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 18BP-11BP-2BP-7BP-8BP-12BP-9BP-10BP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 044, 4 | 1 | 13, 14, 173, 4, 7 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 36, 37, 37, 39, 390, 6, 7, 7, 9, 9 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 58, 58, 598, 8, 9 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 9 | 91, 91, 91, 93, 941, 1, 1, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04104 |
Giải nhấtG1 | 04607 |
Giải nhìG2 | 66189 02265 |
Giải baG3 | 04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
Giải tưG4 | 5080 7104 7867 2380 |
Giải nămG5 | 0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
Giải sáuG6 | 679 627 814 |
Giải bảyG7 | 04 80 88 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BQ-9BQ-16BQ-14BQ-13BQ-2BQ-11BQ-7BQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 04, 074, 4, 4, 7 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 41, 45, 46, 49, 491, 5, 6, 9, 9 | 5 | 544 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 80, 80, 80, 81, 82, 88, 890, 0, 0, 1, 2, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18159 |
Giải nhấtG1 | 39067 |
Giải nhìG2 | 16676 85871 |
Giải baG3 | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
Giải tưG4 | 2438 9709 3668 0499 |
Giải nămG5 | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
Giải sáuG6 | 575 450 089 |
Giải bảyG7 | 96 84 47 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BR-14BR-15BR-13BR-11BR-10BR-19BR-3BR |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 199 | 2 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 64, 65, 67, 68, 68, 694, 5, 7, 8, 8, 9 | 7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 | 8 | 82, 84, 84, 892, 4, 4, 9 | 9 | 96, 96, 97, 996, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69448 |
Giải nhấtG1 | 60965 |
Giải nhìG2 | 14655 68654 |
Giải baG3 | 62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tưG4 | 0196 6854 6812 6911 |
Giải nămG5 | 2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáuG6 | 223 568 274 |
Giải bảyG7 | 99 16 29 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 11, 12, 16, 181, 2, 6, 8 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 53, 54, 54, 553, 4, 4, 5 | 6 | 61, 65, 681, 5, 8 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 9 | 92, 96, 96, 97, 992, 6, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66521 |
Giải nhấtG1 | 14650 |
Giải nhìG2 | 04939 89154 |
Giải baG3 | 15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Giải tưG4 | 1994 4858 5188 0555 |
Giải nămG5 | 2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Giải sáuG6 | 183 438 220 |
Giải bảyG7 | 96 27 70 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BT-1BT-4BT-16BT-20BT-5BT-17BT-19BT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 2 | 20, 21, 24, 270, 1, 4, 7 | 3 | 33, 38, 38, 393, 8, 8, 9 | 4 | 46, 466, 6 | 5 | 50, 54, 55, 580, 4, 5, 8 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 700 | 8 | 83, 84, 883, 4, 8 | 9 | 90, 91, 94, 96, 960, 1, 4, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14180 |
Giải nhấtG1 | 72849 |
Giải nhìG2 | 48029 28854 |
Giải baG3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Giải tưG4 | 6904 3118 0444 2961 |
Giải nămG5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Giải sáuG6 | 617 257 235 |
Giải bảyG7 | 61 37 02 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 9BU-2BU-7BU-17BU-6BU-20BU-8BU-11BU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 040, 2, 4 | 1 | 13, 17, 17, 18, 19, 193, 7, 7, 8, 9, 9 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 35, 37, 385, 7, 8 | 4 | 44, 44, 47, 494, 4, 7, 9 | 5 | 51, 54, 571, 4, 7 | 6 | 61, 611, 1 | 7 | 77, 777, 7 | 8 | 800 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08798 |
Giải nhấtG1 | 04520 |
Giải nhìG2 | 45962 95363 |
Giải baG3 | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Giải tưG4 | 2242 1662 3524 9381 |
Giải nămG5 | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Giải sáuG6 | 719 948 891 |
Giải bảyG7 | 93 19 44 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 19, 199, 9 | 2 | 20, 22, 240, 2, 4 | 3 | 311 | 4 | 42, 44, 482, 4, 8 | 5 | 577 | 6 | 60, 62, 62, 63, 680, 2, 2, 3, 8 | 7 | 711 | 8 | 81, 81, 84, 87, 871, 1, 4, 7, 7 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25938 |
Giải nhấtG1 | 21726 |
Giải nhìG2 | 10907 67099 |
Giải baG3 | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Giải tưG4 | 2024 9847 5561 6356 |
Giải nămG5 | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải sáuG6 | 736 092 533 |
Giải bảyG7 | 84 10 95 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 091, 7, 9 | 1 | 10, 16, 160, 6, 6 | 2 | 24, 26, 28, 294, 6, 8, 9 | 3 | 33, 35, 35, 36, 383, 5, 5, 6, 8 | 4 | 42, 47, 472, 7, 7 | 5 | 566 | 6 | 611 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 92, 95, 992, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75155 |
Giải nhấtG1 | 20665 |
Giải nhìG2 | 14861 59563 |
Giải baG3 | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Giải tưG4 | 2771 2542 0555 7368 |
Giải nămG5 | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Giải sáuG6 | 920 156 429 |
Giải bảyG7 | 45 25 96 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 8BY-19BY-11BY-3BY-12BY-16BY-4BY-1BY |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 25, 290, 5, 9 | 3 | 33, 353, 5 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 55, 55, 56, 595, 5, 6, 9 | 6 | 61, 63, 65, 681, 3, 5, 8 | 7 | 71, 71, 73, 77, 771, 1, 3, 7, 7 | 8 | 811 | 9 | 91, 95, 961, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51690 |
Giải nhấtG1 | 86998 |
Giải nhìG2 | 94747 80525 |
Giải baG3 | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Giải tưG4 | 8258 4994 4898 3779 |
Giải nămG5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Giải sáuG6 | 873 921 518 |
Giải bảyG7 | 93 45 02 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 188 | 2 | 21, 24, 251, 4, 5 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 45, 47, 475, 7, 7 | 5 | 56, 586, 8 | 6 | 622 | 7 | 71, 73, 77, 791, 3, 7, 9 | 8 | 899 | 9 | 90, 91, 91, 93, 94, 98, 98, 980, 1, 1, 3, 4, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97158 |
Giải nhấtG1 | 16677 |
Giải nhìG2 | 23900 98532 |
Giải baG3 | 31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Giải tưG4 | 1053 2737 9857 3257 |
Giải nămG5 | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáuG6 | 610 500 880 |
Giải bảyG7 | 70 01 49 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AB-5AB-20AB-14AB-17AB-4AB-1AB-12AB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 010, 0, 1 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 51, 51, 53, 57, 57, 58, 58, 591, 1, 3, 7, 7, 8, 8, 9 | 6 | 688 | 7 | 70, 76, 76, 770, 6, 6, 7 | 8 | 800 | 9 | 92, 95, 982, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94132 |
Giải nhấtG1 | 40013 |
Giải nhìG2 | 44097 82562 |
Giải baG3 | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Giải tưG4 | 9264 8248 0889 8141 |
Giải nămG5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Giải sáuG6 | 508 087 775 |
Giải bảyG7 | 26 49 94 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AC-17AC-12AC-7AC-2AC-20AC-11AC-16AC |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 20, 260, 6 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 43, 48, 491, 3, 8, 9 | 5 | 588 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 82, 85, 86, 87, 892, 5, 6, 7, 9 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58978 |
Giải nhấtG1 | 88665 |
Giải nhìG2 | 63874 24652 |
Giải baG3 | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Giải tưG4 | 4329 1365 6557 3223 |
Giải nămG5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Giải sáuG6 | 998 662 767 |
Giải bảyG7 | 82 26 46 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 14AD-1AD-19AD-20AD-5AD-17AD-6AD-15AD |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 2 | 23, 26, 293, 6, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 44, 46, 491, 4, 6, 9 | 5 | 52, 54, 572, 4, 7 | 6 | 62, 62, 63, 65, 65, 66, 672, 2, 3, 5, 5, 6, 7 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 822 | 9 | 90, 96, 96, 98, 980, 6, 6, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66686 |
Giải nhấtG1 | 60431 |
Giải nhìG2 | 60942 75353 |
Giải baG3 | 38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Giải tưG4 | 7608 7121 1392 6214 |
Giải nămG5 | 0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Giải sáuG6 | 967 728 790 |
Giải bảyG7 | 33 20 60 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AE-5AE-18AE-4AE-15AE-11AE-12AE-7AE |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 08, 091, 7, 8, 9 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 20, 21, 26, 280, 1, 6, 8 | 3 | 31, 32, 32, 33, 33, 391, 2, 2, 3, 3, 9 | 4 | 422 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 788 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64615 |
Giải nhấtG1 | 45929 |
Giải nhìG2 | 04518 92980 |
Giải baG3 | 27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Giải tưG4 | 5273 5132 7447 5319 |
Giải nămG5 | 1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Giải sáuG6 | 670 741 929 |
Giải bảyG7 | 14 42 74 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 16AF-20AF-14AF-7AF-2AF-3AF-10AF-12AF |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 14, 15, 18, 191, 4, 5, 8, 9 | 2 | 25, 29, 295, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 50, 54, 58, 590, 4, 8, 9 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 70, 73, 74, 770, 3, 4, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54528 |
Giải nhấtG1 | 17562 |
Giải nhìG2 | 69417 01727 |
Giải baG3 | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
Giải tưG4 | 7718 9454 7062 8367 |
Giải nămG5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Giải sáuG6 | 636 875 992 |
Giải bảyG7 | 35 54 78 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AG-14AG-5AG-19AG-17AG-7AG-4AG-15AG |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 13, 17, 18, 182, 3, 7, 8, 8 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 32, 35, 35, 362, 5, 5, 6 | 4 | 411 | 5 | 54, 54, 574, 4, 7 | 6 | 60, 62, 62, 63, 670, 2, 2, 3, 7 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70668 |
Giải nhấtG1 | 72071 |
Giải nhìG2 | 18513 14659 |
Giải baG3 | 22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Giải tưG4 | 0102 9099 0462 6891 |
Giải nămG5 | 7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Giải sáuG6 | 958 914 841 |
Giải bảyG7 | 48 12 64 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AH-13AH-4AH-11AH-10AH-2AH-1AH-12AH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 051, 2, 5 | 1 | 12, 13, 142, 3, 4 | 2 | 22, 24, 252, 4, 5 | 3 | 355 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 53, 58, 593, 8, 9 | 6 | 62, 64, 66, 67, 68, 682, 4, 6, 7, 8, 8 | 7 | 70, 71, 74, 780, 1, 4, 8 | 8 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04217 |
Giải nhấtG1 | 35854 |
Giải nhìG2 | 98168 82866 |
Giải baG3 | 76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Giải tưG4 | 9576 0960 6422 7228 |
Giải nămG5 | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Giải sáuG6 | 737 614 542 |
Giải bảyG7 | 60 53 20 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 7AK-18AK-12AK-11AK-1AK-6AK-3AK-8AK |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 20, 22, 24, 27, 280, 2, 4, 7, 8 | 3 | 377 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 53, 54, 573, 4, 7 | 6 | 60, 60, 63, 66, 67, 680, 0, 3, 6, 7, 8 | 7 | 76, 786, 8 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 95, 971, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01847 |
Giải nhấtG1 | 64904 |
Giải nhìG2 | 22185 72454 |
Giải baG3 | 74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Giải tưG4 | 1133 7324 8645 7791 |
Giải nămG5 | 3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Giải sáuG6 | 614 923 186 |
Giải bảyG7 | 30 86 25 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AL-4AL-18AL-16AL-5AL-17AL-14AL-12AL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 30, 32, 330, 2, 3 | 4 | 41, 45, 471, 5, 7 | 5 | 54, 55, 564, 5, 6 | 6 | 644 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 82, 85, 86, 862, 5, 6, 6 | 9 | 90, 91, 96, 970, 1, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98201 |
Giải nhấtG1 | 87690 |
Giải nhìG2 | 81899 90158 |
Giải baG3 | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Giải tưG4 | 6780 7209 9538 7111 |
Giải nămG5 | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Giải sáuG6 | 266 975 683 |
Giải bảyG7 | 91 44 80 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AM-8AM-16AM-19AM-7AM-12AM-3AM-11AM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 091, 1, 9 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 444 | 5 | 54, 54, 56, 584, 4, 6, 8 | 6 | 60, 65, 660, 5, 6 | 7 | 755 | 8 | 80, 80, 830, 0, 3 | 9 | 90, 91, 97, 990, 1, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46386 |
Giải nhấtG1 | 27599 |
Giải nhìG2 | 22742 42553 |
Giải baG3 | 83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Giải tưG4 | 3159 0876 8146 1694 |
Giải nămG5 | 6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Giải sáuG6 | 318 919 057 |
Giải bảyG7 | 60 97 63 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 15AN-14AN-5AN-10AN-6AN-17AN-4AN-18AN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 18, 191, 8, 9 | 2 | 3 | 4 | 42, 46, 462, 6, 6 | 5 | 50, 50, 53, 53, 57, 59, 590, 0, 3, 3, 7, 9, 9 | 6 | 60, 630, 3 | 7 | 70, 73, 76, 790, 3, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 94, 96, 97, 99, 994, 6, 7, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61517 |
Giải nhấtG1 | 88797 |
Giải nhìG2 | 19774 13369 |
Giải baG3 | 85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Giải tưG4 | 4392 7548 3158 8194 |
Giải nămG5 | 4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Giải sáuG6 | 325 703 938 |
Giải bảyG7 | 97 52 60 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AP-1AP-8AP-6AP-2AP-18AP-12AP-4AP |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 388 | 4 | 41, 44, 45, 481, 4, 5, 8 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 60, 61, 61, 690, 1, 1, 9 | 7 | 71, 71, 74, 741, 1, 4, 4 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 92, 94, 97, 97, 982, 4, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05164 |
Giải nhấtG1 | 95269 |
Giải nhìG2 | 60641 45366 |
Giải baG3 | 84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Giải tưG4 | 0032 1439 6065 4855 |
Giải nămG5 | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Giải sáuG6 | 432 274 371 |
Giải bảyG7 | 69 21 29 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AQ-12Q-1AQ-18AQ-13AQ-8AQ-2AQ-15AQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 155 | 2 | 21, 23, 25, 291, 3, 5, 9 | 3 | 32, 32, 37, 392, 2, 7, 9 | 4 | 41, 411, 1 | 5 | 55, 55, 56, 585, 5, 6, 8 | 6 | 61, 64, 65, 66, 69, 691, 4, 5, 6, 9, 9 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 9 | 94, 984, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31409 |
Giải nhấtG1 | 11776 |
Giải nhìG2 | 49551 71865 |
Giải baG3 | 10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Giải tưG4 | 1673 1530 6219 8779 |
Giải nămG5 | 1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Giải sáuG6 | 437 035 810 |
Giải bảyG7 | 07 03 75 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 14AR-19AR-6AR-7AR-20AR-10AR-11AR-5AR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 05, 07, 092, 3, 5, 7, 9 | 1 | 10, 17, 190, 7, 9 | 2 | 3 | 30, 35, 36, 370, 5, 6, 7 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 61, 61, 65, 67, 681, 1, 5, 7, 8 | 7 | 73, 75, 76, 78, 793, 5, 6, 8, 9 | 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20446 |
Giải nhấtG1 | 53455 |
Giải nhìG2 | 86924 60026 |
Giải baG3 | 95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Giải tưG4 | 3912 5124 4661 3179 |
Giải nămG5 | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Giải sáuG6 | 491 968 932 |
Giải bảyG7 | 28 25 51 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AS-1AS-15AS-5AS-11AS-14AS-2AS-9AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 20, 24, 24, 25, 26, 280, 4, 4, 5, 6, 8 | 3 | 31, 31, 321, 1, 2 | 4 | 41, 42, 461, 2, 6 | 5 | 51, 55, 561, 5, 6 | 6 | 61, 681, 8 | 7 | 799 | 8 | 81, 84, 871, 4, 7 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61607 |
Giải nhấtG1 | 65693 |
Giải nhìG2 | 52079 94087 |
Giải baG3 | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Giải tưG4 | 5588 7101 7707 4506 |
Giải nămG5 | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Giải sáuG6 | 555 313 158 |
Giải bảyG7 | 19 35 46 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AT-15AT-1AT-12AT-16AT-20AT-11AT-9AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 02, 06, 07, 070, 0, 1, 2, 6, 7, 7 | 1 | 13, 19, 193, 9, 9 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 33, 35, 383, 5, 8 | 4 | 466 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 799 | 8 | 82, 87, 882, 7, 8 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80450 |
Giải nhấtG1 | 48108 |
Giải nhìG2 | 23910 47925 |
Giải baG3 | 75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Giải tưG4 | 1345 5484 1737 7388 |
Giải nămG5 | 0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Giải sáuG6 | 632 668 447 |
Giải bảyG7 | 02 16 22 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 6AU-17AU-7AU-4AU-11AU-5AU-3AU-1AU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 08, 080, 1, 2, 8, 8 | 1 | 10, 16, 170, 6, 7 | 2 | 22, 25, 272, 5, 7 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 45, 475, 7 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 68, 688, 8 | 7 | 744 | 8 | 84, 86, 88, 894, 6, 8, 9 | 9 | 95, 97, 995, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76023 |
Giải nhấtG1 | 50662 |
Giải nhìG2 | 82170 55503 |
Giải baG3 | 41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Giải tưG4 | 5499 8566 6752 0320 |
Giải nămG5 | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Giải sáuG6 | 323 264 467 |
Giải bảyG7 | 67 86 08 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-5AV-16AV-6AV-8AV-12AV-9AV-20AV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 083, 5, 8 | 1 | 2 | 20, 23, 230, 3, 3 | 3 | 355 | 4 | 40, 46, 470, 6, 7 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 62, 64, 66, 67, 672, 4, 6, 7, 7 | 7 | 70, 70, 71, 78, 790, 0, 1, 8, 9 | 8 | 80, 860, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14511 |
Giải nhấtG1 | 59588 |
Giải nhìG2 | 23250 85806 |
Giải baG3 | 47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Giải tưG4 | 0205 5893 5600 8871 |
Giải nămG5 | 2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Giải sáuG6 | 740 940 230 |
Giải bảyG7 | 59 60 11 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 3AX-8AX-2AX-13AX-14AX-10AX-4AX-12AX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 060, 3, 5, 6 | 1 | 11, 11, 131, 1, 3 | 2 | 211 | 3 | 300 | 4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 | 5 | 50, 59, 590, 9, 9 | 6 | 60, 64, 65, 670, 4, 5, 7 | 7 | 71, 72, 72, 751, 2, 2, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99969 |
Giải nhấtG1 | 30787 |
Giải nhìG2 | 11308 54163 |
Giải baG3 | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Giải tưG4 | 6154 1880 5025 4813 |
Giải nămG5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Giải sáuG6 | 983 462 802 |
Giải bảyG7 | 41 00 68 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 7AY-12AY-13AY-15AY-20AY-1AY-19AY-16AY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 08, 090, 2, 3, 8, 9 | 1 | 133 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 54, 594, 9 | 6 | 61, 62, 63, 68, 691, 2, 3, 8, 9 | 7 | 711 | 8 | 80, 81, 83, 83, 870, 1, 3, 3, 7 | 9 | 92, 93, 952, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12050 |
Giải nhấtG1 | 36546 |
Giải nhìG2 | 11172 99417 |
Giải baG3 | 75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
Giải tưG4 | 8975 5630 4329 4120 |
Giải nămG5 | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Giải sáuG6 | 519 390 832 |
Giải bảyG7 | 49 79 93 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 16, 17, 196, 7, 9 | 2 | 20, 29, 290, 9, 9 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 45, 46, 495, 6, 9 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 70, 72, 75, 76, 77, 790, 2, 5, 6, 7, 9 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53292 |
Giải nhấtG1 | 63986 |
Giải nhìG2 | 07718 00343 |
Giải baG3 | 96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
Giải tưG4 | 5544 9610 4074 8831 |
Giải nămG5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
Giải sáuG6 | 678 940 898 |
Giải bảyG7 | 31 14 60 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 222 | 3 | 31, 31, 37, 391, 1, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 440, 1, 3, 4 | 5 | 566 | 6 | 60, 63, 65, 680, 3, 5, 8 | 7 | 71, 74, 77, 781, 4, 7, 8 | 8 | 866 | 9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64558 |
Giải nhấtG1 | 37922 |
Giải nhìG2 | 18957 42529 |
Giải baG3 | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
Giải tưG4 | 4594 8653 6943 1927 |
Giải nămG5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
Giải sáuG6 | 344 453 590 |
Giải bảyG7 | 09 58 23 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 13ZX-20ZX-19ZX-16ZX-10ZX-12ZX-9ZX-3ZX |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 13, 14, 190, 3, 4, 9 | 2 | 22, 23, 23, 26, 27, 27, 292, 3, 3, 6, 7, 7, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 53, 53, 57, 58, 583, 3, 7, 8, 8 | 6 | 7 | 733 | 8 | 888 | 9 | 90, 90, 94, 940, 0, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16256 |
Giải nhấtG1 | 66008 |
Giải nhìG2 | 79126 99115 |
Giải baG3 | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
Giải tưG4 | 5033 8982 7706 2139 |
Giải nămG5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
Giải sáuG6 | 441 463 430 |
Giải bảyG7 | 99 63 50 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 08, 096, 8, 9 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 20, 26, 290, 6, 9 | 3 | 30, 33, 36, 390, 3, 6, 9 | 4 | 411 | 5 | 50, 50, 560, 0, 6 | 6 | 63, 63, 683, 3, 8 | 7 | 755 | 8 | 80, 82, 86, 870, 2, 6, 7 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27233 |
Giải nhấtG1 | 72386 |
Giải nhìG2 | 29513 45763 |
Giải baG3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
Giải tưG4 | 7430 9871 9189 7139 |
Giải nămG5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
Giải sáuG6 | 084 928 612 |
Giải bảyG7 | 17 58 51 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZU-11ZU-5ZU-6ZU-14ZU-2ZU-3ZU-12ZU |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 12, 13, 17, 192, 3, 7, 9 | 2 | 288 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 53, 581, 2, 3, 8 | 6 | 63, 68, 683, 8, 8 | 7 | 70, 71, 740, 1, 4 | 8 | 84, 86, 86, 88, 894, 6, 6, 8, 9 | 9 | 93, 94, 963, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91182 |
Giải nhấtG1 | 08091 |
Giải nhìG2 | 35179 03315 |
Giải baG3 | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
Giải tưG4 | 7925 7766 4147 3651 |
Giải nămG5 | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
Giải sáuG6 | 381 515 169 |
Giải bảyG7 | 50 55 18 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZT |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 15, 15, 183, 5, 5, 8 | 2 | 24, 25, 264, 5, 6 | 3 | 399 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 50, 51, 55, 59, 590, 0, 1, 5, 9, 9 | 6 | 66, 66, 696, 6, 9 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58617 |
Giải nhấtG1 | 37021 |
Giải nhìG2 | 00278 31762 |
Giải baG3 | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Giải tưG4 | 9954 3162 5342 5621 |
Giải nămG5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Giải sáuG6 | 863 661 104 |
Giải bảyG7 | 55 39 66 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 072, 4, 7 | 1 | 177 | 2 | 21, 21, 281, 1, 8 | 3 | 37, 37, 397, 7, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 50, 50, 51, 54, 550, 0, 1, 4, 5 | 6 | 61, 62, 62, 63, 661, 2, 2, 3, 6 | 7 | 72, 75, 782, 5, 8 | 8 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35675 |
Giải nhấtG1 | 94675 |
Giải nhìG2 | 34443 92946 |
Giải baG3 | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Giải tưG4 | 4321 9440 2488 9050 |
Giải nămG5 | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Giải sáuG6 | 287 886 813 |
Giải bảyG7 | 97 22 58 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 10, 10, 13, 160, 0, 0, 3, 6 | 2 | 21, 22, 271, 2, 7 | 3 | 4 | 40, 43, 46, 47, 490, 3, 6, 7, 9 | 5 | 50, 51, 580, 1, 8 | 6 | 611 | 7 | 75, 755, 5 | 8 | 86, 87, 88, 886, 7, 8, 8 | 9 | 95, 97, 995, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12352 |
Giải nhấtG1 | 26503 |
Giải nhìG2 | 82489 60939 |
Giải baG3 | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Giải tưG4 | 3993 3422 5662 3991 |
Giải nămG5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Giải sáuG6 | 567 338 187 |
Giải bảyG7 | 94 24 71 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 030, 2, 3 | 1 | 2 | 22, 24, 27, 292, 4, 7, 9 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 52, 54, 582, 2, 4, 8 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 711 | 8 | 87, 87, 88, 897, 7, 8, 9 | 9 | 91, 93, 94, 96, 991, 3, 4, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42695 |
Giải nhấtG1 | 12877 |
Giải nhìG2 | 87021 18340 |
Giải baG3 | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Giải tưG4 | 5339 4385 1652 5975 |
Giải nămG5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Giải sáuG6 | 289 716 223 |
Giải bảyG7 | 68 85 90 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 39, 399, 9 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 75, 76, 77, 775, 6, 7, 7 | 8 | 85, 85, 895, 5, 9 | 9 | 90, 94, 950, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65219 |
Giải nhấtG1 | 93641 |
Giải nhìG2 | 83407 91579 |
Giải baG3 | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Giải tưG4 | 5652 8156 0777 6427 |
Giải nămG5 | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Giải sáuG6 | 764 142 657 |
Giải bảyG7 | 95 41 56 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 085, 7, 8 | 1 | 10, 10, 11, 17, 190, 0, 1, 7, 9 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 344 | 4 | 41, 41, 42, 481, 1, 2, 8 | 5 | 52, 54, 56, 56, 572, 4, 6, 6, 7 | 6 | 644 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 9 | 91, 92, 93, 951, 2, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27229 |
Giải nhấtG1 | 15975 |
Giải nhìG2 | 62766 94319 |
Giải baG3 | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
Giải tưG4 | 9286 2317 1025 6726 |
Giải nămG5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Giải sáuG6 | 053 160 794 |
Giải bảyG7 | 37 33 85 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 17, 194, 7, 9 | 2 | 25, 26, 27, 28, 295, 6, 7, 8, 9 | 3 | 33, 33, 373, 3, 7 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 53, 57, 57, 593, 7, 7, 9 | 6 | 60, 62, 660, 2, 6 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18815 |
Giải nhấtG1 | 52979 |
Giải nhìG2 | 69958 31176 |
Giải baG3 | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
Giải tưG4 | 2029 5588 2618 3450 |
Giải nămG5 | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Giải sáuG6 | 543 713 648 |
Giải bảyG7 | 87 32 69 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 13, 14, 15, 16, 183, 4, 5, 6, 8 | 2 | 23, 27, 293, 7, 9 | 3 | 31, 32, 36, 371, 2, 6, 7 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 699 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 84, 86, 87, 88, 89, 894, 6, 7, 8, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91787 |
Giải nhấtG1 | 07070 |
Giải nhìG2 | 21007 84703 |
Giải baG3 | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 |
Giải tưG4 | 4225 7599 3012 7402 |
Giải nămG5 | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Giải sáuG6 | 572 442 369 |
Giải bảyG7 | 89 01 73 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 05, 07, 091, 2, 3, 5, 7, 9 | 1 | 12, 152, 5 | 2 | 20, 25, 290, 5, 9 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 81, 87, 891, 7, 9 | 9 | 93, 94, 94, 993, 4, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62708 |
Giải nhấtG1 | 26920 |
Giải nhìG2 | 92338 58151 |
Giải baG3 | 55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Giải tưG4 | 6579 3053 1649 5825 |
Giải nămG5 | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Giải sáuG6 | 034 953 653 |
Giải bảyG7 | 92 05 62 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 31, 34, 381, 4, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 51, 53, 53, 53, 57, 591, 3, 3, 3, 7, 9 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 81, 831, 3 | 9 | 91, 92, 981, 2, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21251 |
Giải nhấtG1 | 85420 |
Giải nhìG2 | 63358 13435 |
Giải baG3 | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Giải tưG4 | 6881 6185 8417 1916 |
Giải nămG5 | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Giải sáuG6 | 271 170 986 |
Giải bảyG7 | 06 90 23 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 15, 16, 17, 18, 19, 193, 5, 6, 7, 8, 9, 9 | 2 | 20, 23, 250, 3, 5 | 3 | 355 | 4 | 5 | 51, 52, 53, 54, 58, 581, 2, 3, 4, 8, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 730, 1, 3 | 8 | 80, 81, 85, 860, 1, 5, 6 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42901 |
Giải nhấtG1 | 74233 |
Giải nhìG2 | 48034 71891 |
Giải baG3 | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
Giải tưG4 | 8422 2213 8696 7427 |
Giải nămG5 | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Giải sáuG6 | 618 585 617 |
Giải bảyG7 | 62 61 54 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 12, 13, 17, 182, 3, 7, 8 | 2 | 22, 26, 272, 6, 7 | 3 | 30, 31, 31, 33, 33, 340, 1, 1, 3, 3, 4 | 4 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 8 | 83, 83, 853, 3, 5 | 9 | 91, 91, 94, 96, 97, 981, 1, 4, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75406 |
Giải nhấtG1 | 90452 |
Giải nhìG2 | 47297 54707 |
Giải baG3 | 83446 84616 55020 37505 37274 64521 |
Giải tưG4 | 2675 3639 7203 0662 |
Giải nămG5 | 1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Giải sáuG6 | 682 709 781 |
Giải bảyG7 | 30 51 44 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 12ZE-15ZE-17ZE-4ZE-20ZE-14ZE-1ZE-2ZE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 07, 090, 3, 5, 6, 7, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 21, 290, 1, 9 | 3 | 30, 32, 390, 2, 9 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 50, 51, 520, 1, 2 | 6 | 62, 622, 2 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 80, 81, 820, 1, 2 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96404 |
Giải nhấtG1 | 64662 |
Giải nhìG2 | 92210 99039 |
Giải baG3 | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
Giải tưG4 | 6570 2854 3591 7744 |
Giải nămG5 | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Giải sáuG6 | 191 798 368 |
Giải bảyG7 | 63 73 66 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 13ZD-6ZD-4ZD-11ZD-14ZD-8ZD-7ZD-16ZD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 10, 12, 14, 170, 2, 4, 7 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 38, 396, 7, 8, 9 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 54, 584, 8 | 6 | 62, 63, 64, 66, 682, 3, 4, 6, 8 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14462 |
Giải nhấtG1 | 23961 |
Giải nhìG2 | 11850 58917 |
Giải baG3 | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
Giải tưG4 | 6461 8442 9696 2634 |
Giải nămG5 | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Giải sáuG6 | 488 364 970 |
Giải bảyG7 | 25 38 10 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 10, 12, 13, 170, 0, 2, 3, 7 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 34, 38, 384, 8, 8 | 4 | 40, 40, 40, 420, 0, 0, 2 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 61, 61, 62, 641, 1, 2, 4 | 7 | 70, 700, 0 | 8 | 88, 888, 8 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35327 |
Giải nhấtG1 | 96315 |
Giải nhìG2 | 50143 20206 |
Giải baG3 | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
Giải tưG4 | 4414 7210 7445 6147 |
Giải nămG5 | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Giải sáuG6 | 993 346 071 |
Giải bảyG7 | 61 98 60 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 10, 14, 15, 150, 4, 5, 5 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 30, 32, 350, 2, 5 | 4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 711 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 93, 93, 983, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34071 |
Giải nhấtG1 | 85687 |
Giải nhìG2 | 55202 84467 |
Giải baG3 | 64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Giải tưG4 | 0808 8871 1096 9171 |
Giải nămG5 | 7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Giải sáuG6 | 432 971 308 |
Giải bảyG7 | 98 95 90 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 16ZA-19ZA-12ZA-6ZA-20ZA-2ZA-10ZA-1ZA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 08, 082, 8, 8, 8 | 1 | 10, 11, 130, 1, 3 | 2 | 3 | 32, 33, 33, 34, 372, 3, 3, 4, 7 | 4 | 455 | 5 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 71, 71, 71, 711, 1, 1, 1 | 8 | 84, 84, 874, 4, 7 | 9 | 90, 92, 95, 96, 980, 2, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18303 |
Giải nhấtG1 | 63450 |
Giải nhìG2 | 17373 02317 |
Giải baG3 | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Giải tưG4 | 5471 5063 5542 9692 |
Giải nămG5 | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Giải sáuG6 | 348 183 209 |
Giải bảyG7 | 80 30 12 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YZ-1YZ-14YZ-6YZ-20YZ-15YZ-10YZ-9YZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 12, 16, 172, 6, 7 | 2 | 299 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 40, 42, 43, 44, 480, 2, 3, 4, 8 | 5 | 50, 53, 54, 590, 3, 4, 9 | 6 | 633 | 7 | 71, 73, 761, 3, 6 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 92, 980, 2, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46965 |
Giải nhấtG1 | 46869 |
Giải nhìG2 | 54251 65140 |
Giải baG3 | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Giải tưG4 | 5323 2811 2349 0766 |
Giải nămG5 | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Giải sáuG6 | 464 838 569 |
Giải bảyG7 | 66 96 77 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-8YX-18YX-16YX-14YX-17YX-11YX-20YX |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 388 | 4 | 40, 40, 46, 490, 0, 6, 9 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 64, 65, 66, 66, 69, 694, 5, 6, 6, 9, 9 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 866 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23844 |
Giải nhấtG1 | 89821 |
Giải nhìG2 | 04048 39335 |
Giải baG3 | 22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
Giải tưG4 | 1361 7904 2370 6678 |
Giải nămG5 | 4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Giải sáuG6 | 043 543 396 |
Giải bảyG7 | 05 90 61 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 17YV-10YV-19YV-6YV-8YV-13YV-7YV-5YV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 42, 43, 43, 43, 44, 48, 492, 3, 3, 3, 4, 8, 9 | 5 | 6 | 61, 61, 671, 1, 7 | 7 | 70, 70, 780, 0, 8 | 8 | 81, 81, 821, 1, 2 | 9 | 90, 92, 96, 970, 2, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52460 |
Giải nhấtG1 | 96610 |
Giải nhìG2 | 16753 77993 |
Giải baG3 | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Giải tưG4 | 1473 4432 4791 4894 |
Giải nămG5 | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Giải sáuG6 | 765 550 377 |
Giải bảyG7 | 48 55 61 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 16YU-9YU-12YU-14YU-5YU-3YU-2YU-10YU |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 150, 4, 5 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 31, 321, 2 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 53, 53, 550, 3, 3, 5 | 6 | 60, 61, 62, 65, 65, 650, 1, 2, 5, 5, 5 | 7 | 70, 73, 74, 770, 3, 4, 7 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 971, 3, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36462 |
Giải nhấtG1 | 38738 |
Giải nhìG2 | 52460 25573 |
Giải baG3 | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Giải tưG4 | 9689 3921 2553 2536 |
Giải nămG5 | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáuG6 | 749 895 355 |
Giải bảyG7 | 89 86 72 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YT-20YT-9YT-19YT-18YT-11YT-8YT-17YT |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 40, 47, 490, 7, 9 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 60, 60, 62, 64, 650, 0, 2, 4, 5 | 7 | 72, 73, 782, 3, 8 | 8 | 82, 85, 86, 89, 892, 5, 6, 9, 9 | 9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55444 |
Giải nhấtG1 | 34198 |
Giải nhìG2 | 43856 51124 |
Giải baG3 | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Giải tưG4 | 2211 7215 0490 8530 |
Giải nămG5 | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Giải sáuG6 | 166 854 195 |
Giải bảyG7 | 95 38 88 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 9YS-10YS-11YS-20YS-8YS-17YS-2YS-16YS |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 244 | 3 | 30, 36, 38, 390, 6, 8, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 53, 54, 55, 563, 4, 5, 6 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 71, 74, 741, 4, 4 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 92, 95, 95, 95, 980, 1, 2, 5, 5, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33629 |
Giải nhấtG1 | 72149 |
Giải nhìG2 | 88008 89957 |
Giải baG3 | 00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Giải tưG4 | 1760 8527 5853 9913 |
Giải nămG5 | 2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Giải sáuG6 | 419 720 376 |
Giải bảyG7 | 94 97 61 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YR-13YR-3YR-19YR-20YR-6YR-10YR-8YR |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 19, 193, 9, 9 | 2 | 20, 24, 27, 290, 4, 7, 9 | 3 | 366 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 50, 50, 52, 53, 55, 570, 0, 2, 3, 5, 7 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 95, 970, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29418 |
Giải nhấtG1 | 75023 |
Giải nhìG2 | 54736 58005 |
Giải baG3 | 16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Giải tưG4 | 4564 3206 3868 4813 |
Giải nămG5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáuG6 | 045 601 910 |
Giải bảyG7 | 34 98 62 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 16YQ-14YQ-9YQ-19YQ-12YQ-18YQ-2YQ-1YQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 05, 061, 4, 5, 6 | 1 | 10, 13, 17, 180, 3, 7, 8 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 44, 45, 45, 494, 5, 5, 9 | 5 | 544 | 6 | 60, 62, 63, 63, 64, 680, 2, 3, 3, 4, 8 | 7 | 8 | 899 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48015 |
Giải nhấtG1 | 78660 |
Giải nhìG2 | 82701 17499 |
Giải baG3 | 98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Giải tưG4 | 6196 9555 5011 3835 |
Giải nămG5 | 1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Giải sáuG6 | 273 492 546 |
Giải bảyG7 | 43 66 76 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YP-19YP-9YP-12YP-7YP-18YP-8YP-1YP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 041, 4, 4 | 1 | 11, 15, 16, 191, 5, 6, 9 | 2 | 299 | 3 | 355 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 50, 51, 52, 550, 1, 2, 5 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 72, 73, 76, 762, 3, 6, 6 | 8 | 844 | 9 | 90, 92, 96, 990, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92443 |
Giải nhấtG1 | 48844 |
Giải nhìG2 | 62101 38917 |
Giải baG3 | 87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Giải tưG4 | 3612 4174 8984 3920 |
Giải nămG5 | 1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Giải sáuG6 | 068 398 224 |
Giải bảyG7 | 92 69 97 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 11YN-9YN-7YN-16YN-1YN-8YN-18YN-6YN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 011, 1 | 1 | 10, 12, 170, 2, 7 | 2 | 20, 24, 270, 4, 7 | 3 | 344 | 4 | 43, 43, 44, 473, 3, 4, 7 | 5 | 6 | 64, 68, 694, 8, 9 | 7 | 73, 743, 4 | 8 | 84, 84, 894, 4, 9 | 9 | 90, 92, 97, 97, 98, 990, 2, 7, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25532 |
Giải nhấtG1 | 16517 |
Giải nhìG2 | 04369 64165 |
Giải baG3 | 39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
Giải tưG4 | 4431 7063 9918 3509 |
Giải nămG5 | 9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Giải sáuG6 | 667 539 306 |
Giải bảyG7 | 58 74 47 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 2YM-13YM-16YM-9YM-7YM-11YM-17YM-6YM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 092, 6, 9 | 1 | 16, 17, 18, 196, 7, 8, 9 | 2 | 211 | 3 | 31, 32, 36, 391, 2, 6, 9 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 51, 51, 55, 56, 57, 581, 1, 5, 6, 7, 8 | 6 | 63, 65, 67, 693, 5, 7, 9 | 7 | 744 | 8 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55570 |
Giải nhấtG1 | 79175 |
Giải nhìG2 | 75161 08782 |
Giải baG3 | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Giải tưG4 | 3405 0347 0489 9362 |
Giải nămG5 | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Giải sáuG6 | 009 608 189 |
Giải bảyG7 | 41 93 12 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 18YL-4YL-19YL-7YL-15YL-16YL-20YL-13YL |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 06, 08, 091, 2, 5, 6, 8, 9 | 1 | 10, 12, 150, 2, 5 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 41, 47, 47, 481, 7, 7, 8 | 5 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 82, 82, 89, 892, 2, 9, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37373 |
Giải nhấtG1 | 04362 |
Giải nhìG2 | 18296 40060 |
Giải baG3 | 23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Giải tưG4 | 0610 0415 1374 4436 |
Giải nămG5 | 4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Giải sáuG6 | 314 219 187 |
Giải bảyG7 | 73 95 56 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 6YK-4YK-2YK-1YK-15YK-9YK-3YK-13YK |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 13, 14, 15, 190, 3, 4, 5, 9 | 2 | 20, 23, 230, 3, 3 | 3 | 36, 36, 376, 6, 7 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 566 | 6 | 60, 62, 660, 2, 6 | 7 | 73, 73, 743, 3, 4 | 8 | 85, 875, 7 | 9 | 95, 96, 96, 975, 6, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03729 |
Giải nhấtG1 | 36916 |
Giải nhìG2 | 92851 46389 |
Giải baG3 | 58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
Giải tưG4 | 5625 4146 1468 4175 |
Giải nămG5 | 0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Giải sáuG6 | 722 912 793 |
Giải bảyG7 | 76 29 77 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 11YH-2YH-18YH-9YH-7YH-5YH-6YH-1YH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 22, 22, 25, 26, 29, 292, 2, 5, 6, 9, 9 | 3 | 31, 351, 5 | 4 | 466 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 75, 76, 76, 77, 78, 795, 6, 6, 7, 8, 9 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48350 |
Giải nhấtG1 | 58910 |
Giải nhìG2 | 43616 45570 |
Giải baG3 | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
Giải tưG4 | 9575 3046 7791 9266 |
Giải nămG5 | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Giải sáuG6 | 478 701 440 |
Giải bảyG7 | 95 84 59 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 18YG-9YG-4YG-15YG-12YG-3YG-10YG-2YG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 070, 1, 7 | 1 | 10, 15, 16, 18, 190, 5, 6, 8, 9 | 2 | 299 | 3 | 4 | 40, 40, 42, 46, 46, 490, 0, 2, 6, 6, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 666 | 7 | 70, 75, 780, 5, 8 | 8 | 84, 874, 7 | 9 | 91, 91, 95, 961, 1, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74078 |
Giải nhấtG1 | 26569 |
Giải nhìG2 | 63128 77691 |
Giải baG3 | 80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Giải tưG4 | 5691 3129 2136 9128 |
Giải nămG5 | 4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Giải sáuG6 | 461 100 049 |
Giải bảyG7 | 91 37 65 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 090, 3, 5, 6, 9 | 1 | 188 | 2 | 26, 28, 28, 296, 8, 8, 9 | 3 | 36, 37, 386, 7, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 6 | 61, 65, 691, 5, 9 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 91, 91, 91, 93, 961, 1, 1, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64368 |
Giải nhấtG1 | 69269 |
Giải nhìG2 | 81152 35755 |
Giải baG3 | 43583 07375 17659 74270 18075 41687 |
Giải tưG4 | 1540 1549 9248 7675 |
Giải nămG5 | 9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
Giải sáuG6 | 675 324 219 |
Giải bảyG7 | 22 87 85 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YE-14YE-6YE-5YE-10YE-3YE-19YE-9YE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 17, 19, 191, 7, 9, 9 | 2 | 22, 24, 282, 4, 8 | 3 | 4 | 40, 45, 48, 490, 5, 8, 9 | 5 | 51, 51, 52, 55, 591, 1, 2, 5, 9 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 70, 75, 75, 75, 750, 5, 5, 5, 5 | 8 | 83, 85, 87, 873, 5, 7, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66432 |
Giải nhấtG1 | 18010 |
Giải nhìG2 | 79522 03844 |
Giải baG3 | 29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
Giải tưG4 | 1853 7761 5506 8612 |
Giải nămG5 | 5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
Giải sáuG6 | 316 612 850 |
Giải bảyG7 | 20 24 98 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YD-11YD-13YD-6YD-9YD-17YD-2YD-20YD |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 12, 12, 12, 16, 170, 2, 2, 2, 6, 7 | 2 | 20, 20, 22, 24, 290, 0, 2, 4, 9 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 42, 44, 442, 4, 4 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 611 | 7 | 799 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70317 |
Giải nhấtG1 | 20307 |
Giải nhìG2 | 78636 83276 |
Giải baG3 | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
Giải tưG4 | 0958 3489 7066 3607 |
Giải nămG5 | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Giải sáuG6 | 753 331 978 |
Giải bảyG7 | 02 20 76 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YC-5YC-20YC-16YC-1YC-7YC-6YC-19YC |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 072, 6, 7, 7 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 20, 20, 23, 23, 250, 0, 3, 3, 5 | 3 | 31, 36, 361, 6, 6 | 4 | 499 | 5 | 51, 53, 53, 581, 3, 3, 8 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 76, 76, 786, 6, 8 | 8 | 899 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63160 |
Giải nhấtG1 | 02514 |
Giải nhìG2 | 95852 04598 |
Giải baG3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
Giải tưG4 | 8422 2567 3016 4035 |
Giải nămG5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Giải sáuG6 | 317 559 030 |
Giải bảyG7 | 90 03 86 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 6YB-16YB-5YB-1YB-2YB-8YB-13YB-3YB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 082, 3, 8 | 1 | 14, 16, 174, 6, 7 | 2 | 20, 20, 220, 0, 2 | 3 | 30, 35, 390, 5, 9 | 4 | 45, 45, 475, 5, 7 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 60, 62, 64, 670, 2, 4, 7 | 7 | 8 | 866 | 9 | 90, 92, 93, 98, 980, 2, 3, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28448 |
Giải nhấtG1 | 24009 |
Giải nhìG2 | 32996 79344 |
Giải baG3 | 11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Giải tưG4 | 6987 3463 6626 1849 |
Giải nămG5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Giải sáuG6 | 551 657 587 |
Giải bảyG7 | 60 23 03 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 16YA-17YA-8YA-2YA-18YA-12YA-13YA-10YA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 093, 3, 9 | 1 | 166 | 2 | 23, 25, 263, 5, 6 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 44, 48, 494, 8, 9 | 5 | 51, 52, 53, 571, 2, 3, 7 | 6 | 60, 63, 66, 67, 67, 690, 3, 6, 7, 7, 9 | 7 | 8 | 81, 87, 871, 7, 7 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37056 |
Giải nhấtG1 | 94609 |
Giải nhìG2 | 65258 31875 |
Giải baG3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Giải tưG4 | 3403 4470 8272 8707 |
Giải nămG5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Giải sáuG6 | 142 426 845 |
Giải bảyG7 | 64 90 33 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 2 | 20, 25, 260, 5, 6 | 3 | 31, 33, 371, 3, 7 | 4 | 42, 43, 45, 472, 3, 5, 7 | 5 | 56, 56, 586, 6, 8 | 6 | 644 | 7 | 70, 70, 72, 750, 0, 2, 5 | 8 | 855 | 9 | 90, 92, 97, 97, 990, 2, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44474 |
Giải nhấtG1 | 19969 |
Giải nhìG2 | 95915 80941 |
Giải baG3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 |
Giải tưG4 | 9152 8810 8115 6349 |
Giải nămG5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Giải sáuG6 | 177 297 891 |
Giải bảyG7 | 50 85 88 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XY-16XY-8XY-2XY-11XY-4XY-18XY-19XY |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 10, 13, 15, 15, 190, 3, 5, 5, 9 | 2 | 222 | 3 | 399 | 4 | 41, 41, 491, 1, 9 | 5 | 50, 52, 52, 550, 2, 2, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 74, 76, 76, 774, 6, 6, 7 | 8 | 81, 83, 85, 881, 3, 5, 8 | 9 | 91, 971, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60351 |
Giải nhấtG1 | 59594 |
Giải nhìG2 | 12859 78159 |
Giải baG3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
Giải tưG4 | 6634 7146 0487 1252 |
Giải nămG5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Giải sáuG6 | 668 298 158 |
Giải bảyG7 | 95 77 83 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 46, 486, 8 | 5 | 50, 50, 51, 52, 58, 59, 590, 0, 1, 2, 8, 9, 9 | 6 | 67, 687, 8 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 83, 84, 873, 4, 7 | 9 | 94, 95, 98, 994, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82300 |
Giải nhấtG1 | 01356 |
Giải nhìG2 | 68906 62949 |
Giải baG3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
Giải tưG4 | 1919 2414 2264 4469 |
Giải nămG5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Giải sáuG6 | 836 771 053 |
Giải bảyG7 | 49 95 14 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XU-7XU-15XU-2XU-3XU-13XU-14XU-6XU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 31, 34, 36, 371, 4, 6, 7 | 4 | 43, 43, 49, 493, 3, 9, 9 | 5 | 53, 563, 6 | 6 | 64, 69, 694, 9, 9 | 7 | 71, 711, 1 | 8 | 888 | 9 | 95, 975, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34086 |
Giải nhấtG1 | 56378 |
Giải nhìG2 | 47228 16867 |
Giải baG3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
Giải tưG4 | 6906 0875 3634 0786 |
Giải nămG5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Giải sáuG6 | 479 435 895 |
Giải bảyG7 | 70 32 50 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XT-12XT-15XT-7XT-3XT-16XT-13XT-20XT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 060, 0, 4, 6 | 1 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 31, 32, 34, 35, 381, 2, 4, 5, 8 | 4 | 400 | 5 | 500 | 6 | 66, 676, 7 | 7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79, 79, 790, 5, 6, 7, 8, 9, 9, 9 | 8 | 84, 86, 864, 6, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67746 |
Giải nhấtG1 | 31498 |
Giải nhìG2 | 18015 49463 |
Giải baG3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tưG4 | 8351 9757 2570 4230 |
Giải nămG5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáuG6 | 921 200 785 |
Giải bảyG7 | 26 86 20 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 155 | 2 | 20, 21, 26, 280, 1, 6, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 633 | 7 | 70, 70, 750, 0, 5 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 93, 97, 98, 98, 99, 993, 7, 8, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83662 |
Giải nhấtG1 | 64347 |
Giải nhìG2 | 15362 03313 |
Giải baG3 | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
Giải tưG4 | 2779 1967 8467 1875 |
Giải nămG5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
Giải sáuG6 | 460 290 143 |
Giải bảyG7 | 89 06 05 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 3XR-20XR-1XR-6XR-5XR-14XR-7XR-19XR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 133 | 2 | 233 | 3 | 300 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 6 | 60, 60, 60, 61, 61, 62, 62, 67, 670, 0, 0, 1, 1, 2, 2, 7, 7 | 7 | 70, 72, 75, 790, 2, 5, 9 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 93, 95, 970, 3, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24735 |
Giải nhấtG1 | 50844 |
Giải nhìG2 | 55402 90127 |
Giải baG3 | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
Giải tưG4 | 4560 7943 1461 4194 |
Giải nămG5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Giải sáuG6 | 282 121 772 |
Giải bảyG7 | 59 28 39 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 17XQ-9XQ-11XQ-12XQ-7XQ-8XQ-16XQ-6XQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 092, 4, 9 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 21, 23, 25, 27, 281, 3, 5, 7, 8 | 3 | 31, 35, 39, 391, 5, 9, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 72, 73, 782, 3, 8 | 8 | 822 | 9 | 94, 94, 954, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93376 |
Giải nhấtG1 | 06046 |
Giải nhìG2 | 42955 75105 |
Giải baG3 | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Giải tưG4 | 3216 1512 4084 6804 |
Giải nămG5 | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải sáuG6 | 990 523 985 |
Giải bảyG7 | 04 53 96 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 074, 4, 5, 7 | 1 | 11, 12, 16, 191, 2, 6, 9 | 2 | 23, 23, 26, 273, 3, 6, 7 | 3 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 53, 55, 56, 573, 5, 6, 7 | 6 | 7 | 71, 76, 781, 6, 8 | 8 | 81, 84, 851, 4, 5 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30676 |
Giải nhấtG1 | 10079 |
Giải nhìG2 | 58506 72999 |
Giải baG3 | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Giải tưG4 | 1576 7396 7018 4138 |
Giải nămG5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Giải sáuG6 | 422 480 345 |
Giải bảyG7 | 82 30 56 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 05, 06, 080, 4, 5, 6, 8 | 1 | 188 | 2 | 22, 27, 282, 7, 8 | 3 | 30, 30, 380, 0, 8 | 4 | 455 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 72, 76, 76, 792, 6, 6, 9 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 90, 96, 98, 990, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85330 |
Giải nhấtG1 | 00116 |
Giải nhìG2 | 46312 54286 |
Giải baG3 | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
Giải tưG4 | 3894 2602 8270 9083 |
Giải nămG5 | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Giải sáuG6 | 391 346 279 |
Giải bảyG7 | 89 03 07 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 082, 3, 7, 8 | 1 | 12, 12, 13, 162, 2, 3, 6 | 2 | 3 | 300 | 4 | 44, 46, 47, 474, 6, 7, 7 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 677 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 83, 83, 84, 86, 893, 3, 4, 6, 9 | 9 | 91, 94, 99, 991, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74465 |
Giải nhấtG1 | 51047 |
Giải nhìG2 | 77204 52817 |
Giải baG3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Giải tưG4 | 3950 8918 4425 1762 |
Giải nămG5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáuG6 | 258 306 543 |
Giải bảyG7 | 60 78 76 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 062, 4, 6 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 255 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 50, 51, 53, 58, 590, 1, 3, 8, 9 | 6 | 60, 62, 62, 650, 2, 2, 5 | 7 | 76, 786, 8 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89664 |
Giải nhấtG1 | 63847 |
Giải nhìG2 | 51704 89733 |
Giải baG3 | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
Giải tưG4 | 2142 1586 2778 6332 |
Giải nămG5 | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Giải sáuG6 | 054 788 681 |
Giải bảyG7 | 04 46 35 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 04, 074, 4, 4, 7 | 1 | 111 | 2 | 288 | 3 | 32, 33, 35, 37, 382, 3, 5, 7, 8 | 4 | 42, 46, 47, 482, 6, 7, 8 | 5 | 544 | 6 | 62, 64, 672, 4, 7 | 7 | 72, 78, 792, 8, 9 | 8 | 81, 84, 86, 86, 881, 4, 6, 6, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74580 |
Giải nhấtG1 | 26464 |
Giải nhìG2 | 12375 57481 |
Giải baG3 | 00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
Giải tưG4 | 0902 9493 3979 4873 |
Giải nămG5 | 4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Giải sáuG6 | 636 748 421 |
Giải bảyG7 | 06 46 88 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 072, 6, 7 | 1 | 14, 16, 174, 6, 7 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 366 | 4 | 44, 46, 484, 6, 8 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 644 | 7 | 73, 74, 75, 793, 4, 5, 9 | 8 | 80, 81, 86, 88, 88, 890, 1, 6, 8, 8, 9 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92630 |
Giải nhấtG1 | 16012 |
Giải nhìG2 | 45864 74112 |
Giải baG3 | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Giải tưG4 | 7687 5665 2932 1891 |
Giải nămG5 | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Giải sáuG6 | 177 246 446 |
Giải bảyG7 | 78 02 53 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 6XG-2XG-11XG-19XG-18XG-9XG-20XG-5XG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 07, 070, 2, 5, 7, 7 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 244 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 45, 46, 465, 6, 6 | 5 | 533 | 6 | 64, 64, 65, 65, 674, 4, 5, 5, 7 | 7 | 77, 78, 787, 8, 8 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18720 |
Giải nhấtG1 | 21042 |
Giải nhìG2 | 82851 38158 |
Giải baG3 | 82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Giải tưG4 | 0353 9560 4628 9728 |
Giải nămG5 | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải sáuG6 | 754 602 127 |
Giải bảyG7 | 85 51 01 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 07, 081, 2, 7, 8 | 1 | 10, 130, 3 | 2 | 20, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 51, 51, 53, 54, 56, 57, 581, 1, 3, 4, 6, 7, 8 | 6 | 600 | 7 | 733 | 8 | 855 | 9 | 98, 998, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11481 |
Giải nhấtG1 | 34689 |
Giải nhìG2 | 02333 04518 |
Giải baG3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tưG4 | 3176 0530 7010 7646 |
Giải nămG5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáuG6 | 106 115 102 |
Giải bảyG7 | 25 16 64 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XE-14XE-6XE-19XE-2XE-4XE-20XE-8XE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 062, 6 | 1 | 10, 11, 12, 15, 16, 180, 1, 2, 5, 6, 8 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 30, 33, 340, 3, 4 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 522 | 6 | 64, 644, 4 | 7 | 73, 76, 773, 6, 7 | 8 | 81, 81, 81, 86, 89, 891, 1, 1, 6, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83457 |
Giải nhấtG1 | 36123 |
Giải nhìG2 | 76891 18711 |
Giải baG3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Giải tưG4 | 2655 5864 7832 9108 |
Giải nămG5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáuG6 | 857 788 469 |
Giải bảyG7 | 58 81 35 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 11, 15, 181, 5, 8 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 31, 32, 34, 35, 371, 2, 4, 5, 7 | 4 | 5 | 55, 57, 57, 585, 7, 7, 8 | 6 | 64, 64, 694, 4, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 91, 91, 911, 1, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31634 |
Giải nhấtG1 | 98485 |
Giải nhìG2 | 47877 18544 |
Giải baG3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tưG4 | 5051 1354 7228 8352 |
Giải nămG5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáuG6 | 520 976 681 |
Giải bảyG7 | 57 62 93 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 199 | 2 | 20, 20, 25, 280, 0, 5, 8 | 3 | 344 | 4 | 44, 44, 474, 4, 7 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 622 | 7 | 73, 73, 76, 77, 793, 3, 6, 7, 9 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 91, 92, 93, 96, 96, 991, 2, 3, 6, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25213 |
Giải nhấtG1 | 61681 |
Giải nhìG2 | 30324 75329 |
Giải baG3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tưG4 | 5598 8894 2941 7566 |
Giải nămG5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáuG6 | 629 694 573 |
Giải bảyG7 | 07 63 37 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 097, 7, 9 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 20, 24, 29, 290, 4, 9, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 411 | 5 | 6 | 63, 63, 66, 663, 3, 6, 6 | 7 | 70, 73, 74, 760, 3, 4, 6 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 93, 94, 94, 98, 993, 4, 4, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22493 |
Giải nhấtG1 | 67415 |
Giải nhìG2 | 42265 77096 |
Giải baG3 | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tưG4 | 1175 0683 1496 5072 |
Giải nămG5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáuG6 | 600 323 361 |
Giải bảyG7 | 10 35 48 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 060, 1, 1, 2, 6 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 21, 22, 231, 2, 3 | 3 | 355 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 588 | 6 | 61, 651, 5 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 80, 81, 82, 830, 1, 2, 3 | 9 | 93, 93, 96, 963, 3, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10805 |
Giải nhấtG1 | 05294 |
Giải nhìG2 | 21848 34631 |
Giải baG3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tưG4 | 9053 4203 1873 2584 |
Giải nămG5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáuG6 | 543 799 995 |
Giải bảyG7 | 76 00 77 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 050, 3, 5 | 1 | 155 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 311 | 4 | 41, 43, 46, 47, 481, 3, 6, 7, 8 | 5 | 53, 53, 533, 3, 3 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 76, 773, 6, 7 | 8 | 82, 82, 83, 842, 2, 3, 4 | 9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60592 |
Giải nhấtG1 | 73990 |
Giải nhìG2 | 01369 75966 |
Giải baG3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tưG4 | 7336 1092 6757 0182 |
Giải nămG5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáuG6 | 211 574 877 |
Giải bảyG7 | 82 14 07 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 11, 14, 14, 191, 4, 4, 9 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 74, 75, 77, 784, 5, 7, 8 | 8 | 82, 82, 86, 892, 2, 6, 9 | 9 | 90, 92, 920, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60131 |
Giải nhấtG1 | 13158 |
Giải nhìG2 | 91303 40613 |
Giải baG3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tưG4 | 3894 0620 6314 7306 |
Giải nămG5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáuG6 | 012 888 114 |
Giải bảyG7 | 43 08 27 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 083, 6, 8 | 1 | 12, 13, 14, 14, 14, 172, 3, 4, 4, 4, 7 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 433 | 5 | 53, 56, 583, 6, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 72, 74, 782, 4, 8 | 8 | 888 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66780 |
Giải nhấtG1 | 39213 |
Giải nhìG2 | 65112 46159 |
Giải baG3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tưG4 | 1460 0639 0856 3028 |
Giải nămG5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáuG6 | 486 811 326 |
Giải bảyG7 | 74 78 71 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 021, 1, 2, 2 | 1 | 11, 12, 12, 13, 151, 2, 2, 3, 5 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 399 | 4 | 41, 451, 5 | 5 | 56, 59, 596, 9, 9 | 6 | 600 | 7 | 71, 72, 72, 74, 781, 2, 2, 4, 8 | 8 | 80, 84, 860, 4, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28576 |
Giải nhấtG1 | 07587 |
Giải nhìG2 | 13676 99903 |
Giải baG3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tưG4 | 4512 8141 2164 7526 |
Giải nămG5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáuG6 | 661 726 981 |
Giải bảyG7 | 01 11 77 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 031, 3, 3 | 1 | 11, 12, 12, 13, 16, 171, 2, 2, 3, 6, 7 | 2 | 25, 26, 265, 6, 6 | 3 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 533 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 75, 76, 76, 775, 6, 6, 7 | 8 | 81, 81, 83, 871, 1, 3, 7 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93196 |
Giải nhấtG1 | 91720 |
Giải nhìG2 | 27396 57060 |
Giải baG3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tưG4 | 8415 4079 5260 1164 |
Giải nămG5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáuG6 | 809 699 248 |
Giải bảyG7 | 62 79 23 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 092, 8, 9 | 1 | 12, 15, 162, 5, 6 | 2 | 20, 20, 23, 260, 0, 3, 6 | 3 | 344 | 4 | 488 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 60, 60, 62, 64, 660, 0, 2, 4, 6 | 7 | 70, 78, 79, 790, 8, 9, 9 | 8 | 833 | 9 | 96, 96, 996, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17108 |
Giải nhấtG1 | 36646 |
Giải nhìG2 | 87682 98031 |
Giải baG3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tưG4 | 0162 9111 3604 5610 |
Giải nămG5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáuG6 | 798 841 906 |
Giải bảyG7 | 53 59 35 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 08, 094, 6, 8, 9 | 1 | 10, 11, 16, 190, 1, 6, 9 | 2 | 20, 23, 290, 3, 9 | 3 | 31, 351, 5 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 52, 53, 55, 58, 592, 3, 5, 8, 9 | 6 | 61, 62, 631, 2, 3 | 7 | 755 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40167 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 33362 74573 |
Giải baG3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tưG4 | 0335 2590 9483 1087 |
Giải nămG5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáuG6 | 076 607 782 |
Giải bảyG7 | 36 99 26 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 07, 090, 0, 6, 7, 9 | 1 | 199 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 499 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 62, 65, 672, 5, 7 | 7 | 72, 73, 762, 3, 6 | 8 | 82, 82, 83, 872, 2, 3, 7 | 9 | 90, 92, 99, 990, 2, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81313 |
Giải nhấtG1 | 71672 |
Giải nhìG2 | 07928 31549 |
Giải baG3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tưG4 | 6284 5415 1906 6602 |
Giải nămG5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáuG6 | 814 157 609 |
Giải bảyG7 | 24 35 69 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 06, 06, 091, 2, 2, 6, 6, 9 | 1 | 13, 14, 153, 4, 5 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 33, 353, 5 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 577 | 6 | 60, 60, 63, 64, 65, 690, 0, 3, 4, 5, 9 | 7 | 722 | 8 | 84, 86, 864, 6, 6 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48543 |
Giải nhấtG1 | 43216 |
Giải nhìG2 | 88291 68728 |
Giải baG3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tưG4 | 2398 0681 8944 3103 |
Giải nămG5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáuG6 | 396 702 132 |
Giải bảyG7 | 08 46 58 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 082, 3, 7, 8 | 1 | 16, 166, 6 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 42, 43, 44, 462, 3, 4, 6 | 5 | 588 | 6 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 81, 87, 881, 7, 8 | 9 | 90, 91, 94, 96, 97, 98, 990, 1, 4, 6, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47813 |
Giải nhấtG1 | 11086 |
Giải nhìG2 | 43820 84564 |
Giải baG3 | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tưG4 | 9209 1281 3998 8325 |
Giải nămG5 | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáuG6 | 889 370 312 |
Giải bảyG7 | 42 47 01 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 091, 2, 3, 9 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 42, 46, 47, 48, 482, 6, 7, 8, 8 | 5 | 522 | 6 | 64, 644, 4 | 7 | 700 | 8 | 81, 81, 83, 86, 88, 891, 1, 3, 6, 8, 9 | 9 | 90, 980, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53346 |
Giải nhấtG1 | 90049 |
Giải nhìG2 | 45458 41623 |
Giải baG3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tưG4 | 4826 2166 2920 9884 |
Giải nămG5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáuG6 | 079 235 880 |
Giải bảyG7 | 74 94 67 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 2 | 20, 22, 23, 260, 2, 3, 6 | 3 | 355 | 4 | 45, 46, 49, 495, 6, 9, 9 | 5 | 588 | 6 | 61, 62, 66, 671, 2, 6, 7 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 80, 84, 890, 4, 9 | 9 | 94, 94, 94, 95, 96, 984, 4, 4, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91426 |
Giải nhấtG1 | 15127 |
Giải nhìG2 | 68799 41624 |
Giải baG3 | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tưG4 | 8867 6254 3887 5527 |
Giải nămG5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáuG6 | 069 541 855 |
Giải bảyG7 | 50 47 85 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 2 | 23, 24, 26, 26, 27, 273, 4, 6, 6, 7, 7 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 41, 42, 47, 481, 2, 7, 8 | 5 | 50, 54, 550, 4, 5 | 6 | 67, 68, 697, 8, 9 | 7 | 8 | 85, 85, 85, 875, 5, 5, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29274 |
Giải nhấtG1 | 96086 |
Giải nhìG2 | 49407 97145 |
Giải baG3 | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tưG4 | 5966 5509 0098 4235 |
Giải nămG5 | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáuG6 | 912 122 541 |
Giải bảyG7 | 68 21 05 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 06, 07, 091, 2, 5, 6, 7, 9 | 1 | 12, 12, 14, 15, 172, 2, 4, 5, 7 | 2 | 21, 21, 22, 221, 1, 2, 2 | 3 | 355 | 4 | 41, 451, 5 | 5 | 6 | 63, 65, 66, 683, 5, 6, 8 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 81, 861, 6 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68475 |
Giải nhấtG1 | 08718 |
Giải nhìG2 | 07263 81423 |
Giải baG3 | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tưG4 | 4867 9609 6618 1193 |
Giải nămG5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáuG6 | 664 061 855 |
Giải bảyG7 | 92 35 72 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 091, 5, 9 | 1 | 11, 18, 181, 8, 8 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 52, 55, 572, 2, 5, 7 | 6 | 61, 63, 64, 67, 691, 3, 4, 7, 9 | 7 | 71, 72, 72, 75, 751, 2, 2, 5, 5 | 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19777 |
Giải nhấtG1 | 94918 |
Giải nhìG2 | 52358 09693 |
Giải baG3 | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tưG4 | 3728 6492 9292 0867 |
Giải nămG5 | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáuG6 | 429 846 046 |
Giải bảyG7 | 81 94 48 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 22, 25, 28, 292, 5, 8, 9 | 3 | 34, 34, 394, 4, 9 | 4 | 43, 46, 46, 483, 6, 6, 8 | 5 | 58, 588, 8 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 92, 92, 93, 942, 2, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37693 |
Giải nhấtG1 | 72666 |
Giải nhìG2 | 73194 61497 |
Giải baG3 | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tưG4 | 0779 4854 4822 7353 |
Giải nămG5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáuG6 | 254 124 587 |
Giải bảyG7 | 75 18 30 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 09, 093, 9, 9 | 1 | 188 | 2 | 22, 24, 25, 25, 262, 4, 5, 5, 6 | 3 | 30, 34, 390, 4, 9 | 4 | 433 | 5 | 53, 54, 54, 593, 4, 4, 9 | 6 | 666 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 93, 94, 97, 973, 4, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27865 |
Giải nhấtG1 | 98156 |
Giải nhìG2 | 52022 60616 |
Giải baG3 | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tưG4 | 6813 7863 1566 0918 |
Giải nămG5 | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáuG6 | 753 038 224 |
Giải bảyG7 | 00 23 91 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 16, 16, 18, 183, 6, 6, 8, 8 | 2 | 22, 23, 242, 3, 4 | 3 | 31, 32, 32, 35, 37, 381, 2, 2, 5, 7, 8 | 4 | 466 | 5 | 53, 53, 54, 563, 3, 4, 6 | 6 | 63, 65, 663, 5, 6 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28897 |
Giải nhấtG1 | 29263 |
Giải nhìG2 | 39429 26528 |
Giải baG3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tưG4 | 7706 8092 9244 5623 |
Giải nămG5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáuG6 | 241 166 754 |
Giải bảyG7 | 49 63 19 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 23, 28, 293, 8, 9 | 3 | 4 | 40, 40, 41, 42, 44, 490, 0, 1, 2, 4, 9 | 5 | 54, 564, 6 | 6 | 63, 63, 66, 683, 3, 6, 8 | 7 | 72, 77, 78, 782, 7, 8, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70458 |
Giải nhấtG1 | 20681 |
Giải nhìG2 | 57697 20223 |
Giải baG3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tưG4 | 3547 5167 1759 8386 |
Giải nămG5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáuG6 | 848 661 910 |
Giải bảyG7 | 87 52 91 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 19, 190, 9, 9 | 2 | 233 | 3 | 4 | 43, 44, 47, 47, 483, 4, 7, 7, 8 | 5 | 52, 58, 592, 8, 9 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 72, 72, 72, 73, 77, 792, 2, 2, 3, 7, 9 | 8 | 81, 85, 86, 871, 5, 6, 7 | 9 | 91, 92, 971, 2, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90427 |
Giải nhấtG1 | 85521 |
Giải nhìG2 | 57519 23785 |
Giải baG3 | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tưG4 | 4118 0925 6005 2548 |
Giải nămG5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáuG6 | 260 200 639 |
Giải bảyG7 | 27 96 41 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 21, 25, 27, 27, 271, 5, 7, 7, 7 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 40, 41, 46, 480, 1, 6, 8 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 84, 85, 884, 5, 8 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03819 |
Giải nhấtG1 | 23128 |
Giải nhìG2 | 76625 73200 |
Giải baG3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tưG4 | 8387 4355 2365 8483 |
Giải nămG5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáuG6 | 556 872 430 |
Giải bảyG7 | 22 79 11 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 191, 9 | 2 | 22, 24, 25, 282, 4, 5, 8 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 455 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 62, 62, 62, 63, 652, 2, 2, 3, 5 | 7 | 72, 72, 72, 74, 75, 792, 2, 2, 4, 5, 9 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69297 |
Giải nhấtG1 | 47220 |
Giải nhìG2 | 66264 68528 |
Giải baG3 | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Giải tưG4 | 3390 5235 3510 3337 |
Giải nămG5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáuG6 | 887 620 676 |
Giải bảyG7 | 20 45 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 072, 7, 7 | 1 | 10, 130, 3 | 2 | 20, 20, 20, 26, 26, 280, 0, 0, 6, 6, 8 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 62, 64, 64, 652, 4, 4, 5 | 7 | 766 | 8 | 80, 84, 870, 4, 7 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34212 |
Giải nhấtG1 | 82932 |
Giải nhìG2 | 55785 21243 |
Giải baG3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tưG4 | 2451 3219 5688 2123 |
Giải nămG5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáuG6 | 672 016 216 |
Giải bảyG7 | 02 10 20 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 10, 12, 16, 16, 19, 190, 2, 6, 6, 9, 9 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 30, 31, 32, 34, 35, 360, 1, 2, 4, 5, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 51, 531, 3 | 6 | 7 | 71, 72, 751, 2, 5 | 8 | 80, 85, 880, 5, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30615 |
Giải nhấtG1 | 92137 |
Giải nhìG2 | 18847 85988 |
Giải baG3 | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tưG4 | 8727 1263 9480 6164 |
Giải nămG5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáuG6 | 858 047 358 |
Giải bảyG7 | 84 58 55 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 155 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 36, 37, 396, 7, 9 | 4 | 42, 47, 47, 472, 7, 7, 7 | 5 | 55, 55, 58, 58, 585, 5, 8, 8, 8 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 73, 75, 783, 5, 8 | 8 | 80, 84, 880, 4, 8 | 9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07641 |
Giải nhấtG1 | 87999 |
Giải nhìG2 | 69755 68370 |
Giải baG3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tưG4 | 4790 3566 0891 9595 |
Giải nămG5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáuG6 | 383 053 721 |
Giải bảyG7 | 00 14 50 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 21, 22, 241, 2, 4 | 3 | 300 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 50, 53, 55, 570, 3, 5, 7 | 6 | 666 | 7 | 70, 78, 790, 8, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 90, 91, 92, 94, 95, 98, 990, 1, 2, 4, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24739 |
Giải nhấtG1 | 90196 |
Giải nhìG2 | 74585 47240 |
Giải baG3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tưG4 | 4299 5289 2123 8039 |
Giải nămG5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáuG6 | 390 759 731 |
Giải bảyG7 | 78 01 59 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 10, 12, 180, 2, 8 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 31, 38, 39, 391, 8, 9, 9 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 53, 59, 593, 9, 9 | 6 | 666 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 90, 92, 96, 990, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06503 |
Giải nhấtG1 | 22205 |
Giải nhìG2 | 64915 85644 |
Giải baG3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tưG4 | 2009 6957 8938 3152 |
Giải nămG5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáuG6 | 960 200 005 |
Giải bảyG7 | 55 83 36 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 03, 05, 05, 090, 1, 3, 5, 5, 9 | 1 | 155 | 2 | 25, 26, 27, 295, 6, 7, 9 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 43, 44, 45, 46, 473, 4, 5, 6, 7 | 5 | 50, 52, 55, 570, 2, 5, 7 | 6 | 60, 65, 690, 5, 9 | 7 | 8 | 83, 843, 4 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12751 |
Giải nhấtG1 | 48440 |
Giải nhìG2 | 65936 09157 |
Giải baG3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tưG4 | 8616 1505 3775 8745 |
Giải nămG5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáuG6 | 982 696 316 |
Giải bảyG7 | 23 95 03 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 16, 16, 166, 6, 6 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 40, 40, 450, 0, 5 | 5 | 51, 56, 571, 6, 7 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 75, 78, 78, 795, 8, 8, 9 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 95, 95, 965, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20930 |
Giải nhấtG1 | 67492 |
Giải nhìG2 | 07967 66953 |
Giải baG3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tưG4 | 2878 0978 3601 6154 |
Giải nămG5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáuG6 | 013 885 662 |
Giải bảyG7 | 98 78 65 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 031, 1, 3 | 1 | 10, 13, 130, 3, 3 | 2 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 43, 49, 493, 9, 9 | 5 | 53, 54, 583, 4, 8 | 6 | 62, 65, 672, 5, 7 | 7 | 78, 78, 788, 8, 8 | 8 | 80, 81, 850, 1, 5 | 9 | 92, 93, 982, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45972 |
Giải nhấtG1 | 61908 |
Giải nhìG2 | 51016 85524 |
Giải baG3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tưG4 | 3151 6102 8392 7439 |
Giải nămG5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáuG6 | 028 184 875 |
Giải bảyG7 | 37 08 68 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 082, 8, 8 | 1 | 14, 16, 164, 6, 6 | 2 | 20, 24, 26, 28, 290, 4, 6, 8, 9 | 3 | 34, 35, 37, 37, 394, 5, 7, 7, 9 | 4 | 400 | 5 | 511 | 6 | 66, 68, 686, 8, 8 | 7 | 72, 73, 752, 3, 5 | 8 | 84, 844, 4 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09109 |
Giải nhấtG1 | 27650 |
Giải nhìG2 | 81830 84308 |
Giải baG3 | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tưG4 | 2053 0636 2439 7482 |
Giải nămG5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáuG6 | 366 577 335 |
Giải bảyG7 | 94 39 32 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UM-15UM-14UM-17UM-1UM-16UM-12UM-7UM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 093, 8, 9 | 1 | 2 | 23, 25, 273, 5, 7 | 3 | 30, 32, 35, 36, 39, 390, 2, 5, 6, 9, 9 | 4 | 5 | 50, 50, 52, 53, 540, 0, 2, 3, 4 | 6 | 666 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 82, 84, 872, 4, 7 | 9 | 90, 94, 94, 960, 4, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02255 |
Giải nhấtG1 | 36597 |
Giải nhìG2 | 22853 34115 |
Giải baG3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tưG4 | 9626 5126 8038 8951 |
Giải nămG5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáuG6 | 782 433 828 |
Giải bảyG7 | 45 19 78 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 15, 15, 190, 5, 5, 9 | 2 | 26, 26, 26, 286, 6, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 455 | 5 | 51, 53, 55, 551, 3, 5, 5 | 6 | 61, 62, 681, 2, 8 | 7 | 71, 781, 8 | 8 | 81, 82, 861, 2, 6 | 9 | 97, 97, 97, 997, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65179 |
Giải nhấtG1 | 83761 |
Giải nhìG2 | 85139 84162 |
Giải baG3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tưG4 | 6231 8284 9269 9672 |
Giải nămG5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáuG6 | 000 698 403 |
Giải bảyG7 | 05 00 33 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 04, 050, 0, 3, 4, 5 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 3 | 31, 33, 38, 391, 3, 8, 9 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 6 | 61, 62, 64, 64, 691, 2, 4, 4, 9 | 7 | 70, 72, 790, 2, 9 | 8 | 80, 84, 890, 4, 9 | 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02803 |
Giải nhấtG1 | 90299 |
Giải nhìG2 | 60112 10794 |
Giải baG3 | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tưG4 | 4529 7984 3050 5475 |
Giải nămG5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáuG6 | 318 226 055 |
Giải bảyG7 | 42 70 50 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 25, 26, 295, 6, 9 | 3 | 366 | 4 | 422 | 5 | 50, 50, 55, 55, 56, 560, 0, 5, 5, 6, 6 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 70, 70, 750, 0, 5 | 8 | 82, 84, 86, 892, 4, 6, 9 | 9 | 94, 98, 994, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33964 |
Giải nhấtG1 | 08770 |
Giải nhìG2 | 20907 95447 |
Giải baG3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tưG4 | 2448 6900 5659 6688 |
Giải nămG5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáuG6 | 744 761 353 |
Giải bảyG7 | 10 38 82 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 070, 7, 7 | 1 | 10, 10, 170, 0, 7 | 2 | 222 | 3 | 31, 38, 391, 8, 9 | 4 | 44, 47, 484, 7, 8 | 5 | 53, 53, 53, 593, 3, 3, 9 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 70, 71, 750, 1, 5 | 8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13763 |
Giải nhấtG1 | 84035 |
Giải nhìG2 | 56738 49482 |
Giải baG3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Giải tưG4 | 0200 9577 7184 4053 |
Giải nămG5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáuG6 | 582 727 052 |
Giải bảyG7 | 50 47 83 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 33, 35, 35, 36, 36, 383, 5, 5, 6, 6, 8 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 570, 2, 3, 4, 7 | 6 | 63, 633, 3 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 80, 82, 82, 83, 840, 2, 2, 3, 4 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06536 |
Giải nhấtG1 | 92682 |
Giải nhìG2 | 34869 09296 |
Giải baG3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tưG4 | 0756 9295 6235 0604 |
Giải nămG5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáuG6 | 837 274 384 |
Giải bảyG7 | 15 39 89 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 13, 15, 183, 5, 8 | 2 | 288 | 3 | 31, 35, 36, 37, 391, 5, 6, 7, 9 | 4 | 455 | 5 | 54, 56, 564, 6, 6 | 6 | 60, 61, 690, 1, 9 | 7 | 74, 744, 4 | 8 | 82, 82, 84, 892, 2, 4, 9 | 9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23951 |
Giải nhấtG1 | 71745 |
Giải nhìG2 | 88344 10252 |
Giải baG3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tưG4 | 3488 3763 3952 4432 |
Giải nămG5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáuG6 | 597 230 433 |
Giải bảyG7 | 65 77 87 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 3 | 30, 32, 33, 36, 390, 2, 3, 6, 9 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 51, 52, 52, 55, 551, 2, 2, 5, 5 | 6 | 63, 65, 65, 69, 69, 693, 5, 5, 9, 9, 9 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47219 |
Giải nhấtG1 | 69679 |
Giải nhìG2 | 95030 84929 |
Giải baG3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tưG4 | 4416 6045 1259 0553 |
Giải nămG5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáuG6 | 683 921 485 |
Giải bảyG7 | 42 08 24 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 16, 18, 196, 8, 9 | 2 | 21, 24, 25, 291, 4, 5, 9 | 3 | 30, 30, 31, 33, 330, 0, 1, 3, 3 | 4 | 42, 43, 452, 3, 5 | 5 | 53, 54, 59, 593, 4, 9, 9 | 6 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87980 |
Giải nhấtG1 | 17674 |
Giải nhìG2 | 73981 17535 |
Giải baG3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tưG4 | 9457 3763 7971 0541 |
Giải nămG5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáuG6 | 368 396 581 |
Giải bảyG7 | 45 02 74 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 31, 35, 391, 5, 9 | 4 | 41, 41, 451, 1, 5 | 5 | 577 | 6 | 63, 683, 8 | 7 | 71, 71, 74, 74, 761, 1, 4, 4, 6 | 8 | 80, 81, 810, 1, 1 | 9 | 91, 94, 95, 96, 991, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43249 |
Giải nhấtG1 | 33204 |
Giải nhìG2 | 74258 81691 |
Giải baG3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải tưG4 | 1573 5590 3080 8738 |
Giải nămG5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáuG6 | 838 208 113 |
Giải bảyG7 | 42 47 88 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 13, 163, 6 | 2 | 255 | 3 | 38, 388, 8 | 4 | 42, 45, 47, 492, 5, 7, 9 | 5 | 588 | 6 | 65, 67, 695, 7, 9 | 7 | 70, 72, 73, 74, 750, 2, 3, 4, 5 | 8 | 80, 80, 85, 87, 880, 0, 5, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82858 |
Giải nhấtG1 | 76634 |
Giải nhìG2 | 15519 77628 |
Giải baG3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tưG4 | 9890 6709 3962 7635 |
Giải nămG5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáuG6 | 320 970 573 |
Giải bảyG7 | 97 93 10 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 190, 9 | 2 | 20, 24, 280, 4, 8 | 3 | 32, 32, 34, 352, 2, 4, 5 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 70, 72, 73, 74, 750, 2, 3, 4, 5 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 93, 970, 1, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33083 |
Giải nhấtG1 | 50480 |
Giải nhìG2 | 95972 27781 |
Giải baG3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tưG4 | 0024 6626 3981 1707 |
Giải nămG5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáuG6 | 915 316 700 |
Giải bảyG7 | 06 52 34 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 06, 070, 3, 6, 7 | 1 | 15, 15, 16, 175, 5, 6, 7 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 30, 30, 340, 0, 4 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 7 | 71, 72, 751, 2, 5 | 8 | 80, 80, 81, 81, 83, 86, 870, 0, 1, 1, 3, 6, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03304 |
Giải nhấtG1 | 01380 |
Giải nhìG2 | 72277 57705 |
Giải baG3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tưG4 | 9311 2517 8454 4308 |
Giải nămG5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáuG6 | 312 266 258 |
Giải bảyG7 | 21 66 45 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 084, 5, 8 | 1 | 10, 11, 12, 17, 18, 180, 1, 2, 7, 8, 8 | 2 | 21, 24, 26, 27, 271, 4, 6, 7, 7 | 3 | 4 | 43, 45, 45, 463, 5, 5, 6 | 5 | 50, 50, 54, 580, 0, 4, 8 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 777 | 8 | 80, 820, 2 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41294 |
Giải nhấtG1 | 56950 |
Giải nhìG2 | 46427 06633 |
Giải baG3 | 33461 66602 13136 56147 84573 58216 |
Giải tưG4 | 0761 0532 7710 8223 |
Giải nămG5 | 9368 6517 6796 2756 4568 8382 |
Giải sáuG6 | 772 023 788 |
Giải bảyG7 | 67 01 08 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1TV-7TV-12TV-5TV-16TV-10TV-3TV-13TV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 081, 2, 8 | 1 | 10, 16, 170, 6, 7 | 2 | 23, 23, 273, 3, 7 | 3 | 32, 33, 362, 3, 6 | 4 | 477 | 5 | 50, 56, 580, 6, 8 | 6 | 61, 61, 67, 68, 681, 1, 7, 8, 8 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 82, 882, 8 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31163 |
Giải nhấtG1 | 27599 |
Giải nhìG2 | 12555 04962 |
Giải baG3 | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
Giải tưG4 | 7973 8522 4724 3737 |
Giải nămG5 | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
Giải sáuG6 | 853 507 756 |
Giải bảyG7 | 36 49 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 04, 072, 2, 4, 7 | 1 | 155 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 35, 36, 37, 385, 6, 7, 8 | 4 | 499 | 5 | 50, 53, 55, 560, 3, 5, 6 | 6 | 62, 63, 652, 3, 5 | 7 | 73, 733, 3 | 8 | 80, 83, 83, 84, 860, 3, 3, 4, 6 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94079 |
Giải nhấtG1 | 60866 |
Giải nhìG2 | 11852 82820 |
Giải baG3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
Giải tưG4 | 9263 2351 4460 8049 |
Giải nămG5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
Giải sáuG6 | 517 864 909 |
Giải bảyG7 | 43 13 29 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 12, 13, 172, 3, 7 | 2 | 20, 26, 290, 6, 9 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 51, 52, 56, 581, 2, 6, 8 | 6 | 60, 60, 63, 64, 66, 660, 0, 3, 4, 6, 6 | 7 | 72, 79, 792, 9, 9 | 8 | 855 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18840 |
Giải nhấtG1 | 19728 |
Giải nhìG2 | 94210 05607 |
Giải baG3 | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
Giải tưG4 | 3611 5953 4742 9393 |
Giải nămG5 | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
Giải sáuG6 | 892 110 105 |
Giải bảyG7 | 85 49 07 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 07, 072, 5, 7, 7 | 1 | 10, 10, 11, 110, 0, 1, 1 | 2 | 23, 26, 27, 28, 293, 6, 7, 8, 9 | 3 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 533 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 73, 74, 743, 4, 4 | 8 | 82, 84, 852, 4, 5 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76086 |
Giải nhấtG1 | 05076 |
Giải nhìG2 | 86459 72177 |
Giải baG3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Giải tưG4 | 1435 4391 3249 8117 |
Giải nămG5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Giải sáuG6 | 237 862 310 |
Giải bảyG7 | 67 22 86 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 12, 13, 16, 170, 2, 3, 6, 7 | 2 | 22, 22, 27, 292, 2, 7, 9 | 3 | 35, 37, 395, 7, 9 | 4 | 40, 40, 490, 0, 9 | 5 | 599 | 6 | 62, 66, 672, 6, 7 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 82, 86, 862, 6, 6 | 9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59119 |
Giải nhấtG1 | 33419 |
Giải nhìG2 | 13876 32777 |
Giải baG3 | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Giải tưG4 | 2311 7774 1101 7325 |
Giải nămG5 | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Giải sáuG6 | 034 938 791 |
Giải bảyG7 | 59 38 81 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 11, 14, 15, 16, 19, 19, 191, 4, 5, 6, 9, 9, 9 | 2 | 23, 25, 263, 5, 6 | 3 | 34, 38, 384, 8, 8 | 4 | 466 | 5 | 599 | 6 | 7 | 72, 74, 75, 76, 77, 772, 4, 5, 6, 7, 7 | 8 | 811 | 9 | 91, 94, 981, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16218 |
Giải nhấtG1 | 03241 |
Giải nhìG2 | 50580 09244 |
Giải baG3 | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Giải tưG4 | 6776 4016 8403 8259 |
Giải nămG5 | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Giải sáuG6 | 827 017 927 |
Giải bảyG7 | 85 93 16 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 10, 11, 14, 16, 16, 17, 180, 1, 4, 6, 6, 7, 8 | 2 | 22, 27, 272, 7, 7 | 3 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 50, 51, 52, 590, 1, 2, 9 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 80, 85, 890, 5, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03027 |
Giải nhấtG1 | 69240 |
Giải nhìG2 | 55922 78012 |
Giải baG3 | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải tưG4 | 3776 5054 0071 8196 |
Giải nămG5 | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải sáuG6 | 359 218 805 |
Giải bảyG7 | 22 54 69 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 12, 18, 182, 8, 8 | 2 | 22, 22, 26, 272, 2, 6, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 40, 41, 46, 48, 490, 1, 6, 8, 9 | 5 | 54, 54, 594, 4, 9 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77286 |
Giải nhấtG1 | 14836 |
Giải nhìG2 | 73547 21384 |
Giải baG3 | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Giải tưG4 | 0710 2469 4213 3060 |
Giải nămG5 | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Giải sáuG6 | 189 338 969 |
Giải bảyG7 | 90 00 04 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 070, 0, 4, 7 | 1 | 10, 130, 3 | 2 | 288 | 3 | 30, 35, 36, 36, 380, 5, 6, 6, 8 | 4 | 41, 43, 47, 471, 3, 7, 7 | 5 | 588 | 6 | 60, 69, 690, 9, 9 | 7 | 8 | 84, 86, 88, 88, 894, 6, 8, 8, 9 | 9 | 90, 900, 0 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84645 |
Giải nhấtG1 | 57287 |
Giải nhìG2 | 68690 92015 |
Giải baG3 | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Giải tưG4 | 1484 9407 4949 4905 |
Giải nămG5 | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Giải sáuG6 | 686 931 868 |
Giải bảyG7 | 86 32 66 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 06, 07, 081, 5, 6, 7, 8 | 1 | 11, 12, 15, 181, 2, 5, 8 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 31, 32, 33, 341, 2, 3, 4 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 8 | 84, 86, 86, 874, 6, 6, 7 | 9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65018 |
Giải nhấtG1 | 79495 |
Giải nhìG2 | 64889 55576 |
Giải baG3 | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải tưG4 | 0311 4850 9485 3168 |
Giải nămG5 | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải sáuG6 | 813 990 690 |
Giải bảyG7 | 28 71 16 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 11, 13, 16, 181, 1, 3, 6, 8 | 2 | 26, 28, 286, 8, 8 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 50, 52, 550, 2, 5 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 85, 85, 85, 87, 89, 895, 5, 5, 7, 9, 9 | 9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45889 |
Giải nhấtG1 | 86619 |
Giải nhìG2 | 06250 77086 |
Giải baG3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải tưG4 | 3167 5314 4915 7631 |
Giải nămG5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải sáuG6 | 608 011 488 |
Giải bảyG7 | 83 40 96 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 080, 8 | 1 | 11, 14, 15, 191, 4, 5, 9 | 2 | 244 | 3 | 311 | 4 | 40, 41, 43, 46, 470, 1, 3, 6, 7 | 5 | 50, 53, 580, 3, 8 | 6 | 61, 67, 681, 7, 8 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 83, 86, 88, 893, 6, 8, 9 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57917 |
Giải nhấtG1 | 98254 |
Giải nhìG2 | 33694 55929 |
Giải baG3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Giải tưG4 | 8521 6523 7759 9392 |
Giải nămG5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Giải sáuG6 | 970 035 955 |
Giải bảyG7 | 49 70 14 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 15, 174, 5, 7 | 2 | 21, 23, 24, 291, 3, 4, 9 | 3 | 35, 36, 36, 395, 6, 6, 9 | 4 | 44, 44, 44, 46, 494, 4, 4, 6, 9 | 5 | 54, 55, 594, 5, 9 | 6 | 7 | 70, 700, 0 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 91, 92, 94, 981, 2, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63557 |
Giải nhấtG1 | 25777 |
Giải nhìG2 | 72981 80795 |
Giải baG3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải tưG4 | 6959 0953 9021 3290 |
Giải nămG5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải sáuG6 | 107 335 325 |
Giải bảyG7 | 37 77 74 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 140, 1, 4 | 2 | 21, 25, 251, 5, 5 | 3 | 31, 35, 371, 5, 7 | 4 | 444 | 5 | 53, 55, 57, 593, 5, 7, 9 | 6 | 68, 69, 698, 9, 9 | 7 | 72, 74, 77, 772, 4, 7, 7 | 8 | 811 | 9 | 90, 95, 97, 980, 5, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58298 |
Giải nhấtG1 | 26309 |
Giải nhìG2 | 41875 67285 |
Giải baG3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tưG4 | 9525 6458 2954 0692 |
Giải nămG5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáuG6 | 935 538 513 |
Giải bảyG7 | 99 89 26 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 06, 093, 5, 6, 9 | 1 | 133 | 2 | 24, 25, 264, 5, 6 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 54, 55, 584, 5, 8 | 6 | 611 | 7 | 755 | 8 | 85, 87, 895, 7, 9 | 9 | 90, 92, 98, 98, 990, 2, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61497 |
Giải nhấtG1 | 96473 |
Giải nhìG2 | 48543 90413 |
Giải baG3 | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tưG4 | 6104 3098 6263 1986 |
Giải nămG5 | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáuG6 | 978 420 518 |
Giải bảyG7 | 00 14 01 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 090, 1, 4, 9 | 1 | 10, 13, 14, 180, 3, 4, 8 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 4 | 41, 43, 48, 481, 3, 8, 8 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 86, 860, 6, 6 | 9 | 94, 97, 97, 984, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50435 |
Giải nhấtG1 | 38764 |
Giải nhìG2 | 06665 27166 |
Giải baG3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Giải tưG4 | 7593 7053 0778 5751 |
Giải nămG5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Giải sáuG6 | 329 087 797 |
Giải bảyG7 | 13 57 27 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 133 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 411 | 5 | 51, 53, 571, 3, 7 | 6 | 63, 64, 65, 65, 66, 663, 4, 5, 5, 6, 6 | 7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 | 8 | 80, 81, 870, 1, 7 | 9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65799 |
Giải nhấtG1 | 04320 |
Giải nhìG2 | 59502 03520 |
Giải baG3 | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tưG4 | 3240 4395 5255 6301 |
Giải nămG5 | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáuG6 | 815 321 026 |
Giải bảyG7 | 54 52 76 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 20, 20, 21, 23, 260, 0, 1, 3, 6 | 3 | 4 | 40, 43, 450, 3, 5 | 5 | 52, 54, 552, 4, 5 | 6 | 60, 65, 690, 5, 9 | 7 | 70, 75, 760, 5, 6 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 94, 95, 95, 994, 5, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90238 |
Giải nhấtG1 | 27464 |
Giải nhìG2 | 66687 48127 |
Giải baG3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tưG4 | 9138 5990 9399 8971 |
Giải nămG5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáuG6 | 569 898 681 |
Giải bảyG7 | 73 39 59 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 19, 19, 199, 9, 9 | 2 | 24, 274, 7 | 3 | 31, 38, 38, 391, 8, 8, 9 | 4 | 433 | 5 | 599 | 6 | 64, 68, 694, 8, 9 | 7 | 71, 73, 781, 3, 8 | 8 | 81, 85, 87, 891, 5, 7, 9 | 9 | 90, 90, 98, 99, 990, 0, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04332 |
Giải nhấtG1 | 91586 |
Giải nhìG2 | 45444 10769 |
Giải baG3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Giải tưG4 | 9578 3169 9542 5129 |
Giải nămG5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Giải sáuG6 | 256 736 422 |
Giải bảyG7 | 22 92 78 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 188 | 2 | 22, 22, 25, 25, 292, 2, 5, 5, 9 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 42, 42, 43, 442, 2, 3, 4 | 5 | 53, 54, 56, 583, 4, 6, 8 | 6 | 67, 69, 697, 9, 9 | 7 | 73, 78, 783, 8, 8 | 8 | 85, 865, 6 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50628 |
Giải nhấtG1 | 85767 |
Giải nhìG2 | 57586 11987 |
Giải baG3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
Giải tưG4 | 5502 7039 3385 5126 |
Giải nămG5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
Giải sáuG6 | 001 153 437 |
Giải bảyG7 | 64 30 13 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 031, 2, 3 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 30, 30, 35, 36, 37, 390, 0, 5, 6, 7, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 64, 67, 694, 7, 9 | 7 | 755 | 8 | 85, 86, 86, 875, 6, 6, 7 | 9 | 93, 973, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12759 |
Giải nhấtG1 | 32594 |
Giải nhìG2 | 78172 76635 |
Giải baG3 | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Giải tưG4 | 9763 6386 0258 1675 |
Giải nămG5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Giải sáuG6 | 519 359 467 |
Giải bảyG7 | 26 99 54 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 199 | 2 | 24, 26, 284, 6, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 499 | 5 | 53, 53, 54, 54, 58, 59, 593, 3, 4, 4, 8, 9, 9 | 6 | 61, 63, 671, 3, 7 | 7 | 72, 73, 75, 792, 3, 5, 9 | 8 | 86, 86, 876, 6, 7 | 9 | 94, 994, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65697 |
Giải nhấtG1 | 87798 |
Giải nhìG2 | 29505 68663 |
Giải baG3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
Giải tưG4 | 0072 1942 0169 3711 |
Giải nămG5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Giải sáuG6 | 641 242 438 |
Giải bảyG7 | 74 43 40 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 20SU-10SU-6SU-1SU-17SU-5SU-12SU-11SU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 055, 5 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 40, 41, 42, 42, 43, 47, 490, 1, 2, 2, 3, 7, 9 | 5 | 588 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 84, 884, 8 | 9 | 90, 97, 97, 980, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08694 |
Giải nhấtG1 | 96708 |
Giải nhìG2 | 03057 00561 |
Giải baG3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
Giải tưG4 | 2968 3754 0021 3437 |
Giải nămG5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
Giải sáuG6 | 577 649 569 |
Giải bảyG7 | 69 01 11 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 081, 3, 8 | 1 | 11, 11, 14, 191, 1, 4, 9 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 49, 499, 9 | 5 | 52, 54, 572, 4, 7 | 6 | 61, 62, 66, 68, 69, 691, 2, 6, 8, 9, 9 | 7 | 76, 77, 776, 7, 7 | 8 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62651 |
Giải nhấtG1 | 60778 |
Giải nhìG2 | 23518 71201 |
Giải baG3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải tưG4 | 0015 1854 7987 5322 |
Giải nămG5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáuG6 | 432 881 799 |
Giải bảyG7 | 25 21 36 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 09, 091, 5, 9, 9 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 21, 22, 24, 24, 24, 251, 2, 4, 4, 4, 5 | 3 | 32, 36, 392, 6, 9 | 4 | 5 | 51, 54, 561, 4, 6 | 6 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 81, 87, 871, 7, 7 | 9 | 96, 996, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05509 |
Giải nhấtG1 | 39709 |
Giải nhìG2 | 93532 77719 |
Giải baG3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tưG4 | 0779 0334 5260 8854 |
Giải nămG5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáuG6 | 589 055 511 |
Giải bảyG7 | 33 36 87 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 09, 099, 9, 9 | 1 | 11, 11, 19, 191, 1, 9, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 33, 34, 36, 36, 360, 2, 3, 4, 6, 6, 6 | 4 | 422 | 5 | 54, 54, 55, 584, 4, 5, 8 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03764 |
Giải nhấtG1 | 43150 |
Giải nhìG2 | 98647 91886 |
Giải baG3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Giải tưG4 | 6929 8666 1875 2976 |
Giải nămG5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáuG6 | 510 735 903 |
Giải bảyG7 | 24 87 45 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 10, 11, 130, 1, 3 | 2 | 22, 24, 292, 4, 9 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 43, 44, 45, 45, 47, 473, 4, 5, 5, 7, 7 | 5 | 50, 55, 560, 5, 6 | 6 | 61, 64, 661, 4, 6 | 7 | 74, 75, 764, 5, 6 | 8 | 86, 876, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48942 |
Giải nhấtG1 | 63863 |
Giải nhìG2 | 31618 87422 |
Giải baG3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
Giải tưG4 | 6550 2644 3963 2014 |
Giải nămG5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
Giải sáuG6 | 242 719 240 |
Giải bảyG7 | 57 22 63 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 14, 18, 191, 4, 8, 9 | 2 | 22, 22, 262, 2, 6 | 3 | 300 | 4 | 40, 42, 42, 43, 44, 480, 2, 2, 3, 4, 8 | 5 | 50, 57, 590, 7, 9 | 6 | 63, 63, 63, 693, 3, 3, 9 | 7 | 75, 76, 785, 6, 8 | 8 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60899 |
Giải nhấtG1 | 54397 |
Giải nhìG2 | 00157 49552 |
Giải baG3 | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tưG4 | 7799 7602 5572 9322 |
Giải nămG5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáuG6 | 930 593 096 |
Giải bảyG7 | 74 01 57 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 061, 2, 3, 6 | 1 | 155 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 45, 455, 5 | 5 | 52, 57, 57, 572, 7, 7, 7 | 6 | 677 | 7 | 72, 72, 74, 752, 2, 4, 5 | 8 | 888 | 9 | 93, 96, 97, 98, 99, 993, 6, 7, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84635 |
Giải nhấtG1 | 26865 |
Giải nhìG2 | 63468 17569 |
Giải baG3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
Giải tưG4 | 6598 6450 1873 0400 |
Giải nămG5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáuG6 | 917 771 450 |
Giải bảyG7 | 87 96 97 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 177 | 2 | 233 | 3 | 35, 36, 395, 6, 9 | 4 | 488 | 5 | 50, 50, 56, 580, 0, 6, 8 | 6 | 60, 65, 68, 690, 5, 8, 9 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 96, 97, 97, 98, 996, 7, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81211 |
Giải nhấtG1 | 67918 |
Giải nhìG2 | 42423 50422 |
Giải baG3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tưG4 | 7878 3847 9609 4829 |
Giải nămG5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáuG6 | 332 432 401 |
Giải bảyG7 | 66 46 37 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 091, 9 | 1 | 11, 15, 16, 181, 5, 6, 8 | 2 | 22, 23, 24, 292, 3, 4, 9 | 3 | 32, 32, 33, 372, 2, 3, 7 | 4 | 42, 43, 46, 472, 3, 6, 7 | 5 | 6 | 60, 61, 62, 63, 66, 690, 1, 2, 3, 6, 9 | 7 | 788 | 8 | 899 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17798 |
Giải nhấtG1 | 97846 |
Giải nhìG2 | 87473 74039 |
Giải baG3 | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tưG4 | 0772 9373 8237 0182 |
Giải nămG5 | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáuG6 | 379 142 440 |
Giải bảyG7 | 03 37 12 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 3 | 37, 37, 39, 397, 7, 9, 9 | 4 | 40, 42, 460, 2, 6 | 5 | 51, 54, 591, 4, 9 | 6 | 60, 62, 620, 2, 2 | 7 | 72, 72, 73, 73, 73, 73, 78, 792, 2, 3, 3, 3, 3, 8, 9 | 8 | 822 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34925 |
Giải nhấtG1 | 02829 |
Giải nhìG2 | 42931 43734 |
Giải baG3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tưG4 | 6996 9309 3756 8490 |
Giải nămG5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáuG6 | 750 339 600 |
Giải bảyG7 | 30 02 01 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 05, 090, 1, 2, 5, 9 | 1 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 30, 31, 34, 390, 1, 4, 9 | 4 | 455 | 5 | 50, 50, 50, 560, 0, 0, 6 | 6 | 61, 61, 62, 691, 1, 2, 9 | 7 | 76, 76, 786, 6, 8 | 8 | 822 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82114 |
Giải nhấtG1 | 91818 |
Giải nhìG2 | 50668 75086 |
Giải baG3 | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tưG4 | 5356 1827 2315 3701 |
Giải nămG5 | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáuG6 | 309 593 985 |
Giải bảyG7 | 49 58 09 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 09, 091, 7, 9, 9 | 1 | 14, 15, 16, 184, 5, 6, 8 | 2 | 21, 27, 291, 7, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 47, 492, 7, 9 | 5 | 51, 56, 58, 591, 6, 8, 9 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 766 | 8 | 82, 85, 86, 882, 5, 6, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23796 |
Giải nhấtG1 | 73370 |
Giải nhìG2 | 86311 73841 |
Giải baG3 | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tưG4 | 9330 3893 1242 3274 |
Giải nămG5 | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáuG6 | 472 014 394 |
Giải bảyG7 | 63 91 38 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 299 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 53, 54, 553, 4, 5 | 6 | 63, 653, 5 | 7 | 70, 72, 74, 760, 2, 4, 6 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 95, 96, 981, 3, 4, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84242 |
Giải nhấtG1 | 65446 |
Giải nhìG2 | 92910 68668 |
Giải baG3 | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tưG4 | 5115 6049 2247 8815 |
Giải nămG5 | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáuG6 | 421 562 615 |
Giải bảyG7 | 22 20 97 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 13, 14, 15, 15, 150, 0, 3, 4, 5, 5, 5 | 2 | 20, 21, 22, 25, 270, 1, 2, 5, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 42, 46, 47, 48, 491, 2, 6, 7, 8, 9 | 5 | 6 | 62, 62, 65, 682, 2, 5, 8 | 7 | 777 | 8 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79623 |
Giải nhấtG1 | 19751 |
Giải nhìG2 | 54735 77653 |
Giải baG3 | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Giải tưG4 | 9504 2518 0112 9152 |
Giải nămG5 | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáuG6 | 479 549 845 |
Giải bảyG7 | 24 43 20 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 064, 6 | 1 | 10, 12, 13, 15, 180, 2, 3, 5, 8 | 2 | 20, 23, 24, 260, 3, 4, 6 | 3 | 355 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 51, 52, 53, 54, 551, 2, 3, 4, 5 | 6 | 600 | 7 | 72, 78, 792, 8, 9 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03880 |
Giải nhấtG1 | 57089 |
Giải nhìG2 | 91985 71647 |
Giải baG3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
Giải tưG4 | 4536 3567 7384 1920 |
Giải nămG5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Giải sáuG6 | 563 266 406 |
Giải bảyG7 | 56 34 11 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 200 | 3 | 31, 34, 36, 36, 391, 4, 6, 6, 9 | 4 | 477 | 5 | 56, 58, 586, 8, 8 | 6 | 63, 66, 673, 6, 7 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 82, 84, 85, 88, 890, 2, 4, 5, 8, 9 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84826 |
Giải nhấtG1 | 35699 |
Giải nhìG2 | 17983 65121 |
Giải baG3 | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tưG4 | 3069 0281 5964 9503 |
Giải nămG5 | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáuG6 | 804 432 934 |
Giải bảyG7 | 95 00 83 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 31, 32, 34, 38, 381, 2, 4, 8, 8 | 4 | 5 | 6 | 63, 64, 64, 65, 66, 693, 4, 4, 5, 6, 9 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 81, 82, 83, 83, 871, 2, 3, 3, 7 | 9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24474 |
Giải nhấtG1 | 09816 |
Giải nhìG2 | 99134 71107 |
Giải baG3 | 45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tưG4 | 0436 7898 7403 0710 |
Giải nămG5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáuG6 | 259 290 842 |
Giải bảyG7 | 54 31 80 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 10, 13, 14, 160, 3, 4, 6 | 2 | 23, 24, 26, 293, 4, 6, 9 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 422 | 5 | 54, 58, 594, 8, 9 | 6 | 60, 620, 2 | 7 | 71, 741, 4 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 90, 92, 97, 980, 2, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74726 |
Giải nhấtG1 | 29756 |
Giải nhìG2 | 04535 46371 |
Giải baG3 | 78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Giải tưG4 | 6115 0975 5800 5616 |
Giải nămG5 | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáuG6 | 270 578 542 |
Giải bảyG7 | 39 23 48 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 030, 0, 0, 3 | 1 | 13, 15, 163, 5, 6 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 677 | 7 | 70, 71, 71, 73, 75, 78, 780, 1, 1, 3, 5, 8, 8 | 8 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22265 |
Giải nhấtG1 | 72127 |
Giải nhìG2 | 83520 83018 |
Giải baG3 | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
Giải tưG4 | 4286 7286 9496 3978 |
Giải nămG5 | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
Giải sáuG6 | 986 013 795 |
Giải bảyG7 | 19 06 26 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 18, 18, 193, 8, 8, 9 | 2 | 20, 23, 23, 26, 26, 270, 3, 3, 6, 6, 7 | 3 | 4 | 42, 48, 492, 8, 9 | 5 | 6 | 60, 65, 680, 5, 8 | 7 | 70, 780, 8 | 8 | 84, 86, 86, 864, 6, 6, 6 | 9 | 91, 95, 96, 961, 5, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30817 |
Giải nhấtG1 | 17738 |
Giải nhìG2 | 48311 69823 |
Giải baG3 | 67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Giải tưG4 | 1081 4943 1445 3561 |
Giải nămG5 | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Giải sáuG6 | 793 390 106 |
Giải bảyG7 | 76 61 95 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 06, 07, 093, 5, 6, 7, 9 | 1 | 11, 13, 171, 3, 7 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 33, 36, 383, 6, 8 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 6 | 61, 61, 631, 1, 3 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 81, 84, 881, 4, 8 | 9 | 90, 93, 94, 950, 3, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67748 |
Giải nhấtG1 | 37183 |
Giải nhìG2 | 51111 12749 |
Giải baG3 | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Giải tưG4 | 5710 5194 6232 6639 |
Giải nămG5 | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Giải sáuG6 | 762 391 212 |
Giải bảyG7 | 42 70 29 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 2RU-6RU-19RU-20RU-18RU-3RU-9RU-13RU |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 120, 1, 2 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 32, 33, 36, 392, 3, 6, 9 | 4 | 41, 42, 43, 45, 46, 48, 491, 2, 3, 5, 6, 8, 9 | 5 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 780, 1, 8 | 8 | 833 | 9 | 91, 92, 92, 94, 971, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88443 |
Giải nhấtG1 | 97704 |
Giải nhìG2 | 65963 67186 |
Giải baG3 | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Giải tưG4 | 0523 9019 7876 6535 |
Giải nămG5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Giải sáuG6 | 409 002 111 |
Giải bảyG7 | 49 24 02 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 02, 04, 08, 09, 092, 2, 2, 4, 8, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 17, 190, 1, 5, 7, 9 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 35, 36, 37, 385, 6, 7, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 54, 554, 5 | 6 | 633 | 7 | 766 | 8 | 866 | 9 | 93, 993, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55025 |
Giải nhấtG1 | 02393 |
Giải nhìG2 | 66349 09820 |
Giải baG3 | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Giải tưG4 | 6221 6881 0492 5583 |
Giải nămG5 | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáuG6 | 096 277 362 |
Giải bảyG7 | 67 56 64 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 042, 3, 4 | 1 | 10, 13, 130, 3, 3 | 2 | 20, 21, 22, 25, 25, 290, 1, 2, 5, 5, 9 | 3 | 4 | 499 | 5 | 566 | 6 | 62, 63, 64, 672, 3, 4, 7 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 81, 83, 83, 861, 3, 3, 6 | 9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54724 |
Giải nhấtG1 | 66680 |
Giải nhìG2 | 68933 08469 |
Giải baG3 | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tưG4 | 3862 7568 9785 1780 |
Giải nămG5 | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáuG6 | 288 815 296 |
Giải bảyG7 | 46 45 61 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 14, 153, 4, 4, 5 | 2 | 244 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 44, 44, 45, 46, 46, 484, 4, 5, 6, 6, 8 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 61, 62, 68, 691, 2, 8, 9 | 7 | 766 | 8 | 80, 80, 85, 86, 880, 0, 5, 6, 8 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04306 |
Giải nhấtG1 | 31074 |
Giải nhìG2 | 74379 62688 |
Giải baG3 | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Giải tưG4 | 7448 6578 3243 0657 |
Giải nămG5 | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Giải sáuG6 | 861 997 553 |
Giải bảyG7 | 74 82 17 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 10, 11, 17, 170, 1, 7, 7 | 2 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 43, 46, 46, 48, 483, 6, 6, 8, 8 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 611 | 7 | 70, 72, 74, 74, 78, 790, 2, 4, 4, 8, 9 | 8 | 82, 882, 8 | 9 | 93, 93, 973, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82327 |
Giải nhấtG1 | 87207 |
Giải nhìG2 | 58978 66424 |
Giải baG3 | 52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
Giải tưG4 | 0938 1704 1997 5256 |
Giải nămG5 | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Giải sáuG6 | 274 577 200 |
Giải bảyG7 | 32 65 12 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 04, 06, 07, 070, 4, 4, 6, 7, 7 | 1 | 12, 152, 5 | 2 | 20, 21, 24, 27, 290, 1, 4, 7, 9 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 411 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 655 | 7 | 74, 77, 784, 7, 8 | 8 | 811 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72146 |
Giải nhấtG1 | 89612 |
Giải nhìG2 | 18043 94718 |
Giải baG3 | 67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Giải tưG4 | 6749 1776 9956 0482 |
Giải nămG5 | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáuG6 | 796 867 539 |
Giải bảyG7 | 45 83 56 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 12, 14, 182, 4, 8 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 36, 39, 396, 9, 9 | 4 | 41, 43, 44, 45, 46, 491, 3, 4, 5, 6, 9 | 5 | 56, 56, 596, 6, 9 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34309 |
Giải nhấtG1 | 08185 |
Giải nhìG2 | 16447 44337 |
Giải baG3 | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
Giải tưG4 | 5751 0729 9228 2100 |
Giải nămG5 | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Giải sáuG6 | 909 897 592 |
Giải bảyG7 | 64 80 44 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 11RL-6RL-16RL-13RL-18RL-2RL-20RL-4RL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 09, 090, 0, 9, 9 | 1 | 2 | 22, 22, 23, 28, 292, 2, 3, 8, 9 | 3 | 37, 397, 9 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 64, 65, 694, 5, 9 | 7 | 71, 72, 741, 2, 4 | 8 | 80, 85, 850, 5, 5 | 9 | 92, 94, 972, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74922 |
Giải nhấtG1 | 34713 |
Giải nhìG2 | 94828 75674 |
Giải baG3 | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
Giải tưG4 | 7372 7268 1307 8248 |
Giải nămG5 | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
Giải sáuG6 | 318 937 121 |
Giải bảyG7 | 58 83 27 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1RK-6RK-3RK-16RK-15RK-8RK-7RK-2RK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 07, 084, 6, 7, 8 | 1 | 12, 13, 182, 3, 8 | 2 | 21, 21, 22, 27, 27, 281, 1, 2, 7, 7, 8 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 67, 68, 697, 8, 9 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 833 | 9 | 90, 940, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79725 |
Giải nhấtG1 | 96344 |
Giải nhìG2 | 91757 14244 |
Giải baG3 | 45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
Giải tưG4 | 4343 1726 5564 8173 |
Giải nămG5 | 2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Giải sáuG6 | 852 907 667 |
Giải bảyG7 | 09 08 28 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 4RH-12RH-18RH-5RH-7RH-20RH-6RH-13RH |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 08, 097, 8, 9 | 1 | 13, 16, 193, 6, 9 | 2 | 25, 26, 285, 6, 8 | 3 | 31, 321, 2 | 4 | 43, 44, 443, 4, 4 | 5 | 50, 52, 57, 570, 2, 7, 7 | 6 | 62, 64, 65, 672, 4, 5, 7 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70580 |
Giải nhấtG1 | 85837 |
Giải nhìG2 | 02039 11737 |
Giải baG3 | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Giải tưG4 | 1080 1582 5771 4009 |
Giải nămG5 | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáuG6 | 746 623 946 |
Giải bảyG7 | 41 76 37 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 10RG-12RG-19RG-17RG-2RG-5RG-20RG-4RG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 092, 3, 9 | 1 | 144 | 2 | 22, 23, 272, 3, 7 | 3 | 34, 37, 37, 37, 37, 394, 7, 7, 7, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 45, 46, 460, 1, 3, 5, 6, 6 | 5 | 6 | 688 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 80, 80, 820, 0, 2 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63208 |
Giải nhấtG1 | 53905 |
Giải nhìG2 | 04189 37098 |
Giải baG3 | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
Giải tưG4 | 3752 5634 3631 6238 |
Giải nămG5 | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
Giải sáuG6 | 772 946 549 |
Giải bảyG7 | 38 92 80 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 3RF-12RF-13RF-19RF-4RF-15RF-14RF-20RF |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 06, 085, 6, 6, 8 | 1 | 155 | 2 | 21, 22, 29, 291, 2, 9, 9 | 3 | 31, 31, 34, 38, 381, 1, 4, 8, 8 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 522 | 6 | 622 | 7 | 722 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 90, 91, 92, 96, 980, 1, 2, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92142 |
Giải nhấtG1 | 87433 |
Giải nhìG2 | 67486 01696 |
Giải baG3 | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
Giải tưG4 | 6084 5112 7854 0172 |
Giải nămG5 | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
Giải sáuG6 | 650 632 213 |
Giải bảyG7 | 44 22 64 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 20RE-19RE-8RE-2RE-1RE-3RE-18RE-6RE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 13, 142, 3, 4 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 30, 32, 33, 340, 2, 3, 4 | 4 | 42, 44, 482, 4, 8 | 5 | 50, 52, 54, 570, 2, 4, 7 | 6 | 644 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 81, 84, 861, 4, 6 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89282 |
Giải nhấtG1 | 97589 |
Giải nhìG2 | 63574 84527 |
Giải baG3 | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
Giải tưG4 | 9591 7890 5500 4987 |
Giải nămG5 | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
Giải sáuG6 | 666 099 759 |
Giải bảyG7 | 77 32 17 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 4RD-8RD-18RD-12RD-11RD-19RD-6RD-3RD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 040, 4, 4 | 1 | 13, 17, 173, 7, 7 | 2 | 277 | 3 | 322 | 4 | 400 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 62, 62, 66, 672, 2, 6, 7 | 7 | 74, 77, 774, 7, 7 | 8 | 81, 82, 84, 87, 891, 2, 4, 7, 9 | 9 | 90, 91, 990, 1, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26070 |
Giải nhấtG1 | 75119 |
Giải nhìG2 | 92314 30217 |
Giải baG3 | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
Giải tưG4 | 4830 2671 0948 0021 |
Giải nămG5 | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
Giải sáuG6 | 917 817 689 |
Giải bảyG7 | 08 39 07 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 19RC-3RC-7RC-14RC-18RC-11RC-2RC-10RC |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 087, 8 | 1 | 14, 17, 17, 17, 194, 7, 7, 7, 9 | 2 | 211 | 3 | 30, 30, 37, 39, 390, 0, 7, 9, 9 | 4 | 40, 48, 490, 8, 9 | 5 | 6 | 62, 62, 672, 2, 7 | 7 | 70, 71, 72, 72, 760, 1, 2, 2, 6 | 8 | 80, 87, 890, 7, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00482 |
Giải nhấtG1 | 68404 |
Giải nhìG2 | 37057 35714 |
Giải baG3 | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
Giải tưG4 | 3915 6857 8559 7261 |
Giải nămG5 | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
Giải sáuG6 | 523 080 871 |
Giải bảyG7 | 50 85 70 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 11, 12, 14, 15, 17, 19, 191, 2, 4, 5, 7, 9, 9 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 366 | 4 | 5 | 50, 57, 57, 590, 7, 7, 9 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 71, 71, 73, 770, 1, 1, 3, 7 | 8 | 80, 82, 850, 2, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82239 |
Giải nhấtG1 | 25739 |
Giải nhìG2 | 93992 38897 |
Giải baG3 | 89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Giải tưG4 | 1268 7133 7868 0278 |
Giải nămG5 | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Giải sáuG6 | 720 001 337 |
Giải bảyG7 | 52 40 16 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 7RA-1RA-2RA-19RA-17RA-13RA-6RA-14RA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 11, 13, 16, 19, 191, 3, 6, 9, 9 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 33, 36, 37, 39, 393, 6, 7, 9, 9 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 63, 68, 683, 8, 8 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09486 |
Giải nhấtG1 | 29049 |
Giải nhìG2 | 67013 68075 |
Giải baG3 | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Giải tưG4 | 3208 8037 2037 8929 |
Giải nămG5 | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Giải sáuG6 | 400 621 422 |
Giải bảyG7 | 85 10 03 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 06, 07, 08, 090, 3, 6, 7, 8, 9 | 1 | 10, 12, 13, 140, 2, 3, 4 | 2 | 21, 22, 24, 29, 291, 2, 4, 9, 9 | 3 | 32, 36, 37, 372, 6, 7, 7 | 4 | 499 | 5 | 6 | 611 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60640 |
Giải nhấtG1 | 20450 |
Giải nhìG2 | 17735 72800 |
Giải baG3 | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
Giải tưG4 | 0483 1117 2541 4215 |
Giải nămG5 | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Giải sáuG6 | 225 027 998 |
Giải bảyG7 | 49 03 55 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 1QY-12QY-13QY-2QY-10QY-7QY-17QY-9QY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 03, 050, 1, 1, 2, 3, 5 | 1 | 15, 16, 175, 6, 7 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 41, 46, 490, 1, 1, 6, 9 | 5 | 50, 50, 550, 0, 5 | 6 | 688 | 7 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 96, 97, 986, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52012 |
Giải nhấtG1 | 60255 |
Giải nhìG2 | 13074 92914 |
Giải baG3 | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
Giải tưG4 | 8742 2665 0288 7156 |
Giải nămG5 | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
Giải sáuG6 | 634 454 159 |
Giải bảyG7 | 63 36 84 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 142, 4 | 2 | 277 | 3 | 34, 36, 37, 394, 6, 7, 9 | 4 | 422 | 5 | 54, 54, 55, 56, 59, 594, 4, 5, 6, 9, 9 | 6 | 63, 65, 65, 663, 5, 5, 6 | 7 | 73, 743, 4 | 8 | 80, 84, 87, 880, 4, 7, 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98253 |
Giải nhấtG1 | 99523 |
Giải nhìG2 | 56434 46732 |
Giải baG3 | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Giải tưG4 | 6972 8496 7672 3166 |
Giải nămG5 | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Giải sáuG6 | 052 245 119 |
Giải bảyG7 | 93 52 44 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 233 | 3 | 32, 32, 34, 35, 352, 2, 4, 5, 5 | 4 | 44, 45, 464, 5, 6 | 5 | 51, 52, 52, 531, 2, 2, 3 | 6 | 666 | 7 | 72, 72, 792, 2, 9 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 90, 91, 93, 96, 960, 1, 3, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52864 |
Giải nhấtG1 | 76707 |
Giải nhìG2 | 48172 04139 |
Giải baG3 | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
Giải tưG4 | 9735 1926 0669 9642 |
Giải nămG5 | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Giải sáuG6 | 898 238 781 |
Giải bảyG7 | 49 23 26 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 20QU-11QU-16QU-19QU-6QU-15QU-1QU-2QU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 12, 142, 4 | 2 | 20, 21, 23, 26, 260, 1, 3, 6, 6 | 3 | 31, 33, 35, 38, 391, 3, 5, 8, 9 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 6 | 64, 64, 694, 4, 9 | 7 | 72, 72, 782, 2, 8 | 8 | 811 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23394 |
Giải nhấtG1 | 84113 |
Giải nhìG2 | 50779 35381 |
Giải baG3 | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Giải tưG4 | 4847 2756 2890 7261 |
Giải nămG5 | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Giải sáuG6 | 609 106 545 |
Giải bảyG7 | 52 72 76 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 06, 090, 4, 6, 9 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 39, 390, 9, 9 | 4 | 40, 45, 47, 470, 5, 7, 7 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 74, 76, 76, 792, 4, 6, 6, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 94, 960, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49271 |
Giải nhấtG1 | 68791 |
Giải nhìG2 | 39859 33215 |
Giải baG3 | 68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Giải tưG4 | 1826 3957 9425 7722 |
Giải nămG5 | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Giải sáuG6 | 740 823 211 |
Giải bảyG7 | 19 49 59 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 11, 11, 14, 15, 15, 17, 191, 1, 4, 5, 5, 7, 9 | 2 | 22, 23, 23, 25, 262, 3, 3, 5, 6 | 3 | 322 | 4 | 40, 46, 48, 490, 6, 8, 9 | 5 | 55, 55, 57, 59, 595, 5, 7, 9, 9 | 6 | 7 | 711 | 8 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34789 |
Giải nhấtG1 | 17647 |
Giải nhìG2 | 88016 26535 |
Giải baG3 | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tưG4 | 6838 1348 3369 8813 |
Giải nămG5 | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáuG6 | 318 448 623 |
Giải bảyG7 | 77 13 45 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 13, 13, 13, 16, 18, 181, 3, 3, 3, 6, 8, 8 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 41, 45, 46, 47, 48, 481, 5, 6, 7, 8, 8 | 5 | 511 | 6 | 65, 67, 695, 7, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 88, 89, 898, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13341 |
Giải nhấtG1 | 86374 |
Giải nhìG2 | 14079 51889 |
Giải baG3 | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
Giải tưG4 | 0353 2683 5092 1219 |
Giải nămG5 | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Giải sáuG6 | 647 470 668 |
Giải bảyG7 | 50 22 97 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 6QP-10QP-20QP-7QP-15QP-2QP-11QP-8QP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 22, 28, 28, 292, 8, 8, 9 | 3 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 70, 72, 74, 790, 2, 4, 9 | 8 | 80, 83, 84, 890, 3, 4, 9 | 9 | 90, 92, 92, 92, 94, 96, 970, 2, 2, 2, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16213 |
Giải nhấtG1 | 11867 |
Giải nhìG2 | 38996 19224 |
Giải baG3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Giải tưG4 | 8612 6589 9332 9787 |
Giải nămG5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Giải sáuG6 | 726 321 774 |
Giải bảyG7 | 37 66 47 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 21, 22, 24, 26, 281, 2, 4, 6, 8 | 3 | 32, 32, 36, 37, 392, 2, 6, 7, 9 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 555 | 6 | 66, 66, 67, 686, 6, 7, 8 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 82, 87, 892, 7, 9 | 9 | 96, 996, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36097 |
Giải nhấtG1 | 80662 |
Giải nhìG2 | 66715 42959 |
Giải baG3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Giải tưG4 | 6873 7774 7866 2022 |
Giải nămG5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Giải sáuG6 | 103 075 030 |
Giải bảyG7 | 11 21 68 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 11, 15, 161, 5, 6 | 2 | 21, 22, 22, 231, 2, 2, 3 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 5 | 52, 56, 592, 6, 9 | 6 | 60, 62, 66, 680, 2, 6, 8 | 7 | 73, 74, 753, 4, 5 | 8 | 86, 866, 6 | 9 | 92, 96, 97, 992, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96455 |
Giải nhấtG1 | 89697 |
Giải nhìG2 | 36379 09332 |
Giải baG3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Giải tưG4 | 2276 4811 5226 3349 |
Giải nămG5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Giải sáuG6 | 383 263 489 |
Giải bảyG7 | 80 92 66 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 10, 11, 14, 180, 1, 4, 8 | 2 | 266 | 3 | 30, 32, 360, 2, 6 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 72, 73, 76, 76, 792, 3, 6, 6, 9 | 8 | 80, 80, 83, 85, 890, 0, 3, 5, 9 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27364 |
Giải nhấtG1 | 85221 |
Giải nhìG2 | 58789 29728 |
Giải baG3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Giải tưG4 | 4241 7474 7744 3206 |
Giải nămG5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Giải sáuG6 | 642 239 625 |
Giải bảyG7 | 63 56 55 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 2 | 20, 21, 25, 25, 280, 1, 5, 5, 8 | 3 | 32, 34, 35, 37, 392, 4, 5, 7, 9 | 4 | 40, 41, 42, 440, 1, 2, 4 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 63, 64, 663, 4, 6 | 7 | 72, 73, 742, 3, 4 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15296 |
Giải nhấtG1 | 58122 |
Giải nhìG2 | 60799 62033 |
Giải baG3 | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Giải tưG4 | 6873 7712 0316 8598 |
Giải nămG5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáuG6 | 423 428 102 |
Giải bảyG7 | 54 11 44 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 082, 2, 8 | 1 | 11, 12, 13, 161, 2, 3, 6 | 2 | 21, 21, 22, 23, 23, 28, 291, 1, 2, 3, 3, 8, 9 | 3 | 33, 33, 36, 383, 3, 6, 8 | 4 | 44, 484, 8 | 5 | 544 | 6 | 655 | 7 | 733 | 8 | 866 | 9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10190 |
Giải nhấtG1 | 86296 |
Giải nhìG2 | 33206 00021 |
Giải baG3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tưG4 | 8027 5292 6605 9745 |
Giải nămG5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáuG6 | 592 230 142 |
Giải bảyG7 | 07 89 21 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 2 | 21, 21, 22, 271, 1, 2, 7 | 3 | 30, 32, 360, 2, 6 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 54, 541, 4, 4 | 6 | 666 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 80, 81, 890, 1, 9 | 9 | 90, 92, 92, 96, 96, 960, 2, 2, 6, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01882 |
Giải nhấtG1 | 99877 |
Giải nhìG2 | 69960 51715 |
Giải baG3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Giải tưG4 | 2336 9489 1404 9201 |
Giải nămG5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáuG6 | 239 703 602 |
Giải bảyG7 | 16 62 42 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 04, 07, 071, 2, 3, 4, 7, 7 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 60, 62, 64, 65, 670, 2, 4, 5, 7 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23877 |
Giải nhấtG1 | 86129 |
Giải nhìG2 | 43578 15885 |
Giải baG3 | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Giải tưG4 | 0924 5666 2745 9173 |
Giải nămG5 | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Giải sáuG6 | 194 088 792 |
Giải bảyG7 | 39 60 52 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 13QE-20QE-1QE-9QE-17QE-4QE-2QE-15QE |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 2 | 20, 22, 24, 24, 290, 2, 4, 4, 9 | 3 | 32, 36, 392, 6, 9 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 52, 522, 2, 2 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 84, 85, 884, 5, 8 | 9 | 90, 92, 94, 98, 990, 2, 4, 8, 9 |
---|