XSMB 28-04-2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28-04-2024



XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (28-04-2024)

Ketqua24h.net > XSMB > XSMB Chủ nhật

Đặc biệtĐB
37696
Giải nhấtG1
21957
Giải nhìG2
22046
36692
Giải baG3
64560
66075
18325
29166
09527
99349
Giải tưG4
8645
6772
3361
2640
Giải nămG5
4773
5555
6771
6035
9625
1386
Giải sáuG6
601
374
875
Giải bảyG7
79
73
02
95
Ký tự đặc biệtKT
14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
001, 021, 2
1
225, 25, 275, 5, 7
3355
440, 45, 46, 490, 5, 6, 9
555, 575, 7
660, 61, 660, 1, 6
771, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 791, 2, 3, 3, 4, 5, 5, 9
8866
992, 95, 962, 5, 6
Đầu Đuôi
40, 604, 60
01, 61, 710, 6, 71
02, 72, 920, 7, 92
73, 737, 73
7474
25, 25, 35, 45, 55, 75, 75, 952, 2, 3, 4, 5, 7, 7, 95
46, 66, 86, 964, 6, 8, 96
27, 572, 57
8
49, 794, 79

Thống Kê Nhanh XSMB

12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)

6921 lần
5720 lần
2220 lần
8919 lần
1019 lần
6118 lần
7118 lần
5217 lần
3016 lần
9516 lần
9216 lần
7716 lần

12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)

144 lần
314 lần
875 lần
885 lần
686 lần
486 lần
386 lần
046 lần
296 lần
076 lần
447 lần
847 lần

Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)

3110 ngày
8510 ngày
2311 ngày
4213 ngày
4814 ngày
1616 ngày

Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)

063 ngày
402 ngày
622 ngày
902 ngày
652 ngày
192 ngày
592 ngày
632 ngày
202 ngày

Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua

022 lần
122 lần
227 lần
322 lần
422 lần
534 lần
638 lần
731 lần
824 lần
928 lần

Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua

037 lần
122 lần
235 lần
324 lần
417 lần
530 lần
627 lần
729 lần
821 lần
928 lần

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (12-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật

Đặc biệtĐB
54105
Giải nhấtG1
06147
Giải nhìG2
74859
97508
Giải baG3
73957
99482
89320
24590
26706
66538
Giải tưG4
7963
9465
0076
7088
Giải nămG5
5862
9352
0691
2480
1519
4340
Giải sáuG6
751
430
989
Giải bảyG7
75
33
21
97
Ký tự đặc biệtKT
20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
005, 06, 085, 6, 8
1199
220, 210, 1
330, 33, 380, 3, 8
440, 470, 7
551, 52, 57, 591, 2, 7, 9
662, 63, 652, 3, 5
775, 765, 6
880, 82, 88, 890, 2, 8, 9
990, 91, 970, 1, 7
Đầu Đuôi
20, 30, 40, 80, 902, 3, 4, 8, 90
21, 51, 912, 5, 91
52, 62, 825, 6, 82
33, 633, 63
4
05, 65, 750, 6, 75
06, 760, 76
47, 57, 974, 5, 97
08, 38, 880, 3, 88
19, 59, 891, 5, 89

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (11-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy

Đặc biệtĐB
98076
Giải nhấtG1
10832
Giải nhìG2
34069
56100
Giải baG3
99345
21382
23746
71599
25382
85169
Giải tưG4
0930
1587
9302
2080
Giải nămG5
0506
4079
4286
6281
9650
6402
Giải sáuG6
526
321
995
Giải bảyG7
64
52
00
77
Ký tự đặc biệtKT
9LY-10LY-20LY-6LY-2LY-13LY-14LY-3LY
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
000, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6
1
221, 261, 6
330, 320, 2
445, 465, 6
550, 520, 2
664, 69, 694, 9, 9
776, 77, 796, 7, 9
880, 81, 82, 82, 86, 870, 1, 2, 2, 6, 7
995, 995, 9
Đầu Đuôi
00, 00, 30, 50, 800, 0, 3, 5, 80
21, 812, 81
02, 02, 32, 52, 82, 820, 0, 3, 5, 8, 82
3
6464
45, 954, 95
06, 26, 46, 76, 860, 2, 4, 7, 86
77, 877, 87
8
69, 69, 79, 996, 6, 7, 99

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (10-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu

Đặc biệtĐB
78736
Giải nhấtG1
18262
Giải nhìG2
50955
32467
Giải baG3
23671
36298
05252
86570
16030
92419
Giải tưG4
9864
2396
4270
9528
Giải nămG5
3814
6159
4915
6569
5975
3971
Giải sáuG6
157
788
615
Giải bảyG7
61
25
40
81
Ký tự đặc biệtKT
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0
114, 15, 15, 194, 5, 5, 9
225, 285, 8
330, 360, 6
4400
552, 55, 57, 592, 5, 7, 9
661, 62, 64, 67, 691, 2, 4, 7, 9
770, 70, 71, 71, 750, 0, 1, 1, 5
881, 881, 8
996, 986, 8
Đầu Đuôi
30, 40, 70, 703, 4, 7, 70
61, 71, 71, 816, 7, 7, 81
52, 625, 62
3
14, 641, 64
15, 15, 25, 55, 751, 1, 2, 5, 75
36, 963, 96
57, 675, 67
28, 88, 982, 8, 98
19, 59, 691, 5, 69

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (09-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm

Đặc biệtĐB
60325
Giải nhấtG1
15349
Giải nhìG2
32360
62341
Giải baG3
75210
62356
51398
75745
57573
85987
Giải tưG4
1468
8155
2344
3177
Giải nămG5
4101
1314
6459
5476
3361
9112
Giải sáuG6
358
053
489
Giải bảyG7
34
30
62
71
Ký tự đặc biệtKT
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
0011
110, 12, 140, 2, 4
2255
330, 340, 4
441, 44, 45, 491, 4, 5, 9
553, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9
660, 61, 62, 680, 1, 2, 8
771, 73, 76, 771, 3, 6, 7
887, 897, 9
9988
Đầu Đuôi
10, 30, 601, 3, 60
01, 41, 61, 710, 4, 6, 71
12, 621, 62
53, 735, 73
14, 34, 441, 3, 44
25, 45, 552, 4, 55
56, 765, 76
77, 877, 87
58, 68, 985, 6, 98
49, 59, 894, 5, 89

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (08-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư

Đặc biệtĐB
56095
Giải nhấtG1
97809
Giải nhìG2
58525
99356
Giải baG3
37066
79058
17319
80729
82947
25743
Giải tưG4
3094
2057
5210
6852
Giải nămG5
3379
9322
9426
1998
7384
9935
Giải sáuG6
963
856
373
Giải bảyG7
07
22
24
10
Ký tự đặc biệtKT
18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
007, 097, 9
110, 10, 190, 0, 9
222, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9
3355
443, 473, 7
552, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8
663, 663, 6
773, 793, 9
8844
994, 95, 984, 5, 8
Đầu Đuôi
10, 101, 10
1
22, 22, 522, 2, 52
43, 63, 734, 6, 73
24, 84, 942, 8, 94
25, 35, 952, 3, 95
26, 56, 56, 662, 5, 5, 66
07, 47, 570, 4, 57
58, 985, 98
09, 19, 29, 790, 1, 2, 79

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (07-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba

Đặc biệtĐB
12317
Giải nhấtG1
81118
Giải nhìG2
75679
55486
Giải baG3
53640
11641
98550
51697
35757
58353
Giải tưG4
4876
8039
6393
9366
Giải nămG5
1073
9098
6376
6149
3473
0458
Giải sáuG6
004
560
330
Giải bảyG7
28
17
01
22
Ký tự đặc biệtKT
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
001, 041, 4
117, 17, 187, 7, 8
222, 282, 8
330, 390, 9
440, 41, 490, 1, 9
550, 53, 57, 580, 3, 7, 8
660, 660, 6
773, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9
8866
993, 97, 983, 7, 8
Đầu Đuôi
30, 40, 50, 603, 4, 5, 60
01, 410, 41
2222
53, 73, 73, 935, 7, 7, 93
0404
5
66, 76, 76, 866, 7, 7, 86
17, 17, 57, 971, 1, 5, 97
18, 28, 58, 981, 2, 5, 98
39, 49, 793, 4, 79

XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (06-05-2024)

KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai

Đặc biệtĐB
87661
Giải nhấtG1
22441
Giải nhìG2
18944
47884
Giải baG3
62669
61032
64782
29258
00675
55196
Giải tưG4
6456
6301
0711
9193
Giải nămG5
5000
1334
5056
5124
3581
8603
Giải sáuG6
322
497
371
Giải bảyG7
45
32
98
67
Ký tự đặc biệtKT
1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS
Chỉ hiển thị:
Đầu Đuôi
000, 01, 030, 1, 3
1111
222, 242, 4
332, 32, 342, 2, 4
441, 44, 451, 4, 5
556, 56, 586, 6, 8
661, 67, 691, 7, 9
771, 751, 5
881, 82, 841, 2, 4
993, 96, 97, 983, 6, 7, 8
Đầu Đuôi
0000
01, 11, 41, 61, 71, 810, 1, 4, 6, 7, 81
22, 32, 32, 822, 3, 3, 82
03, 930, 93
24, 34, 44, 842, 3, 4, 84
45, 754, 75
56, 56, 965, 5, 96
67, 976, 97
58, 985, 98
6969