XSBTR - xổ số Bến Tre - KQXSBTR
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (07-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44619 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82587 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88200 68987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5498 2472 2610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 10, 12, 190, 0, 2, 9 |
2 | 222 |
3 | 33, 33, 353, 3, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 666 |
7 | 72, 72, 742, 2, 4 |
8 | 80, 87, 870, 7, 7 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 10, 800, 1, 1, 8 | 0 |
1 | |
12, 22, 72, 721, 2, 7, 7 | 2 |
33, 33, 933, 3, 9 | 3 |
747 | 4 |
353 | 5 |
666 | 6 |
87, 878, 8 | 7 |
989 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
6816 lần
6616 lần
5115 lần
6414 lần
7214 lần
9114 lần
0713 lần
4813 lần
5612 lần
9312 lần
3212 lần
6711 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
853 lần
363 lần
083 lần
534 lần
894 lần
694 lần
345 lần
625 lần
595 lần
955 lần
475 lần
155 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
7572 ngày
5972 ngày
0379 ngày
8679 ngày
0686 ngày
0886 ngày
2886 ngày
8486 ngày
1693 ngày
0293 ngày
54100 ngày
83107 ngày
48114 ngày
53156 ngày
52163 ngày
85170 ngày
43170 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
983 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
133 lần
229 lần
327 lần
420 lần
521 lần
628 lần
737 lần
822 lần
925 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
128 lần
227 lần
323 lần
433 lần
519 lần
628 lần
737 lần
822 lần
919 lần
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (30-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15298 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16194 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56479 18369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0756 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9891 9390 3804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 277 |
3 | |
4 | |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 64, 65, 68, 694, 5, 8, 9 |
7 | 799 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 90, 91, 94, 96, 980, 1, 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 64, 940, 6, 9 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
17, 271, 2 | 7 |
58, 68, 88, 985, 6, 8, 9 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47900 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07398 93827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5721 7319 3495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 21, 24, 271, 4, 7 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 411 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | |
8 | 81, 811, 1 |
9 | 95, 95, 985, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 41, 81, 812, 4, 8, 8 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
24, 34, 642, 3, 6 | 4 |
55, 95, 955, 9, 9 | 5 |
565 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
989 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41764 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47946 72722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2911 6389 0517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 22, 23, 252, 3, 5 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 466 |
5 | 555 |
6 | 64, 684, 8 |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 899 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
232 | 3 |
646 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
464 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08401 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94844 84680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5974 9533 5388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 30, 33, 380, 3, 8 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | 80, 81, 880, 1, 8 |
9 | 90, 90, 94, 980, 0, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 60, 70, 80, 90, 902, 3, 6, 7, 8, 9, 9 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
070 | 7 |
38, 78, 88, 983, 7, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 234272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30856 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66957 03300 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4926 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4377 3051 6707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 090, 7, 9 |
1 | |
2 | 24, 26, 26, 294, 6, 6, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 50, 51, 56, 570, 0, 1, 6, 7 |
6 | |
7 | 72, 72, 73, 772, 2, 3, 7 |
8 | 800 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 50, 800, 5, 5, 8 | 0 |
515 | 1 |
72, 72, 927, 7, 9 | 2 |
737 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
26, 26, 562, 2, 5 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
8 | |
09, 290, 2 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99350 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08723 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89347 10737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3925 4677 9040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 14, 17, 191, 4, 7, 9 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 377 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 500 |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 71, 73, 77, 771, 3, 7, 7 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 604, 5, 6 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
2 | |
23, 732, 7 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
07, 17, 37, 47, 77, 77, 970, 1, 3, 4, 7, 7, 9 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bến Tre (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18424 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16270 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30277 96249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5031 6056 3920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 31, 31, 341, 1, 4 |
4 | 499 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 60, 60, 61, 670, 0, 1, 7 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | |
9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 70, 902, 6, 6, 7, 9 | 0 |
11, 31, 31, 611, 3, 3, 6 | 1 |
2 | |
3 | |
24, 342, 3 | 4 |
5 | |
56, 965, 9 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
585 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |