XSHG - xổ số Hậu Giang - KQXSHG
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757837 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72502 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53430 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44760 13019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3034 3324 7499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 11, 190, 1, 9 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 34, 37, 37, 390, 4, 7, 7, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 690, 1, 9 |
7 | 73, 733, 3 |
8 | |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 601, 3, 6 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
020 | 2 |
73, 737, 7 | 3 |
24, 342, 3 | 4 |
959 | 5 |
262 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
8 | |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5615 lần
9015 lần
7515 lần
6814 lần
1714 lần
3113 lần
2813 lần
5013 lần
7812 lần
1112 lần
4512 lần
9312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
582 lần
493 lần
983 lần
043 lần
874 lần
864 lần
724 lần
775 lần
025 lần
655 lần
915 lần
635 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4475 ngày
0375 ngày
7282 ngày
4282 ngày
2282 ngày
0489 ngày
2989 ngày
9489 ngày
9789 ngày
7496 ngày
9196 ngày
25110 ngày
92110 ngày
36117 ngày
14124 ngày
49131 ngày
58187 ngày
88208 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
392 ngày
992 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
031 lần
127 lần
224 lần
332 lần
428 lần
528 lần
632 lần
725 lần
822 lần
921 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
136 lần
222 lần
326 lần
417 lần
528 lần
626 lần
728 lần
829 lần
924 lần
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32650 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53000 72959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7339 7987 1499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | |
2 | |
3 | 399 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 50, 51, 52, 590, 1, 2, 9 |
6 | 63, 64, 693, 4, 9 |
7 | |
8 | 84, 85, 87, 894, 5, 7, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
525 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
858 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
484 | 8 |
39, 59, 69, 89, 993, 5, 6, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89532 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36843 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48928 39716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 8801 1977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 081, 7, 8 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 70, 74, 770, 4, 7 |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 802, 7, 8 | 0 |
010 | 1 |
32, 32, 823, 3, 8 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
08, 28, 38, 480, 2, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29616 97767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5973 6277 3360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 11, 13, 15, 15, 16, 191, 3, 5, 5, 6, 9 |
2 | 233 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | 60, 66, 670, 6, 7 |
7 | 73, 75, 773, 5, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
2 | |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
4 | |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01145 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13064 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69431 30679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1590 4393 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 681 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 40, 41, 450, 1, 5 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 90, 92, 930, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
31, 41, 813, 4, 8 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
939 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
05, 05, 45, 650, 0, 4, 6 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
7 | |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42046 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07838 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11254 20733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 9789 0065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 277 |
3 | 31, 33, 381, 3, 8 |
4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 60, 61, 650, 1, 5 |
7 | |
8 | 82, 89, 892, 9, 9 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
828 | 2 |
33, 43, 93, 933, 4, 9, 9 | 3 |
545 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
464 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
383 | 8 |
89, 898, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76476 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42750 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85363 30668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0933 4669 3201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 188 |
2 | 21, 21, 281, 1, 8 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 477 |
5 | 500 |
6 | 63, 63, 68, 693, 3, 8, 9 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 85, 865, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 21, 21, 31, 710, 2, 2, 3, 7 | 1 |
2 | |
33, 63, 633, 6, 6 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
474 | 7 |
18, 28, 681, 2, 6 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (16-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89395 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26909 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88162 65400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 7578 7410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 07, 09, 090, 6, 7, 9, 9 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 211 |
3 | 32, 34, 382, 4, 8 |
4 | 488 |
5 | |
6 | 61, 62, 651, 2, 5 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
131 | 3 |
343 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
060 | 6 |
070 | 7 |
38, 48, 78, 983, 4, 7, 9 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |