XSPY - xổ số Phú Yên - KQXSPY
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (12-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01952 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84444 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93811 82013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1955 0178 2401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 244 |
3 | 388 |
4 | 43, 43, 443, 3, 4 |
5 | 50, 52, 55, 570, 2, 5, 7 |
6 | |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 84, 84, 874, 4, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
13, 43, 431, 4, 4 | 3 |
24, 44, 84, 842, 4, 8, 8 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
6 | |
57, 875, 8 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4817 lần
3316 lần
9415 lần
1214 lần
5313 lần
6813 lần
8813 lần
3913 lần
0413 lần
0813 lần
1813 lần
9712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
103 lần
234 lần
594 lần
764 lần
165 lần
055 lần
015 lần
005 lần
645 lần
215 lần
465 lần
345 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2772 ngày
4672 ngày
9172 ngày
9772 ngày
6079 ngày
7579 ngày
8679 ngày
7386 ngày
7486 ngày
7686 ngày
64100 ngày
69114 ngày
98149 ngày
31156 ngày
85156 ngày
40184 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
872 ngày
052 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
032 lần
135 lần
227 lần
327 lần
425 lần
523 lần
627 lần
720 lần
827 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
126 lần
225 lần
329 lần
429 lần
530 lần
624 lần
723 lần
833 lần
926 lần
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (05-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04151 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65653 39249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5753 2817 0148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 090, 5, 9 |
1 | 15, 17, 185, 7, 8 |
2 | 20, 26, 290, 6, 9 |
3 | |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 51, 53, 531, 3, 3 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
53, 535, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 950, 1, 9 | 5 |
26, 66, 962, 6, 9 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (28-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89204 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47102 71547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2462 9708 7180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 30, 33, 360, 3, 6 |
4 | 42, 47, 492, 7, 9 |
5 | |
6 | 62, 652, 5 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
02, 22, 42, 620, 2, 4, 6 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
040 | 4 |
15, 15, 65, 951, 1, 6, 9 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
474 | 7 |
080 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (21-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13082 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13383 07563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8090 2256 0699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 12, 14, 181, 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 477 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 777 |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 80, 900, 8, 9 | 0 |
111 | 1 |
12, 32, 82, 921, 3, 8, 9 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (14-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74408 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13467 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40218 06023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6079 8194 0734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 085, 6, 8 |
1 | 10, 11, 11, 180, 1, 1, 8 |
2 | 233 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 677 |
7 | 799 |
8 | 888 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 301, 3 | 0 |
11, 111, 1 | 1 |
2 | |
23, 432, 4 | 3 |
34, 54, 943, 5, 9 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
060 | 6 |
47, 674, 6 | 7 |
08, 18, 880, 1, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (07-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 800371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32730 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07579 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66681 76643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2824 8019 5772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 192, 6, 9 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 300 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 70, 71, 72, 75, 790, 1, 2, 5, 9 |
8 | 81, 841, 4 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
61, 61, 71, 816, 6, 7, 8 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
434 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 752, 7 | 5 |
161 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (31-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87801 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01808 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06289 48825 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3748 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3628 6677 2318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 08, 091, 7, 8, 8, 9 |
1 | 11, 18, 19, 191, 8, 9, 9 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | |
4 | 45, 48, 485, 8, 8 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 899 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
4 | |
25, 452, 4 | 5 |
6 | |
07, 770, 7 | 7 |
08, 08, 18, 28, 48, 480, 0, 1, 2, 4, 4 | 8 |
09, 19, 19, 890, 1, 1, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (24-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16499 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12696 87466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4870 0728 9093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | |
2 | 20, 20, 22, 280, 0, 2, 8 |
3 | 322 |
4 | 444 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 666 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 990, 3, 6, 6, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 70, 902, 2, 7, 9 | 0 |
1 | |
22, 32, 522, 3, 5 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
5 | |
56, 66, 96, 96, 965, 6, 9, 9, 9 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
999 | 9 |