XSMB 100 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 100 ngày gần đây
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25842 |
Giải nhấtG1 | 31827 |
Giải nhìG2 | 51849 73421 |
Giải baG3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tưG4 | 9943 8648 2356 6102 |
Giải nămG5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáuG6 | 380 430 919 |
Giải bảyG7 | 93 89 25 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 16, 18, 191, 6, 8, 9 | 2 | 21, 25, 271, 5, 7 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 42, 43, 47, 48, 492, 3, 7, 8, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 91, 93, 97, 991, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57620 |
Giải nhấtG1 | 82135 |
Giải nhìG2 | 88910 47085 |
Giải baG3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tưG4 | 6912 2359 7064 9067 |
Giải nămG5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáuG6 | 551 477 460 |
Giải bảyG7 | 19 93 77 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 35, 370, 5, 7 | 4 | 499 | 5 | 51, 57, 591, 7, 9 | 6 | 60, 64, 670, 4, 7 | 7 | 74, 77, 77, 77, 78, 794, 7, 7, 7, 8, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 92, 92, 932, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36594 |
Giải nhấtG1 | 90713 |
Giải nhìG2 | 48830 35403 |
Giải baG3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tưG4 | 0777 9136 6698 2988 |
Giải nămG5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáuG6 | 095 465 777 |
Giải bảyG7 | 08 62 71 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 080, 3, 8 | 1 | 133 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 60, 62, 62, 64, 650, 2, 2, 4, 5 | 7 | 71, 76, 77, 77, 781, 6, 7, 7, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 94, 95, 980, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69952 |
Giải nhấtG1 | 12165 |
Giải nhìG2 | 74557 28269 |
Giải baG3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tưG4 | 6441 9828 9610 1054 |
Giải nămG5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáuG6 | 382 567 101 |
Giải bảyG7 | 82 60 50 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 100 | 2 | 22, 24, 26, 282, 4, 6, 8 | 3 | 4 | 41, 44, 471, 4, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 57, 580, 2, 3, 4, 4, 7, 8 | 6 | 60, 60, 61, 64, 65, 67, 690, 0, 1, 4, 5, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 82, 822, 2, 2 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12681 |
Giải nhấtG1 | 26928 |
Giải nhìG2 | 84568 79326 |
Giải baG3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tưG4 | 5890 9394 6338 8901 |
Giải nămG5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáuG6 | 815 466 192 |
Giải bảyG7 | 33 16 08 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 07, 081, 6, 7, 8 | 1 | 15, 16, 16, 17, 185, 6, 6, 7, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 411 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 92, 92, 94, 970, 1, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15525 |
Giải nhấtG1 | 29914 |
Giải nhìG2 | 83400 68369 |
Giải baG3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tưG4 | 7662 3493 5151 9395 |
Giải nămG5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáuG6 | 369 495 636 |
Giải bảyG7 | 82 93 79 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 144 | 2 | 21, 22, 23, 251, 2, 3, 5 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 433 | 5 | 51, 53, 561, 3, 6 | 6 | 62, 63, 69, 692, 3, 9, 9 | 7 | 799 | 8 | 82, 84, 852, 4, 5 | 9 | 93, 93, 95, 953, 3, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19980 |
Giải nhấtG1 | 85986 |
Giải nhìG2 | 47577 69280 |
Giải baG3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tưG4 | 5543 1384 6975 5836 |
Giải nămG5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáuG6 | 191 392 571 |
Giải bảyG7 | 11 59 91 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 22, 25, 262, 5, 6 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 433 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 | 8 | 80, 80, 84, 860, 0, 4, 6 | 9 | 91, 91, 92, 921, 1, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29379 |
Giải nhấtG1 | 29822 |
Giải nhìG2 | 24933 27395 |
Giải baG3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tưG4 | 9186 1763 9385 1320 |
Giải nămG5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáuG6 | 899 689 390 |
Giải bảyG7 | 05 60 99 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 177 | 2 | 20, 22, 22, 290, 2, 2, 9 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 488 | 5 | 51, 54, 571, 4, 7 | 6 | 60, 63, 630, 3, 3 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 85, 86, 89, 895, 6, 9, 9 | 9 | 90, 90, 92, 95, 99, 990, 0, 2, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26592 |
Giải nhấtG1 | 38838 |
Giải nhìG2 | 43774 91819 |
Giải baG3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tưG4 | 1370 7010 5792 5856 |
Giải nămG5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáuG6 | 222 106 949 |
Giải bảyG7 | 71 26 85 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 14, 16, 19, 190, 4, 6, 9, 9 | 2 | 22, 23, 24, 262, 3, 4, 6 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 56, 57, 57, 58, 596, 7, 7, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 71, 71, 740, 1, 1, 4 | 8 | 855 | 9 | 92, 922, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62904 |
Giải nhấtG1 | 16351 |
Giải nhìG2 | 92109 84405 |
Giải baG3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tưG4 | 7880 3573 0916 9336 |
Giải nămG5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáuG6 | 591 346 154 |
Giải bảyG7 | 69 52 95 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 266 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 41, 43, 44, 46, 461, 3, 4, 6, 6 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 91, 95, 96, 981, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90289 |
Giải nhấtG1 | 19874 |
Giải nhìG2 | 24789 50177 |
Giải baG3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tưG4 | 3241 9829 9103 6240 |
Giải nămG5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáuG6 | 317 228 892 |
Giải bảyG7 | 47 40 90 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 060, 3, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 40, 40, 41, 41, 470, 0, 1, 1, 7 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 71, 74, 74, 771, 4, 4, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96850 |
Giải nhấtG1 | 66671 |
Giải nhìG2 | 51310 74053 |
Giải baG3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tưG4 | 4787 8217 7761 0665 |
Giải nămG5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáuG6 | 366 886 216 |
Giải bảyG7 | 12 51 91 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 12, 16, 16, 17, 180, 0, 2, 6, 6, 7, 8 | 2 | 244 | 3 | 333 | 4 | 422 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 61, 63, 65, 66, 691, 3, 5, 6, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 86, 871, 2, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 133 | 2 | 22, 25, 26, 29, 292, 5, 6, 9, 9 | 3 | 33, 34, 373, 4, 7 | 4 | 46, 48, 496, 8, 9 | 5 | 51, 541, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 79, 793, 9, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 93, 983, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71396 |
Giải nhấtG1 | 20801 |
Giải nhìG2 | 73470 83615 |
Giải baG3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tưG4 | 2581 6371 8850 1300 |
Giải nămG5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáuG6 | 496 635 489 |
Giải bảyG7 | 52 22 89 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 15, 16, 18, 185, 6, 8, 8 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 355 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 52, 570, 2, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 70, 710, 0, 1 | 8 | 81, 89, 891, 9, 9 | 9 | 90, 94, 96, 960, 4, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90649 |
Giải nhấtG1 | 71212 |
Giải nhìG2 | 55720 56680 |
Giải baG3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tưG4 | 1452 5230 5083 2320 |
Giải nămG5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáuG6 | 756 690 503 |
Giải bảyG7 | 58 28 35 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 150, 2, 5 | 2 | 20, 20, 20, 280, 0, 0, 8 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 61, 64, 671, 4, 7 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 90, 92, 960, 0, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12073 |
Giải nhấtG1 | 92837 |
Giải nhìG2 | 28622 02259 |
Giải baG3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tưG4 | 6594 5821 6858 2983 |
Giải nămG5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáuG6 | 850 036 185 |
Giải bảyG7 | 27 83 16 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 16, 160, 3, 6, 6 | 2 | 21, 22, 27, 27, 271, 2, 7, 7, 7 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 80, 83, 83, 83, 850, 3, 3, 3, 5 | 9 | 91, 93, 94, 991, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69356 |
Giải nhấtG1 | 22552 |
Giải nhìG2 | 35140 15293 |
Giải baG3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tưG4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải nămG5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáuG6 | 753 388 635 |
Giải bảyG7 | 73 80 42 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 100 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 33, 35, 363, 5, 6 | 4 | 40, 42, 420, 2, 2 | 5 | 50, 51, 52, 53, 560, 1, 2, 3, 6 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 81, 86, 87, 880, 1, 6, 7, 8 | 9 | 93, 93, 933, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14138 |
Giải nhấtG1 | 62724 |
Giải nhìG2 | 54157 96213 |
Giải baG3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tưG4 | 4062 5079 6608 7155 |
Giải nămG5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáuG6 | 552 247 722 |
Giải bảyG7 | 12 45 75 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 22, 241, 2, 2, 4 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 44, 45, 474, 5, 7 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 62, 62, 62, 692, 2, 2, 9 | 7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 | 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16510 |
Giải nhấtG1 | 57524 |
Giải nhìG2 | 46210 99866 |
Giải baG3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tưG4 | 0760 1668 3313 3684 |
Giải nămG5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáuG6 | 717 130 568 |
Giải bảyG7 | 69 62 27 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 13, 16, 170, 0, 0, 3, 6, 7 | 2 | 24, 24, 26, 274, 4, 6, 7 | 3 | 300 | 4 | 411 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 62, 66, 68, 68, 68, 69, 690, 2, 6, 8, 8, 8, 9, 9 | 7 | 744 | 8 | 844 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 074, 5, 7 | 1 | 13, 15, 15, 163, 5, 5, 6 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 60, 61, 61, 63, 670, 1, 1, 3, 7 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93374 |
Giải nhấtG1 | 18300 |
Giải nhìG2 | 59549 37037 |
Giải baG3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tưG4 | 1734 8632 0757 2118 |
Giải nămG5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáuG6 | 185 275 044 |
Giải bảyG7 | 65 17 72 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 24, 24, 25, 274, 4, 5, 7 | 3 | 32, 34, 37, 392, 4, 7, 9 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 61, 65, 66, 69, 691, 5, 6, 9, 9 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 855 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00312 |
Giải nhấtG1 | 44708 |
Giải nhìG2 | 88283 64571 |
Giải baG3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tưG4 | 1449 2399 7871 7371 |
Giải nămG5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáuG6 | 142 732 198 |
Giải bảyG7 | 21 59 95 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 081, 3, 5, 8 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 230, 1, 3 | 3 | 322 | 4 | 42, 43, 46, 48, 49, 492, 3, 6, 8, 9, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 611 | 7 | 71, 71, 711, 1, 1 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 95, 98, 98, 995, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72666 |
Giải nhấtG1 | 96992 |
Giải nhìG2 | 52918 21197 |
Giải baG3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tưG4 | 0372 6291 4099 0369 |
Giải nămG5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáuG6 | 270 306 325 |
Giải bảyG7 | 05 13 49 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 10, 10, 11, 13, 15, 18, 19, 190, 0, 1, 3, 5, 8, 9, 9 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 499 | 5 | 6 | 65, 66, 695, 6, 9 | 7 | 70, 70, 720, 0, 2 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 97, 991, 2, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69389 |
Giải nhấtG1 | 34052 |
Giải nhìG2 | 48091 95190 |
Giải baG3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tưG4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải nămG5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáuG6 | 788 031 386 |
Giải bảyG7 | 01 42 65 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 111 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 311 | 4 | 40, 40, 42, 420, 0, 2, 2 | 5 | 52, 57, 582, 7, 8 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 86, 88, 89, 896, 8, 9, 9 | 9 | 90, 91, 91, 96, 990, 1, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67364 |
Giải nhấtG1 | 05538 |
Giải nhìG2 | 43309 50971 |
Giải baG3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tưG4 | 1179 2067 4473 0517 |
Giải nămG5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáuG6 | 732 624 838 |
Giải bảyG7 | 93 94 15 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 09, 096, 9, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 170, 1, 5, 7 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 38, 38, 39, 392, 2, 8, 8, 9, 9 | 4 | 499 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 811 | 9 | 93, 94, 95, 963, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62909 |
Giải nhấtG1 | 09387 |
Giải nhìG2 | 23902 06705 |
Giải baG3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tưG4 | 1057 4955 1981 8866 |
Giải nămG5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáuG6 | 262 654 029 |
Giải bảyG7 | 65 86 54 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 355 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 54, 54, 55, 57, 574, 4, 5, 7, 7 | 6 | 62, 62, 65, 662, 2, 5, 6 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 80, 81, 83, 86, 870, 1, 3, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 10, 12, 120, 2, 2 | 2 | 3 | 33, 38, 383, 8, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 54, 57, 59, 592, 4, 7, 9, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 799 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 93, 93, 97, 990, 3, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36909 |
Giải nhấtG1 | 46217 |
Giải nhìG2 | 56679 32203 |
Giải baG3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tưG4 | 5581 4902 3035 7503 |
Giải nămG5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáuG6 | 183 311 228 |
Giải bảyG7 | 69 90 28 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 092, 3, 3, 9 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 26, 27, 28, 286, 7, 8, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 699 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 81, 81, 83, 87, 881, 1, 3, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62135 |
Giải nhấtG1 | 21141 |
Giải nhìG2 | 45857 86656 |
Giải baG3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tưG4 | 7920 9023 7131 8460 |
Giải nămG5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáuG6 | 752 057 840 |
Giải bảyG7 | 96 94 29 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 20, 20, 23, 26, 290, 0, 3, 6, 9 | 3 | 31, 31, 33, 351, 1, 3, 5 | 4 | 40, 41, 41, 440, 1, 1, 4 | 5 | 52, 56, 57, 572, 6, 7, 7 | 6 | 60, 65, 670, 5, 7 | 7 | 722 | 8 | 9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37869 |
Giải nhấtG1 | 01431 |
Giải nhìG2 | 07900 66341 |
Giải baG3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tưG4 | 4618 5541 1854 0752 |
Giải nămG5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáuG6 | 717 867 363 |
Giải bảyG7 | 05 67 87 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 17, 181, 7, 8 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 41, 47, 491, 1, 7, 9 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 62, 63, 67, 67, 692, 3, 7, 7, 9 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 86, 87, 896, 7, 9 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49879 |
Giải nhấtG1 | 61196 |
Giải nhìG2 | 55813 26560 |
Giải baG3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tưG4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải nămG5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáuG6 | 800 015 450 |
Giải bảyG7 | 07 82 98 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 13, 153, 5 | 2 | 26, 26, 286, 6, 8 | 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 83, 85, 85, 86, 892, 3, 5, 5, 6, 9 | 9 | 90, 91, 95, 96, 980, 1, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20645 |
Giải nhấtG1 | 21356 |
Giải nhìG2 | 10211 33955 |
Giải baG3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tưG4 | 7518 6879 1586 7174 |
Giải nămG5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáuG6 | 187 087 674 |
Giải bảyG7 | 84 38 18 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 11, 14, 16, 18, 181, 4, 6, 8, 8 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 388 | 4 | 455 | 5 | 55, 56, 595, 6, 9 | 6 | 699 | 7 | 74, 74, 75, 79, 794, 4, 5, 9, 9 | 8 | 84, 86, 86, 87, 874, 6, 6, 7, 7 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59619 |
Giải nhấtG1 | 57086 |
Giải nhìG2 | 96937 20940 |
Giải baG3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tưG4 | 6781 8492 2432 0942 |
Giải nămG5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáuG6 | 728 921 919 |
Giải bảyG7 | 82 17 99 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 084, 7, 8 | 1 | 15, 15, 17, 19, 195, 5, 7, 9, 9 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 32, 37, 392, 7, 9 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 7 | 71, 73, 781, 3, 8 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16342 |
Giải nhấtG1 | 75754 |
Giải nhìG2 | 28913 37346 |
Giải baG3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tưG4 | 8692 8838 9702 1399 |
Giải nămG5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáuG6 | 425 940 549 |
Giải bảyG7 | 39 42 11 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 13, 14, 191, 3, 4, 9 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 35, 37, 38, 395, 7, 8, 9 | 4 | 40, 42, 42, 42, 46, 490, 2, 2, 2, 6, 9 | 5 | 544 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 9 | 92, 92, 96, 992, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88274 |
Giải nhấtG1 | 06693 |
Giải nhìG2 | 53350 57784 |
Giải baG3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tưG4 | 9003 5952 0115 9805 |
Giải nămG5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáuG6 | 935 713 633 |
Giải bảyG7 | 29 09 32 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 093, 5, 9 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 299 | 3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 50, 52, 540, 2, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 71, 74, 741, 4, 4 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 93, 970, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59882 |
Giải nhấtG1 | 35161 |
Giải nhìG2 | 80009 90230 |
Giải baG3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tưG4 | 4114 7900 0301 0473 |
Giải nămG5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáuG6 | 460 122 532 |
Giải bảyG7 | 85 51 42 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 08, 09, 090, 1, 8, 9, 9 | 1 | 12, 14, 162, 4, 6 | 2 | 20, 21, 22, 270, 1, 2, 7 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 60, 60, 610, 0, 1 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95371 |
Giải nhấtG1 | 07286 |
Giải nhìG2 | 23998 54295 |
Giải baG3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tưG4 | 3721 6102 6363 6756 |
Giải nămG5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáuG6 | 840 527 579 |
Giải bảyG7 | 21 91 03 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 2 | 21, 21, 22, 23, 27, 271, 1, 2, 3, 7, 7 | 3 | 4 | 400 | 5 | 56, 56, 596, 6, 9 | 6 | 60, 63, 690, 3, 9 | 7 | 71, 71, 71, 791, 1, 1, 9 | 8 | 82, 84, 862, 4, 6 | 9 | 91, 95, 97, 98, 981, 5, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81866 |
Giải nhấtG1 | 15018 |
Giải nhìG2 | 97738 52425 |
Giải baG3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tưG4 | 6001 7698 5879 5739 |
Giải nămG5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáuG6 | 843 426 191 |
Giải bảyG7 | 87 13 52 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 20, 20, 25, 26, 260, 0, 5, 6, 6 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 84, 87, 894, 7, 9 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35144 |
Giải nhấtG1 | 48573 |
Giải nhìG2 | 21404 25165 |
Giải baG3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tưG4 | 2361 7750 2414 2861 |
Giải nămG5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáuG6 | 271 623 926 |
Giải bảyG7 | 87 23 54 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 14, 154, 5 | 2 | 23, 23, 25, 26, 293, 3, 5, 6, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 43, 44, 453, 4, 5 | 5 | 50, 54, 540, 4, 4 | 6 | 61, 61, 63, 651, 1, 3, 5 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15636 |
Giải nhấtG1 | 19173 |
Giải nhìG2 | 85681 79930 |
Giải baG3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tưG4 | 6448 8599 4783 1398 |
Giải nămG5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáuG6 | 996 855 572 |
Giải bảyG7 | 33 44 22 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 166 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 33, 360, 2, 3, 6 | 4 | 44, 44, 484, 4, 8 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 655 | 7 | 72, 73, 732, 3, 3 | 8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 | 9 | 95, 96, 98, 995, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78723 |
Giải nhấtG1 | 05913 |
Giải nhìG2 | 42978 47997 |
Giải baG3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tưG4 | 4813 1627 6276 4906 |
Giải nămG5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáuG6 | 902 463 762 |
Giải bảyG7 | 82 29 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 082, 6, 8, 8 | 1 | 13, 133, 3 | 2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 293, 3, 3, 4, 5, 7, 9, 9 | 3 | 4 | 47, 497, 9 | 5 | 533 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39399 |
Giải nhấtG1 | 50264 |
Giải nhìG2 | 05861 93264 |
Giải baG3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tưG4 | 4711 8630 7059 6601 |
Giải nămG5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáuG6 | 639 625 190 |
Giải bảyG7 | 02 50 20 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 07, 091, 2, 5, 7, 9 | 1 | 111 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 30, 30, 390, 0, 9 | 4 | 5 | 50, 52, 54, 57, 590, 2, 4, 7, 9 | 6 | 61, 64, 641, 4, 4 | 7 | 799 | 8 | 83, 833, 3 | 9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05667 |
Giải nhấtG1 | 42692 |
Giải nhìG2 | 26834 13884 |
Giải baG3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tưG4 | 6327 7526 8813 8004 |
Giải nămG5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáuG6 | 970 842 546 |
Giải bảyG7 | 49 58 26 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 13, 15, 193, 5, 9 | 2 | 20, 25, 26, 26, 270, 5, 6, 6, 7 | 3 | 344 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 74, 77, 790, 4, 7, 9 | 8 | 83, 83, 843, 3, 4 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12334 |
Giải nhấtG1 | 51885 |
Giải nhìG2 | 94341 78676 |
Giải baG3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tưG4 | 9449 7299 9594 3832 |
Giải nămG5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáuG6 | 784 939 809 |
Giải bảyG7 | 91 02 59 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 090, 2, 9 | 1 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 32, 34, 35, 392, 4, 5, 9 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 51, 54, 57, 591, 4, 7, 9 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 76, 792, 6, 9 | 8 | 81, 84, 85, 851, 4, 5, 5 | 9 | 91, 94, 991, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69169 |
Giải nhấtG1 | 64118 |
Giải nhìG2 | 47084 42711 |
Giải baG3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tưG4 | 9407 4489 0999 1759 |
Giải nămG5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáuG6 | 630 802 403 |
Giải bảyG7 | 03 64 94 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 07, 092, 3, 3, 7, 9 | 1 | 11, 14, 14, 181, 4, 4, 8 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 300 | 4 | 42, 45, 492, 5, 9 | 5 | 57, 59, 597, 9, 9 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 722 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 94, 94, 99, 994, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91753 |
Giải nhấtG1 | 54579 |
Giải nhìG2 | 90984 68978 |
Giải baG3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tưG4 | 7980 7928 8166 1878 |
Giải nămG5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáuG6 | 472 053 360 |
Giải bảyG7 | 43 74 60 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 288 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 50, 53, 53, 540, 3, 3, 4 | 6 | 60, 60, 63, 65, 660, 0, 3, 5, 6 | 7 | 72, 74, 77, 78, 78, 79, 792, 4, 7, 8, 8, 9, 9 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00212 |
Giải nhấtG1 | 02044 |
Giải nhìG2 | 54494 32692 |
Giải baG3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tưG4 | 3464 3362 1268 3795 |
Giải nămG5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáuG6 | 593 102 749 |
Giải bảyG7 | 76 92 64 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 021, 2, 2 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 255 | 3 | 344 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 62, 64, 64, 682, 4, 4, 8 | 7 | 75, 76, 785, 6, 8 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 92, 93, 94, 95, 971, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68333 |
Giải nhấtG1 | 15214 |
Giải nhìG2 | 41437 19271 |
Giải baG3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tưG4 | 7285 1688 9707 9289 |
Giải nămG5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáuG6 | 438 211 465 |
Giải bảyG7 | 99 79 10 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 14, 190, 1, 4, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 33, 37, 38, 391, 3, 7, 8, 9 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 71, 72, 75, 75, 791, 2, 5, 5, 9 | 8 | 85, 86, 88, 89, 895, 6, 8, 9, 9 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98352 |
Giải nhấtG1 | 69888 |
Giải nhìG2 | 07390 71903 |
Giải baG3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tưG4 | 7379 8073 8480 8743 |
Giải nămG5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáuG6 | 906 799 400 |
Giải bảyG7 | 57 88 64 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 12GZ-6GZ-8GZ-13GZ-7GZ-20GZ-3GZ-16GZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 080, 3, 5, 6, 8 | 1 | 155 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 55, 57, 582, 5, 7, 8 | 6 | 63, 64, 683, 4, 8 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 80, 80, 88, 880, 0, 8, 8 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97041 |
Giải nhấtG1 | 66285 |
Giải nhìG2 | 61339 03320 |
Giải baG3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tưG4 | 5334 1854 9868 8120 |
Giải nămG5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáuG6 | 110 477 078 |
Giải bảyG7 | 86 29 28 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 10, 13, 19, 190, 0, 0, 0, 3, 9, 9 | 2 | 20, 20, 28, 290, 0, 8, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 411 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 77, 78, 787, 8, 8 | 8 | 82, 84, 85, 862, 4, 5, 6 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71307 |
Giải nhấtG1 | 20243 |
Giải nhìG2 | 17094 60989 |
Giải baG3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tưG4 | 5626 6650 0211 7778 |
Giải nămG5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáuG6 | 011 087 756 |
Giải bảyG7 | 52 14 44 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 11, 141, 1, 4 | 2 | 22, 24, 25, 26, 272, 4, 5, 6, 7 | 3 | 4 | 43, 43, 443, 3, 4 | 5 | 50, 52, 560, 2, 6 | 6 | 63, 65, 693, 5, 9 | 7 | 788 | 8 | 82, 82, 87, 87, 892, 2, 7, 7, 9 | 9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03047 |
Giải nhấtG1 | 58941 |
Giải nhìG2 | 47442 56737 |
Giải baG3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tưG4 | 7490 0152 5300 7005 |
Giải nămG5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáuG6 | 385 939 306 |
Giải bảyG7 | 33 86 49 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 05, 060, 0, 0, 5, 6 | 1 | 2 | 255 | 3 | 33, 36, 37, 37, 38, 393, 6, 7, 7, 8, 9 | 4 | 41, 42, 47, 48, 491, 2, 7, 8, 9 | 5 | 522 | 6 | 67, 677, 7 | 7 | 755 | 8 | 82, 85, 85, 862, 5, 5, 6 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32939 |
Giải nhấtG1 | 48545 |
Giải nhìG2 | 20648 62946 |
Giải baG3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tưG4 | 5481 8716 3949 0656 |
Giải nămG5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáuG6 | 974 010 130 |
Giải bảyG7 | 25 45 77 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 10, 13, 160, 0, 3, 6 | 2 | 25, 25, 285, 5, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 42, 43, 45, 45, 46, 48, 48, 491, 2, 3, 5, 5, 6, 8, 8, 9 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 811 | 9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87122 |
Giải nhấtG1 | 64388 |
Giải nhìG2 | 51684 45089 |
Giải baG3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tưG4 | 3651 7848 0102 9621 |
Giải nămG5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáuG6 | 300 105 083 |
Giải bảyG7 | 75 26 18 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 050, 2, 2, 5 | 1 | 12, 12, 182, 2, 8 | 2 | 21, 22, 26, 291, 2, 6, 9 | 3 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 51, 511, 1 | 6 | 699 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 83, 83, 84, 88, 89, 89, 893, 3, 4, 8, 9, 9, 9 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58535 |
Giải nhấtG1 | 12691 |
Giải nhìG2 | 00638 31420 |
Giải baG3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tưG4 | 7247 3943 1366 8508 |
Giải nămG5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáuG6 | 264 316 608 |
Giải bảyG7 | 42 62 65 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 08, 080, 7, 8, 8 | 1 | 16, 166, 6 | 2 | 20, 20, 210, 0, 1 | 3 | 33, 35, 36, 383, 5, 6, 8 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 511 | 6 | 62, 64, 65, 662, 4, 5, 6 | 7 | 70, 70, 71, 720, 0, 1, 2 | 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17632 |
Giải nhấtG1 | 94774 |
Giải nhìG2 | 16188 17377 |
Giải baG3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tưG4 | 4505 3347 3003 7595 |
Giải nămG5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáuG6 | 695 008 399 |
Giải bảyG7 | 40 14 44 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 080, 3, 5, 8 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 44, 470, 4, 7 | 5 | 6 | 63, 63, 643, 3, 4 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 83, 86, 883, 6, 8 | 9 | 93, 95, 95, 99, 993, 5, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77433 |
Giải nhấtG1 | 74982 |
Giải nhìG2 | 86227 74919 |
Giải baG3 | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tưG4 | 9494 1898 3887 7871 |
Giải nămG5 | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáuG6 | 741 053 377 |
Giải bảyG7 | 93 95 06 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 19, 199, 9 | 2 | 24, 27, 284, 7, 8 | 3 | 31, 33, 331, 3, 3 | 4 | 411 | 5 | 533 | 6 | 60, 63, 660, 3, 6 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 82, 82, 87, 872, 2, 7, 7 | 9 | 91, 91, 93, 94, 95, 981, 1, 3, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71961 |
Giải nhấtG1 | 83331 |
Giải nhìG2 | 77826 34607 |
Giải baG3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tưG4 | 7471 1023 0796 5943 |
Giải nămG5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáuG6 | 386 092 940 |
Giải bảyG7 | 21 23 65 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 070, 5, 7 | 1 | 166 | 2 | 21, 23, 23, 25, 26, 291, 3, 3, 5, 6, 9 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 43, 460, 2, 3, 6 | 5 | 533 | 6 | 61, 63, 651, 3, 5 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 86, 884, 6, 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39648 |
Giải nhấtG1 | 89254 |
Giải nhìG2 | 83310 67194 |
Giải baG3 | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tưG4 | 2546 1126 7889 3202 |
Giải nămG5 | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáuG6 | 429 531 092 |
Giải bảyG7 | 28 92 23 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 13, 190, 3, 9 | 2 | 23, 26, 27, 28, 293, 6, 7, 8, 9 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 46, 46, 486, 6, 8 | 5 | 53, 54, 543, 4, 4 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 92, 92, 94, 992, 2, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77645 |
Giải nhấtG1 | 06477 |
Giải nhìG2 | 84305 38394 |
Giải baG3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tưG4 | 0790 0256 2861 3114 |
Giải nămG5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáuG6 | 652 476 788 |
Giải bảyG7 | 67 96 37 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 52, 52, 53, 562, 2, 3, 6 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 76, 76, 77, 786, 6, 7, 8 | 8 | 88, 88, 898, 8, 9 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36209 |
Giải nhấtG1 | 22265 |
Giải nhìG2 | 97620 79071 |
Giải baG3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tưG4 | 5624 5402 3167 0381 |
Giải nămG5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáuG6 | 378 568 805 |
Giải bảyG7 | 85 80 61 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 092, 5, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 22, 240, 2, 4 | 3 | 4 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 61, 62, 63, 65, 67, 681, 2, 3, 5, 7, 8 | 7 | 71, 76, 78, 781, 6, 8, 8 | 8 | 80, 81, 85, 860, 1, 5, 6 | 9 | 94, 97, 97, 974, 7, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27234 |
Giải nhấtG1 | 61620 |
Giải nhìG2 | 29442 71430 |
Giải baG3 | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tưG4 | 4653 9878 4471 1839 |
Giải nămG5 | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáuG6 | 424 832 419 |
Giải bảyG7 | 63 88 24 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 24, 240, 4, 4 | 3 | 30, 32, 33, 34, 390, 2, 3, 4, 9 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 52, 53, 562, 3, 6 | 6 | 633 | 7 | 71, 75, 781, 5, 8 | 8 | 82, 82, 85, 88, 892, 2, 5, 8, 9 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15545 |
Giải nhấtG1 | 85710 |
Giải nhìG2 | 17410 30692 |
Giải baG3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tưG4 | 5607 7989 8806 1262 |
Giải nămG5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáuG6 | 204 487 280 |
Giải bảyG7 | 16 06 98 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 06, 074, 6, 6, 7 | 1 | 10, 10, 10, 16, 190, 0, 0, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 41, 45, 46, 47, 471, 5, 6, 7, 7 | 5 | 511 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 700 | 8 | 80, 80, 87, 87, 89, 890, 0, 7, 7, 9, 9 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57333 |
Giải nhấtG1 | 81369 |
Giải nhìG2 | 30504 76199 |
Giải baG3 | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tưG4 | 7837 6860 3636 6890 |
Giải nămG5 | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáuG6 | 247 752 331 |
Giải bảyG7 | 43 44 35 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 199 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 31, 33, 35, 36, 371, 3, 5, 6, 7 | 4 | 40, 42, 43, 44, 45, 45, 470, 2, 3, 4, 5, 5, 7 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 700 | 8 | 822 | 9 | 90, 90, 96, 990, 0, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16053 |
Giải nhấtG1 | 88635 |
Giải nhìG2 | 25337 63488 |
Giải baG3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Giải tưG4 | 0547 6741 7941 7289 |
Giải nămG5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Giải sáuG6 | 308 973 820 |
Giải bảyG7 | 79 00 93 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 080, 4, 8 | 1 | 2 | 20, 24, 250, 4, 5 | 3 | 30, 35, 37, 390, 5, 7, 9 | 4 | 40, 41, 41, 45, 470, 1, 1, 5, 7 | 5 | 533 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 73, 75, 793, 5, 9 | 8 | 83, 88, 89, 893, 8, 9, 9 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82488 |
Giải nhấtG1 | 52311 |
Giải nhìG2 | 07072 42726 |
Giải baG3 | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Giải tưG4 | 9404 2834 6012 1448 |
Giải nămG5 | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Giải sáuG6 | 450 637 460 |
Giải bảyG7 | 25 70 90 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 11, 12, 131, 2, 3 | 2 | 20, 25, 26, 260, 5, 6, 6 | 3 | 34, 37, 384, 7, 8 | 4 | 47, 48, 487, 8, 8 | 5 | 500 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99937 |
Giải nhấtG1 | 73548 |
Giải nhìG2 | 40187 24052 |
Giải baG3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tưG4 | 9969 4749 3131 7918 |
Giải nămG5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáuG6 | 661 051 291 |
Giải bảyG7 | 08 64 72 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 18, 18, 193, 8, 8, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 34, 36, 371, 4, 6, 7 | 4 | 40, 48, 49, 490, 8, 9, 9 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 61, 64, 64, 691, 4, 4, 9 | 7 | 722 | 8 | 83, 87, 883, 7, 8 | 9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57406 |
Giải nhấtG1 | 97758 |
Giải nhìG2 | 37216 24939 |
Giải baG3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tưG4 | 7939 8580 7131 0783 |
Giải nămG5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáuG6 | 592 419 079 |
Giải bảyG7 | 68 18 78 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 060, 5, 6 | 1 | 15, 16, 18, 195, 6, 8, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 30, 31, 32, 39, 390, 1, 2, 9, 9 | 4 | 411 | 5 | 50, 56, 580, 6, 8 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 73, 78, 793, 8, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75801 |
Giải nhấtG1 | 19995 |
Giải nhìG2 | 93219 56742 |
Giải baG3 | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tưG4 | 1440 1020 4024 9170 |
Giải nămG5 | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáuG6 | 554 331 982 |
Giải bảyG7 | 64 85 24 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 20, 24, 24, 240, 4, 4, 4 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 440, 2, 4 | 5 | 53, 54, 57, 58, 59, 59, 593, 4, 7, 8, 9, 9, 9 | 6 | 60, 64, 660, 4, 6 | 7 | 700 | 8 | 82, 82, 852, 2, 5 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39903 |
Giải nhấtG1 | 64007 |
Giải nhìG2 | 94691 49556 |
Giải baG3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tưG4 | 0270 5179 3109 4524 |
Giải nămG5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáuG6 | 093 429 132 |
Giải bảyG7 | 56 97 14 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 24, 28, 294, 8, 9 | 3 | 322 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 50, 51, 56, 560, 1, 6, 6 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 93, 97, 980, 1, 3, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58294 |
Giải nhấtG1 | 03133 |
Giải nhìG2 | 84216 14018 |
Giải baG3 | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Giải tưG4 | 4666 5495 8905 6655 |
Giải nămG5 | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Giải sáuG6 | 062 725 757 |
Giải bảyG7 | 73 92 62 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FY-17FY-5FY-14FY-16FY-8FY-3FY-15FY |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 12, 16, 182, 6, 8 | 2 | 21, 21, 251, 1, 5 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 42, 45, 492, 5, 9 | 5 | 51, 55, 571, 5, 7 | 6 | 62, 62, 66, 672, 2, 6, 7 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 92, 94, 952, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34864 |
Giải nhấtG1 | 00693 |
Giải nhìG2 | 97331 18776 |
Giải baG3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Giải tưG4 | 8683 1661 7450 8941 |
Giải nămG5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Giải sáuG6 | 720 634 467 |
Giải bảyG7 | 98 29 58 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 2 | 20, 20, 290, 0, 9 | 3 | 31, 31, 34, 35, 351, 1, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 50, 54, 580, 4, 8 | 6 | 61, 64, 66, 671, 4, 6, 7 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 93, 95, 95, 98, 98, 993, 5, 5, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48331 |
Giải nhấtG1 | 33214 |
Giải nhìG2 | 95565 75869 |
Giải baG3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Giải tưG4 | 6513 1726 6179 2439 |
Giải nămG5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Giải sáuG6 | 333 911 376 |
Giải bảyG7 | 51 10 20 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 11, 13, 14, 180, 1, 3, 4, 8 | 2 | 20, 22, 26, 260, 2, 6, 6 | 3 | 31, 33, 35, 391, 3, 5, 9 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 61, 62, 65, 65, 691, 2, 5, 5, 9 | 7 | 70, 76, 790, 6, 9 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17670 |
Giải nhấtG1 | 67840 |
Giải nhìG2 | 87976 05804 |
Giải baG3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tưG4 | 6083 0603 6674 3990 |
Giải nămG5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáuG6 | 951 967 787 |
Giải bảyG7 | 53 22 15 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 03, 041, 3, 3, 4 | 1 | 155 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 37, 377, 7 | 4 | 40, 40, 410, 0, 1 | 5 | 51, 53, 541, 3, 4 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 74, 74, 74, 760, 4, 4, 4, 6 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 90, 90, 940, 0, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39100 |
Giải nhấtG1 | 22276 |
Giải nhìG2 | 21547 14250 |
Giải baG3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tưG4 | 6749 3710 6705 8203 |
Giải nămG5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáuG6 | 944 182 395 |
Giải bảyG7 | 63 99 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 03, 050, 2, 3, 3, 5 | 1 | 10, 11, 11, 140, 1, 1, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 311 | 4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 | 5 | 50, 500, 0 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 80, 82, 870, 2, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85852 |
Giải nhấtG1 | 17339 |
Giải nhìG2 | 81504 61590 |
Giải baG3 | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Giải tưG4 | 9488 7388 2208 9004 |
Giải nămG5 | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Giải sáuG6 | 473 597 056 |
Giải bảyG7 | 42 31 21 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 | 1 | 155 | 2 | 21, 23, 271, 3, 7 | 3 | 31, 39, 391, 9, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 611 | 7 | 70, 73, 73, 760, 3, 3, 6 | 8 | 88, 88, 88, 888, 8, 8, 8 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67384 |
Giải nhấtG1 | 41504 |
Giải nhìG2 | 84043 71031 |
Giải baG3 | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tưG4 | 9296 1005 2278 5705 |
Giải nămG5 | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáuG6 | 638 152 189 |
Giải bảyG7 | 62 18 99 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 05, 064, 4, 5, 5, 6 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 3 | 31, 381, 8 | 4 | 43, 433, 3 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 62, 62, 62, 64, 692, 2, 2, 4, 9 | 7 | 73, 74, 77, 783, 4, 7, 8 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91267 |
Giải nhấtG1 | 65567 |
Giải nhìG2 | 49583 27981 |
Giải baG3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tưG4 | 1990 1136 7461 6895 |
Giải nămG5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáuG6 | 017 320 886 |
Giải bảyG7 | 52 59 84 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 10, 11, 12, 15, 170, 1, 2, 5, 7 | 2 | 200 | 3 | 366 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 61, 67, 671, 7, 7 | 7 | 733 | 8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 | 9 | 90, 92, 95, 960, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69876 |
Giải nhấtG1 | 47161 |
Giải nhìG2 | 54779 83038 |
Giải baG3 | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tưG4 | 1932 1071 3559 6332 |
Giải nămG5 | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáuG6 | 806 060 590 |
Giải bảyG7 | 07 35 81 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 072, 6, 7, 7 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 262, 3, 6 | 3 | 32, 32, 35, 35, 382, 2, 5, 5, 8 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13300 |
Giải nhấtG1 | 06268 |
Giải nhìG2 | 67798 98842 |
Giải baG3 | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tưG4 | 4278 1420 5112 9414 |
Giải nămG5 | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáuG6 | 446 627 656 |
Giải bảyG7 | 44 04 97 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 12, 14, 142, 4, 4 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 42, 44, 461, 2, 4, 6 | 5 | 51, 56, 591, 6, 9 | 6 | 61, 64, 66, 681, 4, 6, 8 | 7 | 78, 788, 8 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33389 |
Giải nhấtG1 | 80369 |
Giải nhìG2 | 55380 69435 |
Giải baG3 | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Giải tưG4 | 0221 1633 1716 6658 |
Giải nămG5 | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Giải sáuG6 | 236 119 442 |
Giải bảyG7 | 12 35 88 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 14, 16, 18, 192, 4, 6, 8, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 33, 35, 35, 363, 5, 5, 6 | 4 | 41, 41, 42, 421, 1, 2, 2 | 5 | 588 | 6 | 62, 65, 65, 692, 5, 5, 9 | 7 | 8 | 80, 84, 88, 890, 4, 8, 9 | 9 | 92, 93, 972, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28174 |
Giải nhấtG1 | 06876 |
Giải nhìG2 | 66471 38080 |
Giải baG3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tưG4 | 8084 7218 0384 3702 |
Giải nămG5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáuG6 | 755 539 280 |
Giải bảyG7 | 93 55 68 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 082, 5, 8 | 1 | 188 | 2 | 3 | 31, 35, 391, 5, 9 | 4 | 422 | 5 | 51, 55, 551, 5, 5 | 6 | 63, 67, 683, 7, 8 | 7 | 71, 74, 76, 771, 4, 6, 7 | 8 | 80, 80, 84, 840, 0, 4, 4 | 9 | 90, 93, 94, 96, 970, 3, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87444 |
Giải nhấtG1 | 41182 |
Giải nhìG2 | 94959 51442 |
Giải baG3 | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tưG4 | 7292 4118 0777 5462 |
Giải nămG5 | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáuG6 | 115 186 944 |
Giải bảyG7 | 32 61 77 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 322 | 4 | 42, 44, 442, 4, 4 | 5 | 54, 54, 594, 4, 9 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 70, 77, 77, 790, 7, 7, 9 | 8 | 80, 82, 84, 86, 870, 2, 4, 6, 7 | 9 | 92, 92, 992, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47666 |
Giải nhấtG1 | 58427 |
Giải nhìG2 | 64931 25644 |
Giải baG3 | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tưG4 | 3767 5450 1997 6766 |
Giải nămG5 | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáuG6 | 296 125 966 |
Giải bảyG7 | 68 53 82 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 25, 27, 275, 7, 7 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 40, 40, 440, 0, 4 | 5 | 50, 51, 51, 530, 1, 1, 3 | 6 | 63, 66, 66, 66, 67, 68, 693, 6, 6, 6, 7, 8, 9 | 7 | 766 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 96, 97, 996, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08524 |
Giải nhấtG1 | 80556 |
Giải nhìG2 | 02056 55365 |
Giải baG3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tưG4 | 3556 7688 6096 0141 |
Giải nămG5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáuG6 | 921 194 760 |
Giải bảyG7 | 38 26 83 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 111 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 32, 36, 382, 6, 8 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 53, 53, 56, 56, 56, 573, 3, 6, 6, 6, 7 | 6 | 60, 63, 650, 3, 5 | 7 | 711 | 8 | 83, 83, 883, 3, 8 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75346 |
Giải nhấtG1 | 98171 |
Giải nhìG2 | 23541 90743 |
Giải baG3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tưG4 | 2771 3474 5314 0609 |
Giải nămG5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáuG6 | 156 432 799 |
Giải bảyG7 | 81 83 09 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 11, 12, 12, 14, 141, 2, 2, 4, 4 | 2 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 50, 52, 54, 560, 2, 4, 6 | 6 | 655 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 81, 83, 85, 89, 891, 3, 5, 9, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68274 |
Giải nhấtG1 | 93911 |
Giải nhìG2 | 25484 47616 |
Giải baG3 | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tưG4 | 1710 1445 4678 9751 |
Giải nămG5 | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáuG6 | 221 438 853 |
Giải bảyG7 | 87 65 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 030, 2, 3 | 1 | 10, 11, 16, 160, 1, 6, 6 | 2 | 21, 26, 281, 6, 8 | 3 | 388 | 4 | 41, 43, 45, 491, 3, 5, 9 | 5 | 51, 531, 3 | 6 | 655 | 7 | 74, 78, 78, 794, 8, 8, 9 | 8 | 84, 86, 87, 894, 6, 7, 9 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61579 |
Giải nhấtG1 | 32521 |
Giải nhìG2 | 73337 11395 |
Giải baG3 | 59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tưG4 | 1670 3770 7223 0876 |
Giải nămG5 | 6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáuG6 | 049 531 791 |
Giải bảyG7 | 27 75 91 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 15, 16, 170, 5, 6, 7 | 2 | 20, 21, 23, 24, 270, 1, 3, 4, 7 | 3 | 31, 37, 371, 7, 7 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 6 | 688 | 7 | 70, 70, 72, 75, 76, 790, 0, 2, 5, 6, 9 | 8 | 800 | 9 | 91, 91, 91, 94, 951, 1, 1, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20347 |
Giải nhấtG1 | 29197 |
Giải nhìG2 | 19218 63399 |
Giải baG3 | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tưG4 | 4359 6568 4811 1038 |
Giải nămG5 | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáuG6 | 947 733 318 |
Giải bảyG7 | 58 56 20 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 11, 18, 181, 8, 8 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 42, 44, 47, 47, 47, 482, 4, 7, 7, 7, 8 | 5 | 52, 56, 58, 592, 6, 8, 9 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 799 | 8 | 888 | 9 | 91, 96, 97, 991, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77375 |
Giải nhấtG1 | 14114 |
Giải nhìG2 | 99404 53941 |
Giải baG3 | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tưG4 | 9479 8648 0493 9881 |
Giải nămG5 | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáuG6 | 912 735 727 |
Giải bảyG7 | 56 24 57 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 12, 14, 172, 4, 7 | 2 | 24, 25, 27, 274, 5, 7, 7 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 53, 56, 57, 583, 6, 7, 8 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61661 |
Giải nhấtG1 | 38229 |
Giải nhìG2 | 62307 85674 |
Giải baG3 | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tưG4 | 5803 5520 2836 8290 |
Giải nămG5 | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáuG6 | 524 731 081 |
Giải bảyG7 | 57 22 11 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 06, 07, 08, 092, 3, 6, 7, 8, 9 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 20, 22, 24, 25, 290, 2, 4, 5, 9 | 3 | 31, 36, 381, 6, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 744 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87441 |
Giải nhấtG1 | 45966 |
Giải nhìG2 | 06221 88252 |
Giải baG3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tưG4 | 7691 4975 9911 6182 |
Giải nămG5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáuG6 | 022 468 449 |
Giải bảyG7 | 74 00 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 11, 11, 12, 16, 17, 171, 1, 2, 6, 7, 7 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 4 | 41, 45, 45, 46, 49, 491, 5, 5, 6, 9, 9 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 74, 75, 754, 5, 5 | 8 | 822 | 9 | 91, 97, 981, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36910 |
Giải nhấtG1 | 79118 |
Giải nhìG2 | 28263 37729 |
Giải baG3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tưG4 | 7547 3433 7982 3523 |
Giải nămG5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáuG6 | 252 534 420 |
Giải bảyG7 | 60 13 65 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 14, 17, 180, 3, 4, 7, 8 | 2 | 20, 23, 290, 3, 9 | 3 | 33, 34, 35, 363, 4, 5, 6 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 63, 63, 650, 3, 3, 5 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45819 |
Giải nhấtG1 | 88820 |
Giải nhìG2 | 92317 88686 |
Giải baG3 | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tưG4 | 1349 0927 3528 0716 |
Giải nămG5 | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáuG6 | 765 742 034 |
Giải bảyG7 | 28 76 18 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 191, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 9 | 2 | 20, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8 | 3 | 32, 34, 35, 372, 4, 5, 7 | 4 | 41, 42, 491, 2, 9 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 866 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70964 |
Giải nhấtG1 | 63165 |
Giải nhìG2 | 28516 01426 |
Giải baG3 | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tưG4 | 6639 6539 8347 8500 |
Giải nămG5 | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáuG6 | 652 729 810 |
Giải bảyG7 | 77 93 39 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 10, 11, 13, 15, 160, 1, 3, 5, 6 | 2 | 26, 26, 296, 6, 9 | 3 | 30, 38, 39, 39, 390, 8, 9, 9, 9 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 53, 592, 3, 9 | 6 | 64, 65, 684, 5, 8 | 7 | 77, 777, 7 | 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14609 |
Giải nhấtG1 | 36645 |
Giải nhìG2 | 12735 35132 |
Giải baG3 | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tưG4 | 6682 9638 7631 3787 |
Giải nămG5 | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáuG6 | 075 481 224 |
Giải bảyG7 | 17 69 88 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 31, 32, 33, 34, 35, 35, 381, 2, 3, 4, 5, 5, 8 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 82, 86, 87, 881, 2, 6, 7, 8 | 9 | 933 |
---|