XSMB Thứ 7 - Xổ Số Miền Bắc Thứ bẩy Hàng Tuần



XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-05-2025
Đặc biệtĐB
74022
Giải nhấtG1
01104
Giải nhìG2
68869
08704
Giải baG3
86863
16602
18908
13771
73806
14362
Giải tưG4
2494
7000
6119
4431
Giải nămG5
2238
5156
3862
4140
5065
3201
Giải sáuG6
612
003
000
Giải bảyG7
88
30
24
10
Ký tự đặc biệtKT
10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY
Đầu Đuôi
000, 00, 01, 02, 03, 04, 04, 06, 080, 0, 1, 2, 3, 4, 4, 6, 8
110, 12, 190, 2, 9
222, 242, 4
330, 31, 380, 1, 8
4400
5566
662, 62, 63, 65, 692, 2, 3, 5, 9
7711
8888
9944
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-05-2025
Đặc biệtĐB
97599
Giải nhấtG1
18557
Giải nhìG2
37863
15837
Giải baG3
94909
82388
20095
33109
10846
15543
Giải tưG4
7754
3461
8996
0994
Giải nămG5
2984
4370
3207
2251
8186
5941
Giải sáuG6
334
585
854
Giải bảyG7
15
67
94
76
Ký tự đặc biệtKT
8EG-11EG-5EG-12EG-10EG-15EG
Đầu Đuôi
007, 09, 097, 9, 9
1155
2
334, 374, 7
441, 43, 461, 3, 6
551, 54, 54, 571, 4, 4, 7
661, 63, 671, 3, 7
770, 760, 6
884, 85, 86, 884, 5, 6, 8
994, 94, 95, 96, 994, 4, 5, 6, 9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-04-2025
Đặc biệtĐB
38497
Giải nhấtG1
05420
Giải nhìG2
77564
30022
Giải baG3
34158
28601
05813
52542
16434
69489
Giải tưG4
5903
5297
7048
4268
Giải nămG5
6129
1274
2306
2960
5841
5919
Giải sáuG6
024
236
885
Giải bảyG7
67
45
04
47
Ký tự đặc biệtKT
5EQ-9EQ-13EQ-2EQ-6EQ-15EQ
Đầu Đuôi
001, 03, 04, 061, 3, 4, 6
113, 193, 9
220, 22, 24, 290, 2, 4, 9
334, 364, 6
441, 42, 45, 47, 481, 2, 5, 7, 8
5588
660, 64, 67, 680, 4, 7, 8
7744
885, 895, 9
997, 977, 7
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-04-2025
Đặc biệtĐB
59508
Giải nhấtG1
45905
Giải nhìG2
48036
66057
Giải baG3
75845
97356
62335
43342
43170
79373
Giải tưG4
8945
0151
7533
7614
Giải nămG5
8277
3589
6842
1183
2559
5663
Giải sáuG6
680
131
662
Giải bảyG7
66
92
82
52
Ký tự đặc biệtKT
9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY
Đầu Đuôi
005, 085, 8
1144
2
331, 33, 35, 361, 3, 5, 6
442, 42, 45, 452, 2, 5, 5
551, 52, 56, 57, 591, 2, 6, 7, 9
662, 63, 662, 3, 6
770, 73, 770, 3, 7
880, 82, 83, 890, 2, 3, 9
9922
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-04-2025
Đặc biệtĐB
03050
Giải nhấtG1
35364
Giải nhìG2
93394
12040
Giải baG3
83290
65979
17023
93628
63701
25814
Giải tưG4
8543
9045
8712
0853
Giải nămG5
4344
5517
3208
7485
7646
0009
Giải sáuG6
532
042
744
Giải bảyG7
82
52
60
70
Ký tự đặc biệtKT
8DG-4DG-17DG-13DG-16DG-1DG-2DG-6DG
Đầu Đuôi
001, 08, 091, 8, 9
112, 14, 172, 4, 7
223, 283, 8
3322
440, 42, 43, 44, 44, 45, 460, 2, 3, 4, 4, 5, 6
550, 52, 530, 2, 3
660, 640, 4
770, 790, 9
882, 852, 5
990, 940, 4
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05-04-2025
Đặc biệtĐB
60687
Giải nhấtG1
79644
Giải nhìG2
84840
72645
Giải baG3
59904
76186
90190
34077
16214
80475
Giải tưG4
0934
5460
2647
0786
Giải nămG5
2307
9246
6208
4911
0013
8988
Giải sáuG6
418
782
424
Giải bảyG7
12
85
07
21
Ký tự đặc biệtKT
6DQ-3DQ-9DQ-4DQ-15DQ-5DQ
Đầu Đuôi
004, 07, 07, 084, 7, 7, 8
111, 12, 13, 14, 181, 2, 3, 4, 8
221, 241, 4
3344
440, 44, 45, 46, 470, 4, 5, 6, 7
5
6600
775, 775, 7
882, 85, 86, 86, 87, 882, 5, 6, 6, 7, 8
9900
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29-03-2025
Đặc biệtĐB
09761
Giải nhấtG1
53965
Giải nhìG2
39937
64731
Giải baG3
11267
95253
18563
74291
44688
16813
Giải tưG4
3280
7200
1742
7543
Giải nămG5
4363
2283
6676
8771
8225
6371
Giải sáuG6
098
704
712
Giải bảyG7
09
10
76
56
Ký tự đặc biệtKT
7DY-6DY-11DY-3DY-13DY-8DY-16DY-20DY
Đầu Đuôi
000, 04, 090, 4, 9
110, 12, 130, 2, 3
2255
331, 371, 7
442, 432, 3
553, 563, 6
661, 63, 63, 65, 671, 3, 3, 5, 7
771, 71, 76, 761, 1, 6, 6
880, 83, 880, 3, 8
991, 981, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-03-2025
Đặc biệtĐB
67411
Giải nhấtG1
76269
Giải nhìG2
09566
70821
Giải baG3
29974
44691
53443
48589
71026
30438
Giải tưG4
9683
2509
1563
5848
Giải nămG5
5399
4431
0701
0461
2014
0170
Giải sáuG6
106
938
486
Giải bảyG7
06
51
15
09
Ký tự đặc biệtKT
2CG-12CG-10CG-3CG-15CG-6CG-11CG-16CG
Đầu Đuôi
001, 06, 06, 09, 091, 6, 6, 9, 9
111, 14, 151, 4, 5
221, 261, 6
331, 38, 381, 8, 8
443, 483, 8
5511
661, 63, 66, 691, 3, 6, 9
770, 740, 4
883, 86, 893, 6, 9
991, 991, 9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-03-2025
Đặc biệtĐB
97404
Giải nhấtG1
05695
Giải nhìG2
20901
29614
Giải baG3
33004
41163
55522
84785
06810
41485
Giải tưG4
5911
9682
1161
5011
Giải nămG5
7879
1673
8599
0379
5099
1649
Giải sáuG6
674
062
957
Giải bảyG7
60
32
13
77
Ký tự đặc biệtKT
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
Đầu Đuôi
001, 04, 041, 4, 4
110, 11, 11, 13, 140, 1, 1, 3, 4
2222
3322
4499
5577
660, 61, 62, 630, 1, 2, 3
773, 74, 77, 79, 793, 4, 7, 9, 9
882, 85, 852, 5, 5
995, 99, 995, 9, 9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-03-2025
Đặc biệtĐB
26689
Giải nhấtG1
02663
Giải nhìG2
44250
63215
Giải baG3
75544
64228
01352
65746
25931
81481
Giải tưG4
8425
3409
6222
0727
Giải nămG5
7498
7202
7079
3920
0057
6095
Giải sáuG6
350
489
023
Giải bảyG7
88
29
47
15
Ký tự đặc biệtKT
14CY-17CY-2CY-5CY-6CY-20CY-10CY-12CY
Đầu Đuôi
002, 092, 9
115, 155, 5
220, 22, 23, 25, 27, 28, 290, 2, 3, 5, 7, 8, 9
3311
444, 46, 474, 6, 7
550, 50, 52, 570, 0, 2, 7
6633
7799
881, 88, 89, 891, 8, 9, 9
995, 985, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-03-2025
Đặc biệtĐB
83683
Giải nhấtG1
77268
Giải nhìG2
72648
96979
Giải baG3
99244
25583
61832
31898
04272
92845
Giải tưG4
8413
7481
8916
1294
Giải nămG5
4691
2401
2539
9327
5421
5368
Giải sáuG6
917
953
061
Giải bảyG7
52
94
28
25
Ký tự đặc biệtKT
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
Đầu Đuôi
0011
113, 16, 173, 6, 7
221, 25, 27, 281, 5, 7, 8
332, 392, 9
444, 45, 484, 5, 8
552, 532, 3
661, 68, 681, 8, 8
772, 792, 9
881, 83, 831, 3, 3
991, 94, 94, 981, 4, 4, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-02-2025
Đặc biệtĐB
04104
Giải nhấtG1
04607
Giải nhìG2
66189
02265
Giải baG3
04875
32449
55146
95023
47149
67481
Giải tưG4
5080
7104
7867
2380
Giải nămG5
0610
2954
7982
9136
7045
0537
Giải sáuG6
679
627
814
Giải bảyG7
04
80
88
41
Ký tự đặc biệtKT
12BQ-9BQ-16BQ-14BQ-13BQ-2BQ-11BQ-7BQ
Đầu Đuôi
004, 04, 04, 074, 4, 4, 7
110, 140, 4
223, 273, 7
336, 376, 7
441, 45, 46, 49, 491, 5, 6, 9, 9
5544
665, 675, 7
775, 795, 9
880, 80, 80, 81, 82, 88, 890, 0, 0, 1, 2, 8, 9
9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-02-2025
Đặc biệtĐB
75155
Giải nhấtG1
20665
Giải nhìG2
14861
59563
Giải baG3
64059
20433
92491
57777
73095
49673
Giải tưG4
2771
2542
0555
7368
Giải nămG5
9935
9681
0607
7914
0971
6619
Giải sáuG6
920
156
429
Giải bảyG7
45
25
96
77
Ký tự đặc biệtKT
8BY-19BY-11BY-3BY-12BY-16BY-4BY-1BY
Đầu Đuôi
0077
114, 194, 9
220, 25, 290, 5, 9
333, 353, 5
442, 452, 5
555, 55, 56, 595, 5, 6, 9
661, 63, 65, 681, 3, 5, 8
771, 71, 73, 77, 771, 1, 3, 7, 7
8811
991, 95, 961, 5, 6
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-02-2025
Đặc biệtĐB
54528
Giải nhấtG1
17562
Giải nhìG2
69417
01727
Giải baG3
10557
62141
51584
27618
72213
39382
Giải tưG4
7718
9454
7062
8367
Giải nămG5
8712
1995
4763
7003
4060
8835
Giải sáuG6
636
875
992
Giải bảyG7
35
54
78
32
Ký tự đặc biệtKT
20AG-14AG-5AG-19AG-17AG-7AG-4AG-15AG
Đầu Đuôi
0033
112, 13, 17, 18, 182, 3, 7, 8, 8
227, 287, 8
332, 35, 35, 362, 5, 5, 6
4411
554, 54, 574, 4, 7
660, 62, 62, 63, 670, 2, 2, 3, 7
775, 785, 8
882, 842, 4
992, 952, 5
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-02-2025
Đặc biệtĐB
05164
Giải nhấtG1
95269
Giải nhìG2
60641
45366
Giải baG3
84115
64741
16109
59471
44037
86894
Giải tưG4
0032
1439
6065
4855
Giải nămG5
5656
2955
8623
5058
4198
7061
Giải sáuG6
432
274
371
Giải bảyG7
69
21
29
25
Ký tự đặc biệtKT
20AQ-12Q-1AQ-18AQ-13AQ-8AQ-2AQ-15AQ
Đầu Đuôi
0099
1155
221, 23, 25, 291, 3, 5, 9
332, 32, 37, 392, 2, 7, 9
441, 411, 1
555, 55, 56, 585, 5, 6, 8
661, 64, 65, 66, 69, 691, 4, 5, 6, 9, 9
771, 71, 741, 1, 4
8
994, 984, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-01-2025
Đặc biệtĐB
61607
Giải nhấtG1
65693
Giải nhìG2
52079
94087
Giải baG3
42038
33724
57333
53182
09702
20300
Giải tưG4
5588
7101
7707
4506
Giải nămG5
6164
0591
5419
1968
5228
3500
Giải sáuG6
555
313
158
Giải bảyG7
19
35
46
98
Ký tự đặc biệtKT
10AT-15AT-1AT-12AT-16AT-20AT-11AT-9AT
Đầu Đuôi
000, 00, 01, 02, 06, 07, 070, 0, 1, 2, 6, 7, 7
113, 19, 193, 9, 9
224, 284, 8
333, 35, 383, 5, 8
4466
555, 585, 8
664, 684, 8
7799
882, 87, 882, 7, 8
991, 93, 981, 3, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-01-2025
Đặc biệtĐB
64558
Giải nhấtG1
37922
Giải nhìG2
18957
42529
Giải baG3
60719
65123
43313
86410
31439
60614
Giải tưG4
4594
8653
6943
1927
Giải nămG5
7794
9534
9390
8273
8726
6727
Giải sáuG6
344
453
590
Giải bảyG7
09
58
23
88
Ký tự đặc biệtKT
13ZX-20ZX-19ZX-16ZX-10ZX-12ZX-9ZX-3ZX
Đầu Đuôi
0099
110, 13, 14, 190, 3, 4, 9
222, 23, 23, 26, 27, 27, 292, 3, 3, 6, 7, 7, 9
334, 394, 9
443, 443, 4
553, 53, 57, 58, 583, 3, 7, 8, 8
6
7733
8888
990, 90, 94, 940, 0, 4, 4
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-01-2025
Đặc biệtĐB
42695
Giải nhấtG1
12877
Giải nhìG2
87021
18340
Giải baG3
13551
61307
79594
87441
39319
95111
Giải tưG4
5339
4385
1652
5975
Giải nămG5
8766
5646
7877
4058
9669
3639
Giải sáuG6
289
716
223
Giải bảyG7
68
85
90
76
Ký tự đặc biệtKT
3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
Đầu Đuôi
0077
111, 16, 191, 6, 9
221, 231, 3
339, 399, 9
440, 41, 460, 1, 6
551, 52, 581, 2, 8
666, 68, 696, 8, 9
775, 76, 77, 775, 6, 7, 7
885, 85, 895, 5, 9
990, 94, 950, 4, 5
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-01-2025
Đặc biệtĐB
42901
Giải nhấtG1
74233
Giải nhìG2
48034
71891
Giải baG3
34897
91612
51083
26183
65426
98991
Giải tưG4
8422
2213
8696
7427
Giải nămG5
0998
6633
3330
7931
7757
3894
Giải sáuG6
618
585
617
Giải bảyG7
62
61
54
31
Ký tự đặc biệtKT
14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF
Đầu Đuôi
0011
112, 13, 17, 182, 3, 7, 8
222, 26, 272, 6, 7
330, 31, 31, 33, 33, 340, 1, 1, 3, 3, 4
4
554, 574, 7
661, 621, 2
7
883, 83, 853, 3, 5
991, 91, 94, 96, 97, 981, 1, 4, 6, 7, 8
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-12-2024
Đặc biệtĐB
46965
Giải nhấtG1
46869
Giải nhìG2
54251
65140
Giải baG3
02129
23578
39222
33086
12353
22340
Giải tưG4
5323
2811
2349
0766
Giải nămG5
3304
4659
5792
3103
0246
3817
Giải sáuG6
464
838
569
Giải bảyG7
66
96
77
75
Ký tự đặc biệtKT
4YX-8YX-18YX-16YX-14YX-17YX-11YX-20YX
Đầu Đuôi
003, 043, 4
111, 171, 7
222, 23, 292, 3, 9
3388
440, 40, 46, 490, 0, 6, 9
551, 53, 591, 3, 9
664, 65, 66, 66, 69, 694, 5, 6, 6, 9, 9
775, 77, 785, 7, 8
8866
992, 962, 6
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21-12-2024
Đặc biệtĐB
48015
Giải nhấtG1
78660
Giải nhìG2
82701
17499
Giải baG3
98129
53004
45690
05867
68250
07584
Giải tưG4
6196
9555
5011
3835
Giải nămG5
1804
2376
1119
2116
8272
1752
Giải sáuG6
273
492
546
Giải bảyG7
43
66
76
51
Ký tự đặc biệtKT
3YP-19YP-9YP-12YP-7YP-18YP-8YP-1YP
Đầu Đuôi
001, 04, 041, 4, 4
111, 15, 16, 191, 5, 6, 9
2299
3355
443, 463, 6
550, 51, 52, 550, 1, 2, 5
660, 66, 670, 6, 7
772, 73, 76, 762, 3, 6, 6
8844
990, 92, 96, 990, 2, 6, 9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-12-2024
Đặc biệtĐB
74078
Giải nhấtG1
26569
Giải nhìG2
63128
77691
Giải baG3
80803
23082
78074
22286
73218
94996
Giải tưG4
5691
3129
2136
9128
Giải nămG5
4509
2826
3105
8293
5638
7446
Giải sáuG6
461
100
049
Giải bảyG7
91
37
65
06
Ký tự đặc biệtKT
8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF
Đầu Đuôi
000, 03, 05, 06, 090, 3, 5, 6, 9
1188
226, 28, 28, 296, 8, 8, 9
336, 37, 386, 7, 8
446, 496, 9
5
661, 65, 691, 5, 9
774, 784, 8
882, 862, 6
991, 91, 91, 93, 961, 1, 1, 3, 6
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-12-2024
Đặc biệtĐB
44474
Giải nhấtG1
19969
Giải nhìG2
95915
80941
Giải baG3
36419
13676
95039
38955
73883
22581
Giải tưG4
9152
8810
8115
6349
Giải nămG5
7152
4761
5741
1313
3705
1376
Giải sáuG6
177
297
891
Giải bảyG7
50
85
88
22
Ký tự đặc biệtKT
13XY-16XY-8XY-2XY-11XY-4XY-18XY-19XY
Đầu Đuôi
0055
110, 13, 15, 15, 190, 3, 5, 5, 9
2222
3399
441, 41, 491, 1, 9
550, 52, 52, 550, 2, 2, 5
661, 691, 9
774, 76, 76, 774, 6, 6, 7
881, 83, 85, 881, 3, 5, 8
991, 971, 7
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-11-2024
Đặc biệtĐB
93376
Giải nhấtG1
06046
Giải nhìG2
42955
75105
Giải baG3
17444
75107
11181
82857
12111
25156
Giải tưG4
3216
1512
4084
6804
Giải nămG5
8926
8819
7427
5478
8671
6023
Giải sáuG6
990
523
985
Giải bảyG7
04
53
96
93
Ký tự đặc biệtKT
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
Đầu Đuôi
004, 04, 05, 074, 4, 5, 7
111, 12, 16, 191, 2, 6, 9
223, 23, 26, 273, 3, 6, 7
3
444, 464, 6
553, 55, 56, 573, 5, 6, 7
6
771, 76, 781, 6, 8
881, 84, 851, 4, 5
990, 93, 960, 3, 6
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-11-2024
Đặc biệtĐB
18720
Giải nhấtG1
21042
Giải nhìG2
82851
38158
Giải baG3
82910
53857
57021
46408
55039
45099
Giải tưG4
0353
9560
4628
9728
Giải nămG5
6856
8038
3607
4798
9073
4713
Giải sáuG6
754
602
127
Giải bảyG7
85
51
01
49
Ký tự đặc biệtKT
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
Đầu Đuôi
001, 02, 07, 081, 2, 7, 8
110, 130, 3
220, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8
338, 398, 9
442, 492, 9
551, 51, 53, 54, 56, 57, 581, 1, 3, 4, 6, 7, 8
6600
7733
8855
998, 998, 9
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-11-2024
Đặc biệtĐB
60592
Giải nhấtG1
73990
Giải nhìG2
01369
75966
Giải baG3
58737
07414
73568
38822
20719
58178
Giải tưG4
7336
1092
6757
0182
Giải nămG5
5103
6589
9775
5986
6056
2329
Giải sáuG6
211
574
877
Giải bảyG7
82
14
07
47
Ký tự đặc biệtKT
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
Đầu Đuôi
003, 073, 7
111, 14, 14, 191, 4, 4, 9
222, 292, 9
336, 376, 7
4477
556, 576, 7
666, 68, 696, 8, 9
774, 75, 77, 784, 5, 7, 8
882, 82, 86, 892, 2, 6, 9
990, 92, 920, 2, 2
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-11-2024
Đặc biệtĐB
81313
Giải nhấtG1
71672
Giải nhìG2
07928
31549
Giải baG3
37533
42363
20264
54792
64501
12365
Giải tưG4
6284
5415
1906
6602
Giải nămG5
1806
6960
4786
4802
8842
8560
Giải sáuG6
814
157
609
Giải bảyG7
24
35
69
86
Ký tự đặc biệtKT
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
Đầu Đuôi
001, 02, 02, 06, 06, 091, 2, 2, 6, 6, 9
113, 14, 153, 4, 5
224, 284, 8
333, 353, 5
442, 492, 9
5577
660, 60, 63, 64, 65, 690, 0, 3, 4, 5, 9
7722
884, 86, 864, 6, 6
9922
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-11-2024
Đặc biệtĐB
19777
Giải nhấtG1
94918
Giải nhìG2
52358
09693
Giải baG3
16958
79234
92114
64913
45804
54043
Giải tưG4
3728
6492
9292
0867
Giải nămG5
1170
8964
6739
5734
5725
6322
Giải sáuG6
429
846
046
Giải bảyG7
81
94
48
89
Ký tự đặc biệtKT
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
Đầu Đuôi
0044
113, 14, 183, 4, 8
222, 25, 28, 292, 5, 8, 9
334, 34, 394, 4, 9
443, 46, 46, 483, 6, 6, 8
558, 588, 8
664, 674, 7
770, 770, 7
881, 891, 9
992, 92, 93, 942, 2, 3, 4
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-10-2024
Đặc biệtĐB
69297
Giải nhấtG1
47220
Giải nhìG2
66264
68528
Giải baG3
07026
55907
21651
54642
57264
09765
Giải tưG4
3390
5235
3510
3337
Giải nămG5
8262
1907
9913
2980
0158
1226
Giải sáuG6
887
620
676
Giải bảyG7
20
45
02
84
Ký tự đặc biệtKT
8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY
Đầu Đuôi
002, 07, 072, 7, 7
110, 130, 3
220, 20, 20, 26, 26, 280, 0, 0, 6, 6, 8
335, 375, 7
442, 452, 5
551, 581, 8
662, 64, 64, 652, 4, 4, 5
7766
880, 84, 870, 4, 7
990, 970, 7
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-10-2024
Đặc biệtĐB
20930
Giải nhấtG1
67492
Giải nhìG2
07967
66953
Giải baG3
65681
34335
53310
47101
82303
17749
Giải tưG4
2878
0978
3601
6154
Giải nămG5
9643
1658
1938
9549
1880
3013
Giải sáuG6
013
885
662
Giải bảyG7
98
78
65
93
Ký tự đặc biệtKT
3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP
Đầu Đuôi
001, 01, 031, 1, 3
110, 13, 130, 3, 3
2
330, 35, 380, 5, 8
443, 49, 493, 9, 9
553, 54, 583, 4, 8
662, 65, 672, 5, 7
778, 78, 788, 8, 8
880, 81, 850, 1, 5
992, 93, 982, 3, 8