XSMB 10 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 10 ngày gần đây
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525 99356 |
Giải baG3 | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tưG4 | 3094 2057 5210 6852 |
Giải nămG5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáuG6 | 963 856 373 |
Giải bảyG7 | 07 22 24 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 10, 10, 190, 0, 9 | 2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 | 3 | 355 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 844 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tưG4 | 4876 8039 6393 9366 |
Giải nămG5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáuG6 | 004 560 330 |
Giải bảyG7 | 28 17 01 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tưG4 | 6456 6301 0711 9193 |
Giải nămG5 | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáuG6 | 322 497 371 |
Giải bảyG7 | 45 32 98 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 030, 1, 3 | 1 | 111 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 342, 2, 4 | 4 | 41, 44, 451, 4, 5 | 5 | 56, 56, 586, 6, 8 | 6 | 61, 67, 691, 7, 9 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 81, 82, 841, 2, 4 | 9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80183 |
Giải nhấtG1 | 07373 |
Giải nhìG2 | 48867 30896 |
Giải baG3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tưG4 | 7227 6852 1236 9205 |
Giải nămG5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáuG6 | 889 493 030 |
Giải bảyG7 | 67 22 52 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 155 | 2 | 20, 22, 27, 270, 2, 7, 7 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 455 | 5 | 52, 52, 542, 2, 4 | 6 | 63, 67, 67, 683, 7, 7, 8 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 | 9 | 93, 95, 95, 963, 5, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90869 |
Giải nhấtG1 | 86258 |
Giải nhìG2 | 96303 01790 |
Giải baG3 | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tưG4 | 0761 4562 7833 0419 |
Giải nămG5 | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáuG6 | 950 395 845 |
Giải bảyG7 | 12 28 32 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 17, 190, 2, 7, 9 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 32, 330, 2, 3 | 4 | 455 | 5 | 50, 55, 580, 5, 8 | 6 | 61, 62, 67, 69, 691, 2, 7, 9, 9 | 7 | 72, 74, 75, 772, 4, 5, 7 | 8 | 9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64857 |
Giải nhấtG1 | 31913 |
Giải nhìG2 | 20095 44000 |
Giải baG3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tưG4 | 1085 3878 8682 2686 |
Giải nămG5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáuG6 | 245 377 183 |
Giải bảyG7 | 57 98 89 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 11, 13, 181, 3, 8 | 2 | 211 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 43, 45, 463, 5, 6 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 699 | 7 | 77, 77, 78, 787, 7, 8, 8 | 8 | 82, 82, 83, 85, 86, 892, 2, 3, 5, 6, 9 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27567 |
Giải nhấtG1 | 98924 |
Giải nhìG2 | 51863 96125 |
Giải baG3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tưG4 | 7865 6190 9540 9899 |
Giải nămG5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáuG6 | 237 365 872 |
Giải bảyG7 | 39 63 74 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 188 | 2 | 20, 21, 23, 24, 25, 290, 1, 3, 4, 5, 9 | 3 | 32, 34, 36, 37, 392, 4, 6, 7, 9 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 6 | 63, 63, 65, 65, 673, 3, 5, 5, 7 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 9 | 90, 91, 94, 99, 990, 1, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72031 |
Giải nhấtG1 | 10292 |
Giải nhìG2 | 46130 26589 |
Giải baG3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Giải tưG4 | 7618 6107 6935 4766 |
Giải nămG5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Giải sáuG6 | 476 452 577 |
Giải bảyG7 | 95 61 60 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 277 | 3 | 30, 31, 32, 33, 35, 390, 1, 2, 3, 5, 9 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 522 | 6 | 60, 61, 63, 660, 1, 3, 6 | 7 | 76, 76, 776, 6, 7 | 8 | 82, 89, 892, 9, 9 | 9 | 92, 95, 97, 982, 5, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44624 |
Giải nhấtG1 | 05886 |
Giải nhìG2 | 75181 44812 |
Giải baG3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tưG4 | 3810 5366 3352 3783 |
Giải nămG5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáuG6 | 064 111 819 |
Giải bảyG7 | 47 59 54 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 10, 11, 11, 12, 190, 1, 1, 2, 9 | 2 | 23, 24, 283, 4, 8 | 3 | 355 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 52, 53, 54, 54, 592, 3, 4, 4, 9 | 6 | 64, 65, 664, 5, 6 | 7 | 8 | 81, 82, 83, 86, 871, 2, 3, 6, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15877 |
Giải nhấtG1 | 86391 |
Giải nhìG2 | 81274 81676 |
Giải baG3 | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Giải tưG4 | 1937 2689 1242 1612 |
Giải nămG5 | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Giải sáuG6 | 460 330 803 |
Giải bảyG7 | 08 61 03 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 04, 082, 3, 3, 4, 8 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 30, 32, 370, 2, 7 | 4 | 40, 42, 45, 480, 2, 5, 8 | 5 | 599 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 74, 75, 76, 774, 5, 6, 7 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 911 |
---|