XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36594 |
Giải nhấtG1 | 90713 |
Giải nhìG2 | 48830 35403 |
Giải baG3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tưG4 | 0777 9136 6698 2988 |
Giải nămG5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáuG6 | 095 465 777 |
Giải bảyG7 | 08 62 71 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 080, 3, 8 | 1 | 133 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 60, 62, 62, 64, 650, 2, 2, 4, 5 | 7 | 71, 76, 77, 77, 781, 6, 7, 7, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 94, 95, 980, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62904 |
Giải nhấtG1 | 16351 |
Giải nhìG2 | 92109 84405 |
Giải baG3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tưG4 | 7880 3573 0916 9336 |
Giải nămG5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáuG6 | 591 346 154 |
Giải bảyG7 | 69 52 95 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 266 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 41, 43, 44, 46, 461, 3, 4, 6, 6 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 91, 95, 96, 981, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69356 |
Giải nhấtG1 | 22552 |
Giải nhìG2 | 35140 15293 |
Giải baG3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tưG4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải nămG5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáuG6 | 753 388 635 |
Giải bảyG7 | 73 80 42 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 100 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 33, 35, 363, 5, 6 | 4 | 40, 42, 420, 2, 2 | 5 | 50, 51, 52, 53, 560, 1, 2, 3, 6 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 81, 86, 87, 880, 1, 6, 7, 8 | 9 | 93, 93, 933, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69389 |
Giải nhấtG1 | 34052 |
Giải nhìG2 | 48091 95190 |
Giải baG3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tưG4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải nămG5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáuG6 | 788 031 386 |
Giải bảyG7 | 01 42 65 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 111 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 311 | 4 | 40, 40, 42, 420, 0, 2, 2 | 5 | 52, 57, 582, 7, 8 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 86, 88, 89, 896, 8, 9, 9 | 9 | 90, 91, 91, 96, 990, 1, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49879 |
Giải nhấtG1 | 61196 |
Giải nhìG2 | 55813 26560 |
Giải baG3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tưG4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải nămG5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáuG6 | 800 015 450 |
Giải bảyG7 | 07 82 98 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 13, 153, 5 | 2 | 26, 26, 286, 6, 8 | 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 83, 85, 85, 86, 892, 3, 5, 5, 6, 9 | 9 | 90, 91, 95, 96, 980, 1, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81866 |
Giải nhấtG1 | 15018 |
Giải nhìG2 | 97738 52425 |
Giải baG3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tưG4 | 6001 7698 5879 5739 |
Giải nămG5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáuG6 | 843 426 191 |
Giải bảyG7 | 87 13 52 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 20, 20, 25, 26, 260, 0, 5, 6, 6 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 84, 87, 894, 7, 9 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69169 |
Giải nhấtG1 | 64118 |
Giải nhìG2 | 47084 42711 |
Giải baG3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tưG4 | 9407 4489 0999 1759 |
Giải nămG5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáuG6 | 630 802 403 |
Giải bảyG7 | 03 64 94 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 07, 092, 3, 3, 7, 9 | 1 | 11, 14, 14, 181, 4, 4, 8 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 300 | 4 | 42, 45, 492, 5, 9 | 5 | 57, 59, 597, 9, 9 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 722 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 94, 94, 99, 994, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03047 |
Giải nhấtG1 | 58941 |
Giải nhìG2 | 47442 56737 |
Giải baG3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tưG4 | 7490 0152 5300 7005 |
Giải nămG5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáuG6 | 385 939 306 |
Giải bảyG7 | 33 86 49 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 05, 060, 0, 0, 5, 6 | 1 | 2 | 255 | 3 | 33, 36, 37, 37, 38, 393, 6, 7, 7, 8, 9 | 4 | 41, 42, 47, 48, 491, 2, 7, 8, 9 | 5 | 522 | 6 | 67, 677, 7 | 7 | 755 | 8 | 82, 85, 85, 862, 5, 5, 6 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39648 |
Giải nhấtG1 | 89254 |
Giải nhìG2 | 83310 67194 |
Giải baG3 | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tưG4 | 2546 1126 7889 3202 |
Giải nămG5 | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáuG6 | 429 531 092 |
Giải bảyG7 | 28 92 23 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 13, 190, 3, 9 | 2 | 23, 26, 27, 28, 293, 6, 7, 8, 9 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 46, 46, 486, 6, 8 | 5 | 53, 54, 543, 4, 4 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 92, 92, 94, 992, 2, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82488 |
Giải nhấtG1 | 52311 |
Giải nhìG2 | 07072 42726 |
Giải baG3 | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Giải tưG4 | 9404 2834 6012 1448 |
Giải nămG5 | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Giải sáuG6 | 450 637 460 |
Giải bảyG7 | 25 70 90 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 11, 12, 131, 2, 3 | 2 | 20, 25, 26, 260, 5, 6, 6 | 3 | 34, 37, 384, 7, 8 | 4 | 47, 48, 487, 8, 8 | 5 | 500 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48331 |
Giải nhấtG1 | 33214 |
Giải nhìG2 | 95565 75869 |
Giải baG3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Giải tưG4 | 6513 1726 6179 2439 |
Giải nămG5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Giải sáuG6 | 333 911 376 |
Giải bảyG7 | 51 10 20 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 11, 13, 14, 180, 1, 3, 4, 8 | 2 | 20, 22, 26, 260, 2, 6, 6 | 3 | 31, 33, 35, 391, 3, 5, 9 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 61, 62, 65, 65, 691, 2, 5, 5, 9 | 7 | 70, 76, 790, 6, 9 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85852 |
Giải nhấtG1 | 17339 |
Giải nhìG2 | 81504 61590 |
Giải baG3 | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Giải tưG4 | 9488 7388 2208 9004 |
Giải nămG5 | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Giải sáuG6 | 473 597 056 |
Giải bảyG7 | 42 31 21 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 | 1 | 155 | 2 | 21, 23, 271, 3, 7 | 3 | 31, 39, 391, 9, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 611 | 7 | 70, 73, 73, 760, 3, 3, 6 | 8 | 88, 88, 88, 888, 8, 8, 8 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87444 |
Giải nhấtG1 | 41182 |
Giải nhìG2 | 94959 51442 |
Giải baG3 | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tưG4 | 7292 4118 0777 5462 |
Giải nămG5 | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáuG6 | 115 186 944 |
Giải bảyG7 | 32 61 77 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 322 | 4 | 42, 44, 442, 4, 4 | 5 | 54, 54, 594, 4, 9 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 70, 77, 77, 790, 7, 7, 9 | 8 | 80, 82, 84, 86, 870, 2, 4, 6, 7 | 9 | 92, 92, 992, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77375 |
Giải nhấtG1 | 14114 |
Giải nhìG2 | 99404 53941 |
Giải baG3 | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tưG4 | 9479 8648 0493 9881 |
Giải nămG5 | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáuG6 | 912 735 727 |
Giải bảyG7 | 56 24 57 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 12, 14, 172, 4, 7 | 2 | 24, 25, 27, 274, 5, 7, 7 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 53, 56, 57, 583, 6, 7, 8 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54998 |
Giải nhấtG1 | 54578 |
Giải nhìG2 | 92914 81659 |
Giải baG3 | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tưG4 | 0717 5736 1747 7684 |
Giải nămG5 | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáuG6 | 933 271 914 |
Giải bảyG7 | 77 23 11 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 10, 11, 14, 14, 170, 1, 4, 4, 7 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 43, 47, 48, 493, 7, 8, 9 | 5 | 599 | 6 | 644 | 7 | 71, 76, 77, 781, 6, 7, 8 | 8 | 84, 864, 6 | 9 | 90, 98, 98, 98, 990, 8, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28285 |
Giải nhấtG1 | 45785 |
Giải nhìG2 | 14065 97397 |
Giải baG3 | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Giải tưG4 | 1447 8321 7343 5081 |
Giải nămG5 | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Giải sáuG6 | 185 547 711 |
Giải bảyG7 | 82 23 28 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 21, 22, 23, 281, 2, 3, 8 | 3 | 311 | 4 | 43, 45, 47, 47, 493, 5, 7, 7, 9 | 5 | 6 | 655 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 81, 82, 84, 85, 85, 85, 871, 2, 4, 5, 5, 5, 7 | 9 | 90, 91, 93, 970, 1, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10240 |
Giải nhấtG1 | 34474 |
Giải nhìG2 | 50418 44965 |
Giải baG3 | 09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tưG4 | 1261 9934 1267 7227 |
Giải nămG5 | 0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáuG6 | 278 247 228 |
Giải bảyG7 | 62 12 36 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 12, 13, 182, 3, 8 | 2 | 20, 27, 280, 7, 8 | 3 | 30, 34, 360, 4, 6 | 4 | 40, 47, 490, 7, 9 | 5 | 6 | 61, 62, 62, 63, 64, 65, 671, 2, 2, 3, 4, 5, 7 | 7 | 71, 72, 73, 74, 781, 2, 3, 4, 8 | 8 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15131 |
Giải nhấtG1 | 17201 |
Giải nhìG2 | 23972 59182 |
Giải baG3 | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tưG4 | 6923 1493 9579 2063 |
Giải nămG5 | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáuG6 | 435 920 911 |
Giải bảyG7 | 12 39 52 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DS-18DS-10DS-17DS-16DS-2DS-3DS-12DS |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 11, 11, 11, 12, 141, 1, 1, 2, 4 | 2 | 20, 23, 25, 250, 3, 5, 5 | 3 | 31, 35, 38, 38, 391, 5, 8, 8, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 541, 2, 4 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 71, 72, 791, 2, 9 | 8 | 82, 832, 3 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88485 |
Giải nhấtG1 | 81423 |
Giải nhìG2 | 48393 07890 |
Giải baG3 | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tưG4 | 8909 1980 4697 9087 |
Giải nămG5 | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáuG6 | 403 775 949 |
Giải bảyG7 | 83 21 41 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 090, 3, 9 | 1 | 177 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 4 | 41, 46, 491, 6, 9 | 5 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 80, 81, 83, 83, 85, 86, 87, 870, 1, 3, 3, 5, 6, 7, 7 | 9 | 90, 90, 90, 93, 970, 0, 0, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06245 |
Giải nhấtG1 | 38517 |
Giải nhìG2 | 40644 70647 |
Giải baG3 | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tưG4 | 7806 3861 3836 2974 |
Giải nămG5 | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáuG6 | 364 482 020 |
Giải bảyG7 | 15 86 76 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 06, 063, 3, 6, 6 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 20, 200, 0 | 3 | 366 | 4 | 44, 45, 47, 494, 5, 7, 9 | 5 | 511 | 6 | 61, 64, 651, 4, 5 | 7 | 74, 75, 76, 774, 5, 6, 7 | 8 | 82, 84, 84, 85, 862, 4, 4, 5, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35627 |
Giải nhấtG1 | 13260 |
Giải nhìG2 | 96217 17317 |
Giải baG3 | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tưG4 | 1425 0878 0269 6048 |
Giải nămG5 | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáuG6 | 568 558 529 |
Giải bảyG7 | 44 24 37 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 17, 173, 4, 7, 7 | 2 | 24, 25, 27, 294, 5, 7, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 41, 44, 46, 47, 480, 1, 4, 6, 7, 8 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 60, 61, 68, 690, 1, 8, 9 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07426 |
Giải nhấtG1 | 98379 |
Giải nhìG2 | 36655 42158 |
Giải baG3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tưG4 | 8229 9619 1705 7002 |
Giải nămG5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáuG6 | 391 898 713 |
Giải bảyG7 | 73 07 13 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 07, 072, 5, 7, 7 | 1 | 13, 13, 16, 193, 3, 6, 9 | 2 | 26, 26, 296, 6, 9 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 43, 44, 473, 4, 7 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 81, 84, 86, 871, 4, 6, 7 | 9 | 91, 98, 991, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57999 |
Giải nhấtG1 | 27345 |
Giải nhìG2 | 57014 50063 |
Giải baG3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tưG4 | 2456 8073 1231 9668 |
Giải nămG5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáuG6 | 068 473 251 |
Giải bảyG7 | 01 62 16 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 12, 14, 160, 2, 2, 4, 6 | 2 | 21, 24, 291, 4, 9 | 3 | 311 | 4 | 455 | 5 | 51, 56, 56, 581, 6, 6, 8 | 6 | 62, 63, 63, 66, 68, 682, 3, 3, 6, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 773, 3, 5, 7 | 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54869 |
Giải nhấtG1 | 34677 |
Giải nhìG2 | 80583 17410 |
Giải baG3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tưG4 | 9936 0565 5964 1109 |
Giải nămG5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáuG6 | 959 344 804 |
Giải bảyG7 | 36 20 73 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 10, 15, 190, 5, 9 | 2 | 20, 21, 25, 290, 1, 5, 9 | 3 | 36, 36, 366, 6, 6 | 4 | 444 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 63, 64, 65, 693, 4, 5, 9 | 7 | 73, 73, 77, 79, 793, 3, 7, 9, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34562 |
Giải nhấtG1 | 39661 |
Giải nhìG2 | 67957 16661 |
Giải baG3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tưG4 | 7945 1349 1037 1650 |
Giải nămG5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáuG6 | 744 249 840 |
Giải bảyG7 | 22 44 97 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 09, 09, 098, 9, 9, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 222 | 3 | 377 | 4 | 40, 43, 44, 44, 45, 47, 49, 490, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 5 | 50, 54, 570, 4, 7 | 6 | 61, 61, 62, 621, 1, 2, 2 | 7 | 8 | 9 | 92, 96, 97, 972, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93127 |
Giải nhấtG1 | 54327 |
Giải nhìG2 | 25283 02829 |
Giải baG3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tưG4 | 2606 9611 1221 0026 |
Giải nămG5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáuG6 | 276 183 585 |
Giải bảyG7 | 14 12 69 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 21, 22, 25, 26, 27, 27, 291, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 3 | 355 | 4 | 40, 45, 460, 5, 6 | 5 | 522 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 83, 83, 84, 853, 3, 4, 5 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26788 |
Giải nhấtG1 | 71079 |
Giải nhìG2 | 79633 89149 |
Giải baG3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tưG4 | 0476 8838 1384 2211 |
Giải nămG5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáuG6 | 623 382 600 |
Giải bảyG7 | 94 00 43 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 060, 0, 6, 6 | 1 | 10, 11, 190, 1, 9 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 688 | 7 | 72, 72, 76, 76, 792, 2, 6, 6, 9 | 8 | 81, 82, 84, 881, 2, 4, 8 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45305 |
Giải nhấtG1 | 95559 |
Giải nhìG2 | 38899 87603 |
Giải baG3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tưG4 | 8908 6904 4781 7686 |
Giải nămG5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáuG6 | 924 485 836 |
Giải bảyG7 | 46 06 62 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 05, 06, 083, 4, 5, 6, 8 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 20, 24, 26, 270, 4, 6, 7 | 3 | 366 | 4 | 42, 46, 482, 6, 8 | 5 | 599 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 81, 84, 85, 85, 861, 4, 5, 5, 6 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50875 |
Giải nhấtG1 | 95632 |
Giải nhìG2 | 39892 34582 |
Giải baG3 | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tưG4 | 0633 1981 2032 4676 |
Giải nămG5 | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáuG6 | 884 935 151 |
Giải bảyG7 | 25 65 20 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 122 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 32, 32, 33, 35, 392, 2, 3, 5, 9 | 4 | 466 | 5 | 51, 53, 571, 3, 7 | 6 | 65, 665, 6 | 7 | 71, 75, 75, 761, 5, 5, 6 | 8 | 80, 81, 82, 840, 1, 2, 4 | 9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88733 |
Giải nhấtG1 | 73302 |
Giải nhìG2 | 24201 85392 |
Giải baG3 | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tưG4 | 8037 6603 9356 3574 |
Giải nămG5 | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáuG6 | 487 227 763 |
Giải bảyG7 | 79 14 25 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 071, 2, 3, 7 | 1 | 10, 10, 140, 0, 4 | 2 | 21, 25, 27, 271, 5, 7, 7 | 3 | 31, 33, 371, 3, 7 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 56, 56, 57, 576, 6, 7, 7 | 6 | 633 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 877 | 9 | 91, 92, 931, 2, 3 |
---|