Sổ kết quả - Tổng hợp XSMB - Sổ KQXSMB
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70130 |
Giải nhấtG1 | 95232 |
Giải nhìG2 | 64491 09749 |
Giải baG3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Giải tưG4 | 4736 6566 8937 1046 |
Giải nămG5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Giải sáuG6 | 661 962 541 |
Giải bảyG7 | 80 76 18 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 3 | 30, 32, 34, 36, 36, 370, 2, 4, 6, 6, 7 | 4 | 40, 41, 45, 46, 490, 1, 5, 6, 9 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 61, 62, 66, 661, 2, 6, 6 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 80, 86, 88, 890, 6, 8, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53609 |
Giải nhấtG1 | 93499 |
Giải nhìG2 | 58959 71774 |
Giải baG3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Giải tưG4 | 4111 7277 6559 0348 |
Giải nămG5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Giải sáuG6 | 199 730 684 |
Giải bảyG7 | 47 31 64 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FU-12FU-10FU-4FU-15FU-11FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 30, 31, 310, 1, 1 | 4 | 47, 487, 8 | 5 | 51, 54, 58, 59, 591, 4, 8, 9, 9 | 6 | 644 | 7 | 72, 74, 77, 782, 4, 7, 8 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62640 |
Giải nhấtG1 | 14561 |
Giải nhìG2 | 53264 18044 |
Giải baG3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Giải tưG4 | 3174 8928 1989 0010 |
Giải nămG5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Giải sáuG6 | 945 388 789 |
Giải bảyG7 | 30 55 57 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 086, 7, 8 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 40, 44, 450, 4, 5 | 5 | 55, 57, 595, 7, 9 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 71, 74, 76, 791, 4, 6, 9 | 8 | 88, 89, 898, 9, 9 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00177 |
Giải nhấtG1 | 52567 |
Giải nhìG2 | 68101 82803 |
Giải baG3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Giải tưG4 | 4886 5239 5431 5609 |
Giải nămG5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Giải sáuG6 | 192 268 018 |
Giải bảyG7 | 32 76 38 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 091, 3, 4, 9 | 1 | 188 | 2 | 3 | 31, 31, 32, 34, 38, 391, 1, 2, 4, 8, 9 | 4 | 44, 45, 484, 5, 8 | 5 | 577 | 6 | 67, 687, 8 | 7 | 73, 76, 76, 773, 6, 6, 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 90, 92, 92, 940, 2, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74022 |
Giải nhấtG1 | 01104 |
Giải nhìG2 | 68869 08704 |
Giải baG3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
Giải tưG4 | 2494 7000 6119 4431 |
Giải nămG5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
Giải sáuG6 | 612 003 000 |
Giải bảyG7 | 88 30 24 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 02, 03, 04, 04, 06, 080, 0, 1, 2, 3, 4, 4, 6, 8 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 400 | 5 | 566 | 6 | 62, 62, 63, 65, 692, 2, 3, 5, 9 | 7 | 711 | 8 | 888 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62809 |
Giải nhấtG1 | 11870 |
Giải nhìG2 | 67499 21131 |
Giải baG3 | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
Giải tưG4 | 8050 5156 6991 2974 |
Giải nămG5 | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
Giải sáuG6 | 569 981 973 |
Giải bảyG7 | 72 09 75 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 2 | 222 | 3 | 311 | 4 | 41, 43, 481, 3, 8 | 5 | 50, 55, 56, 580, 5, 6, 8 | 6 | 60, 63, 64, 64, 690, 3, 4, 4, 9 | 7 | 70, 72, 73, 74, 74, 75, 76, 780, 2, 3, 4, 4, 5, 6, 8 | 8 | 811 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34102 |
Giải nhấtG1 | 83628 |
Giải nhìG2 | 93572 68158 |
Giải baG3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
Giải tưG4 | 1633 3504 1936 1010 |
Giải nămG5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
Giải sáuG6 | 756 045 658 |
Giải bảyG7 | 93 14 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EA-14EA-7EA-12EA-11EA-10EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 072, 4, 7 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 288 | 3 | 33, 35, 36, 38, 393, 5, 6, 8, 9 | 4 | 45, 475, 7 | 5 | 56, 56, 58, 586, 6, 8, 8 | 6 | 60, 63, 680, 3, 8 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 81, 82, 851, 2, 5 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45794 |
Giải nhấtG1 | 90210 |
Giải nhìG2 | 83637 57560 |
Giải baG3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
Giải tưG4 | 2979 0836 2110 6698 |
Giải nămG5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
Giải sáuG6 | 258 933 342 |
Giải bảyG7 | 37 80 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EB-7EB-13EB-12EB-6EB-3EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 10, 10, 11, 180, 0, 1, 8 | 2 | 3 | 30, 33, 36, 37, 370, 3, 6, 7, 7 | 4 | 40, 42, 45, 45, 46, 490, 2, 5, 5, 6, 9 | 5 | 58, 598, 9 | 6 | 60, 620, 2 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 800 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22024 |
Giải nhấtG1 | 47421 |
Giải nhìG2 | 54078 94032 |
Giải baG3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Giải tưG4 | 2976 1999 2854 3419 |
Giải nămG5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Giải sáuG6 | 432 455 662 |
Giải bảyG7 | 02 54 63 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EC-5EC-3EC-15EC-11EC-7EC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 10, 15, 18, 190, 5, 8, 9 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 45, 455, 5 | 5 | 54, 54, 554, 4, 5 | 6 | 62, 63, 632, 3, 3 | 7 | 70, 72, 74, 76, 780, 2, 4, 6, 8 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48513 |
Giải nhấtG1 | 77453 |
Giải nhìG2 | 43477 35472 |
Giải baG3 | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
Giải tưG4 | 5139 6572 1289 1522 |
Giải nămG5 | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
Giải sáuG6 | 771 354 693 |
Giải bảyG7 | 15 03 78 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ED-8ED-4ED-3ED-5ED-15ED |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 13, 15, 173, 5, 7 | 2 | 22, 222, 2 | 3 | 30, 30, 33, 390, 0, 3, 9 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 71, 71, 72, 72, 75, 77, 781, 1, 2, 2, 5, 7, 8 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78666 |
Giải nhấtG1 | 08264 |
Giải nhìG2 | 95851 51319 |
Giải baG3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
Giải tưG4 | 6590 4383 5627 5751 |
Giải nămG5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
Giải sáuG6 | 233 065 606 |
Giải bảyG7 | 40 53 63 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 10, 190, 9 | 2 | 24, 27, 274, 7, 7 | 3 | 333 | 4 | 400 | 5 | 51, 51, 52, 53, 56, 571, 1, 2, 3, 6, 7 | 6 | 63, 64, 65, 66, 663, 4, 5, 6, 6 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 833 | 9 | 90, 91, 92, 930, 1, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97599 |
Giải nhấtG1 | 18557 |
Giải nhìG2 | 37863 15837 |
Giải baG3 | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
Giải tưG4 | 7754 3461 8996 0994 |
Giải nămG5 | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
Giải sáuG6 | 334 585 854 |
Giải bảyG7 | 15 67 94 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EG-11EG-5EG-12EG-10EG-15EG |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 09, 097, 9, 9 | 1 | 155 | 2 | 3 | 34, 374, 7 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 51, 54, 54, 571, 4, 4, 7 | 6 | 61, 63, 671, 3, 7 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 84, 85, 86, 884, 5, 6, 8 | 9 | 94, 94, 95, 96, 994, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72624 |
Giải nhấtG1 | 30110 |
Giải nhìG2 | 84955 63236 |
Giải baG3 | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
Giải tưG4 | 6718 0563 4190 9936 |
Giải nămG5 | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
Giải sáuG6 | 543 840 637 |
Giải bảyG7 | 63 89 75 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EH-15EH-11EH-3EH-8EH-6EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 244 | 3 | 36, 36, 37, 37, 396, 6, 7, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 44, 450, 1, 3, 4, 5 | 5 | 55, 555, 5 | 6 | 61, 62, 63, 63, 681, 2, 3, 3, 8 | 7 | 70, 750, 5 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15031 |
Giải nhấtG1 | 94271 |
Giải nhìG2 | 10174 60744 |
Giải baG3 | 84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Giải tưG4 | 9321 6923 8206 0219 |
Giải nămG5 | 1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Giải sáuG6 | 629 690 989 |
Giải bảyG7 | 06 04 11 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 7EK-1EK-9EK-13EK-11EK-5EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 06, 094, 6, 6, 9 | 1 | 11, 13, 191, 3, 9 | 2 | 21, 21, 21, 23, 291, 1, 1, 3, 9 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 444 | 5 | 588 | 6 | 7 | 71, 74, 74, 75, 77, 791, 4, 4, 5, 7, 9 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 91, 990, 1, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53078 |
Giải nhấtG1 | 38822 |
Giải nhìG2 | 93316 70828 |
Giải baG3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Giải tưG4 | 6822 2507 6624 1906 |
Giải nămG5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Giải sáuG6 | 886 921 159 |
Giải bảyG7 | 75 27 38 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 7EL-13EL-5EL-3EL-14EL-4EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 21, 22, 22, 24, 27, 28, 281, 2, 2, 4, 7, 8, 8 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 655 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 85, 865, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77558 |
Giải nhấtG1 | 76621 |
Giải nhìG2 | 05745 68001 |
Giải baG3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Giải tưG4 | 3314 1724 1857 5460 |
Giải nămG5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Giải sáuG6 | 098 906 352 |
Giải bảyG7 | 21 02 88 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 10EM-7EM-2EM-15EM-14EM-3EM-11EM-12EM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 06, 081, 2, 2, 6, 8 | 1 | 14, 15, 194, 5, 9 | 2 | 21, 21, 24, 261, 1, 4, 6 | 3 | 4 | 42, 45, 482, 5, 8 | 5 | 52, 56, 57, 57, 582, 6, 7, 7, 8 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 94, 98, 984, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75140 |
Giải nhấtG1 | 16674 |
Giải nhìG2 | 26182 65386 |
Giải baG3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tưG4 | 9561 8879 5035 9376 |
Giải nămG5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáuG6 | 818 873 697 |
Giải bảyG7 | 19 73 22 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 20EN-19EN-4EN-16EN-15EN-8EN-17EN-11EN |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 18, 18, 198, 8, 9 | 2 | 222 | 3 | 31, 32, 35, 381, 2, 5, 8 | 4 | 400 | 5 | 54, 544, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 73, 74, 74, 76, 77, 78, 793, 3, 4, 4, 6, 7, 8, 9 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27368 |
Giải nhấtG1 | 23908 |
Giải nhìG2 | 68161 95882 |
Giải baG3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Giải tưG4 | 9732 3557 2298 8543 |
Giải nămG5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Giải sáuG6 | 386 210 833 |
Giải bảyG7 | 57 48 49 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 084, 7, 8 | 1 | 10, 150, 5 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 32, 33, 382, 3, 8 | 4 | 43, 48, 48, 49, 49, 493, 8, 8, 9, 9, 9 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 61, 63, 681, 3, 8 | 7 | 733 | 8 | 81, 82, 84, 861, 2, 4, 6 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38497 |
Giải nhấtG1 | 05420 |
Giải nhìG2 | 77564 30022 |
Giải baG3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
Giải tưG4 | 5903 5297 7048 4268 |
Giải nămG5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
Giải sáuG6 | 024 236 885 |
Giải bảyG7 | 67 45 04 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 5EQ-9EQ-13EQ-2EQ-6EQ-15EQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 061, 3, 4, 6 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 20, 22, 24, 290, 2, 4, 9 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 41, 42, 45, 47, 481, 2, 5, 7, 8 | 5 | 588 | 6 | 60, 64, 67, 680, 4, 7, 8 | 7 | 744 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48177 |
Giải nhấtG1 | 59647 |
Giải nhìG2 | 20415 23215 |
Giải baG3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
Giải tưG4 | 1012 0223 4790 7278 |
Giải nămG5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
Giải sáuG6 | 833 104 782 |
Giải bảyG7 | 13 66 12 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 12, 12, 13, 15, 152, 2, 3, 5, 5 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 333 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 70, 76, 77, 780, 6, 7, 8 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 91, 96, 96, 970, 1, 6, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85514 |
Giải nhấtG1 | 73654 |
Giải nhìG2 | 19350 01852 |
Giải baG3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
Giải tưG4 | 0205 3087 9067 5584 |
Giải nămG5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
Giải sáuG6 | 382 305 904 |
Giải bảyG7 | 60 56 71 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ES-8ES-1ES-7ES-14ES-4ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 054, 5, 5 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 266 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 56, 570, 2, 3, 4, 4, 6, 7 | 6 | 60, 66, 66, 670, 6, 6, 7 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 82, 84, 872, 4, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74529 |
Giải nhấtG1 | 03639 |
Giải nhìG2 | 06922 50756 |
Giải baG3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
Giải tưG4 | 2606 4366 2038 7630 |
Giải nămG5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
Giải sáuG6 | 954 419 615 |
Giải bảyG7 | 79 42 55 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ET-2ET-8ET-10ET-4ET-9ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 063, 6, 6 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 22, 23, 28, 292, 3, 8, 9 | 3 | 30, 38, 38, 39, 390, 8, 8, 9, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 54, 55, 564, 5, 6 | 6 | 61, 61, 661, 1, 6 | 7 | 75, 77, 795, 7, 9 | 8 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95609 |
Giải nhấtG1 | 96558 |
Giải nhìG2 | 64443 06818 |
Giải baG3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
Giải tưG4 | 3579 0956 2232 9796 |
Giải nămG5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
Giải sáuG6 | 766 898 245 |
Giải bảyG7 | 05 62 09 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 09, 095, 9, 9 | 1 | 188 | 2 | 244 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 43, 43, 44, 45, 493, 3, 4, 5, 9 | 5 | 54, 56, 584, 6, 8 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 74, 77, 78, 78, 794, 7, 8, 8, 9 | 8 | 9 | 92, 96, 96, 982, 6, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74906 |
Giải nhấtG1 | 76418 |
Giải nhìG2 | 31723 37024 |
Giải baG3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
Giải tưG4 | 3982 4919 7233 1669 |
Giải nămG5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
Giải sáuG6 | 292 744 224 |
Giải bảyG7 | 49 50 83 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 06, 066, 6, 6 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 23, 24, 243, 4, 4 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 44, 44, 494, 4, 9 | 5 | 50, 52, 55, 56, 590, 2, 5, 6, 9 | 6 | 60, 64, 690, 4, 9 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24692 |
Giải nhấtG1 | 35550 |
Giải nhìG2 | 60460 92338 |
Giải baG3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tưG4 | 5157 6348 6294 2944 |
Giải nămG5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáuG6 | 120 953 787 |
Giải bảyG7 | 54 15 87 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 12EX-7EX-8EX-1EX-3EX-2EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 080, 0, 8 | 1 | 155 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 388 | 4 | 43, 43, 44, 483, 3, 4, 8 | 5 | 50, 50, 53, 53, 54, 54, 570, 0, 3, 3, 4, 4, 7 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 8 | 87, 877, 7 | 9 | 92, 92, 93, 942, 2, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59508 |
Giải nhấtG1 | 45905 |
Giải nhìG2 | 48036 66057 |
Giải baG3 | 75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
Giải tưG4 | 8945 0151 7533 7614 |
Giải nămG5 | 8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
Giải sáuG6 | 680 131 662 |
Giải bảyG7 | 66 92 82 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 144 | 2 | 3 | 31, 33, 35, 361, 3, 5, 6 | 4 | 42, 42, 45, 452, 2, 5, 5 | 5 | 51, 52, 56, 57, 591, 2, 6, 7, 9 | 6 | 62, 63, 662, 3, 6 | 7 | 70, 73, 770, 3, 7 | 8 | 80, 82, 83, 890, 2, 3, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45992 |
Giải nhấtG1 | 56139 |
Giải nhìG2 | 84594 30470 |
Giải baG3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
Giải tưG4 | 1595 8118 4806 2291 |
Giải nămG5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
Giải sáuG6 | 887 014 149 |
Giải bảyG7 | 47 40 09 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-14EZ-4EZ-6EZ-2EZ-3EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 11, 14, 16, 18, 181, 4, 6, 8, 8 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 40, 44, 47, 490, 0, 4, 7, 9 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 633 | 7 | 700 | 8 | 877 | 9 | 91, 92, 94, 94, 95, 961, 2, 4, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36923 |
Giải nhấtG1 | 07843 |
Giải nhìG2 | 75875 74635 |
Giải baG3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
Giải tưG4 | 0162 3104 0957 5557 |
Giải nămG5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
Giải sáuG6 | 238 932 164 |
Giải bảyG7 | 03 53 54 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DA-11DA-6DA-12DA-2DA-8DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 13, 163, 6 | 2 | 21, 23, 231, 3, 3 | 3 | 32, 33, 35, 382, 3, 5, 8 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 53, 54, 57, 573, 4, 7, 7 | 6 | 62, 64, 69, 692, 4, 9, 9 | 7 | 71, 75, 781, 5, 8 | 8 | 833 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19409 |
Giải nhấtG1 | 43686 |
Giải nhìG2 | 95698 11630 |
Giải baG3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
Giải tưG4 | 1339 1663 1679 0296 |
Giải nămG5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
Giải sáuG6 | 388 553 179 |
Giải bảyG7 | 89 73 76 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DB-1DB-11DB-15DB-13DB-12DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 13, 160, 3, 6 | 2 | 3 | 30, 30, 390, 0, 9 | 4 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 71, 73, 76, 77, 77, 78, 79, 791, 3, 6, 7, 7, 8, 9, 9 | 8 | 81, 85, 86, 88, 891, 5, 6, 8, 9 | 9 | 91, 96, 981, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68908 |
Giải nhấtG1 | 91676 |
Giải nhìG2 | 18319 83976 |
Giải baG3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Giải tưG4 | 8955 3111 2148 7486 |
Giải nămG5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Giải sáuG6 | 209 904 079 |
Giải bảyG7 | 37 35 91 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DC-12DC-2DC-14DC-7DC-4DC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 05, 08, 090, 0, 4, 5, 8, 9 | 1 | 11, 18, 19, 191, 8, 9, 9 | 2 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 488 | 5 | 55, 57, 58, 58, 595, 7, 8, 8, 9 | 6 | 7 | 71, 76, 76, 77, 791, 6, 6, 7, 9 | 8 | 86, 866, 6 | 9 | 90, 910, 1 |
---|