XSLA - xổ số Long An - KQXSLA
XSMN - KQ Xổ Số Long An (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00367 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99085 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15686 74968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0408 8349 9166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 083, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 65, 66, 67, 685, 6, 7, 8 |
7 | 777 |
8 | 84, 85, 86, 884, 5, 6, 8 |
9 | 90, 95, 960, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
2 | |
030 | 3 |
848 | 4 |
05, 65, 85, 950, 6, 8, 9 | 5 |
66, 86, 966, 8, 9 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
08, 38, 68, 880, 3, 6, 8 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4417 lần
7216 lần
5414 lần
8514 lần
0614 lần
2213 lần
7513 lần
7713 lần
9012 lần
0812 lần
9312 lần
0512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
413 lần
953 lần
644 lần
024 lần
005 lần
285 lần
985 lần
665 lần
485 lần
615 lần
995 lần
275 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8275 ngày
0175 ngày
1675 ngày
1382 ngày
1882 ngày
3682 ngày
6482 ngày
7082 ngày
4889 ngày
2989 ngày
1096 ngày
91103 ngày
02110 ngày
14110 ngày
74131 ngày
11138 ngày
98152 ngày
71194 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
052 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
119 lần
224 lần
331 lần
436 lần
528 lần
621 lần
730 lần
826 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
113 lần
234 lần
334 lần
431 lần
532 lần
624 lần
727 lần
827 lần
923 lần
XSMN - KQ Xổ Số Long An (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37879 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51546 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76399 49504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 9169 1056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 063, 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 244 |
3 | |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 50, 54, 55, 56, 570, 4, 5, 6, 7 |
6 | 699 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 844 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
1 | |
2 | |
03, 930, 9 | 3 |
04, 24, 44, 54, 840, 2, 4, 5, 8 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
06, 46, 560, 4, 5 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
69, 79, 996, 7, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11592 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97977 54431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5749 5484 9607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 51, 53, 56, 571, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 844 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 513, 5 | 1 |
22, 42, 922, 4, 9 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
24, 34, 842, 3, 8 | 4 |
454 | 5 |
565 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65753 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10854 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89808 65235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1392 0560 5778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 08, 08, 090, 4, 8, 8, 9 |
1 | 199 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 355 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 53, 54, 553, 4, 5 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 600, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
42, 924, 9 | 2 |
23, 53, 632, 5, 6 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 08, 780, 0, 7 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86352 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58950 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78642 20985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8294 4262 1335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 42, 46, 462, 6, 6 |
5 | 50, 52, 57, 590, 2, 7, 9 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 83, 851, 1, 3, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
81, 818, 8 | 1 |
12, 42, 52, 621, 4, 5, 6 | 2 |
838 | 3 |
949 | 4 |
35, 75, 853, 7, 8 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
575 | 7 |
080 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17584 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45026 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72684 36600 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9738 4040 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 203 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 177 |
2 | 24, 25, 264, 5, 6 |
3 | 388 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 72, 73, 76, 792, 3, 6, 9 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
727 | 2 |
03, 43, 73, 93, 930, 4, 7, 9, 9 | 3 |
24, 84, 842, 8, 8 | 4 |
252 | 5 |
26, 56, 762, 5, 7 | 6 |
171 | 7 |
383 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11432 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42132 04321 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 7497 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 21, 22, 271, 2, 7 |
3 | 32, 32, 39, 392, 2, 9, 9 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 72, 77, 792, 7, 9 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
22, 32, 32, 72, 922, 3, 3, 7, 9 | 2 |
3 | |
04, 44, 540, 4, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 47, 77, 87, 972, 4, 7, 8, 9 | 7 |
8 | |
39, 39, 79, 893, 3, 7, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (16-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07272 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86078 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38130 15041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3337 7935 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 35, 37, 370, 5, 7, 7 |
4 | 41, 411, 1 |
5 | 500 |
6 | 688 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 86, 87, 896, 7, 9 |
9 | 90, 93, 930, 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 50, 900, 3, 5, 9 | 0 |
41, 414, 4 | 1 |
727 | 2 |
93, 939, 9 | 3 |
4 | |
353 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 37, 873, 3, 8 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
898 | 9 |