XSĐL - xổ số Đà Lạt - KQXSĐL
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (05-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59969 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96906 82717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7791 6716 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 16, 17, 18, 196, 7, 8, 9 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 81, 81, 82, 851, 1, 2, 5 |
9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
71, 81, 81, 917, 8, 8, 9 | 1 |
828 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
858 | 5 |
06, 16, 260, 1, 2 | 6 |
171 | 7 |
18, 68, 981, 6, 9 | 8 |
19, 29, 691, 2, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3116 lần
4015 lần
8415 lần
3014 lần
3614 lần
8213 lần
7613 lần
1313 lần
8013 lần
9112 lần
8812 lần
7812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
562 lần
244 lần
894 lần
214 lần
124 lần
554 lần
225 lần
465 lần
005 lần
095 lần
625 lần
015 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4774 ngày
7774 ngày
4695 ngày
21102 ngày
95109 ngày
00116 ngày
89116 ngày
14123 ngày
49123 ngày
09144 ngày
44151 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
902 ngày
682 ngày
852 ngày
192 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
023 lần
133 lần
224 lần
328 lần
421 lần
530 lần
630 lần
732 lần
822 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
126 lần
224 lần
330 lần
426 lần
528 lần
622 lần
724 lần
831 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (28-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33160 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19365 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53523 71430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9419 3968 7767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 30, 30, 340, 0, 4 |
4 | 455 |
5 | 599 |
6 | 60, 61, 65, 67, 680, 1, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 903, 3, 6, 9 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
45, 65, 854, 6, 8 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
28, 68, 882, 6, 8 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (21-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 371556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72773 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05091 80815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2453 4322 1306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 155 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 388 |
4 | |
5 | 53, 53, 55, 563, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | 70, 73, 78, 790, 3, 8, 9 |
8 | 800 |
9 | 91, 97, 98, 981, 7, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
919 | 1 |
222 | 2 |
53, 53, 735, 5, 7 | 3 |
4 | |
15, 551, 5 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
979 | 7 |
28, 38, 78, 98, 982, 3, 7, 9, 9 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31036 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 071, 3, 7 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 42, 43, 452, 3, 5 |
5 | 577 |
6 | 699 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
010 | 1 |
42, 924, 9 | 2 |
03, 23, 43, 83, 930, 2, 4, 8, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
454 | 5 |
363 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
787 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04717 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00643 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17890 89761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 4062 1303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 13, 17, 173, 7, 7 |
2 | 20, 20, 20, 270, 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 40, 43, 430, 3, 3 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 62, 691, 2, 9 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 20, 40, 50, 902, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
616 | 1 |
626 | 2 |
03, 13, 43, 43, 730, 1, 4, 4, 7 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
6 | |
17, 17, 271, 1, 2 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65562 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06396 64197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3008 1451 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 422 |
5 | 51, 51, 57, 59, 591, 1, 7, 9, 9 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 96, 97, 99, 996, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 515, 5 | 1 |
42, 624, 6 | 2 |
838 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
06, 960, 9 | 6 |
17, 57, 67, 971, 5, 6, 9 | 7 |
080 | 8 |
19, 59, 59, 99, 991, 5, 5, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98606 03845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 0348 4470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 072, 5, 6, 7 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 533 |
6 | 666 |
7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 45, 850, 1, 4, 8 | 5 |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (17-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72741 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08836 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11653 86842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5163 6624 4403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 |
4 | 41, 42, 451, 2, 5 |
5 | 533 |
6 | 633 |
7 | |
8 | 84, 86, 87, 884, 6, 7, 8 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
03, 53, 630, 5, 6 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
878 | 7 |
888 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |