XSAG - xổ số An Giang - KQXSAG
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (09-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02797 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33239 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19429 44381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 6260 5552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 20, 26, 27, 290, 6, 7, 9 |
3 | 33, 35, 393, 5, 9 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 60, 62, 630, 2, 3 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 601, 2, 6 | 0 |
818 | 1 |
42, 52, 624, 5, 6 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
4 | |
353 | 5 |
262 | 6 |
27, 97, 972, 9, 9 | 7 |
8 | |
19, 29, 39, 791, 2, 3, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4315 lần
0214 lần
1414 lần
4014 lần
0014 lần
7613 lần
9813 lần
3413 lần
8513 lần
2313 lần
0513 lần
3512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
083 lần
094 lần
814 lần
194 lần
574 lần
134 lần
704 lần
514 lần
304 lần
684 lần
735 lần
215 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3670 ngày
9470 ngày
6177 ngày
0077 ngày
2077 ngày
7077 ngày
7484 ngày
1584 ngày
5484 ngày
7584 ngày
2191 ngày
1391 ngày
4898 ngày
02112 ngày
84112 ngày
03147 ngày
08231 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
972 ngày
292 ngày
522 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
015 lần
128 lần
227 lần
326 lần
433 lần
522 lần
635 lần
728 lần
823 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
125 lần
227 lần
324 lần
423 lần
531 lần
627 lần
730 lần
823 lần
933 lần
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (02-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922138 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20640 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93901 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18247 11730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5729 9652 7237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 30, 37, 380, 7, 8 |
4 | 40, 47, 490, 7, 9 |
5 | 51, 52, 55, 591, 2, 5, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 92, 93, 96, 972, 3, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
55, 855, 8 | 5 |
969 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
383 | 8 |
29, 49, 592, 4, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85162 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24858 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28735 86066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5398 4559 8844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 33, 35, 373, 5, 7 |
4 | 41, 41, 44, 451, 1, 4, 5 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 41, 411, 4, 4 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
333 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
35, 45, 853, 4, 8 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
373 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17567 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 16, 17, 176, 7, 7 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 588 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 722 |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
05, 85, 85, 950, 8, 8, 9 | 5 |
06, 16, 960, 1, 9 | 6 |
17, 17, 67, 671, 1, 6, 6 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00012 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 172, 6, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 566 |
6 | 62, 64, 64, 692, 4, 4, 9 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 888 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 714, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
28, 28, 38, 882, 2, 3, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 122 |
2 | 288 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 |
5 | 566 |
6 | 655 |
7 | 79, 799, 9 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 910, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 90, 904, 4, 9, 9 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
05, 45, 650, 4, 6 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65719 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 18, 194, 6, 8, 9 |
2 | 23, 23, 26, 283, 3, 6, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 422 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
23, 23, 532, 2, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
959 | 5 |
16, 26, 361, 2, 3 | 6 |
777 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85078 69225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2769 0792 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 17, 17, 177, 7, 7 |
2 | 255 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
818 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
333 | 3 |
040 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
767 | 6 |
17, 17, 17, 57, 971, 1, 1, 5, 9 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
696 | 9 |