XSTN - xổ số Tây Ninh - KQXSTN
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (09-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77216 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49941 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99316 68813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9233 6681 6508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 08, 083, 5, 8, 8 |
1 | 10, 12, 13, 15, 16, 160, 2, 3, 5, 6, 6 |
2 | |
3 | 333 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | |
6 | 622 |
7 | 733 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
03, 13, 33, 730, 1, 3, 7 | 3 |
949 | 4 |
05, 15, 45, 850, 1, 4, 8 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
7 | |
08, 080, 0 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0815 lần
3114 lần
9514 lần
5013 lần
1513 lần
3213 lần
2513 lần
3013 lần
3813 lần
0912 lần
9612 lần
9112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
673 lần
713 lần
044 lần
594 lần
904 lần
854 lần
184 lần
015 lần
485 lần
935 lần
495 lần
745 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
9070 ngày
9770 ngày
7670 ngày
3970 ngày
4977 ngày
5077 ngày
6284 ngày
7284 ngày
7484 ngày
6091 ngày
2798 ngày
7098 ngày
6598 ngày
44112 ngày
75133 ngày
22140 ngày
64161 ngày
71161 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
132 ngày
452 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
031 lần
136 lần
230 lần
329 lần
423 lần
526 lần
618 lần
718 lần
832 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
129 lần
229 lần
327 lần
426 lần
524 lần
627 lần
723 lần
832 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (02-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91469 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82093 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46013 54945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2692 9882 0523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 133 |
2 | 20, 23, 240, 3, 4 |
3 | |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 699 |
7 | 799 |
8 | 822 |
9 | 90, 92, 93, 980, 2, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 900, 2, 9 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
02, 82, 920, 8, 9 | 2 |
13, 23, 931, 2, 9 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
7 | |
48, 984, 9 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02658 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00661 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63737 60896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 4646 0861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 377 |
4 | 40, 46, 480, 6, 8 |
5 | 58, 58, 598, 8, 9 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 755 |
8 | 800 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
61, 616, 6 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
04, 240, 2 | 4 |
757 | 5 |
46, 96, 964, 9, 9 | 6 |
373 | 7 |
48, 58, 584, 5, 5 | 8 |
19, 29, 591, 2, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59420 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68799 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57263 99978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9531 9509 5632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 21, 240, 1, 4 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 488 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 633 |
7 | 788 |
8 | 84, 88, 88, 894, 8, 8, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
636 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
7 | |
48, 78, 88, 884, 7, 8, 8 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38917 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78394 52178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 2361 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 15, 16, 17, 175, 6, 7, 7 |
2 | 288 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 73, 77, 783, 7, 8 |
8 | 844 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
151 | 5 |
16, 36, 66, 961, 3, 6, 9 | 6 |
07, 17, 17, 770, 1, 1, 7 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93653 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78501 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04512 21592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 9634 1151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 15, 172, 5, 7 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 344 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 51, 51, 53, 551, 1, 3, 5 |
6 | 611 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 92, 92, 952, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 51, 51, 610, 5, 5, 6 | 1 |
12, 42, 92, 921, 4, 9, 9 | 2 |
535 | 3 |
343 | 4 |
15, 45, 55, 951, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
171 | 7 |
787 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94482 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16307 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22784 48813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1968 3503 6916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 072, 3, 6, 7 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 42, 462, 6 |
5 | 588 |
6 | 688 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 81, 82, 83, 841, 2, 3, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 813, 8 | 1 |
02, 32, 42, 820, 3, 4, 8 | 2 |
03, 13, 830, 1, 8 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
06, 16, 460, 1, 4 | 6 |
070 | 7 |
58, 68, 78, 785, 6, 7, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64826 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70296 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25608 33661 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4800 1047 2833 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 100 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 42, 472, 7 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 91, 91, 961, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 51, 61, 91, 912, 5, 6, 9, 9 | 1 |
32, 42, 523, 4, 5 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 66, 962, 6, 9 | 6 |
474 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
9 |