XSTPHCM - xổ số TP. HCM - KQXSTPHCM
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (06-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97762 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99786 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64996 70372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8249 1183 9938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 499 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 622 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 |
9 | 93, 95, 963, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
35, 953, 9 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
878 | 7 |
08, 38, 58, 580, 3, 5, 5 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9118 lần
3617 lần
7715 lần
4914 lần
3014 lần
9814 lần
5814 lần
0113 lần
1513 lần
1912 lần
4612 lần
3812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
692 lần
042 lần
292 lần
553 lần
053 lần
754 lần
514 lần
844 lần
814 lần
214 lần
875 lần
525 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1738 ngày
3938 ngày
5938 ngày
7138 ngày
4540 ngày
5745 ngày
7045 ngày
6347 ngày
6447 ngày
0552 ngày
2954 ngày
1061 ngày
5561 ngày
0487 ngày
69143 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
493 ngày
622 ngày
962 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
022 lần
128 lần
225 lần
331 lần
428 lần
524 lần
618 lần
729 lần
830 lần
935 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
036 lần
122 lần
223 lần
325 lần
422 lần
525 lần
633 lần
724 lần
835 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74106 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00130 41719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5406 8132 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 070, 6, 6, 7 |
1 | 11, 19, 191, 9, 9 |
2 | |
3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 544 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 600, 3, 3, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
333 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
06, 06, 960, 0, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
19, 19, 491, 1, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (29-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95677 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10798 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44130 62631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7277 9218 3780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 11, 12, 181, 2, 8 |
2 | |
3 | 30, 30, 310, 0, 1 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 73, 77, 77, 773, 7, 7, 7 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 803, 3, 6, 8 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
121 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
77, 77, 77, 977, 7, 7, 9 | 7 |
08, 18, 88, 980, 1, 8, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18456 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29448 35953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7867 9520 2730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 23, 25, 280, 1, 2, 3, 5, 8 |
3 | 30, 30, 31, 370, 0, 1, 7 |
4 | 488 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 30, 802, 3, 3, 8 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
23, 53, 832, 5, 8 | 3 |
4 | |
25, 952, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 22, 23, 25, 262, 3, 5, 6 |
3 | 300 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 52, 58, 582, 8, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
22, 42, 42, 522, 4, 4, 5 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
141 | 4 |
252 | 5 |
262 | 6 |
979 | 7 |
58, 58, 785, 5, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55121 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 211 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 50, 510, 0, 1 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 822 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
01, 21, 51, 610, 2, 5, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
181 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24696 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63050 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91018 28489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1973 0520 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | |
4 | |
5 | 500 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 73, 78, 793, 8, 9 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 92, 94, 96, 97, 982, 4, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 500, 2, 5 | 0 |
1 | |
22, 922, 9 | 2 |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
5 | |
16, 961, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
18, 68, 78, 981, 6, 7, 9 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65226 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44565 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51613 86409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8198 4977 8302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | 13, 13, 14, 15, 163, 3, 4, 5, 6 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 366 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 70, 74, 76, 770, 4, 6, 7 |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
1 | |
02, 420, 4 | 2 |
13, 131, 1 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 25, 651, 2, 6 | 5 |
06, 16, 26, 36, 760, 1, 2, 3, 7 | 6 |
777 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |