XSDNI - xổ số Đồng Nai - KQXSDNI
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (08-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09893 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31168 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03177 96697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8332 7567 2228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 288 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 63, 64, 66, 67, 683, 4, 6, 7, 8 |
7 | 777 |
8 | 888 |
9 | 91, 93, 94, 97, 981, 3, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 910, 9 | 1 |
32, 323, 3 | 2 |
13, 63, 931, 6, 9 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
17, 67, 77, 971, 6, 7, 9 | 7 |
28, 68, 88, 982, 6, 8, 9 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
8317 lần
5415 lần
1014 lần
1614 lần
8713 lần
5713 lần
5613 lần
1712 lần
9412 lần
1412 lần
3212 lần
8612 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
802 lần
253 lần
354 lần
915 lần
065 lần
215 lần
975 lần
365 lần
725 lần
625 lần
845 lần
955 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1571 ngày
6271 ngày
9671 ngày
8778 ngày
0478 ngày
5678 ngày
2585 ngày
3592 ngày
7992 ngày
4599 ngày
0699 ngày
72106 ngày
85106 ngày
16113 ngày
02113 ngày
42127 ngày
21141 ngày
48169 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
324 ngày
933 ngày
972 ngày
942 ngày
662 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
025 lần
128 lần
228 lần
327 lần
422 lần
534 lần
627 lần
726 lần
823 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
126 lần
221 lần
334 lần
429 lần
518 lần
623 lần
734 lần
832 lần
929 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06375 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07732 00551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 6897 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 100 |
2 | 266 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 50, 51, 55, 550, 1, 5, 5 |
6 | 666 |
7 | 755 |
8 | 81, 82, 86, 891, 2, 6, 9 |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 500, 1, 5 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
949 | 4 |
55, 55, 755, 5, 7 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37499 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72208 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42657 45390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8154 0910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 10, 10, 110, 0, 0, 1 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 466 |
5 | 54, 54, 574, 4, 7 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 10, 60, 80, 901, 1, 1, 6, 8, 9 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
959 | 5 |
464 | 6 |
575 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99898 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19518 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67229 66894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3505 9927 1632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 051, 2, 5 |
1 | 10, 18, 180, 8, 8 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 533 |
6 | |
7 | |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
01, 31, 810, 3, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
535 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
27, 372, 3 | 7 |
18, 18, 981, 1, 9 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18129 09560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 6412 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 23, 26, 293, 6, 9 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 44, 46, 491, 3, 4, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 600 |
7 | 744 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 31, 411, 3, 4 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 74, 844, 7, 8 | 4 |
5 | |
26, 462, 4 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
989 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11122 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17036 92876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8157 4353 0007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 188 |
2 | 20, 22, 260, 2, 6 |
3 | 34, 35, 364, 5, 6 |
4 | 477 |
5 | 53, 55, 57, 593, 5, 7, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
03, 53, 730, 5, 7 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
26, 36, 762, 3, 7 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
181 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99781 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46352 72199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8030 9240 5594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 23, 23, 283, 3, 8 |
3 | 300 |
4 | 400 |
5 | 52, 52, 572, 2, 7 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 94, 99, 994, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
818 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
23, 23, 832, 2, 8 | 3 |
949 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
17, 571, 5 | 7 |
282 | 8 |
09, 19, 99, 990, 1, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74199 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82454 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96339 91111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3438 5626 0319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 25, 26, 285, 6, 8 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 51, 54, 57, 581, 4, 7, 8 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
262 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |