XSBL - xổ số Bạc Liêu - KQXSBL
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (07-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 650522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94875 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30548 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06460 88039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5624 2912 5815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 121 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 15, 162, 3, 5, 6 |
2 | 21, 22, 24, 261, 2, 4, 6 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 75, 765, 6 |
8 | 833 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
15, 35, 751, 3, 7 | 5 |
16, 26, 761, 2, 7 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
39, 99, 993, 9, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2617 lần
0516 lần
6816 lần
3814 lần
2314 lần
0013 lần
8313 lần
6913 lần
4512 lần
3212 lần
7512 lần
0912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
492 lần
534 lần
884 lần
175 lần
355 lần
955 lần
425 lần
825 lần
046 lần
636 lần
796 lần
646 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8973 ngày
4273 ngày
0880 ngày
4187 ngày
1487 ngày
6887 ngày
8094 ngày
9594 ngày
63101 ngày
53115 ngày
59143 ngày
03150 ngày
17150 ngày
49220 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
122 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
118 lần
232 lần
334 lần
427 lần
525 lần
629 lần
728 lần
823 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
131 lần
227 lần
322 lần
423 lần
534 lần
625 lần
725 lần
822 lần
931 lần
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (30-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83923 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04718 28157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6102 3478 5377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 51, 51, 56, 57, 591, 1, 6, 7, 9 |
6 | |
7 | 70, 76, 77, 77, 780, 6, 7, 7, 8 |
8 | 888 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
51, 515, 5 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
232 | 3 |
343 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
57, 77, 77, 975, 7, 7, 9 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51021 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39266 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39834 87862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 5720 7883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 32, 34, 34, 36, 382, 4, 4, 6, 8 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | |
6 | 61, 62, 661, 2, 6 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 833 |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
32, 62, 723, 6, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
34, 34, 943, 3, 9 | 4 |
05, 45, 750, 4, 7 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
7 | |
383 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21775 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40869 55335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5206 2110 2061 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 074, 5, 6, 7 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 61, 69, 691, 9, 9 |
7 | 74, 75, 754, 5, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
05, 35, 75, 750, 3, 7, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
8 | |
19, 39, 69, 691, 3, 6, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52831 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14907 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55700 50547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1893 4338 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 31, 35, 36, 381, 5, 6, 8 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 744 |
8 | 83, 883, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
747 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
07, 27, 470, 2, 4 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73469 63823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8365 7387 5843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 166 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 50, 51, 540, 1, 4 |
6 | 61, 65, 691, 5, 9 |
7 | |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
05, 65, 950, 6, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
878 | 7 |
8 | |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61398 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23411 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38284 97473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4686 5345 1256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | |
3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 |
4 | 455 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 699 |
7 | 71, 73, 771, 3, 7 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
11, 31, 51, 711, 3, 5, 7 | 1 |
323 | 2 |
737 | 3 |
848 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
989 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18371 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18029 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20571 18443 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8328 8126 1213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 26, 28, 296, 8, 9 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 433 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 666 |
7 | 70, 71, 710, 1, 1 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 90, 907, 9, 9 | 0 |
71, 71, 817, 7, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |