XSKG - xổ số Kiên Giang - KQXSKG
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (05-05-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44710 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78343 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62470 76671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8656 3229 1842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 300 |
4 | 42, 432, 3 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 622 |
7 | 70, 71, 72, 73, 730, 1, 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 30, 50, 700, 1, 2, 3, 5, 7 | 0 |
717 | 1 |
42, 62, 724, 6, 7 | 2 |
43, 73, 734, 7, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
565 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 19, 29, 990, 1, 2, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (28-04-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36902 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62901 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95887 10040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1011 5697 3104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 041, 2, 4 |
1 | 10, 11, 17, 190, 1, 7, 9 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 366 |
4 | 40, 43, 470, 3, 7 |
5 | 52, 53, 542, 3, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 877 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
02, 520, 5 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
252 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
17, 47, 87, 971, 4, 8, 9 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (21-04-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 975735 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72335 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44914 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89179 32057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6180 1157 5769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 144 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 35, 355, 5 |
4 | 466 |
5 | 56, 57, 57, 576, 7, 7, 7 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 799 |
8 | 80, 80, 880, 0, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 808, 8 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
3 | |
141 | 4 |
35, 353, 3 | 5 |
46, 564, 5 | 6 |
57, 57, 575, 5, 5 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
69, 69, 79, 996, 6, 7, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (14-04-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60590 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40737 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65687 83161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4282 6649 5678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 100 |
2 | 22, 252, 5 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 566 |
6 | 611 |
7 | 788 |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 90, 90, 91, 950, 0, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 90, 901, 9, 9 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 22, 32, 820, 2, 3, 8 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
25, 952, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
787 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (07-04-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09521 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99604 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34922 37415 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1423 8788 7110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 10, 14, 150, 4, 5 |
2 | 21, 22, 22, 23, 291, 2, 2, 3, 9 |
3 | 377 |
4 | 499 |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 600 |
7 | 73, 733, 3 |
8 | 888 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
212 | 1 |
02, 22, 22, 520, 2, 2, 5 | 2 |
23, 53, 73, 732, 5, 7, 7 | 3 |
04, 140, 1 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
373 | 7 |
888 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (31-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46910 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41189 12646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6565 7210 2376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 20, 22, 290, 2, 9 |
3 | |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 555 |
6 | 65, 68, 695, 8, 9 |
7 | 72, 762, 6 |
8 | 899 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 201, 1, 2 | 0 |
1 | |
22, 72, 922, 7, 9 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
05, 55, 650, 5, 6 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
7 | |
08, 680, 6 | 8 |
29, 69, 89, 992, 6, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (24-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73789 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99259 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41904 81185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9903 1143 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 266 |
3 | 388 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 50, 57, 590, 7, 9 |
6 | |
7 | 73, 733, 3 |
8 | 81, 85, 891, 5, 9 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 904, 5, 9 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 43, 73, 730, 4, 7, 7 | 3 |
04, 940, 9 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
575 | 7 |
383 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Kiên Giang (17-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60854 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51606 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57665 86867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9207 2277 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 06, 073, 6, 6, 7 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 26, 27, 296, 7, 9 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 64, 65, 65, 674, 5, 5, 7 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
2 | |
030 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
06, 06, 260, 0, 2 | 6 |
07, 17, 27, 67, 77, 970, 1, 2, 6, 7, 9 | 7 |
8 | |
29, 392, 3 | 9 |