XSVL - xổ số Vĩnh Long - KQXSVL
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (03-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93481 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68142 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49416 47248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6060 7485 0399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 09, 090, 9, 9 |
1 | 166 |
2 | 266 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 42, 480, 2, 8 |
5 | |
6 | 60, 60, 65, 680, 0, 5, 8 |
7 | |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 60, 600, 4, 6, 6 | 0 |
818 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
65, 85, 956, 8, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
7 | |
48, 684, 6 | 8 |
09, 09, 39, 990, 0, 3, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
8716 lần
2315 lần
1615 lần
3015 lần
4714 lần
2113 lần
5213 lần
2812 lần
2612 lần
6012 lần
8512 lần
6212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
701 lần
583 lần
763 lần
254 lần
914 lần
904 lần
204 lần
725 lần
355 lần
985 lần
775 lần
555 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0676 ngày
8983 ngày
2890 ngày
4490 ngày
7390 ngày
9897 ngày
8497 ngày
11111 ngày
70118 ngày
77118 ngày
37139 ngày
31160 ngày
88181 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
812 ngày
852 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
122 lần
226 lần
330 lần
434 lần
525 lần
633 lần
717 lần
830 lần
924 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
122 lần
227 lần
328 lần
435 lần
528 lần
628 lần
723 lần
819 lần
930 lần
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74496 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15885 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70224 16314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9894 7487 1569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 663 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 144 |
2 | 244 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 477 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 60, 63, 690, 3, 9 |
7 | 755 |
8 | 81, 85, 85, 871, 5, 5, 7 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 33, 53, 630, 3, 5, 6 | 3 |
14, 24, 941, 2, 9 | 4 |
75, 85, 857, 8, 8 | 5 |
969 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
8 | |
59, 695, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87067 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21129 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20042 33202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4205 4920 5093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 052, 3, 5 |
1 | 166 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 677 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 50, 502, 3, 4, 5, 5 | 0 |
717 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
161 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68297 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46951 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42938 18590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6100 9651 4649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 090, 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 499 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 80, 87, 870, 7, 7 |
9 | 90, 92, 94, 97, 990, 2, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 80, 900, 0, 8, 9 | 0 |
51, 515, 5 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
34, 74, 943, 7, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
87, 87, 978, 8, 9 | 7 |
383 | 8 |
09, 49, 990, 4, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08985 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11046 55018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9533 9410 0832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 18, 190, 8, 9 |
2 | 266 |
3 | 32, 33, 332, 3, 3 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | |
6 | 64, 65, 664, 5, 6 |
7 | |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
414 | 1 |
323 | 2 |
33, 33, 933, 3, 9 | 3 |
646 | 4 |
65, 85, 85, 956, 8, 8, 9 | 5 |
26, 46, 662, 4, 6 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999061 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48047 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76891 62062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4410 9804 5924 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 10, 14, 17, 190, 4, 7, 9 |
2 | 244 |
3 | 399 |
4 | 43, 47, 483, 7, 8 |
5 | |
6 | 60, 61, 62, 66, 67, 680, 1, 2, 6, 7, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
434 | 3 |
04, 14, 240, 1, 2 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
17, 47, 671, 4, 6 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49283 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32304 34245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5403 8045 4878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 043, 3, 4 |
1 | 122 |
2 | 25, 27, 27, 295, 7, 7, 9 |
3 | 366 |
4 | 40, 40, 45, 450, 0, 5, 5 |
5 | |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 83, 833, 3 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
03, 03, 83, 830, 0, 8, 8 | 3 |
040 | 4 |
25, 45, 452, 4, 4 | 5 |
363 | 6 |
27, 27, 672, 2, 6 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96507 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50175 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63736 72287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9301 0392 9016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 35, 36, 365, 6, 6 |
4 | 477 |
5 | 52, 53, 552, 3, 5 |
6 | |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 83, 86, 873, 6, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
747 | 4 |
25, 35, 55, 752, 3, 5, 7 | 5 |
16, 36, 36, 861, 3, 3, 8 | 6 |
07, 47, 870, 4, 8 | 7 |
8 | |
999 | 9 |