XSTV - xổ số Trà Vinh - KQXSTV
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (10-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 444642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25181 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28939 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92400 44999 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30057 97202 52250 68736 05314 54135 90392 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2049 6413 3260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 600 |
7 | 744 |
8 | 811 |
9 | 92, 97, 992, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 600, 5, 6 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
02, 42, 920, 4, 9 | 2 |
131 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
353 | 5 |
363 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
8 | |
39, 49, 993, 4, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5716 lần
9315 lần
4715 lần
1415 lần
2614 lần
5014 lần
0913 lần
3413 lần
6413 lần
8013 lần
8113 lần
4813 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
712 lần
233 lần
693 lần
463 lần
113 lần
613 lần
634 lần
274 lần
074 lần
065 lần
435 lần
175 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1670 ngày
7670 ngày
2570 ngày
7077 ngày
9877 ngày
3191 ngày
3098 ngày
2898 ngày
51105 ngày
90119 ngày
61119 ngày
11126 ngày
63133 ngày
46140 ngày
58140 ngày
43196 ngày
69217 ngày
23245 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
392 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
026 lần
126 lần
224 lần
328 lần
422 lần
533 lần
630 lần
724 lần
828 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
119 lần
236 lần
322 lần
429 lần
527 lần
626 lần
728 lần
826 lần
930 lần
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (03-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34173 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89264 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57779 89774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0639 8684 7604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 074, 7 |
1 | 155 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 644 |
7 | 72, 73, 74, 792, 3, 4, 9 |
8 | 844 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
727 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
04, 54, 64, 74, 840, 5, 6, 7, 8 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
565 | 6 |
07, 27, 470, 2, 4 | 7 |
383 | 8 |
29, 39, 792, 3, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20566 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63932 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15186 73581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5618 0288 6622 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 22, 26, 292, 6, 9 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 411 |
5 | 500 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 81, 86, 881, 6, 8 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
22, 32, 32, 622, 3, 3, 6 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
26, 66, 86, 962, 6, 8, 9 | 6 |
7 | |
18, 38, 68, 881, 3, 6, 8 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 538064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62100 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74256 31489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 5774 5762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 090, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | |
5 | 52, 54, 56, 592, 4, 6, 9 |
6 | 62, 64, 67, 682, 4, 7, 8 |
7 | 744 |
8 | 82, 892, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
52, 62, 825, 6, 8 | 2 |
3 | |
54, 64, 745, 6, 7 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
06, 26, 560, 2, 5 | 6 |
676 | 7 |
686 | 8 |
09, 59, 890, 5, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27288 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61060 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34032 85367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3696 5933 9675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 111 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 34, 372, 3, 4, 7 |
4 | 400 |
5 | 533 |
6 | 60, 67, 670, 7, 7 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 80, 85, 880, 5, 8 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 804, 6, 8 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
343 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
969 | 6 |
27, 37, 67, 672, 3, 6, 6 | 7 |
888 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28309 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33188 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93508 17819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0138 8365 4855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 18, 19, 198, 9, 9 |
2 | |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 55, 57, 575, 7, 7 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | |
8 | 80, 86, 87, 880, 6, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
55, 655, 6 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
47, 57, 57, 874, 5, 5, 8 | 7 |
08, 18, 38, 880, 1, 3, 8 | 8 |
09, 19, 19, 390, 1, 1, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693262 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05632 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05410 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27094 42375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5903 5521 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 100 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 52, 57, 572, 7, 7 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 93, 94, 993, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
32, 32, 52, 623, 3, 5, 6 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
47, 57, 574, 5, 5 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26444 09081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 2217 2720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 748 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 174, 5, 7 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 599 |
6 | 60, 62, 62, 640, 2, 2, 4 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 861, 1, 6 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
81, 81, 918, 8, 9 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
3 | |
14, 44, 641, 4, 6 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
595 | 9 |