XSQNG - xổ số Quảng Ngãi - KQXSQNG
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (10-05-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32262 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04874 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58829 13750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7265 8071 3350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 14, 160, 4, 6 |
2 | 299 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 50, 580, 0, 8 |
6 | 60, 62, 64, 65, 68, 680, 2, 4, 5, 8, 8 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 50, 601, 5, 5, 6 | 0 |
717 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
14, 64, 741, 6, 7 | 4 |
656 | 5 |
161 | 6 |
979 | 7 |
58, 68, 68, 885, 6, 6, 8 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (03-05-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33205 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32975 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78232 84807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0820 7394 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 20, 26, 290, 6, 9 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 75, 765, 6 |
8 | |
9 | 92, 94, 982, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
32, 32, 62, 923, 3, 6, 9 | 2 |
131 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
26, 66, 762, 6, 7 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
989 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (26-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480106 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99155 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69926 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26815 97872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2267 6902 3689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 062, 2, 6 |
1 | 10, 11, 150, 1, 5 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 81, 81, 891, 1, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 81, 811, 8, 8 | 1 |
02, 02, 52, 720, 0, 5, 7 | 2 |
232 | 3 |
343 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
67, 676, 6 | 7 |
8 | |
79, 897, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (19-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187002 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45468 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79003 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49116 02710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4751 4343 1417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 032, 3 |
1 | 10, 16, 17, 190, 6, 7, 9 |
2 | 299 |
3 | |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 688 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 80, 80, 870, 0, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 801, 8, 8 | 0 |
515 | 1 |
020 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
949 | 4 |
555 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
17, 47, 77, 871, 4, 7, 8 | 7 |
686 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (12-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09660 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89264 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37698 92743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7542 9276 7718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 180, 8 |
2 | |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 42, 43, 482, 3, 8 |
5 | 599 |
6 | 60, 63, 64, 640, 3, 4, 4 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | |
9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 901, 6, 9 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
43, 634, 6 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
36, 763, 7 | 6 |
7 | |
18, 48, 78, 981, 4, 7, 9 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (05-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78082 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02654 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40929 52509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4498 7195 5173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 166 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 54, 56, 58, 59, 590, 4, 6, 8, 9, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 95, 96, 985, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
616 | 1 |
828 | 2 |
737 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
959 | 5 |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
777 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
09, 29, 29, 59, 590, 2, 2, 5, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (29-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79751 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63534 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83869 19623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9839 5038 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 265 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 152, 5 |
2 | 233 |
3 | 34, 35, 37, 38, 394, 5, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 51, 55, 561, 5, 6 |
6 | 60, 64, 65, 65, 690, 4, 5, 5, 9 |
7 | 744 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
515 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
232 | 3 |
34, 64, 743, 6, 7 | 4 |
15, 35, 55, 65, 651, 3, 5, 6, 6 | 5 |
565 | 6 |
373 | 7 |
383 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (22-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37426 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50953 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36128 39259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5361 7763 5071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 166, 6 |
2 | 22, 26, 282, 6, 8 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 61, 63, 681, 3, 8 |
7 | 711 |
8 | 84, 85, 854, 5, 5 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 900, 4, 9 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
222 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
848 | 4 |
85, 858, 8 | 5 |
16, 16, 261, 1, 2 | 6 |
7 | |
28, 38, 682, 3, 6 | 8 |
595 | 9 |