XSBTH - xổ số Bình Thuận - KQXSBTH
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (09-05-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30239 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11727 85350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4440 5286 0799 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 094, 7, 9 |
1 | |
2 | 21, 271, 7 |
3 | 30, 31, 390, 1, 9 |
4 | 400 |
5 | 50, 54, 560, 4, 6 |
6 | 61, 64, 691, 4, 9 |
7 | |
8 | 866 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 503, 4, 5 | 0 |
21, 31, 612, 3, 6 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
04, 54, 640, 5, 6 | 4 |
5 | |
56, 865, 8 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
8 | |
09, 39, 69, 990, 3, 6, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (02-05-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00057 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93838 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57230 84764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9957 7642 5401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 199 |
2 | 21, 21, 23, 291, 1, 3, 9 |
3 | 30, 33, 380, 3, 8 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 644 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 86, 886, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 21, 210, 2, 2 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
646 | 4 |
757 | 5 |
868 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
38, 78, 883, 7, 8 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (25-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62931 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67879 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20709 95268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4323 2868 7530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | |
2 | 23, 24, 263, 4, 6 |
3 | 30, 31, 320, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 68, 68, 688, 8, 8 |
7 | 77, 77, 797, 7, 9 |
8 | 80, 83, 840, 3, 4 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
313 | 1 |
323 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
04, 24, 840, 2, 8 | 4 |
959 | 5 |
262 | 6 |
77, 777, 7 | 7 |
68, 68, 686, 6, 6 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (18-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 134358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29299 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86043 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25509 30716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7973 6201 8631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 090, 1, 9 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 311 |
4 | 433 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 622 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
62, 72, 82, 926, 7, 8, 9 | 2 |
43, 73, 834, 7, 8 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
272 | 7 |
585 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (11-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81313 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85576 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50400 55097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0206 6114 5822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 669 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 060, 0, 6 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 20, 20, 22, 250, 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 511 |
6 | 699 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 82, 852, 5 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 20, 200, 0, 2, 2 | 0 |
515 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
06, 46, 760, 4, 7 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (04-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03028 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42203 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78080 97303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5062 5184 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 083, 3, 3, 8 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 20, 21, 280, 1, 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 80, 84, 880, 4, 8 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
21, 61, 912, 6, 9 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
03, 03, 030, 0, 0 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
959 | 5 |
767 | 6 |
7 | |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (28-03-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65872 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15514 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28703 18208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2193 7393 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 08, 083, 8, 8 |
1 | 10, 13, 14, 14, 170, 3, 4, 4, 7 |
2 | 299 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 655 |
7 | 72, 72, 792, 2, 9 |
8 | 877 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
32, 72, 723, 7, 7 | 2 |
03, 13, 93, 930, 1, 9, 9 | 3 |
14, 141, 1 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
17, 871, 8 | 7 |
08, 08, 380, 0, 3 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bình Thuận (21-03-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05148 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26160 84704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5475 4706 5131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 04, 06, 070, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 31, 34, 371, 4, 7 |
4 | 488 |
5 | 533 |
6 | 60, 65, 66, 670, 5, 6, 7 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 600, 6 | 0 |
01, 11, 31, 710, 1, 3, 7 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
06, 660, 6 | 6 |
07, 37, 670, 3, 6 | 7 |
484 | 8 |
9 |