XSST - xổ số Sóc Trăng - KQXSST
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (08-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39971 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05167 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13908 77693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12999 12891 69195 62446 89512 39481 98082 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3676 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8085 1575 1081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 122 |
2 | |
3 | |
4 | 466 |
5 | |
6 | 677 |
7 | 71, 75, 76, 771, 5, 6, 7 |
8 | 81, 81, 82, 84, 851, 1, 2, 4, 5 |
9 | 91, 93, 95, 991, 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
71, 81, 81, 917, 8, 8, 9 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
939 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
75, 85, 957, 8, 9 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
080 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7816 lần
0215 lần
8915 lần
1614 lần
6013 lần
3313 lần
6113 lần
9313 lần
2513 lần
7212 lần
5712 lần
3212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
292 lần
422 lần
622 lần
733 lần
834 lần
754 lần
844 lần
274 lần
514 lần
945 lần
455 lần
016 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6572 ngày
4272 ngày
4972 ngày
3472 ngày
2079 ngày
1779 ngày
5879 ngày
1886 ngày
2486 ngày
2686 ngày
8486 ngày
6293 ngày
9693 ngày
73100 ngày
63100 ngày
45114 ngày
55114 ngày
23121 ngày
54135 ngày
27142 ngày
51177 ngày
29212 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
713 ngày
932 ngày
762 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
132 lần
218 lần
327 lần
427 lần
513 lần
630 lần
734 lần
829 lần
932 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
136 lần
224 lần
325 lần
419 lần
519 lần
631 lần
733 lần
831 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10271 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11702 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32101 50340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1539 8403 9576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 199 |
2 | 255 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 400 |
5 | 566 |
6 | 611 |
7 | 71, 76, 761, 6, 6 |
8 | 899 |
9 | 90, 90, 93, 970, 0, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 90, 904, 9, 9 | 0 |
01, 31, 61, 710, 3, 6, 7 | 1 |
020 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
56, 76, 765, 7, 7 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
19, 39, 891, 3, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99805 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80583 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27992 41004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0979 5587 4688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 07, 094, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | 288 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 71, 75, 791, 5, 9 |
8 | 83, 85, 87, 88, 89, 893, 5, 7, 8, 9, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
61, 716, 7 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
040 | 4 |
05, 75, 850, 7, 8 | 5 |
060 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
28, 68, 882, 6, 8 | 8 |
09, 79, 89, 890, 7, 8, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41388 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31047 13061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6566 3205 3147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 14, 150, 4, 5 |
2 | 211 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 41, 43, 47, 471, 3, 7, 7 |
5 | |
6 | 61, 64, 661, 4, 6 |
7 | 744 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
323 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
14, 64, 741, 6, 7 | 4 |
05, 150, 1 | 5 |
666 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74107 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92252 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73778 60988 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 9819 2705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 085, 7, 8 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 43, 43, 483, 3, 8 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
32, 523, 5 | 2 |
43, 43, 934, 4, 9 | 3 |
4 | |
05, 750, 7 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
08, 48, 78, 880, 4, 7, 8 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59881 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43289 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90390 53116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3550 5050 4603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 255 |
3 | 36, 366, 6 |
4 | |
5 | 50, 50, 520, 0, 2 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 90, 97, 980, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 50, 70, 905, 5, 7, 9 | 0 |
818 | 1 |
525 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
16, 36, 36, 661, 3, 3, 6 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
68, 986, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61061 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50682 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38944 33037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60111 63825 67113 30597 88437 20903 17635 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0398 4933 6721 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 33, 35, 37, 373, 5, 7, 7 |
4 | 40, 40, 440, 0, 4 |
5 | 522 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
11, 21, 611, 2, 6 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
03, 13, 33, 830, 1, 3, 8 | 3 |
444 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
6 | |
37, 37, 973, 3, 9 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80497 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55439 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75316 79046 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38147 94160 62009 83279 86774 62781 90468 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4833 9536 7022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | 222 |
3 | 33, 33, 36, 37, 393, 3, 6, 7, 9 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
818 | 1 |
222 | 2 |
33, 333, 3 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 861, 3, 4, 8 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
686 | 8 |
09, 19, 39, 790, 1, 3, 7 | 9 |