XSDLK - xổ số Đắk Lắk - KQXSDLK
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18579 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25376 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00760 28511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1561 5133 8849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 266 |
3 | 32, 33, 332, 3, 3 |
4 | 49, 499, 9 |
5 | |
6 | 60, 61, 61, 61, 630, 1, 1, 1, 3 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 61, 61, 611, 6, 6, 6 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
33, 33, 633, 3, 6 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 762, 7 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
49, 49, 79, 99, 994, 4, 7, 9, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
6318 lần
7116 lần
8914 lần
4014 lần
2913 lần
2713 lần
6413 lần
6513 lần
9312 lần
7612 lần
4212 lần
8712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
192 lần
313 lần
223 lần
834 lần
214 lần
994 lần
974 lần
594 lần
044 lần
705 lần
255 lần
695 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
06100 ngày
56100 ngày
31100 ngày
84107 ngày
32114 ngày
73114 ngày
30114 ngày
92121 ngày
16121 ngày
59121 ngày
82121 ngày
68128 ngày
57128 ngày
62135 ngày
43142 ngày
25149 ngày
96149 ngày
24156 ngày
74163 ngày
67191 ngày
21205 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
602 ngày
492 ngày
022 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
130 lần
220 lần
325 lần
435 lần
524 lần
632 lần
728 lần
822 lần
925 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
130 lần
230 lần
327 lần
423 lần
527 lần
620 lần
720 lần
830 lần
935 lần
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 650210 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81637 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64660 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62744 78049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4901 6714 8855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 102 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 071, 2, 7 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | |
3 | 36, 37, 37, 38, 396, 7, 7, 8, 9 |
4 | 44, 45, 46, 494, 5, 6, 9 |
5 | 555 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
010 | 1 |
020 | 2 |
939 | 3 |
14, 441, 4 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
07, 37, 37, 870, 3, 3, 8 | 7 |
383 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 017700 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74697 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63048 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63693 89010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9280 5794 4142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 100 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 399 |
4 | 40, 42, 480, 2, 8 |
5 | 511 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | |
8 | 80, 81, 81, 860, 1, 1, 6 |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 40, 800, 1, 4, 8 | 0 |
51, 81, 815, 8, 8 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
5 | |
26, 862, 8 | 6 |
979 | 7 |
484 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43663 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94652 19358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5411 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7020 2611 5695 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 553 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 11, 11, 181, 1, 8 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | |
4 | 422 |
5 | 52, 53, 54, 58, 582, 3, 4, 8, 8 |
6 | 63, 65, 653, 5, 5 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
11, 11, 711, 1, 7 | 1 |
42, 524, 5 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
545 | 4 |
05, 65, 65, 950, 6, 6, 9 | 5 |
6 | |
070 | 7 |
18, 58, 581, 5, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35639 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42370 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11688 21391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8379 7208 7503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 12, 13, 192, 3, 9 |
2 | |
3 | 399 |
4 | 455 |
5 | 555 |
6 | 666 |
7 | 70, 71, 790, 1, 9 |
8 | 888 |
9 | 90, 91, 91, 94, 980, 1, 1, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
71, 91, 917, 9, 9 | 1 |
121 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
949 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
08, 88, 980, 8, 9 | 8 |
19, 39, 791, 3, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64214 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46465 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10177 57533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2240 8934 2846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 10, 14, 140, 4, 4 |
2 | 23, 27, 283, 7, 8 |
3 | 33, 34, 353, 4, 5 |
4 | 40, 42, 460, 2, 6 |
5 | |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
010 | 1 |
424 | 2 |
23, 33, 63, 932, 3, 6, 9 | 3 |
14, 14, 341, 1, 3 | 4 |
35, 65, 953, 6, 9 | 5 |
464 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
282 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (27-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12429 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73601 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48838 61551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3154 4463 9160 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 188 |
2 | 23, 28, 29, 293, 8, 9, 9 |
3 | 388 |
4 | |
5 | 50, 51, 540, 1, 4 |
6 | 60, 63, 630, 3, 3 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 80, 800, 0 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 70, 80, 805, 6, 7, 8, 8 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
2 | |
23, 63, 632, 6, 6 | 3 |
545 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 28, 38, 981, 2, 3, 9 | 8 |
29, 292, 2 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Lắk (20-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78236 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55378 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23412 86383 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5040 6504 2847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 092, 4, 9 |
1 | 12, 152, 5 |
2 | |
3 | 366 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 788 |
8 | 83, 85, 89, 893, 5, 9, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
838 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
15, 65, 851, 6, 8 | 5 |
363 | 6 |
474 | 7 |
787 | 8 |
09, 69, 89, 890, 6, 8, 8 | 9 |