XSCT - xổ số Cần Thơ - KQXSCT
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (08-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65877 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62271 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08305 70854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5090 6298 5132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 277 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | |
5 | 54, 56, 574, 6, 7 |
6 | 611 |
7 | 70, 71, 74, 770, 1, 4, 7 |
8 | 855 |
9 | 90, 96, 980, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
32, 323, 3 | 2 |
3 | |
54, 745, 7 | 4 |
05, 15, 850, 1, 8 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
17, 27, 57, 771, 2, 5, 7 | 7 |
989 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5816 lần
9915 lần
9214 lần
9714 lần
8614 lần
3414 lần
0514 lần
6513 lần
0613 lần
8813 lần
6713 lần
8312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
143 lần
233 lần
444 lần
504 lần
814 lần
854 lần
944 lần
574 lần
015 lần
475 lần
485 lần
105 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8471 ngày
2378 ngày
8778 ngày
1092 ngày
20113 ngày
50113 ngày
82113 ngày
26148 ngày
45148 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
322 ngày
982 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
031 lần
121 lần
227 lần
330 lần
422 lần
529 lần
629 lần
727 lần
827 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
022 lần
125 lần
224 lần
328 lần
425 lần
527 lần
625 lần
729 lần
831 lần
934 lần
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36558 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63525 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89886 93928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5767 2732 7802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 082, 6, 8 |
1 | 133 |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 499 |
5 | 588 |
6 | 63, 67, 673, 7, 7 |
7 | |
8 | 81, 83, 861, 3, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 812, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
13, 63, 831, 6, 8 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 67, 673, 6, 6 | 7 |
08, 28, 58, 980, 2, 5, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94164 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75504 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01272 23791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1534 4427 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | 199 |
2 | 27, 27, 277, 7, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 522 |
6 | 644 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 90, 91, 91, 950, 1, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
43, 434, 4 | 3 |
04, 34, 640, 3, 6 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
27, 27, 272, 2, 2 | 7 |
8 | |
09, 19, 39, 490, 1, 3, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76953 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39330 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08540 08375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3238 4089 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 30, 33, 34, 380, 3, 4, 8 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 53, 541, 3, 4 |
6 | 600 |
7 | 73, 75, 753, 5, 5 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
33, 53, 733, 5, 7 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
6 | |
07, 27, 970, 2, 9 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87305 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81783 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77228 79605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7413 5966 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 061, 5, 5, 6 |
1 | 133 |
2 | 288 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 477 |
5 | 51, 55, 561, 5, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 700 |
8 | 833 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 31, 510, 3, 5 | 1 |
929 | 2 |
13, 33, 831, 3, 8 | 3 |
343 | 4 |
05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
474 | 7 |
282 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55093 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10878 69493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 1014 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 144 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 333 |
4 | 488 |
5 | 511 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 72, 75, 78, 792, 5, 8, 9 |
8 | 888 |
9 | 93, 93, 993, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
727 | 2 |
33, 93, 933, 9, 9 | 3 |
141 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
08, 28, 48, 78, 880, 2, 4, 7, 8 | 8 |
29, 79, 992, 7, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44758 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58542 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81934 25092 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6530 9253 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 346 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 188 |
2 | 21, 23, 251, 3, 5 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 42, 42, 462, 2, 6 |
5 | 51, 53, 55, 58, 591, 3, 5, 8, 9 |
6 | |
7 | 766 |
8 | 888 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
42, 42, 924, 4, 9 | 2 |
23, 532, 5 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
7 | |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21406 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97634 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26869 45788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5898 5369 7477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 095, 6, 9 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 33, 34, 373, 4, 7 |
4 | 41, 44, 47, 481, 4, 7, 8 |
5 | 555 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 777 |
8 | 888 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 412, 4 | 1 |
929 | 2 |
333 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
060 | 6 |
37, 47, 773, 4, 7 | 7 |
48, 88, 984, 8, 9 | 8 |
09, 69, 690, 6, 6 | 9 |