XSVT - xổ số Vũng Tàu - KQXSVT
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (07-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 593227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77767 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37500 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75599 40101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3971 3637 2103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 090, 1, 3, 9 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 24, 25, 274, 5, 7 |
3 | 377 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 577 |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 90, 990, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 60, 900, 4, 6, 9 | 0 |
01, 710, 7 | 1 |
121 | 2 |
030 | 3 |
242 | 4 |
252 | 5 |
161 | 6 |
27, 37, 57, 672, 3, 5, 6 | 7 |
484 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1415 lần
1913 lần
9313 lần
6113 lần
2813 lần
2713 lần
8112 lần
4412 lần
4012 lần
3612 lần
4812 lần
1212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
432 lần
682 lần
373 lần
943 lần
863 lần
723 lần
413 lần
304 lần
334 lần
454 lần
155 lần
655 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3972 ngày
6572 ngày
5072 ngày
2279 ngày
7579 ngày
5279 ngày
7286 ngày
9886 ngày
4186 ngày
3186 ngày
30100 ngày
32107 ngày
86114 ngày
16121 ngày
81121 ngày
08128 ngày
94128 ngày
56163 ngày
43219 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
673 ngày
572 ngày
902 ngày
482 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
133 lần
236 lần
323 lần
423 lần
528 lần
628 lần
721 lần
823 lần
925 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
122 lần
230 lần
326 lần
424 lần
524 lần
619 lần
737 lần
826 lần
928 lần
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (30-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 917876 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00967 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89042 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17757 95814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5761 3070 1790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 154, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 61, 63, 67, 691, 3, 7, 9 |
7 | 70, 73, 760, 3, 6 |
8 | 82, 882, 8 |
9 | 90, 90, 920, 0, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 90, 907, 9, 9 | 0 |
616 | 1 |
42, 82, 924, 8, 9 | 2 |
63, 736, 7 | 3 |
141 | 4 |
151 | 5 |
767 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
48, 58, 884, 5, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85068 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77505 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52635 91015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 0595 4574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 13, 150, 3, 5 |
2 | 211 |
3 | 355 |
4 | 40, 40, 42, 450, 0, 2, 5 |
5 | 599 |
6 | 61, 67, 681, 7, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 899 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
747 | 4 |
05, 15, 35, 45, 950, 1, 3, 4, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
686 | 8 |
59, 79, 895, 7, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16747 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50778 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55480 24507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8207 2125 4974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 644 |
7 | 71, 74, 77, 77, 781, 4, 7, 7, 8 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
717 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
838 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
07, 07, 47, 77, 770, 0, 4, 7, 7 | 7 |
18, 58, 781, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27448 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42554 96027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3346 6524 6664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 10, 11, 12, 180, 1, 2, 8 |
2 | 24, 27, 284, 7, 8 |
3 | 344 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 54, 57, 574, 7, 7 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
111 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
04, 24, 34, 54, 640, 2, 3, 5, 6 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
27, 57, 572, 5, 5 | 7 |
18, 28, 481, 2, 4 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85053 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47921 74287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 6027 9933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 061, 2, 6 |
1 | 144 |
2 | 21, 26, 26, 271, 6, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 711 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
01, 21, 710, 2, 7 | 1 |
02, 820, 8 | 2 |
33, 53, 933, 5, 9 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
06, 26, 26, 56, 660, 2, 2, 5, 6 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15363 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27306 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97397 71885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3480 7499 8112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 49, 499, 9 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 63, 633, 3 |
7 | |
8 | 80, 84, 85, 880, 4, 5, 8 |
9 | 97, 99, 997, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
53, 63, 635, 6, 6 | 3 |
848 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
060 | 6 |
979 | 7 |
888 | 8 |
19, 19, 49, 49, 99, 991, 1, 4, 4, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14463 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85619 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70844 76736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5860 3702 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 199 |
2 | 26, 276, 7 |
3 | 36, 36, 386, 6, 8 |
4 | 44, 47, 474, 7, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 60, 60, 630, 0, 3 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
020 | 2 |
03, 63, 930, 6, 9 | 3 |
444 | 4 |
555 | 5 |
26, 36, 362, 3, 3 | 6 |
27, 47, 472, 4, 4 | 7 |
383 | 8 |
191 | 9 |