XSMB 15-12-2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15-12-2023
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (15-12-2023) | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36904 |
Giải nhấtG1 | 34735 |
Giải nhìG2 | 42033 38294 |
Giải baG3 | 20473
82204
45516
49864
93509
66033 |
Giải tưG4 | 8906
8147
9572
2463 |
Giải nămG5 | 0060
5312
8432
6273
8809
2106 |
Giải sáuG6 | 133
594
076 |
Giải bảyG7 | 56
13
20
39 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 06, 06, 09, 094, 4, 6, 6, 9, 9 |
1 | 12, 13, 162, 3, 6 |
2 | 200 |
3 | 32, 33, 33, 33, 35, 392, 3, 3, 3, 5, 9 |
4 | 477 |
5 | 566 |
6 | 60, 63, 640, 3, 4 |
7 | 72, 73, 73, 762, 3, 3, 6 |
8 | |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
1 | |
12, 32, 721, 3, 7 | 2 |
13, 33, 33, 33, 63, 73, 731, 3, 3, 3, 6, 7, 7 | 3 |
04, 04, 64, 94, 940, 0, 6, 9, 9 | 4 |
353 | 5 |
06, 06, 16, 56, 760, 0, 1, 5, 7 | 6 |
474 | 7 |
8 | |
09, 09, 390, 0, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh XSMB
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (10-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78736 |
Giải nhấtG1 | 18262 |
Giải nhìG2 | 50955 32467 |
Giải baG3 | 23671
36298
05252
86570
16030
92419 |
Giải tưG4 | 9864
2396
4270
9528 |
Giải nămG5 | 3814
6159
4915
6569
5975
3971 |
Giải sáuG6 | 157
788
615 |
Giải bảyG7 | 61
25
40
81 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 15, 194, 5, 5, 9 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 400 |
5 | 52, 55, 57, 592, 5, 7, 9 |
6 | 61, 62, 64, 67, 691, 2, 4, 7, 9 |
7 | 70, 70, 71, 71, 750, 0, 1, 1, 5 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 70, 703, 4, 7, 7 | 0 |
61, 71, 71, 816, 7, 7, 8 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
3 | |
14, 641, 6 | 4 |
15, 15, 25, 55, 751, 1, 2, 5, 7 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
28, 88, 982, 8, 9 | 8 |
19, 59, 691, 5, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (09-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60325 |
Giải nhấtG1 | 15349 |
Giải nhìG2 | 32360 62341 |
Giải baG3 | 75210
62356
51398
75745
57573
85987 |
Giải tưG4 | 1468
8155
2344
3177 |
Giải nămG5 | 4101
1314
6459
5476
3361
9112 |
Giải sáuG6 | 358
053
489 |
Giải bảyG7 | 34
30
62
71 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 10, 12, 140, 2, 4 |
2 | 255 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 41, 44, 45, 491, 4, 5, 9 |
5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 |
6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 |
7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 601, 3, 6 | 0 |
01, 41, 61, 710, 4, 6, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
14, 34, 441, 3, 4 | 4 |
25, 45, 552, 4, 5 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
58, 68, 985, 6, 9 | 8 |
49, 59, 894, 5, 8 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (08-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525 99356 |
Giải baG3 | 37066
79058
17319
80729
82947
25743 |
Giải tưG4 | 3094
2057
5210
6852 |
Giải nămG5 | 3379
9322
9426
1998
7384
9935 |
Giải sáuG6 | 963
856
373 |
Giải bảyG7 | 07
22
24
10 |
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 10, 10, 190, 0, 9 |
2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 |
3 | 355 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 844 |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
1 | |
22, 22, 522, 2, 5 | 2 |
43, 63, 734, 6, 7 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
26, 56, 56, 662, 5, 5, 6 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
09, 19, 29, 790, 1, 2, 7 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (07-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640
11641
98550
51697
35757
58353 |
Giải tưG4 | 4876
8039
6393
9366 |
Giải nămG5 | 1073
9098
6376
6149
3473
0458 |
Giải sáuG6 | 004
560
330 |
Giải bảyG7 | 28
17
01
22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 17, 17, 187, 7, 8 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 40, 41, 490, 1, 9 |
5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 |
8 | 866 |
9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 50, 603, 4, 5, 6 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
222 | 2 |
53, 73, 73, 935, 7, 7, 9 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
66, 76, 76, 866, 7, 7, 8 | 6 |
17, 17, 57, 971, 1, 5, 9 | 7 |
18, 28, 58, 981, 2, 5, 9 | 8 |
39, 49, 793, 4, 7 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (06-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669
61032
64782
29258
00675
55196 |
Giải tưG4 | 6456
6301
0711
9193 |
Giải nămG5 | 5000
1334
5056
5124
3581
8603 |
Giải sáuG6 | 322
497
371 |
Giải bảyG7 | 45
32
98
67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 030, 1, 3 |
1 | 111 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 32, 32, 342, 2, 4 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 56, 56, 586, 6, 8 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 11, 41, 61, 71, 810, 1, 4, 6, 7, 8 | 1 |
22, 32, 32, 822, 3, 3, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
24, 34, 44, 842, 3, 4, 8 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
56, 56, 965, 5, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (05-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80183 |
Giải nhấtG1 | 07373 |
Giải nhìG2 | 48867 30896 |
Giải baG3 | 17520
86768
30554
76145
87183
83127 |
Giải tưG4 | 7227
6852
1236
9205 |
Giải nămG5 | 5395
1882
5795
5573
3815
0478 |
Giải sáuG6 | 889
493
030 |
Giải bảyG7 | 67
22
52
63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 155 |
2 | 20, 22, 27, 270, 2, 7, 7 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 455 |
5 | 52, 52, 542, 2, 4 |
6 | 63, 67, 67, 683, 7, 7, 8 |
7 | 73, 73, 783, 3, 8 |
8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 |
9 | 93, 95, 95, 963, 5, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
1 | |
22, 52, 52, 822, 5, 5, 8 | 2 |
63, 73, 73, 83, 83, 936, 7, 7, 8, 8, 9 | 3 |
545 | 4 |
05, 15, 45, 95, 950, 1, 4, 9, 9 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
27, 27, 67, 672, 2, 6, 6 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (04-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90869 |
Giải nhấtG1 | 86258 |
Giải nhìG2 | 96303 01790 |
Giải baG3 | 13869
54572
71317
12810
47525
03020 |
Giải tưG4 | 0761
4562
7833
0419 |
Giải nămG5 | 6674
2830
5075
6867
0477
9992 |
Giải sáuG6 | 950
395
845 |
Giải bảyG7 | 12
28
32
55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 10, 12, 17, 190, 2, 7, 9 |
2 | 20, 25, 280, 5, 8 |
3 | 30, 32, 330, 2, 3 |
4 | 455 |
5 | 50, 55, 580, 5, 8 |
6 | 61, 62, 67, 69, 691, 2, 7, 9, 9 |
7 | 72, 74, 75, 772, 4, 5, 7 |
8 | |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 30, 50, 901, 2, 3, 5, 9 | 0 |
616 | 1 |
12, 32, 62, 72, 921, 3, 6, 7, 9 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
747 | 4 |
25, 45, 55, 75, 952, 4, 5, 7, 9 | 5 |
6 | |
17, 67, 771, 6, 7 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
19, 69, 691, 6, 6 | 9 |