XSMB 07-01-2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 07-01-2024
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (07-01-2024) | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69618 |
Giải nhấtG1 | 77903 |
Giải nhìG2 | 10601 27302 |
Giải baG3 | 64369
67113
39541
91989
70398
06419 |
Giải tưG4 | 2465
5299
8705
5568 |
Giải nămG5 | 1279
2671
9902
2142
3112
6408 |
Giải sáuG6 | 615
603
561 |
Giải bảyG7 | 85
67
75
12 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 03, 03, 05, 081, 2, 2, 3, 3, 5, 8 |
1 | 12, 12, 13, 15, 18, 192, 2, 3, 5, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 41, 421, 2 |
5 | |
6 | 61, 65, 67, 68, 691, 5, 7, 8, 9 |
7 | 71, 75, 791, 5, 9 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 41, 61, 710, 4, 6, 7 | 1 |
02, 02, 12, 12, 420, 0, 1, 1, 4 | 2 |
03, 03, 130, 0, 1 | 3 |
4 | |
05, 15, 65, 75, 850, 1, 6, 7, 8 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
08, 18, 68, 980, 1, 6, 9 | 8 |
19, 69, 79, 89, 991, 6, 7, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh XSMB
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (19-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58298 |
Giải nhấtG1 | 26309 |
Giải nhìG2 | 41875 67285 |
Giải baG3 | 26890
81347
06424
72887
95843
34303 |
Giải tưG4 | 9525
6458
2954
0692 |
Giải nămG5 | 9105
7006
7298
1842
9632
2761 |
Giải sáuG6 | 935
538
513 |
Giải bảyG7 | 99
89
26
55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 06, 093, 5, 6, 9 |
1 | 133 |
2 | 24, 25, 264, 5, 6 |
3 | 32, 35, 382, 5, 8 |
4 | 42, 43, 472, 3, 7 |
5 | 54, 55, 584, 5, 8 |
6 | 611 |
7 | 755 |
8 | 85, 87, 895, 7, 9 |
9 | 90, 92, 98, 98, 990, 2, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
616 | 1 |
32, 42, 923, 4, 9 | 2 |
03, 13, 430, 1, 4 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
05, 25, 35, 55, 75, 850, 2, 3, 5, 7, 8 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
38, 58, 98, 983, 5, 9, 9 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (18-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61497 |
Giải nhấtG1 | 96473 |
Giải nhìG2 | 48543 90413 |
Giải baG3 | 43480
45251
81686
35594
46548
13941 |
Giải tưG4 | 6104
3098
6263
1986 |
Giải nămG5 | 5297
6824
9862
3257
1710
7548 |
Giải sáuG6 | 978
420
518 |
Giải bảyG7 | 00
14
01
09 |
Ký tự đặc biệtKT | 9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 04, 090, 1, 4, 9 |
1 | 10, 13, 14, 180, 3, 4, 8 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | |
4 | 41, 43, 48, 481, 3, 8, 8 |
5 | 51, 571, 7 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 80, 86, 860, 6, 6 |
9 | 94, 97, 97, 984, 7, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 800, 1, 2, 8 | 0 |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
626 | 2 |
13, 43, 63, 731, 4, 6, 7 | 3 |
04, 14, 24, 940, 1, 2, 9 | 4 |
5 | |
86, 868, 8 | 6 |
57, 97, 975, 9, 9 | 7 |
18, 48, 48, 78, 981, 4, 4, 7, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (17-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50435 |
Giải nhấtG1 | 38764 |
Giải nhìG2 | 06665 27166 |
Giải baG3 | 84894
81981
77679
26363
70406
87270 |
Giải tưG4 | 7593
7053
0778
5751 |
Giải nămG5 | 4541
7365
0936
0175
7395
6966 |
Giải sáuG6 | 329
087
797 |
Giải bảyG7 | 13
57
27
80 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 133 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 411 |
5 | 51, 53, 571, 3, 7 |
6 | 63, 64, 65, 65, 66, 663, 4, 5, 5, 6, 6 |
7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 |
8 | 80, 81, 870, 1, 7 |
9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
41, 51, 814, 5, 8 | 1 |
2 | |
13, 53, 63, 931, 5, 6, 9 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
35, 65, 65, 75, 953, 6, 6, 7, 9 | 5 |
06, 36, 66, 660, 3, 6, 6 | 6 |
27, 57, 87, 972, 5, 8, 9 | 7 |
787 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (16-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65799 |
Giải nhấtG1 | 04320 |
Giải nhìG2 | 59502 03520 |
Giải baG3 | 71943
60475
39170
75180
53423
05065 |
Giải tưG4 | 3240
4395
5255
6301 |
Giải nămG5 | 8969
6495
5660
3789
8219
3545 |
Giải sáuG6 | 815
321
026 |
Giải bảyG7 | 54
52
76
94 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 021, 2 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 20, 20, 21, 23, 260, 0, 1, 3, 6 |
3 | |
4 | 40, 43, 450, 3, 5 |
5 | 52, 54, 552, 4, 5 |
6 | 60, 65, 690, 5, 9 |
7 | 70, 75, 760, 5, 6 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 94, 95, 95, 994, 5, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 40, 60, 70, 802, 2, 4, 6, 7, 8 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
02, 520, 5 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
15, 45, 55, 65, 75, 95, 951, 4, 5, 6, 7, 9, 9 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 69, 89, 991, 6, 8, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (15-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90238 |
Giải nhấtG1 | 27464 |
Giải nhìG2 | 66687 48127 |
Giải baG3 | 16485
31724
48690
88619
68643
84604 |
Giải tưG4 | 9138
5990
9399
8971 |
Giải nămG5 | 8119
6619
8731
5678
3868
9099 |
Giải sáuG6 | 569
898
681 |
Giải bảyG7 | 73
39
59
89 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 19, 19, 199, 9, 9 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 31, 38, 38, 391, 8, 8, 9 |
4 | 433 |
5 | 599 |
6 | 64, 68, 694, 8, 9 |
7 | 71, 73, 781, 3, 8 |
8 | 81, 85, 87, 891, 5, 7, 9 |
9 | 90, 90, 98, 99, 990, 0, 8, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
31, 71, 813, 7, 8 | 1 |
2 | |
43, 734, 7 | 3 |
04, 24, 640, 2, 6 | 4 |
858 | 5 |
6 | |
27, 872, 8 | 7 |
38, 38, 68, 78, 983, 3, 6, 7, 9 | 8 |
19, 19, 19, 39, 59, 69, 89, 99, 991, 1, 1, 3, 5, 6, 8, 9, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (14-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04332 |
Giải nhấtG1 | 91586 |
Giải nhìG2 | 45444 10769 |
Giải baG3 | 31025
98443
47625
40009
16067
01918 |
Giải tưG4 | 9578
3169
9542
5129 |
Giải nămG5 | 0653
1642
2195
1354
8358
4285 |
Giải sáuG6 | 256
736
422 |
Giải bảyG7 | 22
92
78
73 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 188 |
2 | 22, 22, 25, 25, 292, 2, 5, 5, 9 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | 42, 42, 43, 442, 2, 3, 4 |
5 | 53, 54, 56, 583, 4, 6, 8 |
6 | 67, 69, 697, 9, 9 |
7 | 73, 78, 783, 8, 8 |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
22, 22, 32, 42, 42, 922, 2, 3, 4, 4, 9 | 2 |
43, 53, 734, 5, 7 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
25, 25, 85, 952, 2, 8, 9 | 5 |
36, 56, 863, 5, 8 | 6 |
676 | 7 |
18, 58, 78, 781, 5, 7, 7 | 8 |
09, 29, 69, 690, 2, 6, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (13-09-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50628 |
Giải nhấtG1 | 85767 |
Giải nhìG2 | 57586 11987 |
Giải baG3 | 95603
19411
45336
73244
69557
16197 |
Giải tưG4 | 5502
7039
3385
5126 |
Giải nămG5 | 3335
9175
3286
3840
9330
7269 |
Giải sáuG6 | 001
153
437 |
Giải bảyG7 | 64
30
13
93 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 30, 30, 35, 36, 37, 390, 0, 5, 6, 7, 9 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 64, 67, 694, 7, 9 |
7 | 755 |
8 | 85, 86, 86, 875, 6, 6, 7 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 403, 3, 4 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
020 | 2 |
03, 13, 53, 930, 1, 5, 9 | 3 |
44, 644, 6 | 4 |
35, 75, 853, 7, 8 | 5 |
26, 36, 86, 862, 3, 8, 8 | 6 |
37, 57, 67, 87, 973, 5, 6, 8, 9 | 7 |
282 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |