XSMB Thứ 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ sáu Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57620 |
Giải nhấtG1 | 82135 |
Giải nhìG2 | 88910 47085 |
Giải baG3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tưG4 | 6912 2359 7064 9067 |
Giải nămG5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáuG6 | 551 477 460 |
Giải bảyG7 | 19 93 77 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 35, 370, 5, 7 | 4 | 499 | 5 | 51, 57, 591, 7, 9 | 6 | 60, 64, 670, 4, 7 | 7 | 74, 77, 77, 77, 78, 794, 7, 7, 7, 8, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 92, 92, 932, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26592 |
Giải nhấtG1 | 38838 |
Giải nhìG2 | 43774 91819 |
Giải baG3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tưG4 | 1370 7010 5792 5856 |
Giải nămG5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáuG6 | 222 106 949 |
Giải bảyG7 | 71 26 85 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 14, 16, 19, 190, 4, 6, 9, 9 | 2 | 22, 23, 24, 262, 3, 4, 6 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 56, 57, 57, 58, 596, 7, 7, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 71, 71, 740, 1, 1, 4 | 8 | 855 | 9 | 92, 922, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12073 |
Giải nhấtG1 | 92837 |
Giải nhìG2 | 28622 02259 |
Giải baG3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tưG4 | 6594 5821 6858 2983 |
Giải nămG5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáuG6 | 850 036 185 |
Giải bảyG7 | 27 83 16 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 16, 160, 3, 6, 6 | 2 | 21, 22, 27, 27, 271, 2, 7, 7, 7 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 80, 83, 83, 83, 850, 3, 3, 3, 5 | 9 | 91, 93, 94, 991, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72666 |
Giải nhấtG1 | 96992 |
Giải nhìG2 | 52918 21197 |
Giải baG3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tưG4 | 0372 6291 4099 0369 |
Giải nămG5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáuG6 | 270 306 325 |
Giải bảyG7 | 05 13 49 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 10, 10, 11, 13, 15, 18, 19, 190, 0, 1, 3, 5, 8, 9, 9 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 499 | 5 | 6 | 65, 66, 695, 6, 9 | 7 | 70, 70, 720, 0, 2 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 97, 991, 2, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37869 |
Giải nhấtG1 | 01431 |
Giải nhìG2 | 07900 66341 |
Giải baG3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tưG4 | 4618 5541 1854 0752 |
Giải nămG5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáuG6 | 717 867 363 |
Giải bảyG7 | 05 67 87 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 17, 181, 7, 8 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 41, 47, 491, 1, 7, 9 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 62, 63, 67, 67, 692, 3, 7, 7, 9 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 86, 87, 896, 7, 9 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95371 |
Giải nhấtG1 | 07286 |
Giải nhìG2 | 23998 54295 |
Giải baG3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tưG4 | 3721 6102 6363 6756 |
Giải nămG5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáuG6 | 840 527 579 |
Giải bảyG7 | 21 91 03 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 2 | 21, 21, 22, 23, 27, 271, 1, 2, 3, 7, 7 | 3 | 4 | 400 | 5 | 56, 56, 596, 6, 9 | 6 | 60, 63, 690, 3, 9 | 7 | 71, 71, 71, 791, 1, 1, 9 | 8 | 82, 84, 862, 4, 6 | 9 | 91, 95, 97, 98, 981, 5, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12334 |
Giải nhấtG1 | 51885 |
Giải nhìG2 | 94341 78676 |
Giải baG3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tưG4 | 9449 7299 9594 3832 |
Giải nămG5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáuG6 | 784 939 809 |
Giải bảyG7 | 91 02 59 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 090, 2, 9 | 1 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 32, 34, 35, 392, 4, 5, 9 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 51, 54, 57, 591, 4, 7, 9 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 76, 792, 6, 9 | 8 | 81, 84, 85, 851, 4, 5, 5 | 9 | 91, 94, 991, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71307 |
Giải nhấtG1 | 20243 |
Giải nhìG2 | 17094 60989 |
Giải baG3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tưG4 | 5626 6650 0211 7778 |
Giải nămG5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáuG6 | 011 087 756 |
Giải bảyG7 | 52 14 44 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 11, 141, 1, 4 | 2 | 22, 24, 25, 26, 272, 4, 5, 6, 7 | 3 | 4 | 43, 43, 443, 3, 4 | 5 | 50, 52, 560, 2, 6 | 6 | 63, 65, 693, 5, 9 | 7 | 788 | 8 | 82, 82, 87, 87, 892, 2, 7, 7, 9 | 9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71961 |
Giải nhấtG1 | 83331 |
Giải nhìG2 | 77826 34607 |
Giải baG3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tưG4 | 7471 1023 0796 5943 |
Giải nămG5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáuG6 | 386 092 940 |
Giải bảyG7 | 21 23 65 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 070, 5, 7 | 1 | 166 | 2 | 21, 23, 23, 25, 26, 291, 3, 3, 5, 6, 9 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 43, 460, 2, 3, 6 | 5 | 533 | 6 | 61, 63, 651, 3, 5 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 86, 884, 6, 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16053 |
Giải nhấtG1 | 88635 |
Giải nhìG2 | 25337 63488 |
Giải baG3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Giải tưG4 | 0547 6741 7941 7289 |
Giải nămG5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Giải sáuG6 | 308 973 820 |
Giải bảyG7 | 79 00 93 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 080, 4, 8 | 1 | 2 | 20, 24, 250, 4, 5 | 3 | 30, 35, 37, 390, 5, 7, 9 | 4 | 40, 41, 41, 45, 470, 1, 1, 5, 7 | 5 | 533 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 73, 75, 793, 5, 9 | 8 | 83, 88, 89, 893, 8, 9, 9 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34864 |
Giải nhấtG1 | 00693 |
Giải nhìG2 | 97331 18776 |
Giải baG3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Giải tưG4 | 8683 1661 7450 8941 |
Giải nămG5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Giải sáuG6 | 720 634 467 |
Giải bảyG7 | 98 29 58 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 2 | 20, 20, 290, 0, 9 | 3 | 31, 31, 34, 35, 351, 1, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 50, 54, 580, 4, 8 | 6 | 61, 64, 66, 671, 4, 6, 7 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 93, 95, 95, 98, 98, 993, 5, 5, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28174 |
Giải nhấtG1 | 06876 |
Giải nhìG2 | 66471 38080 |
Giải baG3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tưG4 | 8084 7218 0384 3702 |
Giải nămG5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáuG6 | 755 539 280 |
Giải bảyG7 | 93 55 68 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 082, 5, 8 | 1 | 188 | 2 | 3 | 31, 35, 391, 5, 9 | 4 | 422 | 5 | 51, 55, 551, 5, 5 | 6 | 63, 67, 683, 7, 8 | 7 | 71, 74, 76, 771, 4, 6, 7 | 8 | 80, 80, 84, 840, 0, 4, 4 | 9 | 90, 93, 94, 96, 970, 3, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20347 |
Giải nhấtG1 | 29197 |
Giải nhìG2 | 19218 63399 |
Giải baG3 | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tưG4 | 4359 6568 4811 1038 |
Giải nămG5 | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáuG6 | 947 733 318 |
Giải bảyG7 | 58 56 20 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 11, 18, 181, 8, 8 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 42, 44, 47, 47, 47, 482, 4, 7, 7, 7, 8 | 5 | 52, 56, 58, 592, 6, 8, 9 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 799 | 8 | 888 | 9 | 91, 96, 97, 991, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14609 |
Giải nhấtG1 | 36645 |
Giải nhìG2 | 12735 35132 |
Giải baG3 | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tưG4 | 6682 9638 7631 3787 |
Giải nămG5 | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáuG6 | 075 481 224 |
Giải bảyG7 | 17 69 88 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 31, 32, 33, 34, 35, 35, 381, 2, 3, 4, 5, 5, 8 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 82, 86, 87, 881, 2, 6, 7, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13113 |
Giải nhấtG1 | 39786 |
Giải nhìG2 | 66200 15781 |
Giải baG3 | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tưG4 | 2872 4210 3055 7656 |
Giải nămG5 | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáuG6 | 906 600 547 |
Giải bảyG7 | 02 93 53 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 02, 060, 0, 0, 2, 6 | 1 | 10, 13, 15, 160, 3, 5, 6 | 2 | 255 | 3 | 333 | 4 | 477 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 655 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38267 |
Giải nhấtG1 | 08715 |
Giải nhìG2 | 71363 28859 |
Giải baG3 | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
Giải tưG4 | 5367 6717 9652 1153 |
Giải nămG5 | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
Giải sáuG6 | 011 537 441 |
Giải bảyG7 | 96 63 69 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 041, 4, 4 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 266 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 45, 471, 5, 7 | 5 | 50, 52, 53, 58, 590, 2, 3, 8, 9 | 6 | 61, 63, 63, 67, 67, 69, 69, 691, 3, 3, 7, 7, 9, 9, 9 | 7 | 8 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36120 |
Giải nhấtG1 | 01808 |
Giải nhìG2 | 24143 89224 |
Giải baG3 | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tưG4 | 5586 6574 7750 5640 |
Giải nămG5 | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáuG6 | 847 456 145 |
Giải bảyG7 | 95 93 85 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 081, 7, 8 | 1 | 166 | 2 | 20, 21, 21, 240, 1, 1, 4 | 3 | 388 | 4 | 40, 43, 43, 45, 470, 3, 3, 5, 7 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 600 | 7 | 744 | 8 | 84, 85, 86, 86, 874, 5, 6, 6, 7 | 9 | 93, 94, 953, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76711 |
Giải nhấtG1 | 52564 |
Giải nhìG2 | 49212 38823 |
Giải baG3 | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tưG4 | 9818 2020 3376 8782 |
Giải nămG5 | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáuG6 | 539 899 078 |
Giải bảyG7 | 14 68 52 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 12, 14, 16, 16, 181, 2, 4, 6, 6, 8 | 2 | 20, 23, 280, 3, 8 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 591, 2, 9 | 6 | 60, 62, 64, 680, 2, 4, 8 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 822 | 9 | 90, 91, 92, 990, 1, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36904 |
Giải nhấtG1 | 34735 |
Giải nhìG2 | 42033 38294 |
Giải baG3 | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tưG4 | 8906 8147 9572 2463 |
Giải nămG5 | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáuG6 | 133 594 076 |
Giải bảyG7 | 56 13 20 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 06, 06, 09, 094, 4, 6, 6, 9, 9 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 200 | 3 | 32, 33, 33, 33, 35, 392, 3, 3, 3, 5, 9 | 4 | 477 | 5 | 566 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 72, 73, 73, 762, 3, 3, 6 | 8 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38223 |
Giải nhấtG1 | 77286 |
Giải nhìG2 | 90185 84473 |
Giải baG3 | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tưG4 | 7394 0605 4471 5963 |
Giải nămG5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáuG6 | 706 481 999 |
Giải bảyG7 | 06 39 93 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 06, 06, 06, 06, 075, 5, 6, 6, 6, 6, 7 | 1 | 155 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 399 | 4 | 5 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 84, 85, 86, 86, 861, 4, 5, 6, 6, 6 | 9 | 93, 94, 97, 97, 993, 4, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12301 |
Giải nhấtG1 | 78982 |
Giải nhìG2 | 02630 94374 |
Giải baG3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tưG4 | 0620 6862 5300 7618 |
Giải nămG5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáuG6 | 074 487 042 |
Giải bảyG7 | 28 43 32 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 010, 1, 1 | 1 | 10, 17, 18, 180, 7, 8, 8 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 41, 42, 42, 43, 491, 2, 2, 3, 9 | 5 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 82, 84, 87, 872, 4, 7, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20952 |
Giải nhấtG1 | 00044 |
Giải nhìG2 | 09136 65520 |
Giải baG3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tưG4 | 4463 9632 9958 5680 |
Giải nămG5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáuG6 | 327 990 476 |
Giải bảyG7 | 81 09 40 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 093, 3, 9 | 1 | 10, 110, 1 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 52, 53, 582, 3, 8 | 6 | 60, 61, 62, 63, 640, 1, 2, 3, 4 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95110 |
Giải nhấtG1 | 91230 |
Giải nhìG2 | 25848 37352 |
Giải baG3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tưG4 | 7879 2244 9001 6647 |
Giải nămG5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáuG6 | 366 704 757 |
Giải bảyG7 | 38 44 68 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 266 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 44, 44, 45, 46, 47, 484, 4, 5, 6, 7, 8 | 5 | 52, 52, 572, 2, 7 | 6 | 62, 66, 682, 6, 8 | 7 | 799 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 91, 92, 95, 961, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94670 |
Giải nhấtG1 | 63617 |
Giải nhìG2 | 06517 67183 |
Giải baG3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tưG4 | 6748 0376 3592 9574 |
Giải nămG5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáuG6 | 578 528 643 |
Giải bảyG7 | 02 10 21 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 17, 170, 7, 7 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 43, 44, 480, 1, 3, 4, 8 | 5 | 577 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 73, 74, 74, 76, 780, 3, 4, 4, 6, 8 | 8 | 81, 83, 871, 3, 7 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65761 |
Giải nhấtG1 | 49344 |
Giải nhìG2 | 82925 55230 |
Giải baG3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tưG4 | 9661 3443 1256 0653 |
Giải nămG5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáuG6 | 932 355 850 |
Giải bảyG7 | 87 62 24 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 30, 31, 32, 35, 36, 36, 390, 1, 2, 5, 6, 6, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 50, 52, 53, 55, 560, 2, 3, 5, 6 | 6 | 61, 61, 62, 691, 1, 2, 9 | 7 | 799 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74036 |
Giải nhấtG1 | 90111 |
Giải nhìG2 | 31208 23123 |
Giải baG3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tưG4 | 2407 9772 9695 9048 |
Giải nămG5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáuG6 | 913 820 360 |
Giải bảyG7 | 02 14 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 07, 08, 092, 7, 7, 8, 9 | 1 | 11, 13, 13, 141, 3, 3, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 366 | 4 | 41, 41, 48, 491, 1, 8, 9 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 822 | 9 | 90, 95, 98, 980, 5, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42888 |
Giải nhấtG1 | 28038 |
Giải nhìG2 | 66168 37238 |
Giải baG3 | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tưG4 | 0360 6703 8282 7240 |
Giải nămG5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáuG6 | 515 213 302 |
Giải bảyG7 | 41 60 43 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 13, 15, 163, 5, 6 | 2 | 222 | 3 | 30, 37, 38, 38, 380, 7, 8, 8, 8 | 4 | 40, 41, 41, 430, 1, 1, 3 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 60, 680, 0, 8 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 80, 82, 86, 88, 890, 2, 6, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40620 |
Giải nhấtG1 | 36972 |
Giải nhìG2 | 97683 99909 |
Giải baG3 | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
Giải tưG4 | 6459 0224 5895 5108 |
Giải nămG5 | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Giải sáuG6 | 794 879 397 |
Giải bảyG7 | 86 35 84 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 35, 35, 355, 5, 5 | 4 | 42, 44, 472, 4, 7 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 688 | 7 | 72, 76, 79, 792, 6, 9, 9 | 8 | 83, 83, 84, 863, 3, 4, 6 | 9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73121 |
Giải nhấtG1 | 55217 |
Giải nhìG2 | 58651 16695 |
Giải baG3 | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Giải tưG4 | 1730 9916 2124 9960 |
Giải nămG5 | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáuG6 | 332 983 794 |
Giải bảyG7 | 64 68 07 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 092, 7, 8, 9 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 20, 21, 24, 270, 1, 4, 7 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 50, 51, 560, 1, 6 | 6 | 60, 60, 64, 66, 680, 0, 4, 6, 8 | 7 | 700 | 8 | 833 | 9 | 93, 94, 953, 4, 5 |
---|