XSMB 30 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 30 ngày gần đây
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25842 |
Giải nhấtG1 | 31827 |
Giải nhìG2 | 51849 73421 |
Giải baG3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tưG4 | 9943 8648 2356 6102 |
Giải nămG5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáuG6 | 380 430 919 |
Giải bảyG7 | 93 89 25 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 16, 18, 191, 6, 8, 9 | 2 | 21, 25, 271, 5, 7 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 42, 43, 47, 48, 492, 3, 7, 8, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 91, 93, 97, 991, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57620 |
Giải nhấtG1 | 82135 |
Giải nhìG2 | 88910 47085 |
Giải baG3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tưG4 | 6912 2359 7064 9067 |
Giải nămG5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáuG6 | 551 477 460 |
Giải bảyG7 | 19 93 77 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 35, 370, 5, 7 | 4 | 499 | 5 | 51, 57, 591, 7, 9 | 6 | 60, 64, 670, 4, 7 | 7 | 74, 77, 77, 77, 78, 794, 7, 7, 7, 8, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 92, 92, 932, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36594 |
Giải nhấtG1 | 90713 |
Giải nhìG2 | 48830 35403 |
Giải baG3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tưG4 | 0777 9136 6698 2988 |
Giải nămG5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáuG6 | 095 465 777 |
Giải bảyG7 | 08 62 71 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 080, 3, 8 | 1 | 133 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 60, 62, 62, 64, 650, 2, 2, 4, 5 | 7 | 71, 76, 77, 77, 781, 6, 7, 7, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 94, 95, 980, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69952 |
Giải nhấtG1 | 12165 |
Giải nhìG2 | 74557 28269 |
Giải baG3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tưG4 | 6441 9828 9610 1054 |
Giải nămG5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáuG6 | 382 567 101 |
Giải bảyG7 | 82 60 50 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 100 | 2 | 22, 24, 26, 282, 4, 6, 8 | 3 | 4 | 41, 44, 471, 4, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 57, 580, 2, 3, 4, 4, 7, 8 | 6 | 60, 60, 61, 64, 65, 67, 690, 0, 1, 4, 5, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 82, 822, 2, 2 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12681 |
Giải nhấtG1 | 26928 |
Giải nhìG2 | 84568 79326 |
Giải baG3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tưG4 | 5890 9394 6338 8901 |
Giải nămG5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáuG6 | 815 466 192 |
Giải bảyG7 | 33 16 08 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 07, 081, 6, 7, 8 | 1 | 15, 16, 16, 17, 185, 6, 6, 7, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 411 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 92, 92, 94, 970, 1, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15525 |
Giải nhấtG1 | 29914 |
Giải nhìG2 | 83400 68369 |
Giải baG3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tưG4 | 7662 3493 5151 9395 |
Giải nămG5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáuG6 | 369 495 636 |
Giải bảyG7 | 82 93 79 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 144 | 2 | 21, 22, 23, 251, 2, 3, 5 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 433 | 5 | 51, 53, 561, 3, 6 | 6 | 62, 63, 69, 692, 3, 9, 9 | 7 | 799 | 8 | 82, 84, 852, 4, 5 | 9 | 93, 93, 95, 953, 3, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19980 |
Giải nhấtG1 | 85986 |
Giải nhìG2 | 47577 69280 |
Giải baG3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tưG4 | 5543 1384 6975 5836 |
Giải nămG5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáuG6 | 191 392 571 |
Giải bảyG7 | 11 59 91 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 22, 25, 262, 5, 6 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 433 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 | 8 | 80, 80, 84, 860, 0, 4, 6 | 9 | 91, 91, 92, 921, 1, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29379 |
Giải nhấtG1 | 29822 |
Giải nhìG2 | 24933 27395 |
Giải baG3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tưG4 | 9186 1763 9385 1320 |
Giải nămG5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáuG6 | 899 689 390 |
Giải bảyG7 | 05 60 99 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 177 | 2 | 20, 22, 22, 290, 2, 2, 9 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 488 | 5 | 51, 54, 571, 4, 7 | 6 | 60, 63, 630, 3, 3 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 85, 86, 89, 895, 6, 9, 9 | 9 | 90, 90, 92, 95, 99, 990, 0, 2, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26592 |
Giải nhấtG1 | 38838 |
Giải nhìG2 | 43774 91819 |
Giải baG3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tưG4 | 1370 7010 5792 5856 |
Giải nămG5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáuG6 | 222 106 949 |
Giải bảyG7 | 71 26 85 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 14, 16, 19, 190, 4, 6, 9, 9 | 2 | 22, 23, 24, 262, 3, 4, 6 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 56, 57, 57, 58, 596, 7, 7, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 71, 71, 740, 1, 1, 4 | 8 | 855 | 9 | 92, 922, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62904 |
Giải nhấtG1 | 16351 |
Giải nhìG2 | 92109 84405 |
Giải baG3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tưG4 | 7880 3573 0916 9336 |
Giải nămG5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáuG6 | 591 346 154 |
Giải bảyG7 | 69 52 95 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 266 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 41, 43, 44, 46, 461, 3, 4, 6, 6 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 91, 95, 96, 981, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90289 |
Giải nhấtG1 | 19874 |
Giải nhìG2 | 24789 50177 |
Giải baG3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tưG4 | 3241 9829 9103 6240 |
Giải nămG5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáuG6 | 317 228 892 |
Giải bảyG7 | 47 40 90 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 060, 3, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 40, 40, 41, 41, 470, 0, 1, 1, 7 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 71, 74, 74, 771, 4, 4, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96850 |
Giải nhấtG1 | 66671 |
Giải nhìG2 | 51310 74053 |
Giải baG3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tưG4 | 4787 8217 7761 0665 |
Giải nămG5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáuG6 | 366 886 216 |
Giải bảyG7 | 12 51 91 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 12, 16, 16, 17, 180, 0, 2, 6, 6, 7, 8 | 2 | 244 | 3 | 333 | 4 | 422 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 61, 63, 65, 66, 691, 3, 5, 6, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 86, 871, 2, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 133 | 2 | 22, 25, 26, 29, 292, 5, 6, 9, 9 | 3 | 33, 34, 373, 4, 7 | 4 | 46, 48, 496, 8, 9 | 5 | 51, 541, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 79, 793, 9, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 93, 983, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71396 |
Giải nhấtG1 | 20801 |
Giải nhìG2 | 73470 83615 |
Giải baG3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tưG4 | 2581 6371 8850 1300 |
Giải nămG5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáuG6 | 496 635 489 |
Giải bảyG7 | 52 22 89 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 15, 16, 18, 185, 6, 8, 8 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 355 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 52, 570, 2, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 70, 710, 0, 1 | 8 | 81, 89, 891, 9, 9 | 9 | 90, 94, 96, 960, 4, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90649 |
Giải nhấtG1 | 71212 |
Giải nhìG2 | 55720 56680 |
Giải baG3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tưG4 | 1452 5230 5083 2320 |
Giải nămG5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáuG6 | 756 690 503 |
Giải bảyG7 | 58 28 35 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 150, 2, 5 | 2 | 20, 20, 20, 280, 0, 0, 8 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 61, 64, 671, 4, 7 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 90, 92, 960, 0, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12073 |
Giải nhấtG1 | 92837 |
Giải nhìG2 | 28622 02259 |
Giải baG3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tưG4 | 6594 5821 6858 2983 |
Giải nămG5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáuG6 | 850 036 185 |
Giải bảyG7 | 27 83 16 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 16, 160, 3, 6, 6 | 2 | 21, 22, 27, 27, 271, 2, 7, 7, 7 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 80, 83, 83, 83, 850, 3, 3, 3, 5 | 9 | 91, 93, 94, 991, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69356 |
Giải nhấtG1 | 22552 |
Giải nhìG2 | 35140 15293 |
Giải baG3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tưG4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải nămG5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáuG6 | 753 388 635 |
Giải bảyG7 | 73 80 42 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 100 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 33, 35, 363, 5, 6 | 4 | 40, 42, 420, 2, 2 | 5 | 50, 51, 52, 53, 560, 1, 2, 3, 6 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 81, 86, 87, 880, 1, 6, 7, 8 | 9 | 93, 93, 933, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14138 |
Giải nhấtG1 | 62724 |
Giải nhìG2 | 54157 96213 |
Giải baG3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tưG4 | 4062 5079 6608 7155 |
Giải nămG5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáuG6 | 552 247 722 |
Giải bảyG7 | 12 45 75 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 22, 241, 2, 2, 4 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 44, 45, 474, 5, 7 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 62, 62, 62, 692, 2, 2, 9 | 7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 | 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16510 |
Giải nhấtG1 | 57524 |
Giải nhìG2 | 46210 99866 |
Giải baG3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tưG4 | 0760 1668 3313 3684 |
Giải nămG5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáuG6 | 717 130 568 |
Giải bảyG7 | 69 62 27 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 13, 16, 170, 0, 0, 3, 6, 7 | 2 | 24, 24, 26, 274, 4, 6, 7 | 3 | 300 | 4 | 411 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 62, 66, 68, 68, 68, 69, 690, 2, 6, 8, 8, 8, 9, 9 | 7 | 744 | 8 | 844 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 074, 5, 7 | 1 | 13, 15, 15, 163, 5, 5, 6 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 60, 61, 61, 63, 670, 1, 1, 3, 7 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93374 |
Giải nhấtG1 | 18300 |
Giải nhìG2 | 59549 37037 |
Giải baG3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tưG4 | 1734 8632 0757 2118 |
Giải nămG5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáuG6 | 185 275 044 |
Giải bảyG7 | 65 17 72 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 24, 24, 25, 274, 4, 5, 7 | 3 | 32, 34, 37, 392, 4, 7, 9 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 61, 65, 66, 69, 691, 5, 6, 9, 9 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 855 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00312 |
Giải nhấtG1 | 44708 |
Giải nhìG2 | 88283 64571 |
Giải baG3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tưG4 | 1449 2399 7871 7371 |
Giải nămG5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáuG6 | 142 732 198 |
Giải bảyG7 | 21 59 95 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 081, 3, 5, 8 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 230, 1, 3 | 3 | 322 | 4 | 42, 43, 46, 48, 49, 492, 3, 6, 8, 9, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 611 | 7 | 71, 71, 711, 1, 1 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 95, 98, 98, 995, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72666 |
Giải nhấtG1 | 96992 |
Giải nhìG2 | 52918 21197 |
Giải baG3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tưG4 | 0372 6291 4099 0369 |
Giải nămG5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáuG6 | 270 306 325 |
Giải bảyG7 | 05 13 49 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 10, 10, 11, 13, 15, 18, 19, 190, 0, 1, 3, 5, 8, 9, 9 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 499 | 5 | 6 | 65, 66, 695, 6, 9 | 7 | 70, 70, 720, 0, 2 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 97, 991, 2, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69389 |
Giải nhấtG1 | 34052 |
Giải nhìG2 | 48091 95190 |
Giải baG3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tưG4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải nămG5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáuG6 | 788 031 386 |
Giải bảyG7 | 01 42 65 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 111 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 311 | 4 | 40, 40, 42, 420, 0, 2, 2 | 5 | 52, 57, 582, 7, 8 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 86, 88, 89, 896, 8, 9, 9 | 9 | 90, 91, 91, 96, 990, 1, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67364 |
Giải nhấtG1 | 05538 |
Giải nhìG2 | 43309 50971 |
Giải baG3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tưG4 | 1179 2067 4473 0517 |
Giải nămG5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáuG6 | 732 624 838 |
Giải bảyG7 | 93 94 15 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 09, 096, 9, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 170, 1, 5, 7 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 38, 38, 39, 392, 2, 8, 8, 9, 9 | 4 | 499 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 811 | 9 | 93, 94, 95, 963, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62909 |
Giải nhấtG1 | 09387 |
Giải nhìG2 | 23902 06705 |
Giải baG3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tưG4 | 1057 4955 1981 8866 |
Giải nămG5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáuG6 | 262 654 029 |
Giải bảyG7 | 65 86 54 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 355 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 54, 54, 55, 57, 574, 4, 5, 7, 7 | 6 | 62, 62, 65, 662, 2, 5, 6 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 80, 81, 83, 86, 870, 1, 3, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 10, 12, 120, 2, 2 | 2 | 3 | 33, 38, 383, 8, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 54, 57, 59, 592, 4, 7, 9, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 799 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 93, 93, 97, 990, 3, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36909 |
Giải nhấtG1 | 46217 |
Giải nhìG2 | 56679 32203 |
Giải baG3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tưG4 | 5581 4902 3035 7503 |
Giải nămG5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáuG6 | 183 311 228 |
Giải bảyG7 | 69 90 28 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 092, 3, 3, 9 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 26, 27, 28, 286, 7, 8, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 699 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 81, 81, 83, 87, 881, 1, 3, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62135 |
Giải nhấtG1 | 21141 |
Giải nhìG2 | 45857 86656 |
Giải baG3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tưG4 | 7920 9023 7131 8460 |
Giải nămG5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáuG6 | 752 057 840 |
Giải bảyG7 | 96 94 29 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 20, 20, 23, 26, 290, 0, 3, 6, 9 | 3 | 31, 31, 33, 351, 1, 3, 5 | 4 | 40, 41, 41, 440, 1, 1, 4 | 5 | 52, 56, 57, 572, 6, 7, 7 | 6 | 60, 65, 670, 5, 7 | 7 | 722 | 8 | 9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37869 |
Giải nhấtG1 | 01431 |
Giải nhìG2 | 07900 66341 |
Giải baG3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tưG4 | 4618 5541 1854 0752 |
Giải nămG5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáuG6 | 717 867 363 |
Giải bảyG7 | 05 67 87 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 17, 181, 7, 8 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 41, 47, 491, 1, 7, 9 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 62, 63, 67, 67, 692, 3, 7, 7, 9 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 86, 87, 896, 7, 9 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49879 |
Giải nhấtG1 | 61196 |
Giải nhìG2 | 55813 26560 |
Giải baG3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tưG4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải nămG5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáuG6 | 800 015 450 |
Giải bảyG7 | 07 82 98 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 13, 153, 5 | 2 | 26, 26, 286, 6, 8 | 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 83, 85, 85, 86, 892, 3, 5, 5, 6, 9 | 9 | 90, 91, 95, 96, 980, 1, 5, 6, 8 |
---|