XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69952 |
Giải nhấtG1 | 12165 |
Giải nhìG2 | 74557 28269 |
Giải baG3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tưG4 | 6441 9828 9610 1054 |
Giải nămG5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáuG6 | 382 567 101 |
Giải bảyG7 | 82 60 50 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 100 | 2 | 22, 24, 26, 282, 4, 6, 8 | 3 | 4 | 41, 44, 471, 4, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 57, 580, 2, 3, 4, 4, 7, 8 | 6 | 60, 60, 61, 64, 65, 67, 690, 0, 1, 4, 5, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 82, 822, 2, 2 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90289 |
Giải nhấtG1 | 19874 |
Giải nhìG2 | 24789 50177 |
Giải baG3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tưG4 | 3241 9829 9103 6240 |
Giải nămG5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáuG6 | 317 228 892 |
Giải bảyG7 | 47 40 90 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 060, 3, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 40, 40, 41, 41, 470, 0, 1, 1, 7 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 71, 74, 74, 771, 4, 4, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14138 |
Giải nhấtG1 | 62724 |
Giải nhìG2 | 54157 96213 |
Giải baG3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tưG4 | 4062 5079 6608 7155 |
Giải nămG5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáuG6 | 552 247 722 |
Giải bảyG7 | 12 45 75 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 22, 241, 2, 2, 4 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 44, 45, 474, 5, 7 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 62, 62, 62, 692, 2, 2, 9 | 7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 | 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67364 |
Giải nhấtG1 | 05538 |
Giải nhìG2 | 43309 50971 |
Giải baG3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tưG4 | 1179 2067 4473 0517 |
Giải nămG5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáuG6 | 732 624 838 |
Giải bảyG7 | 93 94 15 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 09, 096, 9, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 170, 1, 5, 7 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 38, 38, 39, 392, 2, 8, 8, 9, 9 | 4 | 499 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 811 | 9 | 93, 94, 95, 963, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20645 |
Giải nhấtG1 | 21356 |
Giải nhìG2 | 10211 33955 |
Giải baG3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tưG4 | 7518 6879 1586 7174 |
Giải nămG5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáuG6 | 187 087 674 |
Giải bảyG7 | 84 38 18 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 11, 14, 16, 18, 181, 4, 6, 8, 8 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 388 | 4 | 455 | 5 | 55, 56, 595, 6, 9 | 6 | 699 | 7 | 74, 74, 75, 79, 794, 4, 5, 9, 9 | 8 | 84, 86, 86, 87, 874, 6, 6, 7, 7 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35144 |
Giải nhấtG1 | 48573 |
Giải nhìG2 | 21404 25165 |
Giải baG3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tưG4 | 2361 7750 2414 2861 |
Giải nămG5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáuG6 | 271 623 926 |
Giải bảyG7 | 87 23 54 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 14, 154, 5 | 2 | 23, 23, 25, 26, 293, 3, 5, 6, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 43, 44, 453, 4, 5 | 5 | 50, 54, 540, 4, 4 | 6 | 61, 61, 63, 651, 1, 3, 5 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91753 |
Giải nhấtG1 | 54579 |
Giải nhìG2 | 90984 68978 |
Giải baG3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tưG4 | 7980 7928 8166 1878 |
Giải nămG5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáuG6 | 472 053 360 |
Giải bảyG7 | 43 74 60 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 288 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 50, 53, 53, 540, 3, 3, 4 | 6 | 60, 60, 63, 65, 660, 0, 3, 5, 6 | 7 | 72, 74, 77, 78, 78, 79, 792, 4, 7, 8, 8, 9, 9 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32939 |
Giải nhấtG1 | 48545 |
Giải nhìG2 | 20648 62946 |
Giải baG3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tưG4 | 5481 8716 3949 0656 |
Giải nămG5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáuG6 | 974 010 130 |
Giải bảyG7 | 25 45 77 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 10, 13, 160, 0, 3, 6 | 2 | 25, 25, 285, 5, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 42, 43, 45, 45, 46, 48, 48, 491, 2, 3, 5, 5, 6, 8, 8, 9 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 811 | 9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77645 |
Giải nhấtG1 | 06477 |
Giải nhìG2 | 84305 38394 |
Giải baG3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tưG4 | 0790 0256 2861 3114 |
Giải nămG5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáuG6 | 652 476 788 |
Giải bảyG7 | 67 96 37 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 52, 52, 53, 562, 2, 3, 6 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 76, 76, 77, 786, 6, 7, 8 | 8 | 88, 88, 898, 8, 9 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99937 |
Giải nhấtG1 | 73548 |
Giải nhìG2 | 40187 24052 |
Giải baG3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tưG4 | 9969 4749 3131 7918 |
Giải nămG5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáuG6 | 661 051 291 |
Giải bảyG7 | 08 64 72 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 18, 18, 193, 8, 8, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 34, 36, 371, 4, 6, 7 | 4 | 40, 48, 49, 490, 8, 9, 9 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 61, 64, 64, 691, 4, 4, 9 | 7 | 722 | 8 | 83, 87, 883, 7, 8 | 9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17670 |
Giải nhấtG1 | 67840 |
Giải nhìG2 | 87976 05804 |
Giải baG3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tưG4 | 6083 0603 6674 3990 |
Giải nămG5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáuG6 | 951 967 787 |
Giải bảyG7 | 53 22 15 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 03, 041, 3, 3, 4 | 1 | 155 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 37, 377, 7 | 4 | 40, 40, 410, 0, 1 | 5 | 51, 53, 541, 3, 4 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 74, 74, 74, 760, 4, 4, 4, 6 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 90, 90, 940, 0, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67384 |
Giải nhấtG1 | 41504 |
Giải nhìG2 | 84043 71031 |
Giải baG3 | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tưG4 | 9296 1005 2278 5705 |
Giải nămG5 | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáuG6 | 638 152 189 |
Giải bảyG7 | 62 18 99 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 05, 064, 4, 5, 5, 6 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 3 | 31, 381, 8 | 4 | 43, 433, 3 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 62, 62, 62, 64, 692, 2, 2, 4, 9 | 7 | 73, 74, 77, 783, 4, 7, 8 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47666 |
Giải nhấtG1 | 58427 |
Giải nhìG2 | 64931 25644 |
Giải baG3 | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tưG4 | 3767 5450 1997 6766 |
Giải nămG5 | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáuG6 | 296 125 966 |
Giải bảyG7 | 68 53 82 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 25, 27, 275, 7, 7 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 40, 40, 440, 0, 4 | 5 | 50, 51, 51, 530, 1, 1, 3 | 6 | 63, 66, 66, 66, 67, 68, 693, 6, 6, 6, 7, 8, 9 | 7 | 766 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 96, 97, 996, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61661 |
Giải nhấtG1 | 38229 |
Giải nhìG2 | 62307 85674 |
Giải baG3 | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tưG4 | 5803 5520 2836 8290 |
Giải nămG5 | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáuG6 | 524 731 081 |
Giải bảyG7 | 57 22 11 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 06, 07, 08, 092, 3, 6, 7, 8, 9 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 20, 22, 24, 25, 290, 2, 4, 5, 9 | 3 | 31, 36, 381, 6, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 744 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76553 |
Giải nhấtG1 | 07527 |
Giải nhìG2 | 25937 28719 |
Giải baG3 | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tưG4 | 4630 6891 8515 2367 |
Giải nămG5 | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáuG6 | 716 933 076 |
Giải bảyG7 | 03 35 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 15, 16, 17, 191, 5, 6, 7, 9 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 33, 35, 370, 3, 5, 7 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 677 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 84, 870, 4, 7 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73732 |
Giải nhấtG1 | 50059 |
Giải nhìG2 | 19807 73809 |
Giải baG3 | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tưG4 | 2491 3655 4882 4833 |
Giải nămG5 | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáuG6 | 105 627 143 |
Giải bảyG7 | 95 84 83 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 07, 091, 5, 7, 9 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 277 | 3 | 32, 32, 33, 372, 2, 3, 7 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 53, 54, 55, 593, 4, 5, 9 | 6 | 64, 64, 674, 4, 7 | 7 | 799 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 91, 950, 1, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62495 |
Giải nhấtG1 | 61083 |
Giải nhìG2 | 88825 25631 |
Giải baG3 | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tưG4 | 7275 3934 7969 3310 |
Giải nămG5 | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáuG6 | 920 945 848 |
Giải bảyG7 | 61 14 85 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 18, 190, 4, 8, 9 | 2 | 20, 25, 250, 5, 5 | 3 | 31, 32, 34, 34, 35, 361, 2, 4, 4, 5, 6 | 4 | 42, 44, 45, 482, 4, 5, 8 | 5 | 6 | 61, 62, 66, 691, 2, 6, 9 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 95, 985, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74817 |
Giải nhấtG1 | 34291 |
Giải nhìG2 | 04124 07840 |
Giải baG3 | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tưG4 | 8327 6840 2090 5817 |
Giải nămG5 | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáuG6 | 666 798 342 |
Giải bảyG7 | 45 28 63 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 17, 17, 17, 18, 190, 7, 7, 7, 8, 9 | 2 | 21, 24, 24, 27, 281, 4, 4, 7, 8 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 40, 40, 42, 44, 45, 45, 48, 480, 0, 2, 4, 5, 5, 8, 8 | 5 | 6 | 63, 66, 693, 6, 9 | 7 | 8 | 9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64978 |
Giải nhấtG1 | 46676 |
Giải nhìG2 | 26187 87330 |
Giải baG3 | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tưG4 | 9210 3977 6990 5236 |
Giải nămG5 | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáuG6 | 419 782 193 |
Giải bảyG7 | 13 21 90 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 13, 190, 0, 3, 9 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 30, 35, 360, 5, 6 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 633 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 82, 87, 892, 7, 9 | 9 | 90, 90, 93, 95, 95, 990, 0, 3, 5, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91706 |
Giải nhấtG1 | 82736 |
Giải nhìG2 | 43914 21410 |
Giải baG3 | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tưG4 | 3044 7942 3115 2346 |
Giải nămG5 | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáuG6 | 346 956 814 |
Giải bảyG7 | 55 83 76 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 06, 070, 3, 6, 7 | 1 | 10, 14, 14, 150, 4, 4, 5 | 2 | 3 | 366 | 4 | 41, 42, 44, 44, 46, 46, 46, 461, 2, 4, 4, 6, 6, 6, 6 | 5 | 52, 53, 55, 56, 592, 3, 5, 6, 9 | 6 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119 45960 |
Giải baG3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 | 258 412 013 |
Giải bảyG7 | 08 11 61 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 080, 8, 8 | 1 | 11, 11, 12, 13, 17, 191, 1, 2, 3, 7, 9 | 2 | 27, 27, 277, 7, 7 | 3 | 34, 374, 7 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 588 | 6 | 60, 61, 61, 620, 1, 1, 2 | 7 | 788 | 8 | 80, 88, 89, 890, 8, 9, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410 77553 |
Giải baG3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 | 378 618 017 |
Giải bảyG7 | 05 90 42 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 41, 42, 42, 451, 2, 2, 5 | 5 | 50, 53, 590, 3, 9 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 70, 73, 780, 3, 8 | 8 | 80, 83, 83, 87, 88, 890, 3, 3, 7, 8, 9 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326 78511 |
Giải baG3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 | 295 832 718 |
Giải bảyG7 | 53 06 14 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 06, 080, 2, 6, 8 | 1 | 11, 14, 181, 4, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 50, 52, 53, 560, 2, 3, 6 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 70, 70, 72, 730, 0, 2, 3 | 8 | 866 | 9 | 95, 98, 985, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030 42515 |
Giải baG3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 | 174 207 624 |
Giải bảyG7 | 56 62 32 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 15, 185, 8 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 52, 54, 55, 56, 592, 4, 5, 6, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 71, 72, 74, 791, 1, 1, 2, 4, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 96, 96, 986, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391 09260 |
Giải baG3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 | 071 033 989 |
Giải bảyG7 | 93 82 15 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 13, 150, 3, 5 | 2 | 20, 23, 24, 26, 27, 290, 3, 4, 6, 7, 9 | 3 | 333 | 4 | 400 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 67, 690, 7, 9 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 82, 88, 89, 892, 8, 9, 9 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743 60565 |
Giải baG3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 | 398 055 005 |
Giải bảyG7 | 48 16 35 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 166 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 30, 35, 36, 390, 5, 6, 9 | 4 | 43, 43, 48, 493, 3, 8, 9 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 61, 65, 65, 651, 5, 5, 5 | 7 | 777 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 91, 94, 97, 98, 991, 4, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61380 |
Giải nhấtG1 | 92842 |
Giải nhìG2 | 86347 06283 |
Giải baG3 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tưG4 | 1379 8549 4174 9293 |
Giải nămG5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáuG6 | 685 553 936 |
Giải bảyG7 | 62 73 71 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 18, 196, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 42, 42, 46, 47, 49, 49, 492, 2, 6, 7, 9, 9, 9 | 5 | 52, 52, 53, 542, 2, 3, 4 | 6 | 622 | 7 | 71, 73, 74, 791, 3, 4, 9 | 8 | 80, 83, 850, 3, 5 | 9 | 93, 933, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28600 |
Giải nhấtG1 | 18127 |
Giải nhìG2 | 34909 28078 |
Giải baG3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tưG4 | 8974 7622 0873 7804 |
Giải nămG5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáuG6 | 088 749 372 |
Giải bảyG7 | 56 39 42 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 08, 090, 0, 4, 8, 9 | 1 | 177 | 2 | 22, 27, 28, 292, 7, 8, 9 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 42, 44, 48, 49, 492, 4, 8, 9, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 7 | 72, 73, 74, 77, 782, 3, 4, 7, 8 | 8 | 888 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49140 |
Giải nhấtG1 | 34659 |
Giải nhìG2 | 55529 10478 |
Giải baG3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tưG4 | 0865 5620 5382 7544 |
Giải nămG5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáuG6 | 138 522 101 |
Giải bảyG7 | 77 60 19 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 061, 1, 6 | 1 | 11, 19, 191, 9, 9 | 2 | 20, 22, 290, 2, 9 | 3 | 37, 37, 387, 7, 8 | 4 | 40, 44, 490, 4, 9 | 5 | 599 | 6 | 60, 65, 650, 5, 5 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 82, 88, 892, 8, 9 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | 41893 88329 |
Giải baG3 | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tưG4 | 5828 4164 7852 0816 |
Giải nămG5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáuG6 | 973 436 080 |
Giải bảyG7 | 27 86 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 27, 28, 29, 297, 8, 9, 9 | 3 | 31, 36, 38, 391, 6, 8, 9 | 4 | 499 | 5 | 522 | 6 | 64, 64, 65, 664, 4, 5, 6 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 82, 86, 860, 2, 6, 6 | 9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
---|