XSMB Thứ 2 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15525 |
Giải nhấtG1 | 29914 |
Giải nhìG2 | 83400 68369 |
Giải baG3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tưG4 | 7662 3493 5151 9395 |
Giải nămG5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáuG6 | 369 495 636 |
Giải bảyG7 | 82 93 79 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 144 | 2 | 21, 22, 23, 251, 2, 3, 5 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 433 | 5 | 51, 53, 561, 3, 6 | 6 | 62, 63, 69, 692, 3, 9, 9 | 7 | 799 | 8 | 82, 84, 852, 4, 5 | 9 | 93, 93, 95, 953, 3, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 133 | 2 | 22, 25, 26, 29, 292, 5, 6, 9, 9 | 3 | 33, 34, 373, 4, 7 | 4 | 46, 48, 496, 8, 9 | 5 | 51, 541, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 79, 793, 9, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 93, 983, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 074, 5, 7 | 1 | 13, 15, 15, 163, 5, 5, 6 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 60, 61, 61, 63, 670, 1, 1, 3, 7 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 10, 12, 120, 2, 2 | 2 | 3 | 33, 38, 383, 8, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 54, 57, 59, 592, 4, 7, 9, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 799 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 93, 93, 97, 990, 3, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16342 |
Giải nhấtG1 | 75754 |
Giải nhìG2 | 28913 37346 |
Giải baG3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tưG4 | 8692 8838 9702 1399 |
Giải nămG5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáuG6 | 425 940 549 |
Giải bảyG7 | 39 42 11 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 13, 14, 191, 3, 4, 9 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 35, 37, 38, 395, 7, 8, 9 | 4 | 40, 42, 42, 42, 46, 490, 2, 2, 2, 6, 9 | 5 | 544 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 9 | 92, 92, 96, 992, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78723 |
Giải nhấtG1 | 05913 |
Giải nhìG2 | 42978 47997 |
Giải baG3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tưG4 | 4813 1627 6276 4906 |
Giải nămG5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáuG6 | 902 463 762 |
Giải bảyG7 | 82 29 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 082, 6, 8, 8 | 1 | 13, 133, 3 | 2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 293, 3, 3, 4, 5, 7, 9, 9 | 3 | 4 | 47, 497, 9 | 5 | 533 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68333 |
Giải nhấtG1 | 15214 |
Giải nhìG2 | 41437 19271 |
Giải baG3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tưG4 | 7285 1688 9707 9289 |
Giải nămG5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáuG6 | 438 211 465 |
Giải bảyG7 | 99 79 10 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 14, 190, 1, 4, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 33, 37, 38, 391, 3, 7, 8, 9 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 71, 72, 75, 75, 791, 2, 5, 5, 9 | 8 | 85, 86, 88, 89, 895, 6, 8, 9, 9 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58535 |
Giải nhấtG1 | 12691 |
Giải nhìG2 | 00638 31420 |
Giải baG3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tưG4 | 7247 3943 1366 8508 |
Giải nămG5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáuG6 | 264 316 608 |
Giải bảyG7 | 42 62 65 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 08, 080, 7, 8, 8 | 1 | 16, 166, 6 | 2 | 20, 20, 210, 0, 1 | 3 | 33, 35, 36, 383, 5, 6, 8 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 511 | 6 | 62, 64, 65, 662, 4, 5, 6 | 7 | 70, 70, 71, 720, 0, 1, 2 | 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27234 |
Giải nhấtG1 | 61620 |
Giải nhìG2 | 29442 71430 |
Giải baG3 | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tưG4 | 4653 9878 4471 1839 |
Giải nămG5 | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáuG6 | 424 832 419 |
Giải bảyG7 | 63 88 24 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 24, 240, 4, 4 | 3 | 30, 32, 33, 34, 390, 2, 3, 4, 9 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 52, 53, 562, 3, 6 | 6 | 633 | 7 | 71, 75, 781, 5, 8 | 8 | 82, 82, 85, 88, 892, 2, 5, 8, 9 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75801 |
Giải nhấtG1 | 19995 |
Giải nhìG2 | 93219 56742 |
Giải baG3 | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tưG4 | 1440 1020 4024 9170 |
Giải nămG5 | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáuG6 | 554 331 982 |
Giải bảyG7 | 64 85 24 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 20, 24, 24, 240, 4, 4, 4 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 440, 2, 4 | 5 | 53, 54, 57, 58, 59, 59, 593, 4, 7, 8, 9, 9, 9 | 6 | 60, 64, 660, 4, 6 | 7 | 700 | 8 | 82, 82, 852, 2, 5 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69876 |
Giải nhấtG1 | 47161 |
Giải nhìG2 | 54779 83038 |
Giải baG3 | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tưG4 | 1932 1071 3559 6332 |
Giải nămG5 | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáuG6 | 806 060 590 |
Giải bảyG7 | 07 35 81 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 072, 6, 7, 7 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 262, 3, 6 | 3 | 32, 32, 35, 35, 382, 2, 5, 5, 8 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75346 |
Giải nhấtG1 | 98171 |
Giải nhìG2 | 23541 90743 |
Giải baG3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tưG4 | 2771 3474 5314 0609 |
Giải nămG5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáuG6 | 156 432 799 |
Giải bảyG7 | 81 83 09 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 11, 12, 12, 14, 141, 2, 2, 4, 4 | 2 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 50, 52, 54, 560, 2, 4, 6 | 6 | 655 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 81, 83, 85, 89, 891, 3, 5, 9, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36910 |
Giải nhấtG1 | 79118 |
Giải nhìG2 | 28263 37729 |
Giải baG3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tưG4 | 7547 3433 7982 3523 |
Giải nămG5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáuG6 | 252 534 420 |
Giải bảyG7 | 60 13 65 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 14, 17, 180, 3, 4, 7, 8 | 2 | 20, 23, 290, 3, 9 | 3 | 33, 34, 35, 363, 4, 5, 6 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 63, 63, 650, 3, 3, 5 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63261 |
Giải nhấtG1 | 52395 |
Giải nhìG2 | 54221 54937 |
Giải baG3 | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Giải tưG4 | 9526 9444 4855 6097 |
Giải nămG5 | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Giải sáuG6 | 934 367 864 |
Giải bảyG7 | 94 59 67 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 155 | 2 | 20, 21, 21, 260, 1, 1, 6 | 3 | 34, 35, 37, 37, 394, 5, 7, 7, 9 | 4 | 42, 44, 45, 472, 4, 5, 7 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 61, 64, 67, 671, 4, 7, 7 | 7 | 73, 74, 753, 4, 5 | 8 | 9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91089 |
Giải nhấtG1 | 52095 |
Giải nhìG2 | 24298 86032 |
Giải baG3 | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tưG4 | 0375 1988 6675 2621 |
Giải nămG5 | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáuG6 | 721 356 691 |
Giải bảyG7 | 19 77 78 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 21, 21, 231, 1, 3 | 3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 | 4 | 400 | 5 | 53, 54, 563, 4, 6 | 6 | 61, 64, 681, 4, 8 | 7 | 75, 75, 77, 785, 5, 7, 8 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42932 |
Giải nhấtG1 | 66272 |
Giải nhìG2 | 27370 68541 |
Giải baG3 | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tưG4 | 5667 8086 5934 0473 |
Giải nămG5 | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáuG6 | 255 166 353 |
Giải bảyG7 | 53 73 45 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 2 | 222 | 3 | 31, 32, 341, 2, 4 | 4 | 41, 45, 461, 5, 6 | 5 | 51, 53, 53, 551, 3, 3, 5 | 6 | 65, 65, 66, 675, 5, 6, 7 | 7 | 70, 72, 73, 73, 790, 2, 3, 3, 9 | 8 | 80, 84, 86, 880, 4, 6, 8 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08225 |
Giải nhấtG1 | 66151 |
Giải nhìG2 | 34859 56161 |
Giải baG3 | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
Giải tưG4 | 3581 1288 7240 1453 |
Giải nămG5 | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
Giải sáuG6 | 162 862 534 |
Giải bảyG7 | 40 61 88 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 191, 9 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 344 | 4 | 40, 40, 470, 0, 7 | 5 | 51, 51, 53, 54, 591, 1, 3, 4, 9 | 6 | 61, 61, 62, 62, 62, 63, 671, 1, 2, 2, 2, 3, 7 | 7 | 8 | 81, 84, 84, 87, 88, 881, 4, 4, 7, 8, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56732 |
Giải nhấtG1 | 82355 |
Giải nhìG2 | 29094 60755 |
Giải baG3 | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tưG4 | 9490 4407 1910 7277 |
Giải nămG5 | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáuG6 | 758 160 919 |
Giải bảyG7 | 88 89 65 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 074, 7 | 1 | 10, 14, 190, 4, 9 | 2 | 299 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 51, 55, 55, 58, 591, 5, 5, 8, 9 | 6 | 60, 65, 66, 670, 5, 6, 7 | 7 | 777 | 8 | 84, 88, 89, 894, 8, 9, 9 | 9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38038 |
Giải nhấtG1 | 02475 |
Giải nhìG2 | 03846 53934 |
Giải baG3 | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tưG4 | 8318 6981 8615 9513 |
Giải nămG5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáuG6 | 729 766 938 |
Giải bảyG7 | 85 12 33 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 13, 15, 182, 3, 5, 8 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 32, 33, 34, 37, 38, 382, 3, 4, 7, 8, 8 | 4 | 42, 46, 482, 6, 8 | 5 | 566 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 79, 795, 9, 9 | 8 | 81, 81, 82, 851, 1, 2, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87694 |
Giải nhấtG1 | 91575 |
Giải nhìG2 | 75033 08536 |
Giải baG3 | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tưG4 | 8312 4054 7046 6146 |
Giải nămG5 | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáuG6 | 708 554 392 |
Giải bảyG7 | 25 23 55 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 12, 16, 18, 192, 6, 8, 9 | 2 | 20, 21, 22, 23, 250, 1, 2, 3, 5 | 3 | 31, 31, 33, 36, 371, 1, 3, 6, 7 | 4 | 46, 46, 47, 486, 6, 7, 8 | 5 | 54, 54, 55, 594, 4, 5, 9 | 6 | 7 | 755 | 8 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84757 |
Giải nhấtG1 | 74703 |
Giải nhìG2 | 11900 12554 |
Giải baG3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tưG4 | 6537 8278 2059 1059 |
Giải nămG5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáuG6 | 292 100 737 |
Giải bảyG7 | 77 10 86 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 030, 0, 3, 3 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 54, 57, 59, 59, 594, 7, 9, 9, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 77, 78, 790, 2, 7, 8, 9 | 8 | 81, 861, 6 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49071 |
Giải nhấtG1 | 99401 |
Giải nhìG2 | 21782 88421 |
Giải baG3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tưG4 | 6986 8728 3505 6493 |
Giải nămG5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáuG6 | 260 949 169 |
Giải bảyG7 | 92 67 88 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 188 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 32, 34, 362, 4, 6 | 4 | 499 | 5 | 500 | 6 | 60, 60, 67, 690, 0, 7, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 82, 86, 88, 891, 2, 2, 6, 8, 9 | 9 | 91, 92, 93, 991, 2, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19412 |
Giải nhấtG1 | 85667 |
Giải nhìG2 | 26906 22710 |
Giải baG3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tưG4 | 0546 8664 1572 8719 |
Giải nămG5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáuG6 | 503 719 868 |
Giải bảyG7 | 31 11 43 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 063, 5, 6 | 1 | 10, 11, 12, 19, 190, 1, 2, 9, 9 | 2 | 3 | 30, 31, 350, 1, 5 | 4 | 43, 44, 46, 48, 493, 4, 6, 8, 9 | 5 | 6 | 64, 67, 684, 7, 8 | 7 | 72, 76, 782, 6, 8 | 8 | 9 | 90, 93, 94, 95, 990, 3, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91484 |
Giải nhấtG1 | 12495 |
Giải nhìG2 | 39738 55566 |
Giải baG3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tưG4 | 5822 9346 8559 8819 |
Giải nămG5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáuG6 | 514 305 030 |
Giải bảyG7 | 01 82 52 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 071, 5, 7 | 1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 38, 380, 8, 8 | 4 | 41, 44, 46, 481, 4, 6, 8 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 8 | 82, 84, 882, 4, 8 | 9 | 91, 94, 95, 96, 991, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34684 |
Giải nhấtG1 | 07449 |
Giải nhìG2 | 68543 68556 |
Giải baG3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tưG4 | 7503 1183 6318 1975 |
Giải nămG5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáuG6 | 401 623 609 |
Giải bảyG7 | 36 22 50 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 03, 03, 091, 1, 3, 3, 9 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 366 | 4 | 43, 44, 45, 493, 4, 5, 9 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 83, 83, 83, 84, 86, 871, 3, 3, 3, 4, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45844 |
Giải nhấtG1 | 81410 |
Giải nhìG2 | 39827 16925 |
Giải baG3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tưG4 | 6536 0204 2560 3746 |
Giải nămG5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáuG6 | 244 890 441 |
Giải bảyG7 | 88 11 81 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 080, 2, 4, 8 | 1 | 10, 11, 16, 17, 190, 1, 6, 7, 9 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 41, 44, 44, 46, 491, 4, 4, 6, 9 | 5 | 6 | 60, 61, 620, 1, 2 | 7 | 8 | 81, 83, 881, 3, 8 | 9 | 90, 91, 910, 1, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94540 |
Giải nhấtG1 | 26829 |
Giải nhìG2 | 84819 86465 |
Giải baG3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tưG4 | 1631 0574 3196 0906 |
Giải nămG5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáuG6 | 176 285 680 |
Giải bảyG7 | 77 22 47 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 13, 15, 16, 16, 193, 5, 6, 6, 9 | 2 | 22, 29, 29, 292, 9, 9, 9 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 40, 44, 470, 4, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 655 | 7 | 74, 76, 774, 6, 7 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91245 |
Giải nhấtG1 | 31903 |
Giải nhìG2 | 84892 01956 |
Giải baG3 | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Giải tưG4 | 0051 4351 6340 4970 |
Giải nămG5 | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáuG6 | 690 719 504 |
Giải bảyG7 | 35 30 17 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 11, 17, 191, 7, 9 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 40, 450, 5 | 5 | 50, 50, 51, 51, 56, 560, 0, 1, 1, 6, 6 | 6 | 64, 65, 684, 5, 8 | 7 | 70, 72, 760, 2, 6 | 8 | 844 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80973 |
Giải nhấtG1 | 56435 |
Giải nhìG2 | 74027 76063 |
Giải baG3 | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Giải tưG4 | 5054 8832 4262 5291 |
Giải nămG5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáuG6 | 450 400 279 |
Giải bảyG7 | 64 69 11 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 09, 09, 090, 2, 9, 9, 9 | 1 | 111 | 2 | 277 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 5 | 50, 54, 590, 4, 9 | 6 | 60, 62, 63, 64, 69, 690, 2, 3, 4, 9, 9 | 7 | 73, 73, 74, 793, 3, 4, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 91, 99, 991, 9, 9 |
---|