XSAG - xổ số An Giang - KQXSAG
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85162 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24858 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28735 86066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5398 4559 8844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 33, 35, 373, 5, 7 |
4 | 41, 41, 44, 451, 1, 4, 5 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 41, 411, 4, 4 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
333 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
35, 45, 853, 4, 8 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
373 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4315 lần
1414 lần
0214 lần
7614 lần
0014 lần
4014 lần
9814 lần
3213 lần
0513 lần
5013 lần
2313 lần
3413 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
083 lần
193 lần
814 lần
524 lần
574 lần
134 lần
684 lần
215 lần
735 lần
555 lần
935 lần
845 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1572 ngày
0172 ngày
5472 ngày
7472 ngày
7572 ngày
2179 ngày
1379 ngày
5279 ngày
4886 ngày
02100 ngày
84100 ngày
55114 ngày
03135 ngày
08219 ngày
30226 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
333 ngày
992 ngày
582 ngày
852 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
016 lần
127 lần
227 lần
321 lần
433 lần
519 lần
638 lần
731 lần
824 lần
934 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
124 lần
224 lần
322 lần
428 lần
533 lần
627 lần
727 lần
826 lần
932 lần
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17567 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 16, 17, 176, 7, 7 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 588 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 722 |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
05, 85, 85, 950, 8, 8, 9 | 5 |
06, 16, 960, 1, 9 | 6 |
17, 17, 67, 671, 1, 6, 6 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00012 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 172, 6, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 566 |
6 | 62, 64, 64, 692, 4, 4, 9 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 888 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 714, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
28, 28, 38, 882, 2, 3, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 122 |
2 | 288 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 |
5 | 566 |
6 | 655 |
7 | 79, 799, 9 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 910, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 90, 904, 4, 9, 9 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
05, 45, 650, 4, 6 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65719 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 18, 194, 6, 8, 9 |
2 | 23, 23, 26, 283, 3, 6, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 422 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
23, 23, 532, 2, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
959 | 5 |
16, 26, 361, 2, 3 | 6 |
777 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85078 69225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2769 0792 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 17, 17, 177, 7, 7 |
2 | 255 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
818 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
333 | 3 |
040 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
767 | 6 |
17, 17, 17, 57, 971, 1, 1, 5, 9 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14063 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39451 81406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5744 4938 6581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 10, 13, 140, 3, 4 |
2 | 299 |
3 | 388 |
4 | 42, 44, 462, 4, 6 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | |
8 | 81, 83, 83, 871, 3, 3, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
424 | 2 |
13, 63, 83, 831, 6, 8, 8 | 3 |
14, 441, 4 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 460, 0, 4 | 6 |
878 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số An Giang (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24396 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78669 45096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 6640 4299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 22, 23, 242, 3, 4 |
3 | 311 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | 599 |
6 | 68, 69, 698, 9, 9 |
7 | 733 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 96, 96, 996, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
313 | 1 |
222 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
858 | 5 |
86, 96, 968, 9, 9 | 6 |
7 | |
686 | 8 |
09, 59, 69, 69, 990, 5, 6, 6, 9 | 9 |