XSPY - xổ số Phú Yên - KQXSPY
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72318 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95364 04717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3097 9394 8815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 15, 17, 180, 5, 7, 8 |
2 | 21, 23, 28, 291, 3, 8, 9 |
3 | 35, 36, 365, 6, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 94, 97, 971, 4, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
36, 363, 3 | 6 |
17, 97, 971, 9, 9 | 7 |
08, 18, 280, 1, 2 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2817 lần
1215 lần
5815 lần
2314 lần
8913 lần
8213 lần
7313 lần
3513 lần
2913 lần
1813 lần
3812 lần
6212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
831 lần
543 lần
443 lần
464 lần
524 lần
554 lần
014 lần
654 lần
764 lần
175 lần
505 lần
095 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0482 ngày
5682 ngày
7682 ngày
8182 ngày
4182 ngày
2789 ngày
9689 ngày
0696 ngày
7596 ngày
49103 ngày
31103 ngày
19110 ngày
63110 ngày
47110 ngày
90110 ngày
98117 ngày
68117 ngày
79117 ngày
59138 ngày
74145 ngày
54306 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
292 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
021 lần
132 lần
228 lần
330 lần
424 lần
526 lần
631 lần
722 lần
829 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
120 lần
239 lần
325 lần
420 lần
530 lần
624 lần
727 lần
832 lần
923 lần
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05277 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52560 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30371 90203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4307 7637 3242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 07, 093, 7, 9 |
1 | |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 42, 42, 43, 432, 2, 3, 3 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
717 | 1 |
22, 42, 42, 622, 4, 4, 6 | 2 |
03, 43, 43, 530, 4, 4, 5 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
6 | |
07, 37, 770, 3, 7 | 7 |
383 | 8 |
09, 29, 590, 2, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56300 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28699 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72307 89792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2807 8469 4139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 334 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 070, 7, 7 |
1 | 100 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 43, 480, 3, 8 |
5 | |
6 | 62, 65, 692, 5, 9 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 92, 99, 992, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 400, 1, 4 | 0 |
1 | |
62, 926, 9 | 2 |
434 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
656 | 5 |
262 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
39, 69, 99, 993, 6, 9, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42287 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55891 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00984 20834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6970 7025 5048 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 100 |
2 | 20, 25, 280, 5, 8 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 40, 44, 480, 4, 8 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 84, 874, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 40, 700, 1, 2, 4, 7 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
34, 44, 843, 4, 8 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
28, 38, 482, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42152 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00088 61809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2889 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 111 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 355 |
4 | 42, 432, 3 |
5 | 50, 52, 57, 580, 2, 7, 8 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 722 |
8 | 85, 85, 88, 895, 5, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
111 | 1 |
42, 52, 724, 5, 7 | 2 |
434 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
35, 85, 853, 8, 8 | 5 |
262 | 6 |
575 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (11-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03384 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73083 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72412 63743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2961 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 12, 151, 2, 2, 5 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 51, 57, 581, 7, 8 |
6 | 61, 62, 621, 2, 2 |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 860, 3, 4, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 51, 611, 5, 6 | 1 |
12, 12, 62, 621, 1, 6, 6 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
151 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
575 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (04-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07814 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71461 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36912 08140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2372 8945 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 14, 152, 4, 5 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 588 |
6 | 61, 671, 7 |
7 | 70, 72, 780, 2, 8 |
8 | |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 704, 7 | 0 |
616 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
141 | 4 |
15, 25, 45, 951, 2, 4, 9 | 5 |
6 | |
37, 673, 6 | 7 |
28, 48, 58, 782, 4, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Phú Yên (26-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22215 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50723 97382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7158 8761 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 233 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 611 |
7 | 722 |
8 | 82, 82, 85, 872, 2, 5, 7 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
32, 72, 82, 823, 7, 8, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
4 | |
05, 15, 35, 45, 850, 1, 3, 4, 8 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
585 | 8 |
9 |