XSKH - xổ số Khánh Hòa - KQXSKH
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07357 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 061, 5, 6 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 51, 57, 57, 581, 7, 7, 8 |
6 | 65, 65, 665, 5, 6 |
7 | |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
121 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
05, 65, 650, 6, 6 | 5 |
06, 16, 66, 860, 1, 6, 8 | 6 |
57, 57, 975, 5, 9 | 7 |
585 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1517 lần
2314 lần
9714 lần
7114 lần
3813 lần
9112 lần
2712 lần
5912 lần
1112 lần
9812 lần
6512 lần
1412 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
002 lần
553 lần
303 lần
194 lần
184 lần
365 lần
685 lần
505 lần
335 lần
535 lần
706 lần
626 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3448 ngày
1852 ngày
7352 ngày
9352 ngày
9552 ngày
0052 ngày
2455 ngày
6255 ngày
3259 ngày
7659 ngày
6462 ngày
6873 ngày
8273 ngày
3173 ngày
3073 ngày
4280 ngày
9280 ngày
6987 ngày
5397 ngày
5697 ngày
36101 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
131 lần
234 lần
322 lần
427 lần
524 lần
622 lần
723 lần
829 lần
934 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
131 lần
217 lần
324 lần
432 lần
538 lần
625 lần
729 lần
825 lần
924 lần
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 13, 143, 3, 4 |
2 | 22, 22, 25, 27, 292, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 522 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 85, 870, 3, 4, 5, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
22, 22, 522, 2, 5 | 2 |
13, 13, 43, 831, 1, 4, 8 | 3 |
14, 84, 941, 8, 9 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91844 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62429 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40923 85849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7471 8401 5354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 11, 13, 16, 191, 3, 6, 9 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 388 |
4 | 44, 47, 494, 7, 9 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 811 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 11, 71, 810, 1, 7, 8 | 1 |
2 | |
13, 231, 2 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
47, 97, 974, 9, 9 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
19, 29, 491, 2, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01791 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55150 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92325 16228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3938 9581 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 096, 8, 9 |
1 | 166 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 388 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 50, 54, 590, 4, 9 |
6 | |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 805, 7, 8 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
545 | 4 |
25, 45, 752, 4, 7 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
08, 28, 38, 48, 980, 2, 3, 4, 9 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19088 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92665 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31772 04960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 0881 2310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 15, 150, 5, 5 |
2 | |
3 | 333 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | |
6 | 60, 63, 650, 3, 5 |
7 | 722 |
8 | 80, 81, 82, 880, 1, 2, 8 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 40, 60, 80, 901, 4, 4, 6, 8, 9 | 0 |
818 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
040 | 4 |
15, 15, 651, 1, 6 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
7 | |
888 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72422 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93241 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21080 36638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5771 8601 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 303 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | |
2 | 21, 22, 22, 26, 271, 2, 2, 6, 7 |
3 | 388 |
4 | 41, 441, 4 |
5 | 52, 52, 592, 2, 9 |
6 | 611 |
7 | 711 |
8 | 80, 83, 830, 3, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
01, 21, 41, 61, 710, 2, 4, 6, 7 | 1 |
22, 22, 52, 522, 2, 5, 5 | 2 |
03, 83, 830, 8, 8 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
262 | 6 |
272 | 7 |
383 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66312 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65417 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57683 73338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8274 6397 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 11, 12, 16, 171, 2, 6, 7 |
2 | 200 |
3 | 35, 38, 395, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 65, 650, 5, 5 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 833 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
111 | 1 |
121 | 2 |
838 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
35, 65, 653, 6, 6 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
07, 17, 970, 1, 9 | 7 |
383 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Khánh Hòa (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40267 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39028 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03045 94840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8998 4155 9621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 388 |
4 | 40, 45, 45, 460, 5, 5, 6 |
5 | 50, 55, 590, 5, 9 |
6 | 677 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | |
9 | 91, 97, 98, 981, 7, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 704, 5, 7 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
25, 45, 45, 552, 4, 4, 5 | 5 |
464 | 6 |
67, 77, 976, 7, 9 | 7 |
28, 38, 98, 982, 3, 9, 9 | 8 |
595 | 9 |