XSVT - xổ số Vũng Tàu - KQXSVT
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85068 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77505 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52635 91015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 0595 4574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 13, 150, 3, 5 |
2 | 211 |
3 | 355 |
4 | 40, 40, 42, 450, 0, 2, 5 |
5 | 599 |
6 | 61, 67, 681, 7, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 899 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
747 | 4 |
05, 15, 35, 45, 950, 1, 3, 4, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
686 | 8 |
59, 79, 895, 7, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1414 lần
9314 lần
1914 lần
2713 lần
2813 lần
4413 lần
1213 lần
6113 lần
7813 lần
4713 lần
1312 lần
1012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
432 lần
372 lần
682 lần
723 lần
943 lần
863 lần
413 lần
154 lần
454 lần
304 lần
335 lần
705 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4174 ngày
3174 ngày
7274 ngày
9874 ngày
0981 ngày
3088 ngày
7395 ngày
3295 ngày
7695 ngày
86102 ngày
81109 ngày
16109 ngày
08116 ngày
94116 ngày
90144 ngày
56151 ngày
43207 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
742 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
131 lần
238 lần
325 lần
421 lần
527 lần
626 lần
722 lần
828 lần
922 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
029 lần
122 lần
228 lần
325 lần
423 lần
524 lần
624 lần
735 lần
827 lần
933 lần
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16747 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50778 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55480 24507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8207 2125 4974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 644 |
7 | 71, 74, 77, 77, 781, 4, 7, 7, 8 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
717 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
838 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
6 | |
07, 07, 47, 77, 770, 0, 4, 7, 7 | 7 |
18, 58, 781, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27448 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42554 96027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3346 6524 6664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 10, 11, 12, 180, 1, 2, 8 |
2 | 24, 27, 284, 7, 8 |
3 | 344 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 54, 57, 574, 7, 7 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
111 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
04, 24, 34, 54, 640, 2, 3, 5, 6 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
27, 57, 572, 5, 5 | 7 |
18, 28, 481, 2, 4 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85053 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47921 74287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 6027 9933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 061, 2, 6 |
1 | 144 |
2 | 21, 26, 26, 271, 6, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 711 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
01, 21, 710, 2, 7 | 1 |
02, 820, 8 | 2 |
33, 53, 933, 5, 9 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
06, 26, 26, 56, 660, 2, 2, 5, 6 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15363 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27306 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97397 71885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3480 7499 8112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 49, 499, 9 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 63, 633, 3 |
7 | |
8 | 80, 84, 85, 880, 4, 5, 8 |
9 | 97, 99, 997, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
53, 63, 635, 6, 6 | 3 |
848 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
060 | 6 |
979 | 7 |
888 | 8 |
19, 19, 49, 49, 99, 991, 1, 4, 4, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14463 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85619 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70844 76736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5860 3702 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 199 |
2 | 26, 276, 7 |
3 | 36, 36, 386, 6, 8 |
4 | 44, 47, 474, 7, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 60, 60, 630, 0, 3 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
020 | 2 |
03, 63, 930, 6, 9 | 3 |
444 | 4 |
555 | 5 |
26, 36, 362, 3, 3 | 6 |
27, 47, 472, 4, 4 | 7 |
383 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 161927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94402 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39736 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46128 22762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6417 1659 8701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 051, 2, 5 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 27, 27, 28, 297, 7, 8, 9 |
3 | 366 |
4 | |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 622 |
7 | 777 |
8 | 80, 82, 87, 890, 2, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
02, 62, 820, 6, 8 | 2 |
3 | |
4 | |
050 | 5 |
363 | 6 |
17, 27, 27, 57, 77, 871, 2, 2, 5, 7, 8 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
29, 59, 892, 5, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vũng Tàu (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16112 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55510 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21192 93887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40060 72895 03796 40266 64323 64869 30428 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4837 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9335 7491 7599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 23, 28, 283, 8, 8 |
3 | 35, 37, 385, 7, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 91, 92, 95, 95, 96, 991, 2, 5, 5, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
919 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
35, 95, 953, 9, 9 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
28, 28, 382, 2, 3 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |