XSQB - xổ số Quảng Bình - KQXSQB
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (11-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61314 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76751 47916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6841 1420 2442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 164, 5, 6 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 32, 38, 382, 8, 8 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 50, 51, 52, 550, 1, 2, 5 |
6 | 611 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 902, 5, 9 | 0 |
21, 41, 51, 612, 4, 5, 6 | 1 |
32, 42, 523, 4, 5 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
979 | 7 |
38, 383, 3 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (04-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19466 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27862 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25568 72452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7369 0722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 22, 22, 23, 24, 291, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 399 |
4 | 444 |
5 | 51, 52, 541, 2, 4 |
6 | 60, 62, 66, 68, 68, 690, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
22, 22, 52, 622, 2, 5, 6 | 2 |
232 | 3 |
24, 44, 542, 4, 5 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
7 | |
68, 686, 6 | 8 |
29, 39, 692, 3, 6 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (28-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01239 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60951 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66627 59439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5223 6944 3345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 23, 27, 273, 7, 7 |
3 | 39, 399, 9 |
4 | 44, 45, 494, 5, 9 |
5 | 51, 55, 55, 561, 5, 5, 6 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
444 | 4 |
45, 55, 55, 75, 854, 5, 5, 7, 8 | 5 |
565 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
8 | |
19, 39, 39, 491, 3, 3, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (21-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29486 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05509 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14063 84170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7861 7316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 166 |
2 | 288 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 54, 54, 55, 594, 4, 5, 9 |
6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
7 | 700 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 704, 6, 7 | 0 |
616 | 1 |
424 | 2 |
636 | 3 |
34, 54, 543, 5, 5 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
16, 86, 961, 8, 9 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (14-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 12, 12, 162, 2, 6 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 377 |
4 | 499 |
5 | 52, 56, 582, 6, 8 |
6 | |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 822 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
01, 71, 910, 7, 9 | 1 |
12, 12, 52, 821, 1, 5, 8 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
373 | 7 |
585 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (07-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90792 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41467 62463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1179 5423 4397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | |
2 | 23, 28, 28, 283, 8, 8, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 60, 63, 670, 3, 7 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 844 |
9 | 91, 92, 92, 971, 2, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
919 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
03, 23, 630, 2, 6 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
07, 67, 970, 6, 9 | 7 |
28, 28, 28, 782, 2, 2, 7 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (29-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10422 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87609 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50511 98391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2444 5640 2598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 544 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | |
9 | 91, 98, 98, 981, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 602, 4, 6 | 0 |
11, 31, 911, 3, 9 | 1 |
22, 62, 722, 6, 7 | 2 |
737 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
38, 98, 98, 983, 9, 9, 9 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Bình (22-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20810 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89599 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87845 42780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2606 0875 8748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 54, 54, 564, 4, 6 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
12, 721, 7 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
04, 54, 540, 5, 5 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
676 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |