XSBL - xổ số Bạc Liêu - KQXSBL
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51021 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39266 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39834 87862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 5720 7883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 32, 34, 34, 36, 382, 4, 4, 6, 8 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | |
6 | 61, 62, 661, 2, 6 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 833 |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
32, 62, 723, 6, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
34, 34, 943, 3, 9 | 4 |
05, 45, 750, 4, 7 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
7 | |
383 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
2616 lần
6816 lần
0516 lần
3814 lần
0013 lần
8313 lần
2313 lần
6913 lần
0912 lần
3212 lần
7512 lần
4512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
492 lần
534 lần
884 lần
175 lần
355 lần
125 lần
486 lần
636 lần
786 lần
346 lần
956 lần
976 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2475 ngày
1475 ngày
4175 ngày
6875 ngày
0282 ngày
8082 ngày
9582 ngày
7889 ngày
6389 ngày
53103 ngày
12110 ngày
15124 ngày
59131 ngày
03138 ngày
17138 ngày
18145 ngày
97159 ngày
76166 ngày
49208 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
052 ngày
752 ngày
322 ngày
612 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
115 lần
229 lần
337 lần
427 lần
525 lần
631 lần
723 lần
825 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
033 lần
130 lần
226 lần
324 lần
424 lần
532 lần
624 lần
726 lần
821 lần
930 lần
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21775 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40869 55335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5206 2110 2061 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 074, 5, 6, 7 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 61, 69, 691, 9, 9 |
7 | 74, 75, 754, 5, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
333 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
05, 35, 75, 750, 3, 7, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
8 | |
19, 39, 69, 691, 3, 6, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52831 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14907 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55700 50547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1893 4338 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 31, 35, 36, 381, 5, 6, 8 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 744 |
8 | 83, 883, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
747 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
07, 27, 470, 2, 4 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73469 63823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8365 7387 5843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 166 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 50, 51, 540, 1, 4 |
6 | 61, 65, 691, 5, 9 |
7 | |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
05, 65, 950, 6, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
878 | 7 |
8 | |
09, 690, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61398 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23411 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38284 97473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4686 5345 1256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | |
3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 |
4 | 455 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 699 |
7 | 71, 73, 771, 3, 7 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
11, 31, 51, 711, 3, 5, 7 | 1 |
323 | 2 |
737 | 3 |
848 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
989 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18371 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18029 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20571 18443 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8328 8126 1213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 26, 28, 296, 8, 9 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 433 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 666 |
7 | 70, 71, 710, 1, 1 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 90, 907, 9, 9 | 0 |
71, 71, 817, 7, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907757 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65923 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17537 09371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2262 1567 6486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 199 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 32, 35, 372, 5, 7 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 62, 67, 692, 7, 9 |
7 | 711 |
8 | 866 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
232 | 3 |
444 | 4 |
25, 35, 452, 3, 4 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 57, 673, 5, 6 | 7 |
585 | 8 |
19, 691, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Bạc Liêu (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02596 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13564 34879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7839 5400 9558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 090, 1, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 21, 22, 250, 1, 2, 5 |
3 | 399 |
4 | 40, 45, 470, 5, 7 |
5 | 588 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 96, 996, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 400, 2, 4 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
222 | 2 |
3 | |
646 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
47, 674, 6 | 7 |
585 | 8 |
09, 39, 79, 990, 3, 7, 9 | 9 |