XSDNO - xổ số Đắk Nông - KQXSDNO
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98417 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21369 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49041 00709 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8109 7776 6870 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 09, 090, 6, 9, 9 |
1 | 17, 177, 7 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 41, 43, 481, 3, 8 |
5 | 577 |
6 | 699 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 822 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 700, 7 | 0 |
414 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
06, 76, 960, 7, 9 | 6 |
17, 17, 571, 1, 5 | 7 |
484 | 8 |
09, 09, 29, 690, 0, 2, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9017 lần
0214 lần
5613 lần
6413 lần
5812 lần
3312 lần
4112 lần
4312 lần
7012 lần
9812 lần
7512 lần
2211 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
863 lần
264 lần
114 lần
014 lần
854 lần
035 lần
045 lần
105 lần
315 lần
535 lần
955 lần
635 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3185 ngày
8585 ngày
8385 ngày
1092 ngày
5092 ngày
4099 ngày
5399 ngày
6199 ngày
9499 ngày
0399 ngày
1499 ngày
16106 ngày
24113 ngày
99113 ngày
73120 ngày
77120 ngày
01127 ngày
33134 ngày
71162 ngày
36169 ngày
91176 ngày
65190 ngày
26211 ngày
55225 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
172 ngày
002 ngày
482 ngày
822 ngày
322 ngày
962 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
032 lần
127 lần
234 lần
319 lần
434 lần
528 lần
624 lần
723 lần
826 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
124 lần
229 lần
321 lần
425 lần
519 lần
627 lần
726 lần
833 lần
932 lần
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690805 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43448 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36732 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77258 33042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4182 9995 2808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 080, 5, 8, 8 |
1 | 177 |
2 | 22, 252, 5 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 42, 48, 482, 8, 8 |
5 | 588 |
6 | |
7 | |
8 | 82, 882, 8 |
9 | 93, 95, 963, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
1 | |
22, 32, 42, 822, 3, 4, 8 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
05, 25, 950, 2, 9 | 5 |
969 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
08, 08, 48, 48, 58, 880, 0, 4, 4, 5, 8 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066786 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99067 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54921 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23957 32521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75659 77652 68756 15076 60093 70912 52074 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3005 7205 1719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 21, 21, 261, 1, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 52, 56, 57, 592, 6, 7, 9 |
6 | 677 |
7 | 72, 74, 74, 762, 4, 4, 6 |
8 | 866 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 212, 2 | 1 |
12, 52, 721, 5, 7 | 2 |
939 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
05, 050, 0 | 5 |
26, 56, 76, 862, 5, 7, 8 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
8 | |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66306 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73279 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86823 71102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6918 6613 2066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 04, 061, 2, 2, 4, 6 |
1 | 13, 183, 8 |
2 | 21, 23, 271, 3, 7 |
3 | |
4 | 42, 47, 492, 7, 9 |
5 | |
6 | 64, 64, 664, 4, 6 |
7 | 799 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 210, 2 | 1 |
02, 02, 42, 820, 0, 4, 8 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
04, 64, 640, 6, 6 | 4 |
5 | |
06, 660, 6 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
181 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (16-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 674052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67384 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04690 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39175 72498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3620 8119 9715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 20, 20, 230, 0, 3 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 52, 522, 2 |
6 | |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 70, 902, 2, 7, 9 | 0 |
414 | 1 |
02, 32, 52, 520, 3, 5, 5 | 2 |
232 | 3 |
84, 848, 8 | 4 |
15, 751, 7 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 48, 983, 4, 9 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (09-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 739828 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36821 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84578 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22290 97645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8329 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2170 3776 4619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 199 |
2 | 20, 21, 28, 28, 290, 1, 8, 8, 9 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 44, 45, 454, 5, 5 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 70, 76, 780, 6, 8 |
8 | 844 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 60, 70, 902, 3, 6, 7, 9 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
3 | |
44, 844, 8 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
767 | 6 |
373 | 7 |
08, 28, 28, 780, 2, 2, 7 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (02-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462239 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57104 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20980 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72641 07534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5797 6611 4946 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 706 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 06, 094, 4, 6, 9 |
1 | 111 |
2 | 20, 20, 210, 0, 1 |
3 | 30, 34, 390, 4, 9 |
4 | 41, 46, 471, 6, 7 |
5 | 588 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 30, 802, 2, 3, 8 | 0 |
11, 21, 411, 2, 4 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 04, 340, 0, 3 | 4 |
5 | |
06, 460, 4 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
585 | 8 |
09, 39, 890, 3, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Đắk Nông (24-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 744897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24657 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32098 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38128 96968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6269 3687 9260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 997 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 57, 57, 57, 587, 7, 7, 8 |
6 | 60, 63, 68, 690, 3, 8, 9 |
7 | 766 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
4 | |
5 | |
46, 764, 7 | 6 |
57, 57, 57, 87, 97, 975, 5, 5, 8, 9, 9 | 7 |
28, 58, 68, 982, 5, 6, 9 | 8 |
19, 29, 691, 2, 6 | 9 |