XSCT - xổ số Cần Thơ - KQXSCT
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94164 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75504 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01272 23791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1534 4427 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | 199 |
2 | 27, 27, 277, 7, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 522 |
6 | 644 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 90, 91, 91, 950, 1, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
43, 434, 4 | 3 |
04, 34, 640, 3, 6 | 4 |
959 | 5 |
6 | |
27, 27, 272, 2, 2 | 7 |
8 | |
09, 19, 39, 490, 1, 3, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5815 lần
9915 lần
3415 lần
9714 lần
8614 lần
6514 lần
8814 lần
9214 lần
0614 lần
4313 lần
0513 lần
3013 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
143 lần
233 lần
853 lần
574 lần
504 lần
814 lần
324 lần
875 lần
175 lần
715 lần
045 lần
105 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8573 ngày
1080 ngày
9687 ngày
6394 ngày
8194 ngày
20101 ngày
50101 ngày
82101 ngày
17115 ngày
26136 ngày
45136 ngày
15143 ngày
57178 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
343 ngày
272 ngày
492 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
121 lần
228 lần
329 lần
426 lần
530 lần
630 lần
726 lần
826 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
125 lần
223 lần
326 lần
424 lần
528 lần
628 lần
724 lần
830 lần
936 lần
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76953 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39330 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08540 08375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3238 4089 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 30, 33, 34, 380, 3, 4, 8 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 51, 53, 541, 3, 4 |
6 | 600 |
7 | 73, 75, 753, 5, 5 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
33, 53, 733, 5, 7 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
75, 757, 7 | 5 |
6 | |
07, 27, 970, 2, 9 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87305 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81783 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77228 79605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7413 5966 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 061, 5, 5, 6 |
1 | 133 |
2 | 288 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 477 |
5 | 51, 55, 561, 5, 6 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 700 |
8 | 833 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 31, 510, 3, 5 | 1 |
929 | 2 |
13, 33, 831, 3, 8 | 3 |
343 | 4 |
05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
474 | 7 |
282 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55093 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10878 69493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 1014 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 144 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 333 |
4 | 488 |
5 | 511 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 72, 75, 78, 792, 5, 8, 9 |
8 | 888 |
9 | 93, 93, 993, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
727 | 2 |
33, 93, 933, 9, 9 | 3 |
141 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
08, 28, 48, 78, 880, 2, 4, 7, 8 | 8 |
29, 79, 992, 7, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44758 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58542 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81934 25092 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6530 9253 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 346 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 188 |
2 | 21, 23, 251, 3, 5 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 42, 42, 462, 2, 6 |
5 | 51, 53, 55, 58, 591, 3, 5, 8, 9 |
6 | |
7 | 766 |
8 | 888 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
42, 42, 924, 4, 9 | 2 |
23, 532, 5 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
7 | |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21406 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97634 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26869 45788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5898 5369 7477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 095, 6, 9 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 33, 34, 373, 4, 7 |
4 | 41, 44, 47, 481, 4, 7, 8 |
5 | 555 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 777 |
8 | 888 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 412, 4 | 1 |
929 | 2 |
333 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
060 | 6 |
37, 47, 773, 4, 7 | 7 |
48, 88, 984, 8, 9 | 8 |
09, 69, 690, 6, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28019 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45668 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58212 62591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1786 7365 0616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 12, 16, 16, 191, 2, 6, 6, 9 |
2 | |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 588 |
6 | 60, 65, 680, 5, 8 |
7 | 722 |
8 | 866 |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 41, 911, 4, 9 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
35, 653, 6 | 5 |
06, 16, 16, 860, 1, 1, 8 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cần Thơ (06-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869080 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22436 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79594 57322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9025 1978 4793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 062, 3, 6 |
1 | |
2 | 22, 24, 252, 4, 5 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 620, 1, 2 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 800 |
9 | 93, 94, 97, 983, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
616 | 1 |
02, 22, 620, 2, 6 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
24, 34, 74, 942, 3, 7, 9 | 4 |
252 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
979 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
9 |