XSKT - xổ số Kon Tum - KQXSKT
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25568 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59686 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27122 86964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 2622 4416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 160, 3, 6 |
2 | 22, 22, 22, 282, 2, 2, 8 |
3 | 366 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 511 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | |
8 | 84, 86, 86, 864, 6, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 51, 614, 5, 6 | 1 |
22, 22, 222, 2, 2 | 2 |
131 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 86, 86, 861, 3, 4, 8, 8, 8 | 6 |
7 | |
28, 682, 6 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0317 lần
5915 lần
4614 lần
5414 lần
3913 lần
6413 lần
3613 lần
1013 lần
5613 lần
6113 lần
0612 lần
9212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
372 lần
254 lần
734 lần
434 lần
634 lần
964 lần
264 lần
215 lần
915 lần
015 lần
905 lần
885 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0583 ngày
4483 ngày
5883 ngày
2997 ngày
6797 ngày
81104 ngày
88104 ngày
00111 ngày
08118 ngày
01132 ngày
07132 ngày
40132 ngày
91132 ngày
34139 ngày
25160 ngày
37216 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
682 ngày
612 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
020 lần
131 lần
227 lần
325 lần
428 lần
530 lần
638 lần
725 lần
828 lần
918 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
023 lần
127 lần
232 lần
319 lần
433 lần
527 lần
637 lần
721 lần
828 lần
923 lần
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93930 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94461 01794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0345 6068 0997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 063, 6, 6 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 30, 32, 35, 380, 2, 5, 8 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 500 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 94, 97, 980, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 50, 80, 902, 3, 5, 8, 9 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
030 | 3 |
949 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
979 | 7 |
38, 68, 983, 6, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23776 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89502 90713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6020 0915 3245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 13, 152, 3, 5 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 366 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 566 |
6 | 600 |
7 | 70, 74, 760, 4, 6 |
8 | 82, 82, 832, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 702, 6, 7 | 0 |
1 | |
02, 12, 82, 820, 1, 8, 8 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
747 | 4 |
15, 45, 951, 4, 9 | 5 |
26, 36, 56, 762, 3, 5, 7 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62035 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00466 11259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6619 9069 2962 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 185 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 33, 35, 38, 383, 5, 8, 8 |
4 | 477 |
5 | 599 |
6 | 62, 62, 66, 692, 2, 6, 9 |
7 | 788 |
8 | 85, 875, 7 |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
22, 62, 622, 6, 6 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
35, 853, 8 | 5 |
666 | 6 |
47, 87, 974, 8, 9 | 7 |
28, 38, 38, 782, 3, 3, 7 | 8 |
19, 59, 691, 5, 6 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (17-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649696 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31080 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94571 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30413 42427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7273 8514 3055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 277 |
3 | 31, 35, 36, 391, 5, 6, 9 |
4 | |
5 | 50, 550, 5 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 71, 73, 76, 791, 3, 6, 9 |
8 | 800 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
020 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
141 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
36, 66, 76, 963, 6, 7, 9 | 6 |
272 | 7 |
686 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (10-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04924 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47136 49772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3542 3760 7662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 244 |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 60, 62, 650, 2, 5 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 800 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
1 | |
42, 62, 724, 6, 7 | 2 |
939 | 3 |
04, 04, 14, 24, 540, 0, 1, 2, 5 | 4 |
35, 65, 753, 6, 7 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
7 | |
989 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (03-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471041 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10126 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50618 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22203 29354 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1221 0255 4646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 053, 4, 5 |
1 | 12, 18, 192, 8, 9 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 311 |
4 | 41, 46, 491, 6, 9 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 766 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 31, 41, 61, 612, 3, 4, 6, 6 | 1 |
121 | 2 |
030 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
26, 46, 762, 4, 7 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
19, 49, 891, 4, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Kon Tum (25-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08116 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11035 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84909 96619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 6586 4792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 16, 190, 6, 9 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 53, 54, 573, 4, 7 |
6 | 644 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 82, 86, 872, 6, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
82, 928, 9 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
353 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
47, 57, 874, 5, 8 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |