XSLA - xổ số Long An - KQXSLA
XSMN - KQ Xổ Số Long An (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37879 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51546 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76399 49504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 9169 1056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 063, 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 244 |
3 | |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 50, 54, 55, 56, 570, 4, 5, 6, 7 |
6 | 699 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 844 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
1 | |
2 | |
03, 930, 9 | 3 |
04, 24, 44, 54, 840, 2, 4, 5, 8 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
06, 46, 560, 4, 5 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
69, 79, 996, 7, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4417 lần
7216 lần
0615 lần
5414 lần
8713 lần
2213 lần
7513 lần
8513 lần
4312 lần
7712 lần
7812 lần
3312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
413 lần
953 lần
644 lần
664 lần
024 lần
965 lần
995 lần
985 lần
715 lần
005 lần
615 lần
385 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6770 ngày
7070 ngày
3670 ngày
6470 ngày
1870 ngày
1370 ngày
9070 ngày
2977 ngày
4877 ngày
8884 ngày
9684 ngày
1084 ngày
9191 ngày
0298 ngày
1498 ngày
74119 ngày
11126 ngày
98140 ngày
66154 ngày
71182 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
842 ngày
572 ngày
242 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
121 lần
224 lần
331 lần
437 lần
528 lần
619 lần
729 lần
827 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
114 lần
234 lần
336 lần
431 lần
531 lần
622 lần
727 lần
823 lần
924 lần
XSMN - KQ Xổ Số Long An (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11592 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97977 54431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5749 5484 9607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 51, 53, 56, 571, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 844 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 513, 5 | 1 |
22, 42, 922, 4, 9 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
24, 34, 842, 3, 8 | 4 |
454 | 5 |
565 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65753 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10854 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89808 65235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1392 0560 5778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 08, 08, 090, 4, 8, 8, 9 |
1 | 199 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 355 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 53, 54, 553, 4, 5 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 600, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
42, 924, 9 | 2 |
23, 53, 632, 5, 6 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 08, 780, 0, 7 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86352 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58950 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78642 20985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8294 4262 1335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 42, 46, 462, 6, 6 |
5 | 50, 52, 57, 590, 2, 7, 9 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 83, 851, 1, 3, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
81, 818, 8 | 1 |
12, 42, 52, 621, 4, 5, 6 | 2 |
838 | 3 |
949 | 4 |
35, 75, 853, 7, 8 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
575 | 7 |
080 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17584 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45026 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72684 36600 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9738 4040 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 203 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 177 |
2 | 24, 25, 264, 5, 6 |
3 | 388 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 72, 73, 76, 792, 3, 6, 9 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
727 | 2 |
03, 43, 73, 93, 930, 4, 7, 9, 9 | 3 |
24, 84, 842, 8, 8 | 4 |
252 | 5 |
26, 56, 762, 5, 7 | 6 |
171 | 7 |
383 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11432 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42132 04321 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 7497 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 21, 22, 271, 2, 7 |
3 | 32, 32, 39, 392, 2, 9, 9 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 72, 77, 792, 7, 9 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
22, 32, 32, 72, 922, 3, 3, 7, 9 | 2 |
3 | |
04, 44, 540, 4, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 47, 77, 87, 972, 4, 7, 8, 9 | 7 |
8 | |
39, 39, 79, 893, 3, 7, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (16-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07272 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86078 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38130 15041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3337 7935 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 35, 37, 370, 5, 7, 7 |
4 | 41, 411, 1 |
5 | 500 |
6 | 688 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 86, 87, 896, 7, 9 |
9 | 90, 93, 930, 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 50, 900, 3, 5, 9 | 0 |
41, 414, 4 | 1 |
727 | 2 |
93, 939, 9 | 3 |
4 | |
353 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
37, 37, 873, 3, 8 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (09-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18730 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16876 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55435 87645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67880 20115 24735 87751 86412 54277 65961 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 7853 6654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 639 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 12, 152, 5 |
2 | |
3 | 30, 35, 35, 390, 5, 5, 9 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 51, 53, 541, 3, 4 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
15, 35, 35, 451, 3, 3, 4 | 5 |
767 | 6 |
777 | 7 |
080 | 8 |
393 | 9 |