XSCM - xổ số Cà Mau - KQXSCM
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641398 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23148 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59902 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28904 94086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1673 1004 2060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 04, 06, 092, 4, 4, 6, 9 |
1 | 166 |
2 | 277 |
3 | 366 |
4 | 488 |
5 | |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 70, 73, 760, 3, 6 |
8 | 85, 86, 895, 6, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 60, 706, 6, 7 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
737 | 3 |
04, 040, 0 | 4 |
858 | 5 |
06, 16, 36, 76, 860, 1, 3, 7, 8 | 6 |
272 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5815 lần
8615 lần
8814 lần
7214 lần
2514 lần
0713 lần
8513 lần
8213 lần
7313 lần
7513 lần
3912 lần
4012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
202 lần
932 lần
213 lần
603 lần
534 lần
634 lần
245 lần
325 lần
445 lần
525 lần
595 lần
625 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3275 ngày
5475 ngày
5775 ngày
1382 ngày
3189 ngày
1596 ngày
8296 ngày
7796 ngày
23103 ngày
10103 ngày
01110 ngày
62117 ngày
38124 ngày
19131 ngày
20131 ngày
24131 ngày
59131 ngày
52138 ngày
21145 ngày
44173 ngày
47208 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
482 ngày
762 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
025 lần
123 lần
221 lần
326 lần
425 lần
524 lần
624 lần
736 lần
837 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
027 lần
126 lần
222 lần
322 lần
421 lần
533 lần
636 lần
723 lần
838 lần
922 lần
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45450 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71133 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14948 24529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3158 0387 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 177 |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 35, 390, 3, 5, 9 |
4 | 43, 48, 48, 483, 8, 8, 8 |
5 | 50, 56, 580, 6, 8 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 766 |
8 | 80, 870, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 803, 5, 8 | 0 |
1 | |
2 | |
33, 433, 4 | 3 |
4 | |
35, 653, 6 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
48, 48, 48, 58, 684, 4, 4, 5, 6 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40772 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38391 10114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3869 5295 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 07, 093, 7, 9 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 499 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 699 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 899 |
9 | 91, 95, 96, 96, 971, 5, 6, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 912, 9 | 1 |
72, 727, 7 | 2 |
030 | 3 |
14, 141, 1 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
56, 96, 965, 9, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
09, 49, 69, 890, 4, 6, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31683 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72392 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51811 60378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2674 0286 3872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 511 |
6 | 644 |
7 | 72, 74, 74, 782, 4, 4, 8 |
8 | 83, 84, 86, 883, 4, 6, 8 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 11, 511, 1, 5 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
838 | 3 |
64, 74, 74, 846, 7, 7, 8 | 4 |
050 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
7 | |
28, 78, 882, 7, 8 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79345 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14039 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04763 48603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 5517 5188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 82, 85, 882, 5, 8 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
1 | |
22, 822, 8 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
4 | |
35, 45, 853, 4, 8 | 5 |
363 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05026 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43368 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51340 63768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1108 4733 2692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 40, 40, 42, 420, 0, 2, 2 |
5 | 588 |
6 | 61, 68, 681, 8, 8 |
7 | 73, 75, 763, 5, 6 |
8 | |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 400, 4, 4 | 0 |
616 | 1 |
42, 42, 924, 4, 9 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
949 | 4 |
757 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
373 | 7 |
08, 58, 68, 680, 5, 6, 6 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (11-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11625 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46845 53966 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9125 5912 4093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 981 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 25, 25, 285, 5, 8 |
3 | 34, 34, 394, 4, 9 |
4 | 455 |
5 | 588 |
6 | 64, 65, 664, 5, 6 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 81, 841, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
818 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
939 | 3 |
34, 34, 64, 843, 3, 6, 8 | 4 |
25, 25, 45, 65, 752, 2, 4, 6, 7 | 5 |
666 | 6 |
7 | |
28, 582, 5 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (04-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011071 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25925 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30714 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11418 75372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32686 50984 08614 87025 21783 68173 12071 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6586 7966 0697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 14, 184, 4, 8 |
2 | 25, 255, 5 |
3 | 399 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 666 |
7 | 71, 71, 72, 73, 731, 1, 2, 3, 3 |
8 | 83, 84, 86, 863, 4, 6, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
71, 717, 7 | 1 |
727 | 2 |
73, 73, 837, 7, 8 | 3 |
14, 14, 841, 1, 8 | 4 |
25, 252, 2 | 5 |
66, 86, 866, 8, 8 | 6 |
979 | 7 |
181 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |