XSQNG - xổ số Quảng Ngãi - KQXSQNG
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (13-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45983 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68854 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07050 77694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9258 6818 3554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | |
3 | 333 |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 50, 54, 54, 58, 590, 4, 4, 8, 9 |
6 | 60, 61, 650, 1, 5 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 833 |
9 | 90, 93, 940, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 905, 6, 9 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
33, 43, 83, 933, 4, 8, 9 | 3 |
54, 54, 74, 945, 5, 7, 9 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 581, 5 | 8 |
49, 59, 794, 5, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (06-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 181411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61401 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15101 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09805 53094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0118 9356 0935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 05, 051, 1, 5, 5 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 211 |
3 | 35, 36, 385, 6, 8 |
4 | |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 605, 6, 6 | 0 |
01, 01, 11, 21, 910, 0, 1, 2, 9 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
05, 05, 350, 0, 3 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
7 | |
18, 381, 3 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (30-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27290 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78570 67408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 5479 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08, 087, 8, 8 |
1 | 111 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 50, 52, 54, 57, 580, 2, 4, 7, 8 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 70, 74, 790, 4, 9 |
8 | 833 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 60, 70, 904, 5, 6, 7, 9 | 0 |
11, 211, 2 | 1 |
525 | 2 |
838 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
08, 08, 580, 0, 5 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (23-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51220 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80156 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23791 92839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3168 5867 3601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 111 |
2 | 200 |
3 | 30, 34, 390, 4, 9 |
4 | 40, 41, 48, 490, 1, 8, 9 |
5 | 566 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 90, 91, 930, 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 902, 3, 4, 9 | 0 |
01, 11, 41, 910, 1, 4, 9 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
343 | 4 |
050 | 5 |
565 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (16-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76682 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60514 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99906 92117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1223 1668 6186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 072, 3, 6, 7 |
1 | 12, 14, 172, 4, 7 |
2 | 21, 23, 271, 3, 7 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 688 |
7 | 700 |
8 | 82, 86, 892, 6, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
02, 12, 820, 1, 8 | 2 |
03, 23, 330, 2, 3 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
06, 860, 8 | 6 |
07, 17, 27, 970, 1, 2, 9 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (09-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19672 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30977 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27289 29862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3216 2621 2292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12, 16, 17, 180, 2, 6, 7, 8 |
2 | 20, 20, 21, 25, 290, 0, 1, 5, 9 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 433 |
5 | |
6 | 622 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 899 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 201, 2, 2 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
12, 62, 72, 921, 6, 7, 9 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
181 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (02-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81455 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04352 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49046 15194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 5781 5708 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 377 |
4 | 40, 44, 460, 4, 6 |
5 | 52, 55, 562, 5, 6 |
6 | 63, 64, 64, 693, 4, 4, 9 |
7 | 722 |
8 | 811 |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
818 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
636 | 3 |
44, 64, 64, 94, 944, 6, 6, 9, 9 | 4 |
555 | 5 |
06, 46, 560, 4, 5 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
080 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Ngãi (24-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41327 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23984 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52291 21907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4582 0485 7876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 074, 7 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 277 |
3 | 300 |
4 | 466 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | |
7 | 75, 76, 76, 795, 6, 6, 9 |
8 | 82, 82, 84, 852, 2, 4, 5 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
3 | |
04, 54, 840, 5, 8 | 4 |
55, 75, 855, 7, 8 | 5 |
46, 76, 764, 7, 7 | 6 |
07, 17, 270, 1, 2 | 7 |
8 | |
797 | 9 |